601 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Quảng Yên (Xã Miền núi) |
Từ nhà ông Quang (khu Hưng Long) đi Chân Mộng
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
602 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Quảng Yên |
Đất trong khu tái định cư đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ kết nối với cao tốc Nội Bài - Lào Cai (băng 1)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
603 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Quảng Yên |
Đất trong khu tái định cư đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ kết nối với cao tốc Nội Bài - Lào Cai (băng trong)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
604 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Quảng Yên (Xã Miền núi) |
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
605 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Quảng Yên (Xã Miền núi) |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
606 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân |
Từ Đồng Giàng Võ Lao - Đến ngã 3 sen Ninh Dân
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
607 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân |
Từ ngã 3 sen - Đến nhà nghỉ ông Mão Thuỷ
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
608 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân |
Từ: Giáp nhà nghỉ ông Mão Thủy - Đến ngã 3 xi măng Sông Thao
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
609 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân |
Từ cổng chính nhà máy xi măng Sông Thao - Đến giáp ranh với thị trấn Thanh Ba
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
610 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường - Xã Ninh Dân |
Từ ĐT 314 mới sang đường nội bộ XMST (qua chợ Ninh Dân; qua Chi cục thuế, quỹ tín dụng)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
611 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tỉnh 320C - Xã Ninh Dân |
Từ ngã ba sen xã Ninh Dân - Đến giáp ranh xã Đông Thành
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
612 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường chuyên dùng của công ty CP xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân |
Từ nhà ông Thọ (khu 3) - Đến đường nối với ĐT 314 (đối diện nhà nghỉ Mão Thủy)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
613 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường chuyên dùng của công ty CP xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân |
Từ Cầu ông Tố - Đến nhà ông Thọ
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
614 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường chuyên dùng của công ty CP xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân |
Từ cầu ông Tố - Đến cổng chính nhà máy xi măng Sông Thao
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
615 |
Huyện Thanh Ba |
Đất băng 2 lô A1,A3,A4,A5,A6 khu tái định cư số 1 xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân |
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
616 |
Huyện Thanh Ba |
Đất tại vị trí lô A2, khu tái định cư số A1 xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
617 |
Huyện Thanh Ba |
Đất băng 2; 3 khu tái định cư số 2 và tái định cư số 2 mở rộng - Xã Ninh Dân |
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
618 |
Huyện Thanh Ba |
Đất băng 2, 3, 4 của khu đất 8% - Xã Ninh Dân |
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
619 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện đoạn - Xã Ninh Dân |
Từ tỉnh 314 - Đến đường rẽ cổng lữ đoàn 168
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
620 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường GTNT 3 (Ninh Dân - Hoàng Cương) - Xã Ninh Dân |
Từ Kho Muối xã Ninh Dân - Đến giáp ranh xã Hoàng Cương
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
621 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Ninh Dân |
Từ Nhà Thờ Ninh Dân - Đến hết đất Ninh Dân giáp với xã Quảng Yên (Đường nhựa) và đoạn từ nhà ông Trúc (khu 12) qua Làng Vàng Đến nhà ông Thắng cống, khu 9
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
622 |
Huyện Thanh Ba |
Đất khu tái định cư 400 hộ Rừng Làng nằm 2 bên đường Trục Chính - Xã Ninh Dân |
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
623 |
Huyện Thanh Ba |
Đất khu tái định cư 400 hộ Rừng Làng còn lại - Xã Ninh Dân |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
624 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Ninh Dân |
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
625 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Ninh Dân |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
626 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Sơn Cương |
Từ giáp ranh xã Thanh Hà - Đến ngã ba Sơn Cương
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
627 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Sơn Cương |
Từ ngã 3 Sơn Cương - Đến hết đất xã Sơn Cương giáp đất xã Chí Tiên
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
628 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Sơn Cương |
Từ ngã ba Sơn Cương đi bến phà Tình Cương
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
629 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường CCN Bãi Ba - Xã Sơn Cương |
giáp xã Đông Thành - Đến hết cụm công nghiệp Bãi Ba
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
630 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Sơn Cương |
Từ giáp cụm công nghiệp Bãi Ba đi qua ngã 6, qua UBND xã - Đến giáp ranh xã Thanh Hà
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
631 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Cương |
Từ Quốc lộ 2D - Đến ngã ba đường rẽ đi UBND xã Sơn Cương
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
632 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Sơn Cương |
Từ ngã ba đền Du Yến đi xóm Do xã Sơn Cương đi cầu Cung Sỹ giáp phường Thanh Vinh thuộc thị xã Phú Thọ
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
633 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Sơn Cương |
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
634 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Sơn Cương |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
635 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường quốc lộ 2D - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng |
Từ giáp TX Phú Thọ - Đến hết đường rẽ cụm công nghiệp phía Nam
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
636 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường quốc lộ 2D - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng |
Từ hết đường rẽ cụm công nghiệp phía Nam - Đến hết ranh giới xã Thanh Hà giáp ranh xã Sơn Cương
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
637 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tuyến đê tả thao - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng |
Từ giáp ranh xã Sơn Cương - Đến hết đất xã Thanh Hà giáp ranh xã Đỗ Sơn
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
638 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường vào cụm Công nghiệp làng nghề phía Nam huyện Thanh Ba - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
639 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Thanh Hà |
Từ giáp xã Sơn Cương - Đến Quốc lộ 2D
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
640 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
641 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại thuộc của xã - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
642 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
Từ giáp cổng nhà máy Z121 (xí nghiệp 4) - Đến hết ngã ba đường đi xã Quảng Yên
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
643 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
Từ giáp ngã ba đường đi xã Quảng Yên - Đến hết ranh giới xã Võ Lao
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
644 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường bê tông - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
Từ đường ĐT 314 - Đến cổng nhà máy Z121
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
645 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường Võ Lao - Đông Thành - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
Từ ĐT 314 (Ngân Hàng NN&PTNT) - Đến Trạm biến áp khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
646 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường Võ Lao - Đông Thành - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
Từ giáp Trạm biến áp khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai - Đến hết đất Võ Lao giáp ranh xã Đông Thành
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
647 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường Võ Lao - Đông Thành - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
Từ sân vận động nhà máy Z121 - Đến hết đất Võ Lao (nhà Tuyến Hồng Võ Lao) đi chợ lạnh
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
648 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường Võ Lao - Quảng Yên - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
Từ ĐT 314 - Đến hết đất Võ Lao giáp ranh với xã Quảng Yên
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
649 |
Huyện Thanh Ba |
Khu tái định cư dự án xây dựng dây chuyền sản xuất pháo hoa của công ty Z121 - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
650 |
Huyện Thanh Ba |
Khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
651 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
652 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
653 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện tuyến ngã 3 Cây Thị đi Tây Cốc - Xã Vân Lĩnh |
Từ giáp xã Đồng Xuân Tại nhà ông Căn - Thanh Vân) - Đến ngã ba dốc Liên Hợp (cổng nhà ông Thanh Phú - Thanh Vân)
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
654 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Vân Lĩnh |
Từ đường rẽ đi Thanh Vân - Đến ngã ba đường đi Yên Kỳ (bà Hoàn Điểm)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
655 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Vân Lĩnh |
Từ ngã ba đường đi Yên Kỳ (nhà bà Hoàn Điểm) - Đến hết địa phận xã Vân Lĩnh (đường đi Minh Tiến)
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
656 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Vân Lĩnh |
Từ nhà ông Thuấn Tuyến - Đến nhà ông Nghinh Mỹ khu 3
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
657 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Vân Lĩnh |
Đoạn từ ngã ba đường đi Yên Kỳ ̣nhà bà Hoàn Điểm) - Đến giáp ranh xã Yên Kỳ
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
658 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện tuyến Vân Lĩnh - Đông Lĩnh - Thái Ninh - Xã Vân Lĩnh |
Từ ngã ba Vân Lĩnh (UBND xã ) - Đến trạm thu mua chè
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
659 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Vân Lĩnh |
Từ trạm thu mua chè (nhà Thuấn Tuyến - Đến hết địa phận xã Vân Lĩnh)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
660 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường thuộc địa phận xã Vân Lĩnh |
Từ ngã ba dốc Liên Hợp đi UBND xã Thanh Vân
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
661 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Vân Lĩnh |
Từ nhà ông Hậu Thân đi Đông Lĩnh - Đến hết địa phận xã Vân Lĩnh
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
662 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Vân Lĩnh |
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
663 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Vân Lĩnh |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
664 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường ĐT 314C - Xã Vũ Yển - Xã Đồng bằng |
Từ giáp đường sắt cắt ngang - Đến quốc lộ 2D
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
665 |
Huyện Thanh Ba |
Cụm công nghiệp làng nghề phía nam Thanh Ba |
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
666 |
Huyện Thanh Ba |
Cụm công nghiệp Bãi Ba - Đông Thành |
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
667 |
Huyện Thanh Ba |
Thị trấn Thanh Ba |
Đất trồng lúa nước
|
65.910
|
59.280
|
55.900
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
668 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Đỗ Xuyên |
Đất trồng lúa nước
|
60.840
|
54.720
|
51.600
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
669 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Đỗ Sơn |
Đất trồng lúa nước
|
60.840
|
54.720
|
51.600
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
670 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Lương Lỗ |
Đất trồng lúa nước
|
60.840
|
54.720
|
51.600
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
671 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Thanh Hà |
Đất trồng lúa nước
|
60.840
|
54.720
|
51.600
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
672 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
Đất trồng lúa nước
|
60.840
|
54.720
|
51.600
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
673 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Ninh Dân |
Đất trồng lúa nước
|
55.320
|
49.800
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
674 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đất trồng lúa nước
|
55.320
|
49.800
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
675 |
Huyện Thanh Ba |
Các xã: Chí Tiên, Đại An, Đông Lĩnh, Đông Thành, Đồng Xuân, Hanh Cù, Khải Xuân, Quảng Yên, Sơn Cương, Vân Lĩnh, Võ Lao |
Đất trồng lúa nước
|
46.100
|
41.500
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
676 |
Huyện Thanh Ba |
Thị trấn Thanh Ba |
|
55.900
|
50.440
|
47.580
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
677 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Đỗ Xuyên |
|
51.600
|
46.560
|
43.920
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
678 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Đỗ Sơn |
|
51.600
|
46.560
|
43.920
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
679 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Lương Lỗ |
|
51.600
|
46.560
|
43.920
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
680 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Thanh Hà |
|
51.600
|
46.560
|
43.920
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
681 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
|
51.600
|
46.560
|
43.920
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
682 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Ninh Dân |
|
46.800
|
42.360
|
40.080
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
683 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
|
46.800
|
42.360
|
40.080
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
684 |
Huyện Thanh Ba |
Các xã: Chí Tiên, Đại An, Đông Lĩnh, Đông Thành, Đồng Xuân, Hanh Cù, Khải Xuân, Quảng Yên, Sơn Cương, Vân Lĩnh, Võ Lao |
|
39.000
|
35.300
|
33.400
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
685 |
Huyện Thanh Ba |
Thị trấn Thanh Ba |
|
55.900
|
50.440
|
47.580
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
686 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Đỗ Xuyên |
|
51.600
|
46.560
|
43.920
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
687 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Đỗ Sơn |
|
51.600
|
46.560
|
43.920
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
688 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Lương Lỗ |
|
51.600
|
46.560
|
43.920
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
689 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Thanh Hà |
|
51.600
|
46.560
|
43.920
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
690 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
|
51.600
|
46.560
|
43.920
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
691 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Ninh Dân |
|
46.800
|
42.360
|
40.080
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
692 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
|
46.800
|
42.360
|
40.080
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
693 |
Huyện Thanh Ba |
Các xã: Chí Tiên, Đại An, Đông Lĩnh, Đông Thành, Đồng Xuân, Hanh Cù, Khải Xuân, Quảng Yên, Sơn Cương, Vân Lĩnh, Võ Lao |
|
39.000
|
35.300
|
33.400
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
694 |
Huyện Thanh Ba |
Thị trấn Thanh Ba |
|
53.300
|
47.970
|
45.240
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
695 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Đỗ Xuyên |
|
49.200
|
44.280
|
41.760
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
696 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Đỗ Sơn |
|
49.200
|
44.280
|
41.760
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
697 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Lương Lỗ |
|
49.200
|
44.280
|
41.760
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
698 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Thanh Hà |
|
49.200
|
44.280
|
41.760
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
699 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
|
49.200
|
44.280
|
41.760
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
700 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Ninh Dân |
|
44.760
|
40.200
|
37.920
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |