Bảng giá đất Huyện Yên Lập Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Huyện Yên Lập là: 5.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Yên Lập là: 12.000
Giá đất trung bình tại Huyện Yên Lập là: 416.965
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Yên Lập Đất hai bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) Đất hai bên đường tránh lũ, sơ tán dân (Từ đường rẽ QL70B - Đến hết nhà ông Ngọc) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
302 Huyện Yên Lập Đất hai bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) Đất hai bên đường tránh lũ, sơ tán dân (Từ giáp nhà ông Ngọc - Đến hết địa phận xã Đồng Thịnh) 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
303 Huyện Yên Lập Đất dọc đường vành đai sau UBND huyện - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
304 Huyện Yên Lập Đất dọc các tuyến đường thôn, xóm thuộc khu TT xã - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) Đất dọc các tuyến đường thôn, xóm thuộc khu TT xã 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
305 Huyện Yên Lập Đất các khu dân cư còn lại khác - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) Đất các khu dân cư còn lại khác 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
306 Huyện Yên Lập Vị trí hai bên ven đường tỉnh 313D - Xã Đồng Lạc (Xã Miền núi) Vị trí hai bên ven đường tỉnh 313D (Từ nhà ông Thịnh - Đến Đài tưởng niệm) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
307 Huyện Yên Lập Vị trí hai bên ven đường tỉnh 313D - Xã Đồng Lạc (Xã Miền núi) Vị trí hai bên ven đường tỉnh 313D còn lại và chợ xã 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
308 Huyện Yên Lập DĐường tỉnh 313B - Xã Đồng Lạc Từ nhà ông Quỳnh - Đến hét nhà ông Công 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
309 Huyện Yên Lập Đường tỉnh 313E - Xã Đồng Lạc Từ đường tỉnh 313D đi Hương Lung (huyện Cẩm Khê) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
310 Huyện Yên Lập Vị trí hai bên đường các đoạn rẽ - Đường huyện - Xã Đồng Lạc Đường 313D khu Đồng Tiến (Đài tưởng niệm) đi khu dân Tiến; Đường 313D khu Đồng Phú đi khu Đồng Thi 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
311 Huyện Yên Lập Vị trí hai bên đường các đoạn rẽ - Đường huyện - Xã Đồng Lạc Từ tỉnh 313D khu Đồng Dân đi xã Minh Hòa 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
312 Huyện Yên Lập Vị trí hai bên đường huyện - Xã Đồng Lạc Từ UBND xã - Đến hết nhà ông Hùng khu Đồng Tiến 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
313 Huyện Yên Lập Vị trí hai bên đường huyện - Xã Đồng Lạc Từ ngã 3 chợ - Đến hết nhà ông Thông khu Đồng Dân 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
314 Huyện Yên Lập Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Đồng Lạc Vị trí các khu dân cư còn lại khác 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
315 Huyện Yên Lập Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) Vị trí hai bên đường tỉnh 313D (Từ tràn Đồng Guốc - Đến hết nhà ông Lý ) 464.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
316 Huyện Yên Lập Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) Vị trí hai bên đường tỉnh 313D (Từ tràn Đồng Guốc - Đến Trạm điện số 1) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
317 Huyện Yên Lập Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) Vị trí hai bên đường tỉnh 313D (Từ giáp nhà ông Lý - Đến hết nhà ông Sửu) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
318 Huyện Yên Lập Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) Vị trí hai bên đường tỉnh 313D còn lại 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
319 Huyện Yên Lập Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) Vị trí Từ xưởng chè - Đến hết trường THPT Minh Hòa 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
320 Huyện Yên Lập Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) Vị trí Từ trường THPT Minh Hòa - Đến hết nhà ông Giang 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
321 Huyện Yên Lập Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) Vị trí dọc các tuyến đường thôn, xóm thuộc khu trung tâm xã, chợ xã 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
322 Huyện Yên Lập Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) Vị trí các khu dân cư còn lại 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
323 Huyện Yên Lập Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) Vị trí hai bên đường tỉnh 313D (Từ ngã ba Ngọc Đồng - Đến cầu Gốc Sống) 344.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
324 Huyện Yên Lập Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) Vị trí Từ cầu gốc Sống đi huyện Thanh Sơn 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
325 Huyện Yên Lập Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) Vị trí Từ Ngã 3 Ngọc Đồng đi xã Minh Hòa 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
326 Huyện Yên Lập Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) Từ ngã 3 Ngọc Đồng đi xã Ngọc Lập (Hết địa phận xã Ngọc Đồng) 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
327 Huyện Yên Lập Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT và chợ xã - Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT và chợ xã 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
328 Huyện Yên Lập Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) Đất khu dân cư còn lại 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
329 Huyện Yên Lập Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) Đất hai bên đường (Từ nhà ông Đoàn xóm Nai - Đến ngã ba ông Hương Ngư xóm Cả) 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
330 Huyện Yên Lập Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) Đất hai bên đường (Từ nhà ông Đoàn xóm Nai - Đến tràn Khe Cam (giáp xã Xuân An) 136.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
331 Huyện Yên Lập Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) Đất hai bên đường (Từ ngã ba ông Hương Ngư xóm Cả - Đến ông Kỳ xóm Ngọt) 136.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
332 Huyện Yên Lập Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) Đất hai bên đường (Từ ngã ba ông Ngư xóm Cả đi bà Ánh xóm Dích) 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
333 Huyện Yên Lập Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) Đất hai bên đường Từ xóm Dùng đi Sáu Khe 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
334 Huyện Yên Lập Đất vị trí khu Trung tâm Đồng Măng - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) Đất vị trí khu Trung tâm Đồng Măng 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
335 Huyện Yên Lập Khu vực còn lại - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) Khu vực còn lại 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
336 Huyện Yên Lập Vị trí hai bên đường huyện - Xã Thượng Long (Xã Miền núi) Vị trí hai bên đường huyện (Từ lối rẽ xóm Đắng - Đến hội trường nhà văn hóa xóm Đình) 432.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
337 Huyện Yên Lập Vị trí khu vực còn lại hai bên đường huyện - Xã Thượng Long (Xã Miền núi) Vị trí khu vực còn lại hai bên đường huyện 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
338 Huyện Yên Lập Xã Thượng Long (Xã Miền núi) Vị trí Từ nhà ông Nguyễn Phú Minh, khu Tân Tiến đi khu 1 xã Nga Hoàng (hết địa phận xã Thượng Long) 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
339 Huyện Yên Lập Xã Thượng Long (Xã Miền núi) Đất khu dân cư còn lại 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
340 Huyện Yên Lập Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) Vị trí Từ giáp xã Hưng Long - Đến hết nhà ông Hải khu Trung Lợi 352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
341 Huyện Yên Lập Vị trí hai bên đường - Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) Vị trí hai bên đường Từ nhà ông Hải khu Trung Lợi - Đến trường TH&THCS Nga Hoàng 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
342 Huyện Yên Lập Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) Vị trí Từ trường TH&THCS Nga Hoàng đi thôn Tân Tiến và thôn Ói Lốc xã Thượng Long (hết địa phận xã Nga Hoàng) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
343 Huyện Yên Lập Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) Vị trí Từ nhà ông Hưởng khu Trung Lợi đi xóm Cảy, xóm Đo xã Thượng Long (hết địa phận xã Nga Hoàng) 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
344 Huyện Yên Lập Vị trí dọc tuyến đường thôn, xóm thuộc khu TT xã - Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) Vị trí dọc tuyến đường thôn, xóm thuộc khu TT xã 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
345 Huyện Yên Lập Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) Khu vực dân cư còn lại 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
346 Huyện Yên Lập Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) Từ cống ông Nhỡ - Đến hết địa phận xã Hưng Long (giáp địa phận thị trấn Yên Lập) 764.400 - - - - Đất SX-KD nông thôn
347 Huyện Yên Lập Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) Từ cống ông Nhỡ - Đến hết nhà ông Ngô Quang Tùng giáp UBND xã Hưng Long 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
348 Huyện Yên Lập Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) Từ nhà ông Ngô Quang Tùng - Đến ngã 3 Tân Hương 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
349 Huyện Yên Lập Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) Từ ngã 3 Tân Hương - Đến đập tràn Đồng Bành 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
350 Huyện Yên Lập Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) Từ chỗ nhà ông Hoàng đi ông Thân Nhỡ 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
351 Huyện Yên Lập Đường huyện - Xã Hưng Long Vị trí từ ngã ba Tân Hương - Đến hết nhà ông Nguyễn Đăng Thông, khu Thiện 2 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
352 Huyện Yên Lập Đường huyện - Xã Hưng Long Vị trí Từ nhà ông Nguyễn Đăng Thông đi Ngòi Thiện 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
353 Huyện Yên Lập Đường huyện - Xã Hưng Long Vị trí Từ ngã ba Xí nghiệp Chè - Đến hết nhà ông Hoàng Văn Lý, khu Đồng Chung 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
354 Huyện Yên Lập Đường huyện - Xã Hưng Long Vị trí Từ hết nhà ông Hoàng Văn Lý - Đến hết nhà bà Xa 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
355 Huyện Yên Lập Đường huyện - Xã Hưng Long Vị trí Từ ngã ba nhà ông Hưng (Vân) đi hồ Quyền 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
356 Huyện Yên Lập Đường huyện - Xã Hưng Long Vị trí từ nhà ông Phụng - Đến hết nhà bà Chí Đại 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
357 Huyện Yên Lập Đường huyện - Xã Hưng Long Vị trí 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân (Từ nhà ông Nhỡ đi nhà bà Tam) 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
358 Huyện Yên Lập Đường huyện - Xã Hưng Long Vị trí Từ ngã ba ông Sào khu Đồng Chung đi bà Huề khu Đồng Chung 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
359 Huyện Yên Lập Đường huyện - Xã Hưng Long Vị trí Từ ngã ba ông Tụ khu Đồng Chung đi ông Trường khu Thung Bằng 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
360 Huyện Yên Lập Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Hưng Long Đất khu vực còn lại 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
361 Huyện Yên Lập Khu trung tâm xã - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) Khu trung tâm xã (Từ lối rẽ vào đường bê tông xóm 4 - Đến hết trường THCS) 354.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
362 Huyện Yên Lập Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) Từ Bưu điện văn hóa - Đến hết cây xăng 318.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
363 Huyện Yên Lập Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) Từ hộ ông Hoàn (khu 4) - Đến hết hộ ông Tráng (khu 2) 318.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
364 Huyện Yên Lập Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) Từ Cống Dâu - Đến Đến hết Ao Tham (khu 1) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
365 Huyện Yên Lập Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) Từ cây xăng - Đến hết Dốc Đen (giáp xã Xuân Viên) 258.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
366 Huyện Yên Lập Hai bên ven đường vành đai - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) Hai bên ven đường vành đai 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
367 Huyện Yên Lập Dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm xã - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
368 Huyện Yên Lập Đất ở còn lại các khu vực khác trong xã - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
369 Huyện Yên Lập Khu trung tâm xã Xuân Viên (Xã Miền núi) Khu trung tâm xã Từ trường THCS Xuân Viên - Đến đường rẽ khu Quyết Tiến 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
370 Huyện Yên Lập Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) Đất Từ trường THCS Xuân Viên - Đến hết dốc Đen (giáp xã Xuân Thủy) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
371 Huyện Yên Lập Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) Đất Từ đường rẽ khu Quyết Tiến - Đến hết đầu cầu Xuân An 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
372 Huyện Yên Lập Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường trục các khu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 và chợ xã 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
373 Huyện Yên Lập Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) Đất khu dân cư còn lại của xã 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
374 Huyện Yên Lập Khu trung tâm xã Xuân An (Xã Miền núi) Khu trung tâm xã (Từ nhà ông Sơn - Đến hết nhà ông Túc) 354.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
375 Huyện Yên Lập Xã Xuân An (Xã Miền núi) Từ hết nhà ông Túc - Đến hết cầu Xuân An 258.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
376 Huyện Yên Lập Xã Xuân An (Xã Miền núi) Từ nhà ông Sơn - Đến hết nhà ông Vụ 258.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
377 Huyện Yên Lập Xã Xuân An (Xã Miền núi) Vị trí còn lại hai bên đường lại Quốc Lộ 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
378 Huyện Yên Lập Đường tỉnh 321 - Xã Xuân An (Xã Miền núi) Đất từ cầu Xuân An đi xã Trung Sơn (Hết địa phận xã Xuân An) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
379 Huyện Yên Lập Đường huyện - Xã Xuân An (Xã Miền núi) Đường JICA Từ cổng Ông Đinh Khắc Túc đi Tân Hội - Lương Sơn (hết địa phận xã Xuân An) 258.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
380 Huyện Yên Lập Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xuân An (Xã Miền núi) Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT xã và chợ xã 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
381 Huyện Yên Lập Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xuân An (Xã Miền núi) Vị trí các khu dân cư còn lại của xã 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
382 Huyện Yên Lập Khu trung tâm xã hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Lương Sơn Từ nhà ông Hiệu - Đến hết cầu A) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
383 Huyện Yên Lập Quốc lộ 70B - Xã Lương Sơn Vị trí còn lại hai bên đường Quốc lộ 70B 374.400 - - - - Đất SX-KD nông thôn
384 Huyện Yên Lập Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn Vị trí hai bên đường tỉnh 321C (Từ ngã 3 Lương Sơn - Đến hết nhà ông Chính khu Tân Lập) 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
385 Huyện Yên Lập Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn Từ giáp nhà ông Chính khu Tân Lập - Đến hết trạm kiểm lâm 528.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
386 Huyện Yên Lập Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn Từ giáp trạm kiểm lâm - Đến cống ông Giáp (khu Tam Giao) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
387 Huyện Yên Lập Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn Từ cổng ông Giáp (Tam Giao) - Đến hết địa phận xã Lương Sơn 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
388 Huyện Yên Lập Đường huyện - Xã Lương Sơn Tuyến đường nối Từ QL 70B - Đến Cụm công nghiệp Lương Sơn 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
389 Huyện Yên Lập Đường huyện - Xã Lương Sơn Tuyến đường nối Từ QL 70B - Đến đường tỉnh 321C 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
390 Huyện Yên Lập Đường huyện - Xã Lương Sơn Đường JICA từ giáp xã Xuân An - Đến giáp xã Mỹ Lương 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
391 Huyện Yên Lập Dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm và chợ xã - Xã Lương Sơn Dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm và chợ xã 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
392 Huyện Yên Lập Khu dân cư còn lại của xã - Xã Lương Sơn Khu dân cư còn lại của xã 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
393 Huyện Yên Lập Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lương Khu trung tâm xã Từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Mạnh Hùng khu Đồng Ve - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Diễn khu Đồng Ve 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
394 Huyện Yên Lập Xã Mỹ Lương Vị trí Từ cống qua đường trước nhà ông Nguyễn Văn Hiệp khu Đồng Ve - Đến hết đất hộ bà Hà Thị Cát khu Đồng Ve 348.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
395 Huyện Yên Lập Xã Mỹ Lương Vị trí Từ giáp nhà ông Nguyễn Mạnh Hùng khu Đồng Ve - Đến đầu cầu ông Ghi 348.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
396 Huyện Yên Lập Xã Mỹ Lương Vị trí Từ cống trước cửa nhà ông Hà Văn Sơn (khu Đồng Ve) - Đến cầu Ngòi Rùa khu Văn Phú 348.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
397 Huyện Yên Lập Vị trí hai bên đường còn lại - Xã Mỹ Lương Vị trí hai bên đường còn lại dọc Quốc Lộ 70B (Từ cầu Ngòi Rùa - Đến giáp xã Mỹ Lung) 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
398 Huyện Yên Lập Vị trí hai bên đường còn lại - Xã Mỹ Lương Vị trí hai bên đường còn lại dọc Quốc Lộ 70B (Từ cầu ông Ghi - Đến giáp xã Lương Sơn) 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
399 Huyện Yên Lập Đường tỉnh 321B - Xã Mỹ Lương Vị trí Từ ngã 3 cầu Ngòi Rùa - Đến hết đất xã Mỹ Lương (giáp xã Vô Tranh, huyện Hạ Hòa) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
400 Huyện Yên Lập Vị trí các khu vực còn lại - Xã Mỹ Lương Vị trí các khu vực còn lại 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn