601 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316 - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
đoạn giáp xã Xuân Lộc - Đến cống qua đê (đập Đầm Sen) nhà ông Hội Thạch Đồng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
602 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316 - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Từ cống qua đê (đập Đầm Sen) nhà ông Hội qua cổng UBND xã Thạch Đồng - Đến cống qua đê nhà ông Xuyến xã Thạch Đồng
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
603 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316 - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Từ cống qua đê nhà ông Xuyến Thạch Đồng - Đến hết đường rẽ đi bến Đồng Ón (Nhà ông Điểu) xã Thạch Đồng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
604 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316 - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Từ giáp đường rẽ đi Bến Đồng Ón (Nhà ông Điểu) - Đến hết địa phận xã Thạch Đồng (giáp xã Tân Phương)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
605 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 316) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Vũ Ý khu 1 (đối diện quán nhà ông Tuấn Dậu) - Đến hết đất nhà ông Ái khu 1 (giáp địa phận xã Tân Phương)
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
606 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã Thạch Đồng đi Đào Xá (đường tránh lũ) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 đường 316 - Đến hết nhà ông Chuyển - khu 3 xã Thạch Đồng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
607 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã Thạch Đồng đi Đào Xá (đường tránh lũ) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 nhà ông Chuyển rẽ đi khu 2 đi Đào Xá - địa phận xã Thạch Đồng
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
608 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã Thạch Đồng đi Đào Xá (đường tránh lũ) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 nhà ông Chuyển rẽ đi khu 7 đi Đào Xá - địa phận xã Thạch Đồng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
609 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
610 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
611 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
612 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
613 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 316 (Từ nhà bà Huệ Định khu 6) qua nhà ông Dinh Tân khu 6 - Đến hết nhà ông Huệ khu 6 xã Thạch Đồng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
614 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 316 (Từ nhà ông Tuấn khu 4) qua nhà ông Hùng - Huấn khu 4 - Đến nhà ông Hoàng Chu khu 4 Đến hết nhà ông Trần Hương - khu 4 xã Thạch Đồng
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
615 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 316 (nhà ông Điểu khu 4) - Đến hết đất kinh doanh dịch vụ nhà ông Vương Khánh - khu 4 xã Thạch Đồng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
616 |
Huyện Thanh Thủy |
Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
617 |
Huyện Thanh Thủy |
Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
618 |
Huyện Thanh Thủy |
Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
619 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 316 thuộc địa phận xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Thạch Đồng - Đến ngã 3 Quán ông Chức (Đường rẽ đi Đập Sụ Tân Phương)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
620 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316 - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Từ quán ông Chức - Đến nhà ông Tương Hằng (hết địa phận xã Tân Phương)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
621 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Từ Dốc đường tỉnh 316 (Bà Thục khu 8 xã Tân Phương) rẽ đường tỉnh 317 - Đến cột mốc giới hết địa phận xã Tân Phương (Ghành Dê)
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
622 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Đào Xá (thuộc địa phận xã Tân Phương) - Đến ngã 3 đường rẽ vào thôn Hữu Khánh xã Tân Phương
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
623 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Từ ngã 3, đường rẽ vào thôn Hữu Khánh, xã Tân Phương - Đến cầu Dát xã Tân Phương
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
624 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Từ cầu Dát - Đến chân dốc ngã 3 gặp đường tỉnh 316 (Bưu điện Văn hóa xã Tân Phương)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
625 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường tỉnh 317G - Xã Tân Phương |
Từ giáp xã Đào Xá - Đến hết đất nhà bà Ý khu 4 xã Tân Phương
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
626 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường tỉnh 317G - Xã Tân Phương |
Từ giáp nhà bà Ý khu 4 xã Tân Phương - Đến giáp thị trấn Thanh Thủy, hết địa phận xã Tân Phương
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
627 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Phương Sáu khu 2 - Đến đất nhà ông Chất khu 2 (đường rẽ vào trường Tiểu học Tân Phương)
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
628 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
629 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
630 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
631 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
632 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
633 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
634 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
635 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ cầu Bờ Đìa (giáp thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông) - Đến đất nhà ông Vinh khu 4, xã Đào Xá
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
636 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Vinh, khu 4 - Đến ngã 3 Quán Đảng, xã Đào Xá (hết đất nhà ông Kiển, khu 2) (đường rẽ đi Thạch Đồng)
|
522.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
637 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 Quán Đảng (đường rẽ đi Thạch Đồng) - Đến đường rẽ vào Vườn cây Bác Hồ
|
436.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
638 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ Vườn cây Bác Hồ - Đến ngã ba đường tỉnh 316B đi Tân Phương
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
639 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Giáp ngã ba đường tỉnh 317G (gần Vườn cây Bắc Hồ) - Đến giáp xã Tân Phương (hết địa phận xã Đào Xá)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
640 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Xuân Lộc - Đến giáp đất nhà văn hoá khu 15 xã Đào Xá
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
641 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà văn hóa khu 15 xã Đào Xá - Đến giáp đất nhà ông Khoan khu 5 xã Đào Xá
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
642 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Khoan đi qua Đình Đào Xá, đi qua UBND xã Đào Xá - Đến ngã 3 gặp đường tỉnh 316B
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
643 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ Cầu Sào (ngã ba gặp đường tỉnh 316B) - Đến hết đất nhà ông Phương khu 18 xã Đào Xá
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
644 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Phương khu 18 - Đến hết đất nhà ông Hồng Vượng khu 17 xã Đào Xá
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
645 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Hồng Vượng khu 17 - Đến hết đất nhà ông Thức Thuỷ khu 17 xã Đào Xá
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
646 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Thức Thuỷ khu 17 xã Đào Xá - Đến giáp xã Giáp Lai, huyện Thanh Sơn (hết địa phận xã Đào Xá)
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
647 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã ba nhà văn hóa khu 15 - Đến giáp xã Thạch Đồng (hết địa phận xã Đào Xá)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
