STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2101 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ của phố Hà Chương (đường Hà Huy Tập cũ) - Phường Gia Cẩm | Đoạn đường các ngõ hèm còn lại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2102 | Thành phố Việt Trì | Phố Nguyễn Thái Học và các ngõ - Phường Gia Cẩm | Đoạn đường Từ đường Hùng Vương - Đến nhà ông Bảo | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2103 | Thành phố Việt Trì | Phố Nguyễn Thái Học và các ngõ - Phường Gia Cẩm | Đoạn đường các ngõ 73 và ngõ 85, 10 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2104 | Thành phố Việt Trì | Phố Nguyễn Thái Học và các ngõ - Phường Gia Cẩm | Các ngõ hẻm còn lại | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2105 | Thành phố Việt Trì | Đoạn từ đường Hùng Vương đến ngã ba Ao Dệt - Phố Hoàng Hoa Thám và các ngõ - Phường Gia Cẩm | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến ngõ 31 | 5.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2106 | Thành phố Việt Trì | Đoạn từ đường Hùng Vương đến ngã ba Ao Dệt - Phố Hoàng Hoa Thám và các ngõ - Phường Gia Cẩm | Đoạn Từ ngõ 31 - Đến ngã ba Ao cá Dệt (Đến nhà ông Mỹ, ông Việt) | 4.860.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2107 | Thành phố Việt Trì | Đoạn từ đường Hùng Vương đến ngã ba Ao Dệt - Phố Hoàng Hoa Thám và các ngõ - Phường Gia Cẩm | Đoạn Từ giáp nhà ông Mỹ, ông Việt - Đến đường Nguyễn Thái Học | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2108 | Thành phố Việt Trì | Phố Hoàng Hoa Thám và các ngõ - Phường Gia Cẩm | Đoạn đường ngõ 31 | 2.460.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2109 | Thành phố Việt Trì | Phố Hoàng Hoa Thám và các ngõ - Phường Gia Cẩm | Các ngõ hẻm còn lại | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2110 | Thành phố Việt Trì | Phường Gia Cẩm | Phố Tôn Thất Tùng | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2111 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư Đồng Gia - Phường Gia Cẩm | Đường 27 m | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2112 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư Đồng Gia - Phường Gia Cẩm | Đường 20 m | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2113 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư Đồng Gia - Phường Gia Cẩm | Đường 13,5 m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2114 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư Đồng Gia - Phường Gia Cẩm | Đường 11 m | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2115 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở Đồng Láng Cầu - Phường Gia Cẩm | Đường 33 m | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2116 | Thành phố Việt Trì | Các khu quy hoạch trên địa bàn phường - Phường Gia Cẩm | Khu QH giao đất tự xây khu 12 (Dộc con sâu) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2117 | Thành phố Việt Trì | Các khu quy hoạch trên địa bàn phường - Phường Gia Cẩm | Khu QH giao đất tái định cư khu 12 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2118 | Thành phố Việt Trì | Các khu quy hoạch trên địa bàn phường - Phường Gia Cẩm | Khu quy hoạch chia lô khu 4 sau Bệnh viện Y học cổ truyền | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2119 | Thành phố Việt Trì | Phố Lương Thế Vinh - Phường Gia Cẩm | Đường sau trục chính khu quảng trường Hùng Vương | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2120 | Thành phố Việt Trì | Phố Vũ Tuân - Phường Gia Cẩm | Từ đường Hùng Vương - Đến giao với phố Hùng Quốc Vương | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2121 | Thành phố Việt Trì | Phố Nguyễn Đức Thắng - Phường Gia Cẩm | Từ đường Hùng Vương - Đến giao với phố Vũ Tuân | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2122 | Thành phố Việt Trì | Phố Hùng Quốc Vương - Phường Gia Cẩm | Từ đường Hùng Vương - Đến giao với phường Minh Nông | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2123 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường rẽ từ đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Dân | Đoạn Từ Liên đoàn lao động tỉnh - Đến phố Đồi Giàm | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2124 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường rẽ từ đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Dân | Đường Từ BHXH tỉnh - Đến nhà ông Hợi Dung - Tân Việt | 2.580.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2125 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường rẽ từ đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Dân | Phố Nguyễn Thị Minh Khai | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2126 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường rẽ từ đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Dân | Phố Đặng Minh Khiêm, phố Văn Cao, phố Đỗ Nhuận, phố Tản Đà | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2127 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường rẽ từ đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Dân | Đường khu dân cư đồi Ong Vang (sau Bệnh viện tỉnh) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2128 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân | Ngõ 136 và ngõ 174 - phố Hàn Thuyên | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2129 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân | Ngõ 158 - phố Hàn Thuyên | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2130 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân | Đường sau nhà VH khu phố sang nhà ô Nghiệp tiếp giáp với đường Châu Phong đi SOS | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2131 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân | Đường tổ 5; 6 và phía sau nhà ô Điểm; bà Nga | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2132 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân | Băng nhà ô Trụ và ô Kiệm (tổ 6) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2133 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân | Ngõ nhà bà An Tỉnh tổ 3 ( thay Ngõ ông Kế, bà Duyệt tổ 3) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2134 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân | Khu vực ven đồng Trằm thuộc khu dân cư phố Tân An | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2135 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân | Các ngõ hẻm còn lại | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2136 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân | Đường tiếp giáp đường Nguyễn Tất Thành - Đến nhà bà Loan giáp Trường THCS Văn Lang rộng 10 m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2137 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân | Đoạn Từ ngà ông Chùy tổ 2 - Đến nhà bà Tư tổ 3 (Từ số nhà 01 Đến hết số nhà 07) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2138 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân | Đường nhà ông Tuấn tổ 3 - Đến nhà ông Thọ (từ số nhà 02 Đến hết số nhà 14) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2139 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân | Đường 11 m phía sau nhà ông Bắc - Đến nhà ông Ngọc tổ 2 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2140 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thuận - Phường Tân Dân | Các ngõ hẻm còn lại | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2141 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Tiến - Phường Tân Dân | Ngách 9/70 - phố Hàn Thuyên | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2142 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Tiến - Phường Tân Dân | Ngách 15/70 - phố Hàn Thuyên | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2143 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Tiến - Phường Tân Dân | Ngách 01/70 - phố Hàn Thuyên | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2144 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Tiến - Phường Tân Dân | Các ngõ hẻm còn lại phố Tân Bình (tách Khu tân An cũ) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2145 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Tiến - Phường Tân Dân | Ngõ 21 - phố Hàn Thuyên | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2146 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Tiến - Phường Tân Dân | Ngõ 01, ngõ 02 - phố Đặng Minh Khiêm, Ngách 16/21 - phố Hàn Thuyên và Ngõ 06, ngõ 20 - phố Văn Cao | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2147 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Tiến - Phường Tân Dân | Các ngõ hẻm còn lại trong khu Tân Tiến | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2148 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Ngõ 574- đường Châu Phong và Ngách 32/574 - đường Châu Phong | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2149 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Ngách 9/167- phố Hàn Thuyên | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2150 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Đường Từ Công an phường Tân Dân - Đến nhà ông Cửu Bình tổ 9 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2151 | Thành phố Việt Trì | Đường từ nhà ông Sinh tổ 2 đến nhà bà Bình giáp nhà ông Nhạc Tiến chạy dọc phía sau các cơ quan của tỉnh - Khu phố Tân Xuân - Phường Tân Dân | Đoạn Từ nhà bà Phương Đáp tổ 2 - Đến nhà ông Toàn tổ 2 khu Tân Xuân | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2152 | Thành phố Việt Trì | Đường từ nhà ông Sinh tổ 2 đến nhà bà Bình giáp nhà ông Nhạc Tiến chạy dọc phía sau các cơ quan của tỉnh - Khu phố Tân Xuân - Phường Tân Dân | Ngõ 02 - Phố Đỗ Nhuận, ngách 32/21 - phố Hàn Thuyên, ngõ 36 - phố Văn Cao | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2153 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Ao Hóc Chuối | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2154 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Ngõ 412 đường Nguyễn Tất Thành | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2155 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Phố Đinh Công Tuấn | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2156 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Ngõ 04 - phố Tản Đà | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2157 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Đoạn Từ nhà ông Hậu - Đến hết nhà ông Tần | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2158 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Đoạn Từ nhà bà Điểm - Đến hết nhà ông Thanh | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2159 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Các ngõ hẻm còn lại trong khu Tân Xuân | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2160 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Phú - Phường Tân Dân | Ngõ 21 - đường Trần Phú | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2161 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Phú - Phường Tân Dân | Ngõ 884- đường Châu Phong | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2162 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Phú - Phường Tân Dân | Ngõ 55 - đường Trần Phú | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2163 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Phú - Phường Tân Dân | Ngõ 71 - đường Trần Phú | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2164 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Phú - Phường Tân Dân | Đường tiếp giáp đường Trần Phú xuống chợ Tân Dân | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2165 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Phú - Phường Tân Dân | Đoạn Từ điểm giao giữa đường Trần Phú với đường Châu Phong (CA tỉnh) - Đến khu hồ của Đài Truyền hình tỉnh (phố Thiều Hoa) | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2166 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Phú - Phường Tân Dân | Đường quy hoạch tổ 2 khu Lạc Ngàn phố Tân Phú (Từ nhà ông Khoa Trực đi Dữu Lâu) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2167 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Phú - Phường Tân Dân | Các ngõ hẻm còn lại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2168 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thịnh - Phường Tân Dân | Đường rộng 11m khu tổ 1, 2, 3, 4, 5, 6 thuộc băng 2, 3 đồi gò Cận (tổ 29A, 29B, 29C của phố Tân Phú cũ) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2169 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thịnh - Phường Tân Dân | Đường thuộc băng 4, 5 khu đồi gò Cận | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2170 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thịnh - Phường Tân Dân | Các ngõ hẻm còn lại | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2171 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân | Đoạn Từ nhà ông Minh Xuân - Đến nhà ông Hoà (khu chợ Tân Dân) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2172 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân | Ngách 14/57 - phố Đồi Giàm | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2173 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân | Ngõ 57 - phố Đồi Giàm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2174 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân | Ngõ 69, ngách 73/69, ngách 93/69 - phố Đồi Giàm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2175 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân | Phố Thiều Hoa | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2176 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân | Đoạn Từ nhà ô Cường Dung - Đến nhà ô Thạch và nhà ô Ngư ô Thẩm tổ 2 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2177 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân | Các tuyến đường trong khu Đè Then - Cửa Đình | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2178 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân | Các ngõ hẻm còn lại phố Tân Thành | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2179 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Việt - Phường Tân Dân | Phố Đồi Giàm (đường Tân Việt cũ) Từ tiếp giáp đường Trần Phú - Đến Tiểu đoàn 2 Lữ đoàn 297 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2180 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Việt - Phường Tân Dân | Đoạn Từ ngõ 28 phố Đồi Giàm - Đến đầu ngõ 05 phố Nguyễn Thị Minh Khai | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2181 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Việt - Phường Tân Dân | Ngõ 42 phố Đồi Giàm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2182 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Việt - Phường Tân Dân | Các tuyến đường thuộc quy hoạch khu tổ 2 phố Tân Việt | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2183 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Việt - Phường Tân Dân | Các ngõ hẻm còn lại phố Tân Việt | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2184 | Thành phố Việt Trì | Băng II đường Hoàng Quốc Việt - Phường Dữu Lâu | đoạn Từ cây xăng - Đến nghĩa trang liệt sỹ | 1.326.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2185 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Ngõ 460 đường Trần Phú đi đê Sông Lô | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2186 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Phố Lang Liêu | 2.376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2187 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đoạn Từ UBND phường - Đến Băng 2 Nguyễn Du | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2188 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đoạn từ ngõ 408 đường Trần Phú - Đến cổng chào Dữu Lâu | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2189 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đoạn từ đường Phù Đổng - Đến băng 2 Quang Trung (đường qua cổng trường trung tâm nghề Hermann) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2190 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Phố Chu Văn An | 2.340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2191 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đoạn từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến hết khu Đồi Làng | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2192 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đoạn từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến đình Quế Trạo | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2193 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đoạn Từ đê Sông Lô - Đến bến phà Đức Bác | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2194 | Thành phố Việt Trì | Đất trong tổ 1, 2A, 2B khu Quế Trạo và đất trong tổ 3A, 4A khu Hường Trầm - Phường Dữu Lâu | Đất trong tổ 1, 2a, 2b khu Quế Trạo | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2195 | Thành phố Việt Trì | Đất trong tổ 1, 2A, 2B khu Quế Trạo và đất trong tổ 3A, 4A khu Hường Trầm - Phường Dữu Lâu | Đất trong tổ 3a, 4a khu Hương Trầm | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2196 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất khu dân cư trong tổ 3b, 4b khu Hương Trầm | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2197 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất khu dân cư tổ 5, 6, 7 khu Bảo Đà | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2198 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất khu dân cư trong tổ 8, 9, 10 khu Dữu Lâu | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2199 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất khu dân cư thuộc các tổ của khu I | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2200 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất khu dân cư thuộc các tổ của khu II (các tổ 16, 17, 18, 20) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Phú Thọ: Đoạn Từ Đường Hùng Vương Đến Ngã Ba Ao Dệt - Phố Hoàng Hoa Thám và Các Ngõ - Phường Gia Cẩm
Bảng giá đất tại thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ cho đoạn từ đường Hùng Vương đến ngã ba Ao Dệt - Phố Hoàng Hoa Thám và các ngõ thuộc Phường Gia Cẩm, loại đất sản xuất - kinh doanh đô thị, đã được quy định trong Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường từ đường Hùng Vương đến ngõ 31, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất đai trong khu vực.
Vị trí 1: 5.160.000 VNĐ/m²
Đối với đoạn từ đường Hùng Vương đến ngã ba Ao Dệt - Phố Hoàng Hoa Thám và các ngõ thuộc Phường Gia Cẩm, mức giá tại vị trí 1 là 5.160.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh các khu vực có vị trí đắc địa và thuận tiện nhất cho hoạt động sản xuất và kinh doanh. Khu vực này có thể gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác trong cùng đoạn đường.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND, là thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong đoạn đường này sẽ hỗ trợ trong việc đầu tư và quản lý bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể tại thành phố Việt Trì.
Bảng Giá Đất Thành Phố Việt Trì, Phú Thọ: Phường Gia Cẩm - Đất SX-KD Đô Thị
Bảng giá đất của thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường tại Phường Gia Cẩm, loại đất sản xuất - kinh doanh đô thị, từ Phố Tôn Thất Tùng, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ Phố Tôn Thất Tùng có mức giá 3.300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, phản ánh vị trí thuận lợi cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất SX-KD đô thị tại Phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.