Bảng giá đất Thành phố Việt Trì Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Thành phố Việt Trì là: 320.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Việt Trì là: 18.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Việt Trì là: 4.018.282
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 40 và ngõ 54 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1202 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 68 và ngõ 88 3.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1203 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 102 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1204 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 14 2.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1205 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 112 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1206 Thành phố Việt Trì Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các hẻm còn lại 1.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1207 Thành phố Việt Trì Ngõ đường Châu Phong - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 313, 317, 346 và ngõ 356 2.160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1208 Thành phố Việt Trì Ngõ đường Châu Phong - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 440 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1209 Thành phố Việt Trì Ngõ đường Châu Phong - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 301, 438, 386, 409, 417 và ngõ 457 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1210 Thành phố Việt Trì Ngõ đường Châu Phong - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 388, 424 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1211 Thành phố Việt Trì Ngõ đường Châu Phong - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các hẻm còn lại 2.160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1212 Thành phố Việt Trì Đoạn từ đường Trần Phú đến đường Lê Quý Đôn - Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn Từ đường Trần Phú - Đến hết nhà bà Hương 7.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1213 Thành phố Việt Trì Đoạn từ đường Trần Phú đến đường Lê Quý Đôn - Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn Từ giáp nhà bà Hương - Đến đầu ngõ 188 (hết nhà ông Quế) 5.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1214 Thành phố Việt Trì Đoạn từ đường Trần Phú đến đường Lê Quý Đôn - Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn Từ giáp nhà ông Quế - Đến đường Lê Quý Đôn 6.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1215 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 61 (Từ số 02 - Đến 20) và ngõ 78 2.960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1216 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 218, 221 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1217 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 111 2.960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1218 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 15, 29, 43, 26, 44, 121, 127, 130 2.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1219 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 169, 188, 180, 183, 184, 186, 211, 249 2.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1220 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 141 2.960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1221 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Ngõ 174 1.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1222 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Ngõ 139 1.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1223 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Ngõ 125 1.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1224 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Các hẻm ngõ 61 (Từ số 02 - Đến hẻm 6) và hẻm 1 + 2 ngõ 111 1.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1225 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 64,11 1.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1226 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn ngõ 249 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1227 Thành phố Việt Trì Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 77, 86, 92, 95, 146, 194, 200, 206, 226, 256, 258, 267, 299 và các hẻm còn lại 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1228 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn ngõ 02 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1229 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 186, 226 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1230 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 250, 210 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1231 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 81, 113, 117, 284, 316 và 354 1.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1232 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn ngõ 133 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1233 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 71 1.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1234 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 52, 60, 23 và ngõ 53 1.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1235 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 231, 167, 183, 203, 294 và các hẻm còn lại 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1236 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Ngõ 75 - Phố Lê Quý Đôn (Khu ao Hóc Vải) đổi thành ngõ 78 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1237 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 254 1.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1238 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn Từ nhà bà Hương Cẩn - Đến hết nhà ông Đỗ Hàm 6.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1239 Thành phố Việt Trì Đoạn ngõ 126 - Phường Gia Cẩm Từ nhà bà Phương Chuẩn - Đến hết nhà bà Huyền (Vân) 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1240 Thành phố Việt Trì Đoạn ngõ 126 - Phường Gia Cẩm Đoạn còn lại của ngõ 126 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1241 Thành phố Việt Trì Phố Hà Bổng (đường Kim Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Các ngõ 49, 41 và ngõ 35 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1242 Thành phố Việt Trì Phố Hà Bổng (đường Kim Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Ngõ 22 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1243 Thành phố Việt Trì Phố Võ Thị Sáu toàn tuyến - Phường Gia Cẩm Phố Võ Thị Sáu toàn tuyến 5.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1244 Thành phố Việt Trì Phố Nguyễn Quang Bích (đường Lê Văn Tám cũ) toàn tuyến - Phường Gia Cẩm Phố Nguyễn Quang Bích (đường Lê Văn Tám cũ) toàn tuyến 7.488.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1245 Thành phố Việt Trì Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Ngõ Từ đường Hùng Vương - Đến phố Phan Chu Trinh 7.488.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1246 Thành phố Việt Trì Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn Từ phố Phan Chu Trinh - Đến Trường cấp 3 Việt Trì 6.048.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1247 Thành phố Việt Trì Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 38 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1248 Thành phố Việt Trì Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 17, 19 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1249 Thành phố Việt Trì Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 01 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1250 Thành phố Việt Trì Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Ngõ 20, 22, 31, 36 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1251 Thành phố Việt Trì Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Phố Phan Chu Trinh toàn tuyến 6.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1252 Thành phố Việt Trì Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 71, 75, 41 và ngõ 51 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1253 Thành phố Việt Trì Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 15 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1254 Thành phố Việt Trì Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Ngõ 21 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1255 Thành phố Việt Trì Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 86,130,136,146 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1256 Thành phố Việt Trì Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ hẻm còn lại 1.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1257 Thành phố Việt Trì Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm Đoạn Từ đường Trần Phú - Đến Trung tâm giáo dục thường xuyên 4.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1258 Thành phố Việt Trì Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm Đoạn Từ giáp Trung tâm giáo dục thường xuyên - Đến nhà ông Phan Văn Ký 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1259 Thành phố Việt Trì Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm Số nhà 107 ra ngõ 13 (Trần Phú) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1260 Thành phố Việt Trì Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 02 và ngõ 49 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1261 Thành phố Việt Trì Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 225 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1262 Thành phố Việt Trì Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 105 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1263 Thành phố Việt Trì Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 01, 09, 36, 42, 50, 69, 52, 07 và các hẻm còn lại khu 3 + 4 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1264 Thành phố Việt Trì Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 73 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1265 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Hà Chương (đường Hà Huy Tập cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 11, 21 và hẻm 06 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1266 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Hà Chương (đường Hà Huy Tập cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 47 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1267 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Hà Chương (đường Hà Huy Tập cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn Từ ngõ 1502 đường Hùng Vương qua cây xăng Gia Cẩm và Trường Tiểu học Tiên Dung - Đến phố Hà Chương 6.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1268 Thành phố Việt Trì Các ngõ của phố Hà Chương (đường Hà Huy Tập cũ) - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ hèm còn lại 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1269 Thành phố Việt Trì Phố Nguyễn Thái Học và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường Từ đường Hùng Vương - Đến nhà ông Bảo 6.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1270 Thành phố Việt Trì Phố Nguyễn Thái Học và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường các ngõ 73 và ngõ 85, 10 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1271 Thành phố Việt Trì Phố Nguyễn Thái Học và các ngõ - Phường Gia Cẩm Các ngõ hẻm còn lại 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1272 Thành phố Việt Trì Đoạn đường từ đường Hùng Vương đến ngã ba Ao Dệt - Phố Hoàng Hoa Thám và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến ngõ 31 6.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1273 Thành phố Việt Trì Đoạn đường từ đường Hùng Vương đến ngã ba Ao Dệt - Phố Hoàng Hoa Thám và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn Từ ngõ 31 - Đến ngã ba Ao cá Dệt (Đến nhà ông Mỹ, ông Việt) 6.480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1274 Thành phố Việt Trì Đoạn đường từ đường Hùng Vương đến ngã ba Ao Dệt - Phố Hoàng Hoa Thám và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn Từ giáp nhà ông Mỹ, ông Việt - Đến đường Nguyễn Thái Học 6.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1275 Thành phố Việt Trì Phố Hoàng Hoa Thám và các ngõ - Phường Gia Cẩm Đoạn đường ngõ 31 3.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1276 Thành phố Việt Trì Phố Hoàng Hoa Thám và các ngõ - Phường Gia Cẩm Các ngõ hẻm còn lại 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1277 Thành phố Việt Trì Phố Hoàng Hoa Thám và các ngõ - Phường Gia Cẩm Phố Tôn Thất Tùng 4.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1278 Thành phố Việt Trì Khu tái định cư Đồng Gia - Phường Gia Cẩm Đường 27 m 14.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1279 Thành phố Việt Trì Khu tái định cư Đồng Gia - Phường Gia Cẩm Đường 20 m 12.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1280 Thành phố Việt Trì Khu tái định cư Đồng Gia - Phường Gia Cẩm Đường 13,5 m 8.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1281 Thành phố Việt Trì Khu tái định cư Đồng Gia - Phường Gia Cẩm Đường 11 m 6.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1282 Thành phố Việt Trì Khu nhà ở Đồng Láng Cầu - Phường Gia Cẩm Đường 33 m 20.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1283 Thành phố Việt Trì Các khu quy hoạch trên địa bàn phường - Phường Gia Cẩm Khu QH giao đất tự xây khu 12 (Dộc con sâu) 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1284 Thành phố Việt Trì Các khu quy hoạch trên địa bàn phường - Phường Gia Cẩm Khu QH giao đất tái định cư khu 12 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1285 Thành phố Việt Trì Các khu quy hoạch trên địa bàn phường - Phường Gia Cẩm Khu quy hoạch chia lô khu 4 sau Bệnh viện Y học cổ truyền 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1286 Thành phố Việt Trì Phố Lương Thế Vinh - Phường Gia Cẩm Đường sau trục chính khu quảng trường Hùng Vương 8.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1287 Thành phố Việt Trì Phố Vũ Tuân - Phường Gia Cẩm Từ đường Hùng Vương - Đến giao với phố Hùng Quốc Vương 12.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1288 Thành phố Việt Trì Phố Nguyễn Đức Thắng - Phường Gia Cẩm Từ đường Hùng Vương - Đến giao với phố Vũ Tuân 8.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1289 Thành phố Việt Trì Phố Hùng Quốc Vương - Phường Gia Cẩm Từ đường Hùng Vương - Đến giao với phường Minh Nông 14.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1290 Thành phố Việt Trì Các tuyến đường rẽ từ đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Dân Đoạn Từ Liên đoàn lao động tỉnh - Đến phố Đồi Giàm 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1291 Thành phố Việt Trì Các tuyến đường rẽ từ đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Dân Đường Từ BHXH tỉnh - Đến nhà ông Hợi Dung - Tân Việt 3.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1292 Thành phố Việt Trì Các tuyến đường rẽ từ đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Dân Phố Nguyễn Thị Minh Khai 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1293 Thành phố Việt Trì Các tuyến đường rẽ từ đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Dân Phố Đặng Minh Khiêm, phố Văn Cao, phố Đỗ Nhuận, phố Tản Đà 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1294 Thành phố Việt Trì Các tuyến đường rẽ từ đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Dân Đường khu dân cư đồi Ong Vang (sau Bệnh viện tỉnh) 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1295 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Ngõ 136 và ngõ 174 - phố Hàn Thuyên 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1296 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Ngõ 158 - phố Hàn Thuyên 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1297 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Đường sau nhà VH khu phố sang nhà ô Nghiệp tiếp giáp với đường Châu Phong đi SOS 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1298 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Đường tổ 5; 6 và phía sau nhà ô Điểm; bà Nga 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1299 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Băng nhà ô Trụ và ô Kiệm (tổ 6) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1300 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Ngõ nhà bà An Tỉnh tổ 3 ( thay Ngõ ông Kế, bà Duyệt tổ 3) 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị