701 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
|
44.760
|
40.200
|
37.920
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
702 |
Huyện Thanh Ba |
Các xã: Chí Tiên, Đại An, Đông Lĩnh, Đông Thành, Đồng Xuân, Hanh Cù, Khải Xuân, Quảng Yên, Sơn Cương, Vân Lĩnh, Võ Lao |
|
37.300
|
33.500
|
31.600
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
703 |
Huyện Thanh Ba |
Thị trấn Thanh Ba |
|
24.700
|
22.360
|
21.190
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
704 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Đỗ Xuyên |
|
22.800
|
20.640
|
19.560
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
705 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Đỗ Sơn |
|
22.800
|
20.640
|
19.560
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
706 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Lương Lỗ |
|
22.800
|
20.640
|
19.560
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
707 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Thanh Hà |
|
22.800
|
20.640
|
19.560
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
708 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
|
22.800
|
20.640
|
19.560
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
709 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Ninh Dân |
|
14.400
|
12.960
|
12.240
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
710 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
|
14.400
|
12.960
|
12.240
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
711 |
Huyện Thanh Ba |
Các xã: Chí Tiên, Đại An, Đông Lĩnh, Đông Thành, Đồng Xuân, Hanh Cù, Khải Xuân, Quảng Yên, Sơn Cương, Vân Lĩnh, Võ Lao |
|
12.000
|
10.800
|
10.200
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
712 |
Huyện Thanh Ba |
Thị trấn Thanh Ba |
Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất
|
55.900
|
50.440
|
47.580
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
713 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Đỗ Xuyên |
Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất
|
51.600
|
46.560
|
43.920
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
714 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Đỗ Sơn |
Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất
|
51.600
|
46.560
|
43.920
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
715 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Lương Lỗ |
Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất
|
51.600
|
46.560
|
43.920
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
716 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Thanh Hà |
Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất
|
51.600
|
46.560
|
43.920
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
717 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất
|
51.600
|
46.560
|
43.920
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
718 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Ninh Dân |
Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất
|
46.800
|
42.360
|
40.080
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
719 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất
|
46.800
|
42.360
|
40.080
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
720 |
Huyện Thanh Ba |
Các xã: Chí Tiên, Đại An, Đông Lĩnh, Đông Thành, Đồng Xuân, Hanh Cù, Khải Xuân, Quảng Yên, Sơn Cương, Vân Lĩnh, Võ Lao |
Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất
|
39.000
|
35.300
|
33.400
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
721 |
Huyện Thanh Ba |
Thị trấn Thanh Ba |
Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác
|
53.300
|
47.970
|
45.240
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
722 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Đỗ Xuyên |
Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác
|
49.200
|
44.280
|
41.760
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
723 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Đỗ Sơn |
Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác
|
49.200
|
44.280
|
41.760
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
724 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Lương Lỗ |
Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác
|
49.200
|
44.280
|
41.760
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
725 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Thanh Hà |
Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác
|
49.200
|
44.280
|
41.760
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
726 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác
|
49.200
|
44.280
|
41.760
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
727 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Ninh Dân |
Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác
|
44.760
|
40.200
|
37.920
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
728 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác
|
44.760
|
40.200
|
37.920
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
729 |
Huyện Thanh Ba |
Các xã: Chí Tiên, Đại An, Đông Lĩnh, Đông Thành, Đồng Xuân, Hanh Cù, Khải Xuân, Quảng Yên, Sơn Cương, Vân Lĩnh, Võ Lao |
Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác
|
37.300
|
33.500
|
31.600
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |