| 301 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường tránh lũ, sơ tán dân (Từ đường rẽ QL70B - Đến hết nhà ông Ngọc)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 302 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường tránh lũ, sơ tán dân (Từ giáp nhà ông Ngọc - Đến hết địa phận xã Đồng Thịnh)
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 303 |
Huyện Yên Lập |
Đất dọc đường vành đai sau UBND huyện - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 304 |
Huyện Yên Lập |
Đất dọc các tuyến đường thôn, xóm thuộc khu TT xã - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
Đất dọc các tuyến đường thôn, xóm thuộc khu TT xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 305 |
Huyện Yên Lập |
Đất các khu dân cư còn lại khác - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
Đất các khu dân cư còn lại khác
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 306 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên ven đường tỉnh 313D - Xã Đồng Lạc (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên ven đường tỉnh 313D (Từ nhà ông Thịnh - Đến Đài tưởng niệm)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 307 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên ven đường tỉnh 313D - Xã Đồng Lạc (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên ven đường tỉnh 313D còn lại và chợ xã
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 308 |
Huyện Yên Lập |
DĐường tỉnh 313B - Xã Đồng Lạc |
Từ nhà ông Quỳnh - Đến hét nhà ông Công
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 309 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 313E - Xã Đồng Lạc |
Từ đường tỉnh 313D đi Hương Lung (huyện Cẩm Khê)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 310 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường các đoạn rẽ - Đường huyện - Xã Đồng Lạc |
Đường 313D khu Đồng Tiến (Đài tưởng niệm) đi khu dân Tiến; Đường 313D khu Đồng Phú đi khu Đồng Thi
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 311 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường các đoạn rẽ - Đường huyện - Xã Đồng Lạc |
Từ tỉnh 313D khu Đồng Dân đi xã Minh Hòa
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 312 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường huyện - Xã Đồng Lạc |
Từ UBND xã - Đến hết nhà ông Hùng khu Đồng Tiến
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 313 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường huyện - Xã Đồng Lạc |
Từ ngã 3 chợ - Đến hết nhà ông Thông khu Đồng Dân
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 314 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Đồng Lạc |
Vị trí các khu dân cư còn lại khác
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 315 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường tỉnh 313D (Từ tràn Đồng Guốc - Đến hết nhà ông Lý )
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 316 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường tỉnh 313D (Từ tràn Đồng Guốc - Đến Trạm điện số 1)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 317 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường tỉnh 313D (Từ giáp nhà ông Lý - Đến hết nhà ông Sửu)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 318 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường tỉnh 313D còn lại
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 319 |
Huyện Yên Lập |
Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) |
Vị trí Từ xưởng chè - Đến hết trường THPT Minh Hòa
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 320 |
Huyện Yên Lập |
Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) |
Vị trí Từ trường THPT Minh Hòa - Đến hết nhà ông Giang
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 321 |
Huyện Yên Lập |
Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) |
Vị trí dọc các tuyến đường thôn, xóm thuộc khu trung tâm xã, chợ xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 322 |
Huyện Yên Lập |
Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) |
Vị trí các khu dân cư còn lại
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 323 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường tỉnh 313D (Từ ngã ba Ngọc Đồng - Đến cầu Gốc Sống)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 324 |
Huyện Yên Lập |
Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) |
Vị trí Từ cầu gốc Sống đi huyện Thanh Sơn
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 325 |
Huyện Yên Lập |
Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) |
Vị trí Từ Ngã 3 Ngọc Đồng đi xã Minh Hòa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 326 |
Huyện Yên Lập |
Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) |
Từ ngã 3 Ngọc Đồng đi xã Ngọc Lập (Hết địa phận xã Ngọc Đồng)
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 327 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT và chợ xã - Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) |
Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT và chợ xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 328 |
Huyện Yên Lập |
Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) |
Đất khu dân cư còn lại
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 329 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) |
Đất hai bên đường (Từ nhà ông Đoàn xóm Nai - Đến ngã ba ông Hương Ngư xóm Cả)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 330 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) |
Đất hai bên đường (Từ nhà ông Đoàn xóm Nai - Đến tràn Khe Cam (giáp xã Xuân An)
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 331 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) |
Đất hai bên đường (Từ ngã ba ông Hương Ngư xóm Cả - Đến ông Kỳ xóm Ngọt)
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 332 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) |
Đất hai bên đường (Từ ngã ba ông Ngư xóm Cả đi bà Ánh xóm Dích)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 333 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) |
Đất hai bên đường Từ xóm Dùng đi Sáu Khe
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 334 |
Huyện Yên Lập |
Đất vị trí khu Trung tâm Đồng Măng - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) |
Đất vị trí khu Trung tâm Đồng Măng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 335 |
Huyện Yên Lập |
Khu vực còn lại - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) |
Khu vực còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 336 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường huyện - Xã Thượng Long (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường huyện (Từ lối rẽ xóm Đắng - Đến hội trường nhà văn hóa xóm Đình)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 337 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí khu vực còn lại hai bên đường huyện - Xã Thượng Long (Xã Miền núi) |
Vị trí khu vực còn lại hai bên đường huyện
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 338 |
Huyện Yên Lập |
Xã Thượng Long (Xã Miền núi) |
Vị trí Từ nhà ông Nguyễn Phú Minh, khu Tân Tiến đi khu 1 xã Nga Hoàng (hết địa phận xã Thượng Long)
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 339 |
Huyện Yên Lập |
Xã Thượng Long (Xã Miền núi) |
Đất khu dân cư còn lại
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 340 |
Huyện Yên Lập |
Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) |
Vị trí Từ giáp xã Hưng Long - Đến hết nhà ông Hải khu Trung Lợi
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 341 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường - Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) |
Vị trí hai bên đường Từ nhà ông Hải khu Trung Lợi - Đến trường TH&THCS Nga Hoàng
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 342 |
Huyện Yên Lập |
Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) |
Vị trí Từ trường TH&THCS Nga Hoàng đi thôn Tân Tiến và thôn Ói Lốc xã Thượng Long (hết địa phận xã Nga Hoàng)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 343 |
Huyện Yên Lập |
Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) |
Vị trí Từ nhà ông Hưởng khu Trung Lợi đi xóm Cảy, xóm Đo xã Thượng Long (hết địa phận xã Nga Hoàng)
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 344 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí dọc tuyến đường thôn, xóm thuộc khu TT xã - Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) |
Vị trí dọc tuyến đường thôn, xóm thuộc khu TT xã
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 345 |
Huyện Yên Lập |
Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) |
Khu vực dân cư còn lại
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 346 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) |
Từ cống ông Nhỡ - Đến hết địa phận xã Hưng Long (giáp địa phận thị trấn Yên Lập)
|
764.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 347 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) |
Từ cống ông Nhỡ - Đến hết nhà ông Ngô Quang Tùng giáp UBND xã Hưng Long
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 348 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) |
Từ nhà ông Ngô Quang Tùng - Đến ngã 3 Tân Hương
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 349 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) |
Từ ngã 3 Tân Hương - Đến đập tràn Đồng Bành
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 350 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) |
Từ chỗ nhà ông Hoàng đi ông Thân Nhỡ
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 351 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí từ ngã ba Tân Hương - Đến hết nhà ông Nguyễn Đăng Thông, khu Thiện 2
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 352 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ nhà ông Nguyễn Đăng Thông đi Ngòi Thiện
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 353 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ ngã ba Xí nghiệp Chè - Đến hết nhà ông Hoàng Văn Lý, khu Đồng Chung
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 354 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ hết nhà ông Hoàng Văn Lý - Đến hết nhà bà Xa
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 355 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ ngã ba nhà ông Hưng (Vân) đi hồ Quyền
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 356 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí từ nhà ông Phụng - Đến hết nhà bà Chí Đại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 357 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân (Từ nhà ông Nhỡ đi nhà bà Tam)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 358 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ ngã ba ông Sào khu Đồng Chung đi bà Huề khu Đồng Chung
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 359 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ ngã ba ông Tụ khu Đồng Chung đi ông Trường khu Thung Bằng
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 360 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Hưng Long |
Đất khu vực còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 361 |
Huyện Yên Lập |
Khu trung tâm xã - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
Khu trung tâm xã (Từ lối rẽ vào đường bê tông xóm 4 - Đến hết trường THCS)
|
354.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 362 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
Từ Bưu điện văn hóa - Đến hết cây xăng
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 363 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
Từ hộ ông Hoàn (khu 4) - Đến hết hộ ông Tráng (khu 2)
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 364 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
Từ Cống Dâu - Đến Đến hết Ao Tham (khu 1)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 365 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
Từ cây xăng - Đến hết Dốc Đen (giáp xã Xuân Viên)
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 366 |
Huyện Yên Lập |
Hai bên ven đường vành đai - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
Hai bên ven đường vành đai
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 367 |
Huyện Yên Lập |
Dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm xã - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 368 |
Huyện Yên Lập |
Đất ở còn lại các khu vực khác trong xã - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 369 |
Huyện Yên Lập |
Khu trung tâm xã Xuân Viên (Xã Miền núi) |
Khu trung tâm xã Từ trường THCS Xuân Viên - Đến đường rẽ khu Quyết Tiến
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 370 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) |
Đất Từ trường THCS Xuân Viên - Đến hết dốc Đen (giáp xã Xuân Thủy)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 371 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) |
Đất Từ đường rẽ khu Quyết Tiến - Đến hết đầu cầu Xuân An
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 372 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường trục các khu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 và chợ xã
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 373 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) |
Đất khu dân cư còn lại của xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 374 |
Huyện Yên Lập |
Khu trung tâm xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Khu trung tâm xã (Từ nhà ông Sơn - Đến hết nhà ông Túc)
|
354.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 375 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Từ hết nhà ông Túc - Đến hết cầu Xuân An
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 376 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Từ nhà ông Sơn - Đến hết nhà ông Vụ
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 377 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Vị trí còn lại hai bên đường lại Quốc Lộ
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 378 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 321 - Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Đất từ cầu Xuân An đi xã Trung Sơn (Hết địa phận xã Xuân An)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 379 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Đường JICA Từ cổng Ông Đinh Khắc Túc đi Tân Hội - Lương Sơn (hết địa phận xã Xuân An)
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 380 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT xã và chợ xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 381 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Vị trí các khu dân cư còn lại của xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 382 |
Huyện Yên Lập |
Khu trung tâm xã hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Lương Sơn |
Từ nhà ông Hiệu - Đến hết cầu A)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 383 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Lương Sơn |
Vị trí còn lại hai bên đường Quốc lộ 70B
|
374.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 384 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn |
Vị trí hai bên đường tỉnh 321C (Từ ngã 3 Lương Sơn - Đến hết nhà ông Chính khu Tân Lập)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 385 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn |
Từ giáp nhà ông Chính khu Tân Lập - Đến hết trạm kiểm lâm
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 386 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn |
Từ giáp trạm kiểm lâm - Đến cống ông Giáp (khu Tam Giao)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 387 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn |
Từ cổng ông Giáp (Tam Giao) - Đến hết địa phận xã Lương Sơn
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 388 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Lương Sơn |
Tuyến đường nối Từ QL 70B - Đến Cụm công nghiệp Lương Sơn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 389 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Lương Sơn |
Tuyến đường nối Từ QL 70B - Đến đường tỉnh 321C
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 390 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Lương Sơn |
Đường JICA từ giáp xã Xuân An - Đến giáp xã Mỹ Lương
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 391 |
Huyện Yên Lập |
Dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm và chợ xã - Xã Lương Sơn |
Dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm và chợ xã
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 392 |
Huyện Yên Lập |
Khu dân cư còn lại của xã - Xã Lương Sơn |
Khu dân cư còn lại của xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 393 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lương |
Khu trung tâm xã Từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Mạnh Hùng khu Đồng Ve - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Diễn khu Đồng Ve
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 394 |
Huyện Yên Lập |
Xã Mỹ Lương |
Vị trí Từ cống qua đường trước nhà ông Nguyễn Văn Hiệp khu Đồng Ve - Đến hết đất hộ bà Hà Thị Cát khu Đồng Ve
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 395 |
Huyện Yên Lập |
Xã Mỹ Lương |
Vị trí Từ giáp nhà ông Nguyễn Mạnh Hùng khu Đồng Ve - Đến đầu cầu ông Ghi
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 396 |
Huyện Yên Lập |
Xã Mỹ Lương |
Vị trí Từ cống trước cửa nhà ông Hà Văn Sơn (khu Đồng Ve) - Đến cầu Ngòi Rùa khu Văn Phú
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 397 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường còn lại - Xã Mỹ Lương |
Vị trí hai bên đường còn lại dọc Quốc Lộ 70B (Từ cầu Ngòi Rùa - Đến giáp xã Mỹ Lung)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 398 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường còn lại - Xã Mỹ Lương |
Vị trí hai bên đường còn lại dọc Quốc Lộ 70B (Từ cầu ông Ghi - Đến giáp xã Lương Sơn)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 399 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 321B - Xã Mỹ Lương |
Vị trí Từ ngã 3 cầu Ngòi Rùa - Đến hết đất xã Mỹ Lương (giáp xã Vô Tranh, huyện Hạ Hòa)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 400 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí các khu vực còn lại - Xã Mỹ Lương |
Vị trí các khu vực còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |