STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ giáp đất nhà ông Khởi khu 16 - Đến giáp xã Thạch Đồng (hết địa phận xã Đào Xá) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316M - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ cây xăng xã Đào Xá (ngã ba gặp đường tỉnh 316B) đi xã Dị Nậu thuộc địa phận xã Đào Xá | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ giáp ngã ba Quán Đảng (từ đất nhà bà Mơ, khu 2) - Đến bờ đập Bờ Chùa thuộc địa phận xã Đào Xá, | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ bờ đập Bờ Chùa thuộc địa phận xã Đào Xá, - Đến giáp xã Dậu Dương - Thượng Nông | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ ngã ba đường tỉnh 316B đi Tân Phương - Đến hết địa phận xã Đào Xá | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
213 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ giáp thị trấn Thanh Thủy - Đến đường rẽ vào xã Sơn Thủy (thuộc địa phận xã Bảo Yên) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ đường rẽ vào Sơn Thủy - Đến hết đất nhà ông Năng xã Bảo Yên (đường rẽ vào Trung tâm điều dưỡng người có công thành phố Hà Nội) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ giáp nhà ông Năng xã Bảo Yên - Đến giáp xã Đoan Hạ (hết địa phận xã Bảo Yên) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ đường tỉnh 317 (Điểm đầu cống tiêu nước xã Đoan Hạ) rẽ đi Hoàng Xá - Đến hết đất nhà ông My, khu 7 xã Bảo Yên (hết địa phận xã Bảo Yên) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317D - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ ngã ba đường tỉnh 317 (nhà ông Sậm) - Đến giáp địa phận xã Sơn Thủy | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ chợ Bảo Yên - Đến hết quán anh Thi khu 9 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Đất hai bên đường từ đất nhà ông Tài Thụ, khu 8 đi xã Sơn Thủy (điểm nối vào đường tỉnh 317G) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc đường dân sinh 2 bên đường tỉnh 317 giáp chân đê - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ giáp thị trấn Thanh Thủy - Đến đường rẽ vào xã Sơn Thủy (thuộc địa phận xã Bảo Yên) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc đường dân sinh 2 bên đường tỉnh 317 giáp chân đê - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ đường rẽ vào Sơn Thủy - Đến hết đất nhà ông Năng xã Bảo Yên (đường rẽ vào Trung tâm điều dưỡng người có công thành phố Hà Nội) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc đường dân sinh 2 bên đường tỉnh 317 giáp chân đê - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ giáp nhà ông Năng xã Bảo Yên - Đến giáp xã Đoan Hạ (hết địa phận xã Bảo Yên) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường kết nối QL32 và QL70B đi tỉnh Hòa Bình mới mở - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ giáp thị trấn Thanh Thủy - Đến giáp xã Đoan Hạ, hết địa phận xã Bảo Yên | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tuyến nhánh - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ điểm nối đường tỉnh 317 - Đến điểm nối đường tỉnh 317G | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực vùng nước khoáng nóng xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực vùng nước khoáng nóng xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
232 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Từ ngã tư xóm Gò - Đến hết nhà ông Phụ xã Sơn Thủy | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Phụ - Đến hết địa phận xã Sơn Thủy | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Từ ngã tư xóm Gò - Đến cầu Máng Đến chân đập Suối Rồng (Khu du lịch) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Từ cầu Máng khu 7 - Đến hết mỏ Ngọt xã Sơn Thuỷ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Từ ngã tư chợ Bến Phù Lao - Đến đập suối Hằng | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Từ ngã tư Thuỷ Trạm đi Tất Thắng huyện Thanh Sơn - Đến hết địa phận Sơn Thuỷ | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Từ ngã tư xóm Gò - Đến khu 1, thị trấn Thanh Thủy, hết địa phận xã Sơn Thủy | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Từ ngã tư chợ Bến Phù Lao đi xã Bảo Yên hết địa phận xã Sơn Thủy | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Từ ngã tư xóm Gò - Đến giáp xã Bảo Yên, hết địa phận xã Sơn Thủy | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Thanh Thủy | Đường nhánh 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 317G - Đến UBND xã Sơn Thủy | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
249 | Huyện Thanh Thủy | Đất hia bên đường thuộc địa phận xã Đoan Hạ - Đường tỉnh 317 - Xã Đoan Hạ | Từ giáp xã Bảo Yên - Đến giáp xã Đồng Trung | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Từ giáp xã Bảo Yên - Đến đầu cầu Trắng (Ngòi Táo) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đoan Hạ | Từ giáp xã Bảo Yên - Đến giáp xã Hoàng Xá, hết địa phận xã Đoan Hạ | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Thanh Thủy | Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Từ giáp xã Bảo Yên - Đến dốc cổng trường THCS xã Đoan Hạ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Thanh Thủy | Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Từ Trường THCS Đoan Hạ - Đến dốc ông Phạm Ngọc Hải (xẻ gỗ) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Thanh Thủy | Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Đoạn từ ông Nguyễn Tiến Thụ - Đến hết đất nhà ông Cường Thanh khu 1 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Từ đường tỉnh 317 (Điểm chợ chiều cũ xã Đoan Hạ) qua Bưu điện xã Đoan Hạ - Đến ngã ba chợ chiều mới (đường vào UBND xã Đoan Hạ) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Từ đường tỉnh 317 (đầu dốc vào Trường THCS Đoan Hạ) - Đến hết đất nhà ông Thắng khu 4 (giáp ngã ba rẽ đi chợ chiều mới xã Đoan Hạ) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Từ giáp đất nhà ông Thắng khu 4 - Đến chợ chiều mới xã Đoan Hạ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Từ ngã ba chợ chiều mới - Đến hết đất nhà ông Hoa Tạc khu 6 (điểm nối đường tỉnh 317) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Thanh Thủy | Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Từ nhà ông Bộ (khu 7) - Đến nhà ông Đoàn (khu 8) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Thanh Thủy | Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Từ chùa Đông Quang - Đến nhà ông Quang Loan khu 4 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
266 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ giáp xã Đoan Hạ - Đến đầu cầu Đồng Quang | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ đầu cầu Đồng Quang - Đến hết đất HTX Hải Quang - khu 9, xã Đồng Trung | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ giáp đất hợp tác xã Hải Quang - khu 9, xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Phan - khu 8 xã Đồng Trung | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ giáp nhà ông Phan - khu 8 - Đến hết đất nhà ông Cận - khu 8, xã Đồng Trung | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ dđất nhà bà Thùy - khu 3, xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Cảnh - khu 2, xã Đồng Trung | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ đất nhà ông Quân- khu 2, xã Đồng Trung - Đến hết địa bàn xã Đồng Trung | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ đầu cầu Đồng Quang - Đến cầu Tròi | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ cầu Tròi - Đến đất giáp nhà ông Sơn Chều khu 17, xã Đồng Trung | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ đất nhà ông Sơn Chiều khu 17, xã Đồng Trung - Đến ngã ba Hầm | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ ngã ba Hầm - Đi Thắng Sơn huyện Thanh Sơn, hết địa phận xã Đồng Trung | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ ngã ba Hầm - Đến giáp ranh xã Hoàng Xá (đoạn qua Cụm công nghiệp làng nghề Hoàng Xá), hết địa phận xã Đồng Trung) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung | Từ giáp xã Hoàng Xá - Đến cầu Mè giáp xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung | Từ cầu Mè giáp xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn - Đến Đồng Cò giáp xã Tu Vũ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung | Từ cổng nhà ông Liên khu 7 qua Đền Lăng Sương qua đất nhà ông Hải khu 5 - Đến Nhà văn háo khu 5, xã Đồng Trung (tuyến nhánh đường tỉnh 317G) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường rẽ - Đường liên xã từ Đồng Luận đi Trung Nghĩa đi Phượng Mao (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ đường 317 - Đến đường rẽ ra nhà ông Huấn khu 1 xã Đồng Luận Đến hết địa phận xã Đồng Luận (giáp xã Trung Nghĩa) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ giáp xã Đồng Luận cũ - Đếm hết cổng nhà ông Hợi khu 3 xã Trung Nghĩa cũ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ giáp cổng nhà ông Hợi khu 3 - Đến UBND xã Trung Nghãi cũ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ ngã 3 cổng chợ xã Trung Nghĩa (giáp đường tỉnh 317) - Đến hết trạm xá xã Trung Nghĩa cũ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ giáp Trạm xá xã Trung Nghĩa cũ - Đến hết khu Đền Lăng Sương | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ đất nhà ông Hải khu 5 - Đến Dộc thụt (Giáp xã Thắng Sơn) | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ giáp Đền Lăng Sương - Đến hết Đồng Cò | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ đường tỉnh 317 đi qua UBND xã Đồng Trung - Đến vị trí tiếp giáp đường tỉnh 317E | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Thanh Thủy | Xã Đồng Trung | Đất băng 2 thuộc khu Hầm | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
296 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ giáp cầu Hoàng Xá - Đến hết đất nhà ông Mưu xã Hoàng Xá | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ giáp đất nhà ông Mưu - khu 2 - Đến hết đất nhà ông Thục khu 4 xã Hoàng Xá | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ giáp đất nhà ông Thục - Đến hết đất nhà ông Hoàn | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ giáp đất nhà ông Hoàn (ngã 3 chợ cũ, đường rẽ đi Trung Thịnh) - Đến hết đất nhà ông bà Sáu Tuyến khu 22, xã Hoàng Xá | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ giáp đất nhà ông bà Sáu Tuyến khu 22, xã Hoàng Xá - Đến ngã 3, đất nhà ông Tình khu 22 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Hai Bên Đường 316M - Xã Đào Xá, Huyện Thanh Thủy, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất hai bên đường 316M tại xã Đào Xá (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin hữu ích cho người dân và các nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 440.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường từ cây xăng xã Đào Xá (ngã ba gặp đường tỉnh 316B) đi xã Dị Nậu thuộc địa phận xã Đào Xá có mức giá là 440.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý cho đất ở nông thôn, phù hợp với nhu cầu đầu tư tại khu vực miền núi. Với mức giá này, khu vực có tiềm năng phát triển, thuận lợi cho các dự án đầu tư trong tương lai.
Bảng giá đất theo các văn bản đã ban hành là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực hai bên đường 316M. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế tại địa phương.
Bảng Giá Đất Huyện Thanh Thủy, Tỉnh Phú Thọ: Đường Tỉnh 317G - Xã Đào Xá
Bảng giá đất tại huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Tỉnh 317G thuộc xã Đào Xá (một xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Văn bản này đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho từng vị trí, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tỉnh 317G có mức giá là 1.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao trong đoạn đường này, có thể là do gần các tiện ích công cộng hoặc có khả năng tiếp cận giao thông thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Tỉnh 317G, xã Đào Xá. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Khu Quy Hoạch Khu Dân Cư Mới - Xã Đào Xá, Huyện Thanh Thủy, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới tại xã Đào Xá, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất ở nông thôn, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 530.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 của đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới có mức giá là 530.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần các trục đường rộng ≥ 5 m, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và kết nối với các khu vực xung quanh. Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển của khu đất trong bối cảnh quy hoạch khu dân cư.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực xã Đào Xá, huyện Thanh Thủy. Việc nắm vững giá trị đất tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai
Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Còn Lại - Xã Đào Xá, Huyện Thanh Thủy, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất khu dân cư còn lại tại xã Đào Xá, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho vị trí đất ở nông thôn, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị đất trong khu vực.
Vị trí 1: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 của đất khu dân cư còn lại có mức giá là 450.000 VNĐ/m². Khu vực này có đường bê tông với chiều rộng đường ≥ 5 m, cho thấy sự thuận lợi trong việc di chuyển và kết nối với các khu vực lân cận. Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của khu đất trong bối cảnh phát triển của xã miền núi.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin hữu ích giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực xã Đào Xá, huyện Thanh Thủy. Việc nắm vững giá trị đất tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Còn Lại - Xã Đào Xá, Huyện Thanh Thủy, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất khu dân cư còn lại tại xã Đào Xá, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất ở nông thôn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 320.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 của đất khu dân cư còn lại có mức giá là 320.000 VNĐ/m². Khu vực này chưa có đường bê tông, điều này có thể ảnh hưởng đến tính khả thi trong việc di chuyển và kết nối với các khu vực khác. Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của khu đất trong bối cảnh phát triển của xã miền núi.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin hữu ích giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực xã Đào Xá, huyện Thanh Thủy. Việc nắm vững giá trị đất tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.