STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Thành phố Việt Trì | Khu 2 - Phường Vân Phú | Đất hai bên đường vành đai Quân khu 2 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1602 | Thành phố Việt Trì | Khu 2 - Phường Vân Phú | Đường số 1 Đền Hùng (Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lạc Hồng) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1603 | Thành phố Việt Trì | Khu 2 - Phường Vân Phú | Đất còn lại | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1604 | Thành phố Việt Trì | Đoạn hai bên đường liên thôn - Khu 3 - Phường Vân Phú | Từ đường Hùng Vương - Đến khu tái định cư B1 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1605 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà văn hoá khu 3 đi sang đường Hùng Vương | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1606 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà ông Sang đi khu công nghiệp | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1607 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà bà Ngọc đi Giếng Muỗi | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1608 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà ông Phú đi đường khu công nghiệp | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1609 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Băng 2+3+4 khu tái định cư B1 (thuộc khu 3) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1610 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đọan Từ nhà ông Gia - Đến nhà bà Khải Đà | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1611 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ giáp phường Minh Phương đi Thụy Vân dọc đường (bên đồi chão) | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1612 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ khách sạn Hobico - Đến hết đường bê tông dọc đường sắt | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1613 | Thành phố Việt Trì | Khu 3 - Phường Vân Phú | Đất còn lại | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1614 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến giáp đường Nguyễn Tất Thành (đường Trần Toại) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1615 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà ông Hà | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1616 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà ông Tính | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1617 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà bà Thiện - Đến nhà ông Thỉnh | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1618 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Khu vực đấu giá Đồng Vôi | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1619 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Đoạn ngõ Từ nhà Phương Việt - Đến nhà Hoàn Xuân | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1620 | Thành phố Việt Trì | Khu 4A - Phường Vân Phú | Đất các ngõ hẻm còn lại | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1621 | Thành phố Việt Trì | Khu 4B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà ông Yên Hông | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1622 | Thành phố Việt Trì | Khu 4B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng chính nghĩa trang | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1623 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 3479 - Khu 4B - Phường Vân Phú | đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà Hoàn Hằng | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1624 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 3581 - Khu 4B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà bà Kim Hải | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1625 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 3381 - Khu 4B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà bà Cúc Khoái | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1626 | Thành phố Việt Trì | Khu 4B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà Linh - Lụa | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1627 | Thành phố Việt Trì | Băng 2 đường Hùng Vương - Khu 4B - Phường Vân Phú | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
1628 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 3449 - Khu 4B - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà ông Lê Hùng | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1629 | Thành phố Việt Trì | Băng 2 - Khu quy hoạch Đồng Nương - Khu 4B - Phường Vân Phú | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
1630 | Thành phố Việt Trì | Khu 4B - Phường Vân Phú | Đất các ngõ hẻm còn lại | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1631 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường - Khu 5 - Phường Vân Phú | đoạn Từ nhà bà Thơm Tường - Đến đường Nguyễn Tất Thành | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1632 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường - Khu 5 - Phường Vân Phú | đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến giáp phường Dữu Lâu, xã Phượng Lâu | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1633 | Thành phố Việt Trì | Khu 5 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ bờ ao - Đến nhà ông Tuấn | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1634 | Thành phố Việt Trì | Khu 5 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ Gò Đá đi - Đến trường Đại học Hùng Vương | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1635 | Thành phố Việt Trì | Khu 5 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ Cội Nụ đi trường Đại học Hùng Vương | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1636 | Thành phố Việt Trì | Khu 5 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà Hoa Liên đi cầu Nhồi | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1637 | Thành phố Việt Trì | Khu 5 - Phường Vân Phú | Khu tái định cư Gò Na | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1638 | Thành phố Việt Trì | Khu 5 - Phường Vân Phú | Băng 2 khu đấu giá CO3 | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1639 | Thành phố Việt Trì | Đoạn ven đường sắt - Khu 5 - Phường Vân Phú | Từ Sơn Đồng - Đến bà Huệ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1640 | Thành phố Việt Trì | Khu 5 - Phường Vân Phú | Đất còn lại | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1641 | Thành phố Việt Trì | Đường Từ Diên - Khu 6 - Phường Vân Phú | Đường Từ DiênTừ đường Hùng Vương qua UBND phường cũ - Đến ngã tư đường Nguyễn Tất Thành | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1642 | Thành phố Việt Trì | Khu 6 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành qua nhà ông Hội - Đến đường liên thôn | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1643 | Thành phố Việt Trì | Khu 6 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến nhà ông Quân | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1644 | Thành phố Việt Trì | Khu 6 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ ngã tư đường Nguyễn Tất Thành đi Bờ Lối | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1645 | Thành phố Việt Trì | Khu 6 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà ông Hội - Đến trường Manduk | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1646 | Thành phố Việt Trì | Khu 6 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ đường Từ Diên - Đến Bờ Mí | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1647 | Thành phố Việt Trì | Khu 6 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà Thanh Cổ - Đến nhà bà Doãn | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1648 | Thành phố Việt Trì | Khu 6 - Phường Vân Phú | Các ngõ hẻm còn lại | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1649 | Thành phố Việt Trì | Khu 7 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà bà Tô Toàn đi - Đến giáp phường Vân Cơ | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1650 | Thành phố Việt Trì | Đường bê tông xi măng trong xóm - Khu 7 - Phường Vân Phú | Từ nhà Tấm Hoàn - Đến cổng nhà ông Chuyển; Từ nhà ông Hiền Dự Đến chùa Vân Long; Từ nhà Tịnh Oanh Đến cổng nhà ông Tứ; từ nhà bà Nang Đến Bờ Luông; Từ nhà Nga Trọng Đến | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1651 | Thành phố Việt Trì | Khu 7 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà Tuấn Kênh - Đến nhà bà Tăng | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1652 | Thành phố Việt Trì | Khu 7 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ cổng nhà ông Tâm Hoàn đi Bờ Luông | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1653 | Thành phố Việt Trì | Khu 7 - Phường Vân Phú | Các ngõ hẻm còn lại | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1654 | Thành phố Việt Trì | Khu 8 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ Bờ Lối đi Phượng Lâu | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1655 | Thành phố Việt Trì | Khu 8 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ cổng nhà ông Huấn - Đến nhà ông Cò | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1656 | Thành phố Việt Trì | Khu 8 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà Tuấn Minh - Đến nhà ông Đoàn | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1657 | Thành phố Việt Trì | Khu 8 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà ông Cừ - Đến bờ Khuân Đầm | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1658 | Thành phố Việt Trì | Khu 8 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà bà Chiến - Đến nhà ông Phú Viên | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1659 | Thành phố Việt Trì | Khu 8 - Phường Vân Phú | Đoạn Từ nhà ông Tục - Đến trường THCS Vân Phú - MANDUK | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1660 | Thành phố Việt Trì | Khu 8 - Phường Vân Phú | Các ngõ hẻm còn lại | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1661 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư đường Nguyễn Tất Thành (khu 7) - Phường Vân Phú | Băng 2, TĐC đường Nguyễn Tất Thành khu 7 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1662 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư đường Nguyễn Tất Thành (khu 7) - Phường Vân Phú | Băng 3, băng 4, TĐC đường Nguyễn Tất Thành khu 7 | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1663 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư Đồng Mạ đường Nguyễn Tất Thành (khu 3) - Phường Vân Phú | Băng 1, khu TĐC - Đồng Mạ đường Nguyễn Tất Thành | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1664 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư Đồng Mạ đường Nguyễn Tất Thành (khu 3) - Phường Vân Phú | Băng 2, Băng 3, Khu tái định cư khu 3 - Đồng Mạ | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1665 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư Đồng Mạ đường Nguyễn Tất Thành (khu 3) - Phường Vân Phú | Băng 4, Khu tái định cư khu 3 - Đồng Mạ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1666 | Thành phố Việt Trì | Các lô đất ĐO1, ĐO3 thuộc khu 5 - Phường Vân Phú | Băng 2, 3, 4 các lô ĐO1, ĐO3 - Khu 5 | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1667 | Thành phố Việt Trì | Đường Hùng Vương | Từ cầu Việt Trì - Đến đê sông Lô | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1668 | Thành phố Việt Trì | Đường Hùng Vương | Đoạn Từ đê sông Lô - Đến nút A2 (điểm giao nhau giữa đường Nguyễn Tất Thành với đường Hùng Vương) | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1669 | Thành phố Việt Trì | Đường Hùng Vương | Đoạn Từ nút A2 (điểm giao nhau giữa đường Nguyễn Tất Thành với đường Hùng Vương) - Đến nút A3 (điểm giao nhau giữa đường Trần Nguyên Hãn và đường Hùng Vương) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1670 | Thành phố Việt Trì | Đường Hùng Vương | Đoạn Từ nút A3 (điểm giao nhau giữa đường Trần Nguyên Hãn và đường Hùng Vương) - Đến hết điểm giao nhau giữa đường Hùng Vương với phố Minh Lang (Đến giáp số nhà 1174 đường Hùng Vương) | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1671 | Thành phố Việt Trì | Đường Hùng Vương | Đoạn Từ số nhà 1174 đường Hùng Vương - Đến nút giao đường Hùng Vương với phố Âu Cơ | 19.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1672 | Thành phố Việt Trì | Đường Hùng Vương | Đoạn từ nút giao đường Hùng Vương với phố Âu Cơ - Đến nút A7 (điểm giao nhau giữa đường Hùng Vương với đường Trần Phú (vòng xuyến chợ Trung tâm) | 19.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1673 | Thành phố Việt Trì | Đường Hùng Vương | Đoạn Từ nút A7 - Đến nút A10 (điểm giao nhau giữa đường Hùng Vương với đường Nguyễn Du (ngã tư Dệt)) | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1674 | Thành phố Việt Trì | Đường Hùng Vương | Đoạn Từ nút A10 - Đến điểm giáp công ty Licogi 14 | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1675 | Thành phố Việt Trì | Đường Hùng Vương | Đoạn Từ điểm giáp công ty Licogi 14 - Đến đường sắt cắt ngang đường Hùng Vương | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1676 | Thành phố Việt Trì | Đường Hùng Vương | Đoạn Từ điểm giao đường sắt cắt ngang đường Hùng Vương - Đến cầu Nang | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1677 | Thành phố Việt Trì | Đường Hùng Vương | Đoạn Từ đường cầu Nang - Đến hết địa phận thành phố Việt Trì | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1678 | Thành phố Việt Trì | Đoạn đường Bưu điện tỉnh qua chợ Trung tâm Việt Trì đến đường Trần Phú | Đoạn đường Bưu điện tỉnh qua chợ Trung tâm Việt Trì - Đến đường Trần Phú | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1679 | Thành phố Việt Trì | Đường Trần Phú | Đoạn Từ nút A7 (vòng xuyến chợ Trung tâm) - Đến nút C7 (vòng xuyến UBND tỉnh) | 16.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1680 | Thành phố Việt Trì | Đường Trần Phú | Đoạn Từ nút C7 - Đến nút D7 (Công an tỉnh) | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1681 | Thành phố Việt Trì | Đường Trần Phú | Đoạn Từ nút D7 - Đến đê sông Lô | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1682 | Thành phố Việt Trì | Đường Nguyễn Tất Thành | Đoạn Từ nút A2 (điểm giao nhau giữa đường Nguyễn Tất Thành với đường Hùng Vương) - Đến điểm giao nhau giữa đường Nguyễn Tất Thành với đường Trần Nguyên Hãn | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1683 | Thành phố Việt Trì | Đường Nguyễn Tất Thành | Đoạn Từ điểm giao nhau giữa đường Nguyễn Tất Thành với đường Trần Nguyên Hãn - Đến điểm giao nhau giữa đường Nguyễn Tất Thành với đường Hai Bà Trưng | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1684 | Thành phố Việt Trì | Đường Nguyễn Tất Thành | Đoạn Từ điểm giao nhau giữa đường Nguyễn Tất Thành với đường Hai Bà Trưng - Đến nút C7 (vòng xuyến UBND tỉnh) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1685 | Thành phố Việt Trì | Đường Nguyễn Tất Thành | Đoạn Từ nút C7 - Đến nút C10 (điểm giao nhau giữa đường Nguyễn Tất Thành với đường Nguyễn Du) | 12.960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1686 | Thành phố Việt Trì | Đường Nguyễn Tất Thành | Đoạn Từ nút C10 (điểm giao nhau giữa đường Nguyễn Tất Thành với đường Nguyễn Du) - Đến Cây xăng của Công ty xăng dầu (gần Trường Đại học Hùng Vương) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1687 | Thành phố Việt Trì | Đường Nguyễn Tất Thành | Đoạn Từ cây xăng của Công ty xăng dầu (gần Đại học Hùng Vương) - Đến Cầu Bản đường Nguyễn Tất Thành | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1688 | Thành phố Việt Trì | Đường Nguyễn Tất Thành | Đoạn Từ Cầu Bản đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Hùng Vương phường Vân Phú | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1689 | Thành phố Việt Trì | Đường Nguyễn Tất Thành | Từ nút giao với đường Hùng Vương - Đến Khu di tích lịch sử Quốc Gia Đền Hùng | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1690 | Thành phố Việt Trì | Đường Quang Trung (đường Hoà Phong cũ) | Đoạn Từ nút A9 (điểm giao nhau giữa đường Hùng Vương với Hòa Phong cũ) - Đến nút C9 (điểm giao nhau giữa đường Nguyễn Tất Thành với đường Hòa Phong cũ) | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1691 | Thành phố Việt Trì | Đường Quang Trung (đường Hoà Phong cũ) | Băng 1 đoạn Từ nút C9 - Đến điểm giao nhau với đường Phù Đổng | 13.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1692 | Thành phố Việt Trì | Đường Quang Trung (đường Hoà Phong cũ) | Băng 1 đoạn Từ điểm giao nhau với đường Phù Đổng - Đến điểm giao với đường Trần Phú | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1693 | Thành phố Việt Trì | Đường Quang Trung (đường Hoà Phong cũ) | Băng 2 đoạn từ nút C9 - Đến điểm giao nhau với đường Phù Đổng | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1694 | Thành phố Việt Trì | Đường Quang Trung (đường Hoà Phong cũ) | Băng 2 đoạn từ điểm giao nhau với đường Phù Đổng - Đến điểm giao với đường Trần Phú | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1695 | Thành phố Việt Trì | Đường Quang Trung (đường Hoà Phong cũ) | Băng 3 đường Quang Trung kéo dài | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1696 | Thành phố Việt Trì | Đường Quang Trung (đường Hoà Phong cũ) | Băng 2 và băng 3 đường Hòa Phong (đường Quang Trung) kéo dài | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1697 | Thành phố Việt Trì | Đường Châu Phong | Đoạn Từ nút A8 (điểm giao nhau giữa đường Hùng Vương với đường Châu Phong) - Đến nút C8 (điểm giao nhau giữa đường Châu Phong với đường Nguyễn Tất Thành) | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1698 | Thành phố Việt Trì | Đường Châu Phong | Đoạn Từ nút C8 (điểm giao nhau giữa đường Châu Phong với đường Nguyễn Tất Thành) - Đến nút giao với phố Hàn Thuyên (đường Tân Bình cũ) | 13.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1699 | Thành phố Việt Trì | Đường Châu Phong | Đoạn Từ điểm giao nhau với phố Hàn Thuyên - Đến điểm giao nhau với đường Trần Phú | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1700 | Thành phố Việt Trì | Băng 1 Đường Nguyễn Du | đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nút C10 (giao với đường Nguyễn Tất Thành) | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện
Bảng giá đất tại đường Băng 2 - đường Nguyễn Tất Thành (giai đoạn 1) - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng)
Bảng giá đất tại đường Băng 2 - đường Nguyễn Tất Thành (giai đoạn 2) - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng)