Bảng giá đất Huyện Thanh Ba Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Huyện Thanh Ba là: 6.900.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thanh Ba là: 12.000
Giá đất trung bình tại Huyện Thanh Ba là: 673.819
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Thanh Ba Xã Hoàng Cương 44.760 40.200 37.920 - - Đất trồng cây lâu năm
702 Huyện Thanh Ba Các xã: Chí Tiên, Đại An, Đông Lĩnh, Đông Thành, Đồng Xuân, Hanh Cù, Khải Xuân, Quảng Yên, Sơn Cương, Vân Lĩnh, Võ Lao 37.300 33.500 31.600 - - Đất trồng cây lâu năm
703 Huyện Thanh Ba Thị trấn Thanh Ba 24.700 22.360 21.190 - - Đất rừng sản xuất
704 Huyện Thanh Ba Xã Đỗ Xuyên 22.800 20.640 19.560 - - Đất rừng sản xuất
705 Huyện Thanh Ba Xã Đỗ Sơn 22.800 20.640 19.560 - - Đất rừng sản xuất
706 Huyện Thanh Ba Xã Lương Lỗ 22.800 20.640 19.560 - - Đất rừng sản xuất
707 Huyện Thanh Ba Xã Thanh Hà 22.800 20.640 19.560 - - Đất rừng sản xuất
708 Huyện Thanh Ba Xã Mạn Lạn 22.800 20.640 19.560 - - Đất rừng sản xuất
709 Huyện Thanh Ba Xã Ninh Dân 14.400 12.960 12.240 - - Đất rừng sản xuất
710 Huyện Thanh Ba Xã Hoàng Cương 14.400 12.960 12.240 - - Đất rừng sản xuất
711 Huyện Thanh Ba Các xã: Chí Tiên, Đại An, Đông Lĩnh, Đông Thành, Đồng Xuân, Hanh Cù, Khải Xuân, Quảng Yên, Sơn Cương, Vân Lĩnh, Võ Lao 12.000 10.800 10.200 - - Đất rừng sản xuất
712 Huyện Thanh Ba Thị trấn Thanh Ba Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất 55.900 50.440 47.580 - - Đất nông nghiệp khác
713 Huyện Thanh Ba Xã Đỗ Xuyên Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất 51.600 46.560 43.920 - - Đất nông nghiệp khác
714 Huyện Thanh Ba Xã Đỗ Sơn Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất 51.600 46.560 43.920 - - Đất nông nghiệp khác
715 Huyện Thanh Ba Xã Lương Lỗ Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất 51.600 46.560 43.920 - - Đất nông nghiệp khác
716 Huyện Thanh Ba Xã Thanh Hà Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất 51.600 46.560 43.920 - - Đất nông nghiệp khác
717 Huyện Thanh Ba Xã Mạn Lạn Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất 51.600 46.560 43.920 - - Đất nông nghiệp khác
718 Huyện Thanh Ba Xã Ninh Dân Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất 46.800 42.360 40.080 - - Đất nông nghiệp khác
719 Huyện Thanh Ba Xã Hoàng Cương Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất 46.800 42.360 40.080 - - Đất nông nghiệp khác
720 Huyện Thanh Ba Các xã: Chí Tiên, Đại An, Đông Lĩnh, Đông Thành, Đồng Xuân, Hanh Cù, Khải Xuân, Quảng Yên, Sơn Cương, Vân Lĩnh, Võ Lao Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất 39.000 35.300 33.400 - - Đất nông nghiệp khác
721 Huyện Thanh Ba Thị trấn Thanh Ba Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác 53.300 47.970 45.240 - - Đất nông nghiệp khác
722 Huyện Thanh Ba Xã Đỗ Xuyên Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác 49.200 44.280 41.760 - - Đất nông nghiệp khác
723 Huyện Thanh Ba Xã Đỗ Sơn Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác 49.200 44.280 41.760 - - Đất nông nghiệp khác
724 Huyện Thanh Ba Xã Lương Lỗ Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác 49.200 44.280 41.760 - - Đất nông nghiệp khác
725 Huyện Thanh Ba Xã Thanh Hà Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác 49.200 44.280 41.760 - - Đất nông nghiệp khác
726 Huyện Thanh Ba Xã Mạn Lạn Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác 49.200 44.280 41.760 - - Đất nông nghiệp khác
727 Huyện Thanh Ba Xã Ninh Dân Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác 44.760 40.200 37.920 - - Đất nông nghiệp khác
728 Huyện Thanh Ba Xã Hoàng Cương Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác 44.760 40.200 37.920 - - Đất nông nghiệp khác
729 Huyện Thanh Ba Các xã: Chí Tiên, Đại An, Đông Lĩnh, Đông Thành, Đồng Xuân, Hanh Cù, Khải Xuân, Quảng Yên, Sơn Cương, Vân Lĩnh, Võ Lao Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác 37.300 33.500 31.600 - - Đất nông nghiệp khác