648 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ ngã ba Quán Đảng - Đến hết đất nhà ông Khởi khu 16 (thuộc địa phận xã Đào Xá)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
649 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Khởi khu 16 - Đến giáp xã Thạch Đồng (hết địa phận xã Đào Xá)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
650 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316M - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ cây xăng xã Đào Xá (ngã ba gặp đường tỉnh 316B) đi xã Dị Nậu thuộc địa phận xã Đào Xá
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
651 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường tỉnh 317G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã ba Quán Đảng (từ đất nhà bà Mơ, khu 2) - Đến bờ đập Bờ Chùa thuộc địa phận xã Đào Xá,
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
652 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường tỉnh 317G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ bờ đập Bờ Chùa thuộc địa phận xã Đào Xá, - Đến giáp xã Dậu Dương - Thượng Nông
|
453.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
653 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường tỉnh 317G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ ngã ba đường tỉnh 316B đi Tân Phương - Đến hết địa phận xã Đào Xá
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
654 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
655 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
656 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
657 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
658 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
659 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
660 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
661 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ giáp thị trấn Thanh Thủy - Đến đường rẽ vào xã Sơn Thủy (thuộc địa phận xã Bảo Yên)
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
662 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ đường rẽ vào Sơn Thủy - Đến hết đất nhà ông Năng xã Bảo Yên (đường rẽ vào Trung tâm điều dưỡng người có công thành phố Hà Nội)
|
1.482.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
663 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ giáp nhà ông Năng xã Bảo Yên - Đến giáp xã Đoan Hạ (hết địa phận xã Bảo Yên)
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
664 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ đường tỉnh 317 (Điểm đầu cống tiêu nước xã Đoan Hạ) rẽ đi Hoàng Xá - Đến hết đất nhà ông My, khu 7 xã Bảo Yên (hết địa phận xã Bảo Yên)
|
1.014.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
665 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ ngã ba đường tỉnh 317 (nhà ông Sậm) - Đến giáp địa phận xã Sơn Thủy
|
1.404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
666 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ chợ Bảo Yên - Đến hết quán anh Thi khu 9
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
667 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Đất hai bên đường từ đất nhà ông Tài Thụ, khu 8 đi xã Sơn Thủy (điểm nối vào đường tỉnh 317G)
|
647.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
668 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc đường dân sinh 2 bên đường tỉnh 317 giáp chân đê - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ giáp thị trấn Thanh Thủy - Đến đường rẽ vào xã Sơn Thủy (thuộc địa phận xã Bảo Yên)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
669 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc đường dân sinh 2 bên đường tỉnh 317 giáp chân đê - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ đường rẽ vào Sơn Thủy - Đến hết đất nhà ông Năng xã Bảo Yên (đường rẽ vào Trung tâm điều dưỡng người có công thành phố Hà Nội)
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
670 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc đường dân sinh 2 bên đường tỉnh 317 giáp chân đê - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ giáp nhà ông Năng xã Bảo Yên - Đến giáp xã Đoan Hạ (hết địa phận xã Bảo Yên)
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
671 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường kết nối QL32 và QL70B đi tỉnh Hòa Bình mới mở - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ giáp thị trấn Thanh Thủy - Đến giáp xã Đoan Hạ, hết địa phận xã Bảo Yên
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
672 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tuyến nhánh - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ điểm nối đường tỉnh 317 - Đến điểm nối đường tỉnh 317G
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
673 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu vực vùng nước khoáng nóng xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
858.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
674 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu vực vùng nước khoáng nóng xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
655.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
675 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
676 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
136.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
677 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
678 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
679 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
680 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư xóm Gò - Đến hết nhà ông Phụ xã Sơn Thủy
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
681 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Phụ - Đến hết địa phận xã Sơn Thủy
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
682 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư xóm Gò - Đến cầu Máng Đến chân đập Suối Rồng (Khu du lịch)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
683 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ cầu Máng khu 7 - Đến hết mỏ Ngọt xã Sơn Thuỷ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
684 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư chợ Bến Phù Lao - Đến đập suối Hằng
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
685 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Thuỷ Trạm đi Tất Thắng huyện Thanh Sơn - Đến hết địa phận Sơn Thuỷ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
686 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư xóm Gò - Đến khu 1, thị trấn Thanh Thủy, hết địa phận xã Sơn Thủy
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
687 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư chợ Bến Phù Lao đi xã Bảo Yên hết địa phận xã Sơn Thủy
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
688 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư xóm Gò - Đến giáp xã Bảo Yên, hết địa phận xã Sơn Thủy
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
689 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường nhánh 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 317G - Đến UBND xã Sơn Thủy
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
690 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
691 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
692 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
693 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
694 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
695 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
696 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
697 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hia bên đường thuộc địa phận xã Đoan Hạ - Đường tỉnh 317 - Xã Đoan Hạ |
Từ giáp xã Bảo Yên - Đến giáp xã Đồng Trung
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
698 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ giáp xã Bảo Yên - Đến đầu cầu Trắng (Ngòi Táo)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
699 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đoan Hạ |
Từ giáp xã Bảo Yên - Đến giáp xã Hoàng Xá, hết địa phận xã Đoan Hạ
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
700 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ giáp xã Bảo Yên - Đến dốc cổng trường THCS xã Đoan Hạ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |