Bảng giá đất Huyện Phù Ninh Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Huyện Phù Ninh là: 15.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phù Ninh là: 12.000
Giá đất trung bình tại Huyện Phù Ninh là: 892.248
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Phù Ninh Xã Phú Nham (Xã miền núi) Trường tiểu học Phú Nham đến hết địa phận xã Phú Nham - Đến hết địa phận xã Phú Nham 352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
302 Huyện Phù Ninh Xã Phú Nham (Xã miền núi) Từ gốc đa 8 cội - đi Tiên Du (đường tránh lũ P4) 470.400 - - - - Đất TM-DV nông thôn
303 Huyện Phù Ninh Đường cổng Bắc (địa phận xã Phú Nham) - Xã Phú Nham (Xã miền núi) 509.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
304 Huyện Phù Ninh Xã Phú Nham (Xã miền núi) Từ quán bia ông Hiệu - Đến cầu Đắc; Đoạn từ trường THCS Phú Nham Đến ngã 3 nhà ông Viên Thường (khu 5) ; Đoạn từ nhà ông Hà Sơn khu 6 đi cầu Hiển; Đoạn từ tránh lũ P4 (nhà v 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
305 Huyện Phù Ninh Xã Phú Nham (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 323H (nhà ông Tính Đức) - Đến nhà văn hóa khu 2B 272.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
306 Huyện Phù Ninh Xã Phú Nham (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 323H (nhà ông Cương Thuần) - Đến đường vanh nhà máy giấy 272.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
307 Huyện Phù Ninh Đường vanh nhà máy giấy - Xã Phú Nham (Xã miền núi) Từ nhà bà Lan (khu 6) - Đến nhà bà Soạn (khu 7); Khu tái định cư Khau La 272.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
308 Huyện Phù Ninh Đất đường liên thôn, liên xã - Xã Phú Nham (Xã miền núi) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
309 Huyện Phù Ninh Đất ở băng 2 khu vực Lũng Chuối; Băng 2 khu vực Núi Trò - Khu 7; Băng 2 Đồi Mèn - khu 7 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
310 Huyện Phù Ninh Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Nham (Xã miền núi) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
311 Huyện Phù Ninh Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT323) - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) 544.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
312 Huyện Phù Ninh Đường huyện P1 - Đường chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) Đường trung tâm liên xã Lệ Mỹ 440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
313 Huyện Phù Ninh Đường huyện P1 - Đường chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) Đường đến trung tâm xã Lệ Mỹ; đoạn từ nhà ông Nguyễn Ngọc Quế, khu 7 - Đến nhà ông Vũ Kim Thành, khu 6 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
314 Huyện Phù Ninh Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) Từ giáp đường 323 đi qua trường THCS xã Phú Mỹ - Đến ngã tư cây găng 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
315 Huyện Phù Ninh Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) Từ cổng trạm y tế - Đến ngã 3 trước trường Tiểu học 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
316 Huyện Phù Ninh Đường liên thôn, liên xã - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) 296.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
317 Huyện Phù Ninh Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
318 Huyện Phù Ninh Đường Chiến thắng sông Lô - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) Từ giáp xã Trị Quận - Đến hết nghĩa trang liệt sỹ xã Lệ Mỹ 544.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
319 Huyện Phù Ninh Đường Chiến thắng sông Lô - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) Từ giáp nghĩa trang liệt sỹ Lệ Mỹ - Đến cống Dầu giáp xã Phú Mỹ 608.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
320 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323E - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) Từ ngã Ba Gốc gạo - Đến Trường Mầm non cũ xã Lệ Mỹ 536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
321 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323E - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) Từ Trường Mầm Non cũ xã Lệ Mỹ - Đến giáp xã Liên Hoa 536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
322 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323D - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) Từ Ngã ba Lò Vôi - Đến giáp xã Trị Quận 536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
323 Huyện Phù Ninh Đường huyện - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) Từ xã Trung Giáp đi qua xã Lệ Mỹ đi - Đến giáp xã Phú Mỹ 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
324 Huyện Phù Ninh Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) Từ Ngã Ba nhà Thờ Làng Lang đi Khu 7 đấu với đường Chiến thắng sông Lô 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
325 Huyện Phù Ninh Đất đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
326 Huyện Phù Ninh Đất ở các khu vực còn lại - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
327 Huyện Phù Ninh Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Trị Quân (Xã miền núi) 544.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
328 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323D - Xã Trị Quân (Xã miền núi) Từ Cầu Dê (giáp Bảo Thanh) - Đến hết địa phận Trị Quận (giáp Lệ Mỹ) 536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
329 Huyện Phù Ninh Đường huyện P2 - Xã Trị Quân (Xã miền núi) Từ ngã 3 đường rẽ đi Hạ Giáp - Đến đấu nối đường tỉnh 323D (nhà ông Ngân Đạm khu 1) 296.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
330 Huyện Phù Ninh Xã Trị Quân (Xã miền núi) Từ quán ông Tuấn khu 7 (giáp đường Chiến thắng sông Lô) - Đến đấu nối đường huyện P2 296.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
331 Huyện Phù Ninh Xã Trị Quân (Xã miền núi) Từ gốc kéo khu 2 đến gốc Rùa khu 4 đấu nối với ĐT 323D - Đến gốc Rùa khu 4 đấu nối với ĐT 323D 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
332 Huyện Phù Ninh Xã Trị Quân (Xã miền núi) Từ đường huyện P2 nhà ông Trần Quyết Toán đi trung tâm sau cai nghiện ma túy đấu nối với ĐT 323D 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
333 Huyện Phù Ninh Đất ở 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã Trị Quân (Xã miền núi) 296.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
334 Huyện Phù Ninh Băng 2 - Xã Trị Quân (Xã miền núi) Đất khu vực bến đò Vai 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
335 Huyện Phù Ninh Đất ở các khu vực còn lại - Xã Trị Quân (Xã miền núi) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
336 Huyện Phù Ninh Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) 544.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
337 Huyện Phù Ninh Đường huyện P2 - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) Từ giáp xã Gia Thanh qua cồng UBND xã Hạ Giáp - Đến đường bê tông chạy từ ao Sen ra đường chiến thắng Sông Lô giáp xã Trị Quân 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
338 Huyện Phù Ninh Đường huyện P2 còn lại - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
339 Huyện Phù Ninh Đường Hạ Giáp - Bảo Thanh - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
340 Huyện Phù Ninh Đường ở 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) 296.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
341 Huyện Phù Ninh Đất các khu vực còn lại - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
342 Huyện Phù Ninh Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Tiên Du (Xã miền núi) 608.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
343 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323G - Xã Tiên Du (Xã miền núi) giáp đường Chiến thắng sông Lô - Đến giáp xã Gia Thanh 544.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
344 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323H - Xã Tiên Du (Xã miền núi) Đường Chiến thắng sông Lô - Đến xã Phú Nham 544.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
345 Huyện Phù Ninh Đường chuyên dùng nhà máy Giấy - Xã Tiên Du (Xã miền núi) Đoạn từ Thị trấn Phong Châu - Đến xã An Đạo 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
346 Huyện Phù Ninh Đất ở 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã Tiên Du (Xã miền núi) 296.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
347 Huyện Phù Ninh Đất ở các khu vực còn lại - Xã Tiên Du (Xã miền núi) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
348 Huyện Phù Ninh Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã An Đạo (Xã miền núi) 544.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
349 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323C - Xã An Đạo (Xã miền núi) Từ giáp nghĩa trang liệt sỹ - Đến giáp cổng UBND xã 696.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
350 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323C còn lại - Xã An Đạo (Xã miền núi) 624.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
351 Huyện Phù Ninh Đất dọc hai bên đường Âu Cơ - Xã An Đạo (Xã miền núi) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
352 Huyện Phù Ninh Xã An Đạo (Xã miền núi) Cổng chợ An Đạo đi cảng An Đạo - Đến nối đường Chiến thắng sông Lô 470.400 - - - - Đất TM-DV nông thôn
353 Huyện Phù Ninh Xã An Đạo (Xã miền núi) Cổng chợ đi qua - Đến giáp đất Bình Bộ (cũ) khu 9 392.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
354 Huyện Phù Ninh Xã An Đạo (Xã miền núi) Từ giáp ĐT 323C (giáp đất nấm ông Nghiên) - Đến hết chùa Hoàng Long 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
355 Huyện Phù Ninh Xã An Đạo (Xã miền núi) Từ giáp ĐT 323C - đi Cảng An Đạo (cửa hàng Nam Hải) 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
356 Huyện Phù Ninh Xã An Đạo (Xã miền núi) Nhà văn hóa khu 4 đấu nối đường Âu Cơ; Nhà ông Vinh khu 4 đi Chùa Hoàng Long khu 1; Nhà ông Thắng khu đi bờ Hót bến đá khu 8, khu 10 296.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
357 Huyện Phù Ninh Đường 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã An Đạo (Xã miền núi) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
358 Huyện Phù Ninh Đất ở các khu vực còn lại - Xã An Đạo (Xã miền núi) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
359 Huyện Phù Ninh Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Bình Phú (Xã Trung du) 544.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
360 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323C - Xã Bình Phú (Xã Trung du) Đất 2 bên đường từ nhà ông Ngôn Nghiệp, khu 1 (xã Bình Bộ cũ) - Đến hết tường rào khu công nghiệp 696.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
361 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323C còn lại - Xã Bình Phú (Xã Trung du) 696.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
362 Huyện Phù Ninh Xã Bình Phú (Xã Trung du) Từ cổng ông Tạo khu 2 (giáp xã An Đạo) - Đến nhà bà Bộ (khu 5) 352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
363 Huyện Phù Ninh Xã Bình Phú (Xã Trung du) Từ nhà ông Nga Lược (Giáp ĐT 323C) - Đến cổng nghãi trang Gò Giữa (Châu Húc) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
364 Huyện Phù Ninh Xã Bình Phú (Xã Trung du) Từ ngã 3 xóm Trắng - Đến cổng ông Ấm; Ngã 3 UBND đi chợ Giỗ; Từ cổng nghĩa trang Gò Giữa (Châu Húc) qua UBND xã Bình Bộ (cũ) đến đường Chiến Thắng sông Lô 392.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
365 Huyện Phù Ninh Xã Bình Phú (Xã Trung du) Từ cổng ông Mạnh Sinh (khu Đình) - Đến Lò Mát (khu Răm); Từ Trạm y tế xã Tử Đà (cũ) đến Lò Mát (khu Răm); Đoạn nối từ đường Chiến thắng sông Lô xã Vĩnh Phú đến giáp xã Kim Đức (nhà ông 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
366 Huyện Phù Ninh Xã Bình Phú (Xã Trung du) Đoạn nối từ đường Chiến thắng sông Lô - đến xóm Ba Hàng (khu Lũng Hàng); Đoạn từ nhà ông Bạn Toàn (khu Tranh Trong) đến giáp xã Kim Đức; Đoạn nối từ đường Chiến thắng sông Lô đến cổng trường 296.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
367 Huyện Phù Ninh Đất 2 bên đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Bình Phú (Xã Trung du) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
368 Huyện Phù Ninh Đất ở các khu vực còn lại - Xã Bình Phú (Xã Trung du) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
369 Huyện Phù Ninh Đất hai bên ĐT 323 - Xã Vĩnh Phú (Xã Trung du) Từ giáp xã Hùng Lô - Đến hết nhà ông Luân 536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
370 Huyện Phù Ninh Đường Quốc Lộ 2 - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) Từ giáp TT Phong Châu - Đến nhà ông Quýnh khu 6 4.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
371 Huyện Phù Ninh Đường Quốc Lộ 2 - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Quýnh - Đến hết trường THCS Phú Lộc 4.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
372 Huyện Phù Ninh Đường Quốc Lộ 2 - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) Từ giáp trường THCS Phú Lộc - đến giáp đất Phú Hộ 3.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
373 Huyện Phù Ninh Đất 2 bên đường tỉnh 323H - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) Từ giáp QL 2 Phú Lộc - Đến giáp đất Phú Nham và Gia Thanh 608.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
374 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323D - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) Từ ngã ba Phú Lộc đi Bảo Thanh - Đến hết địa phận xã Phú Lộc 536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
375 Huyện Phù Ninh Đường tỉnh 323G - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) Từ giáp QL 2 - Đến giáp xã Trung Giáp 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
376 Huyện Phù Ninh Đất 2 bên đường - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) Từ QL 2 đi bệnh viện Đa khoa huyện Phù Ninh - Đến trạm biến thế khu 12 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
377 Huyện Phù Ninh Xã Phú Lộc (Xã miền núi) Từ trạm biến thế - Đến hết đường rẽ sang Phú Cường giáp xã Phú Hộ 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
378 Huyện Phù Ninh Xã Phú Lộc (Xã miền núi) Từ đường rẽ vào chợ - Đến nhà văn hóa khu 6 (Băng 2 Quốc Lộ 2) 392.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
379 Huyện Phù Ninh Xã Phú Lộc (Xã miền núi) Từ nhà văn hóa khu 6 - Đến giáp ĐT 323H 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
380 Huyện Phù Ninh Đất 2 bên đường liên thôn, liên xã tại các khu: 11, 5, 6 - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) 272.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
381 Huyện Phù Ninh Đoạn từ ngã ba khu 6 - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) Từ nhà ông Lê Văn Bình - Đến giáp xã Gia Thanh 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
382 Huyện Phù Ninh Băng 2 khu vực bắp bò - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) Từ nhà ông Trường khu 6 đi vào công ty Nowvina 608.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
383 Huyện Phù Ninh Đất 2 bên đường liên thôn, liên xã các khu còn lại - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
384 Huyện Phù Ninh Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
385 Huyện Phù Ninh Đất ven 2 bên đường đoạn - Quốc lộ 2 - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) Từ giáp giáp xã Kim Đức - Đến cầu Khâm 6.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
386 Huyện Phù Ninh Đất ven 2 bên đường đoạn - Quốc lộ 2 - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) Từ cầu Khâm - Đến nhà ông Khuất Kim Phượng, khu 8 5.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
387 Huyện Phù Ninh Đất ven 2 bên đường đoạn - Quốc lộ 2 - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Khuất Kim Phượng (Phú), khu 8 - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Thực, bà Trần Thị Hiệp 704.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
388 Huyện Phù Ninh Đất ven 2 bên đường đoạn - Quốc lộ 2 - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) Từ nhà ông Trần Duy Bảng, bà Vũ Thị Nhu - Đến giáp thị trấn Phong Châu 5.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
389 Huyện Phù Ninh Đất ven 2 bên đường - Đường tỉnh 323C - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) Từ ngã 3 Then - Đến hết cửa hàng ga Bình Cường (lối rẽ vào NVH khu 9) 1.360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
390 Huyện Phù Ninh Đất ven 2 bên đường - Đường tỉnh 323C - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) Từ giáp của hàng ga Bình Cường (lối rẽ vào NVH khu 9) - Đến giáp đất An Đạo 873.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
391 Huyện Phù Ninh Đất hai bên đường tỉnh 325C - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) Đoạn từ giáp quốc lộ 2 qua đập Im - Đến hết địa phận xã Phù Ninh (giáp đất xã Tiên Kiên) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
392 Huyện Phù Ninh Đất hai bên đường - Đường tỉnh 325C - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) Từ ngã ba đập Im - Đến tiếp giáp đất xã Hy Cương 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
393 Huyện Phù Ninh Xã Phù Ninh (Xã miền núi) Đất 2 bên đường bê tông (Từ đất nhà ông Tân mua lại của ông Cao Anh) qua sân bóng - Đến hết địa phận xã giáp thị trấn Phong Châu 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
394 Huyện Phù Ninh Đất ven 2 bên đường - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) Từ xưởng giấy Nguyên Hồng qua NVH khu 10 - Đến giáp Quốc Lộ 2 509.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
395 Huyện Phù Ninh Xã Phù Ninh (Xã miền núi) Từ quán bia zô zô qua nhà ông Vũ Việt Hùng - đến nhà ông Trần Mỹ Hùng; đoạn từ Gara ô tô Lộc Liễu đến hết nhà bà Thắng Ngọc 470.400 - - - - Đất TM-DV nông thôn
396 Huyện Phù Ninh Đất 2 bên đường đoạn - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) giáp nhà Kiều Trung Dong - Đến trạm biến áp 110 KV Đồng Lạng 509.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
397 Huyện Phù Ninh Đất 2 bên đường liên thôn, liên xã khu 3, 4, 8, 10, 11, 12 - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
398 Huyện Phù Ninh Đất 2 bên đường liên thôn liên xã còn lại - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
399 Huyện Phù Ninh Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
400 Huyện Phù Ninh Đất hai bên đường QL 2 - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) Từ đường rẽ đi xóm Cu Diều qua ngã ba xã Trạm Thản - Đến cổng chùa Quang Long 2.280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn