401 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường tỉnh 317G - Xã Tân Phương |
Từ giáp xã Đào Xá - Đến hết đất nhà bà Ý khu 4 xã Tân Phương
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
402 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường tỉnh 317G - Xã Tân Phương |
Từ giáp nhà bà Ý khu 4 xã Tân Phương - Đến giáp thị trấn Thanh Thủy, hết địa phận xã Tân Phương
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
403 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Phương Sáu khu 2 - Đến đất nhà ông Chất khu 2 (đường rẽ vào trường Tiểu học Tân Phương)
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
404 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
405 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
406 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
407 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
408 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
409 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
410 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
411 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ cầu Bờ Đìa (giáp thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông) - Đến đất nhà ông Vinh khu 4, xã Đào Xá
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
412 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Vinh, khu 4 - Đến ngã 3 Quán Đảng, xã Đào Xá (hết đất nhà ông Kiển, khu 2) (đường rẽ đi Thạch Đồng)
|
696.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
413 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 Quán Đảng (đường rẽ đi Thạch Đồng) - Đến đường rẽ vào Vườn cây Bác Hồ
|
582.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
414 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ Vườn cây Bác Hồ - Đến ngã ba đường tỉnh 316B đi Tân Phương
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
415 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Giáp ngã ba đường tỉnh 317G (gần Vườn cây Bắc Hồ) - Đến giáp xã Tân Phương (hết địa phận xã Đào Xá)
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
416 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Xuân Lộc - Đến giáp đất nhà văn hoá khu 15 xã Đào Xá
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
417 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà văn hóa khu 15 xã Đào Xá - Đến giáp đất nhà ông Khoan khu 5 xã Đào Xá
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
418 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Khoan đi qua Đình Đào Xá, đi qua UBND xã Đào Xá - Đến ngã 3 gặp đường tỉnh 316B
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
419 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ Cầu Sào (ngã ba gặp đường tỉnh 316B) - Đến hết đất nhà ông Phương khu 18 xã Đào Xá
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
420 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Phương khu 18 - Đến hết đất nhà ông Hồng Vượng khu 17 xã Đào Xá
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
421 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Hồng Vượng khu 17 - Đến hết đất nhà ông Thức Thuỷ khu 17 xã Đào Xá
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
422 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Thức Thuỷ khu 17 xã Đào Xá - Đến giáp xã Giáp Lai, huyện Thanh Sơn (hết địa phận xã Đào Xá)
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
423 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã ba nhà văn hóa khu 15 - Đến giáp xã Thạch Đồng (hết địa phận xã Đào Xá)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
424 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ ngã ba Quán Đảng - Đến hết đất nhà ông Khởi khu 16 (thuộc địa phận xã Đào Xá)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
425 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Khởi khu 16 - Đến giáp xã Thạch Đồng (hết địa phận xã Đào Xá)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
426 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316M - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ cây xăng xã Đào Xá (ngã ba gặp đường tỉnh 316B) đi xã Dị Nậu thuộc địa phận xã Đào Xá
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
427 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường tỉnh 317G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã ba Quán Đảng (từ đất nhà bà Mơ, khu 2) - Đến bờ đập Bờ Chùa thuộc địa phận xã Đào Xá,
|
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
428 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường tỉnh 317G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ bờ đập Bờ Chùa thuộc địa phận xã Đào Xá, - Đến giáp xã Dậu Dương - Thượng Nông
|
604.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
429 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường tỉnh 317G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ ngã ba đường tỉnh 316B đi Tân Phương - Đến hết địa phận xã Đào Xá
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
430 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
431 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
432 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
433 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
434 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
435 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
436 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
437 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ giáp thị trấn Thanh Thủy - Đến đường rẽ vào xã Sơn Thủy (thuộc địa phận xã Bảo Yên)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
438 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ đường rẽ vào Sơn Thủy - Đến hết đất nhà ông Năng xã Bảo Yên (đường rẽ vào Trung tâm điều dưỡng người có công thành phố Hà Nội)
|
1.976.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
439 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ giáp nhà ông Năng xã Bảo Yên - Đến giáp xã Đoan Hạ (hết địa phận xã Bảo Yên)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
440 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ đường tỉnh 317 (Điểm đầu cống tiêu nước xã Đoan Hạ) rẽ đi Hoàng Xá - Đến hết đất nhà ông My, khu 7 xã Bảo Yên (hết địa phận xã Bảo Yên)
|
1.352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
441 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ ngã ba đường tỉnh 317 (nhà ông Sậm) - Đến giáp địa phận xã Sơn Thủy
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
442 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ chợ Bảo Yên - Đến hết quán anh Thi khu 9
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
443 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Đất hai bên đường từ đất nhà ông Tài Thụ, khu 8 đi xã Sơn Thủy (điểm nối vào đường tỉnh 317G)
|
863.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
444 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc đường dân sinh 2 bên đường tỉnh 317 giáp chân đê - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ giáp thị trấn Thanh Thủy - Đến đường rẽ vào xã Sơn Thủy (thuộc địa phận xã Bảo Yên)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
445 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc đường dân sinh 2 bên đường tỉnh 317 giáp chân đê - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ đường rẽ vào Sơn Thủy - Đến hết đất nhà ông Năng xã Bảo Yên (đường rẽ vào Trung tâm điều dưỡng người có công thành phố Hà Nội)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
446 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc đường dân sinh 2 bên đường tỉnh 317 giáp chân đê - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ giáp nhà ông Năng xã Bảo Yên - Đến giáp xã Đoan Hạ (hết địa phận xã Bảo Yên)
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
447 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường kết nối QL32 và QL70B đi tỉnh Hòa Bình mới mở - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ giáp thị trấn Thanh Thủy - Đến giáp xã Đoan Hạ, hết địa phận xã Bảo Yên
|
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
448 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tuyến nhánh - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ điểm nối đường tỉnh 317 - Đến điểm nối đường tỉnh 317G
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
449 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu vực vùng nước khoáng nóng xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
1.144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
450 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu vực vùng nước khoáng nóng xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
873.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
451 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
452 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
582.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
453 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
454 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
455 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
|
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
456 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư xóm Gò - Đến hết nhà ông Phụ xã Sơn Thủy
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
457 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Phụ - Đến hết địa phận xã Sơn Thủy
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
458 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư xóm Gò - Đến cầu Máng Đến chân đập Suối Rồng (Khu du lịch)
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
459 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ cầu Máng khu 7 - Đến hết mỏ Ngọt xã Sơn Thuỷ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
460 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư chợ Bến Phù Lao - Đến đập suối Hằng
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
461 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Thuỷ Trạm đi Tất Thắng huyện Thanh Sơn - Đến hết địa phận Sơn Thuỷ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
462 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư xóm Gò - Đến khu 1, thị trấn Thanh Thủy, hết địa phận xã Sơn Thủy
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
463 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư chợ Bến Phù Lao đi xã Bảo Yên hết địa phận xã Sơn Thủy
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
464 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư xóm Gò - Đến giáp xã Bảo Yên, hết địa phận xã Sơn Thủy
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
465 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường nhánh 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 317G - Đến UBND xã Sơn Thủy
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
466 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
467 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
468 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
469 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
470 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
471 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
472 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
473 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hia bên đường thuộc địa phận xã Đoan Hạ - Đường tỉnh 317 - Xã Đoan Hạ |
Từ giáp xã Bảo Yên - Đến giáp xã Đồng Trung
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
474 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ giáp xã Bảo Yên - Đến đầu cầu Trắng (Ngòi Táo)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
475 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đoan Hạ |
Từ giáp xã Bảo Yên - Đến giáp xã Hoàng Xá, hết địa phận xã Đoan Hạ
|
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
476 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ giáp xã Bảo Yên - Đến dốc cổng trường THCS xã Đoan Hạ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
477 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ Trường THCS Đoan Hạ - Đến dốc ông Phạm Ngọc Hải (xẻ gỗ)
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
478 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Đoạn từ ông Nguyễn Tiến Thụ - Đến hết đất nhà ông Cường Thanh khu 1
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
479 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
480 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
481 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ đường tỉnh 317 (Điểm chợ chiều cũ xã Đoan Hạ) qua Bưu điện xã Đoan Hạ - Đến ngã ba chợ chiều mới (đường vào UBND xã Đoan Hạ)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
482 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ đường tỉnh 317 (đầu dốc vào Trường THCS Đoan Hạ) - Đến hết đất nhà ông Thắng khu 4 (giáp ngã ba rẽ đi chợ chiều mới xã Đoan Hạ)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
483 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ giáp đất nhà ông Thắng khu 4 - Đến chợ chiều mới xã Đoan Hạ
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
484 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ ngã ba chợ chiều mới - Đến hết đất nhà ông Hoa Tạc khu 6 (điểm nối đường tỉnh 317)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
485 |
Huyện Thanh Thủy |
Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ nhà ông Bộ (khu 7) - Đến nhà ông Đoàn (khu 8)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
486 |
Huyện Thanh Thủy |
Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ chùa Đông Quang - Đến nhà ông Quang Loan khu 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
487 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
488 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
489 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
490 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ giáp xã Đoan Hạ - Đến đầu cầu Đồng Quang
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
491 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ đầu cầu Đồng Quang - Đến hết đất HTX Hải Quang - khu 9, xã Đồng Trung
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
492 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ giáp đất hợp tác xã Hải Quang - khu 9, xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Phan - khu 8 xã Đồng Trung
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
493 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ giáp nhà ông Phan - khu 8 - Đến hết đất nhà ông Cận - khu 8, xã Đồng Trung
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
494 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ dđất nhà bà Thùy - khu 3, xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Cảnh - khu 2, xã Đồng Trung
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
495 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ đất nhà ông Quân- khu 2, xã Đồng Trung - Đến hết địa bàn xã Đồng Trung
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
496 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ đầu cầu Đồng Quang - Đến cầu Tròi
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
497 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ cầu Tròi - Đến đất giáp nhà ông Sơn Chều khu 17, xã Đồng Trung
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
498 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ đất nhà ông Sơn Chiều khu 17, xã Đồng Trung - Đến ngã ba Hầm
|
2.128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
499 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ ngã ba Hầm - Đi Thắng Sơn huyện Thanh Sơn, hết địa phận xã Đồng Trung
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
500 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ ngã ba Hầm - Đến giáp ranh xã Hoàng Xá (đoạn qua Cụm công nghiệp làng nghề Hoàng Xá), hết địa phận xã Đồng Trung)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |