STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Phù Ninh | Xã An Đạo (Xã miền núi) | Từ giáp ĐT 323C (giáp đất nấm ông Nghiên) - Đến hết chùa Hoàng Long | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Phù Ninh | Xã An Đạo (Xã miền núi) | Từ giáp ĐT 323C - đi Cảng An Đạo (cửa hàng Nam Hải) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Phù Ninh | Xã An Đạo (Xã miền núi) | Nhà văn hóa khu 4 đấu nối đường Âu Cơ; Nhà ông Vinh khu 4 đi Chùa Hoàng Long khu 1; Nhà ông Thắng khu đi bờ Hót bến đá khu 8, khu 10 | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Phù Ninh | Đường 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã An Đạo (Xã miền núi) | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
205 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã An Đạo (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
206 | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Bình Phú (Xã Trung du) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
207 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323C - Xã Bình Phú (Xã Trung du) | Đất 2 bên đường từ nhà ông Ngôn Nghiệp, khu 1 (xã Bình Bộ cũ) - Đến hết tường rào khu công nghiệp | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323C còn lại - Xã Bình Phú (Xã Trung du) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
209 | Huyện Phù Ninh | Xã Bình Phú (Xã Trung du) | Từ cổng ông Tạo khu 2 (giáp xã An Đạo) - Đến nhà bà Bộ (khu 5) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Phù Ninh | Xã Bình Phú (Xã Trung du) | Từ nhà ông Nga Lược (Giáp ĐT 323C) - Đến cổng nghãi trang Gò Giữa (Châu Húc) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Phù Ninh | Xã Bình Phú (Xã Trung du) | Từ ngã 3 xóm Trắng - Đến cổng ông Ấm; Ngã 3 UBND đi chợ Giỗ; Từ cổng nghĩa trang Gò Giữa (Châu Húc) qua UBND xã Bình Bộ (cũ) đến đường Chiến Thắng sông Lô | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Phù Ninh | Xã Bình Phú (Xã Trung du) | Từ cổng ông Mạnh Sinh (khu Đình) - Đến Lò Mát (khu Răm); Từ Trạm y tế xã Tử Đà (cũ) đến Lò Mát (khu Răm); Đoạn nối từ đường Chiến thắng sông Lô xã Vĩnh Phú đến giáp xã Kim Đức (nhà ông | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Phù Ninh | Xã Bình Phú (Xã Trung du) | Đoạn nối từ đường Chiến thắng sông Lô - đến xóm Ba Hàng (khu Lũng Hàng); Đoạn từ nhà ông Bạn Toàn (khu Tranh Trong) đến giáp xã Kim Đức; Đoạn nối từ đường Chiến thắng sông Lô đến cổng trường | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Bình Phú (Xã Trung du) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
215 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Bình Phú (Xã Trung du) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
216 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên ĐT 323 - Xã Vĩnh Phú (Xã Trung du) | Từ giáp xã Hùng Lô - Đến hết nhà ông Luân | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Phù Ninh | Đường Quốc Lộ 2 - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ giáp TT Phong Châu - Đến nhà ông Quýnh khu 6 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Phù Ninh | Đường Quốc Lộ 2 - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Quýnh - Đến hết trường THCS Phú Lộc | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Phù Ninh | Đường Quốc Lộ 2 - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ giáp trường THCS Phú Lộc - đến giáp đất Phú Hộ | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường tỉnh 323H - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ giáp QL 2 Phú Lộc - Đến giáp đất Phú Nham và Gia Thanh | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323D - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ ngã ba Phú Lộc đi Bảo Thanh - Đến hết địa phận xã Phú Lộc | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ giáp QL 2 - Đến giáp xã Trung Giáp | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ QL 2 đi bệnh viện Đa khoa huyện Phù Ninh - Đến trạm biến thế khu 12 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ trạm biến thế - Đến hết đường rẽ sang Phú Cường giáp xã Phú Hộ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ đường rẽ vào chợ - Đến nhà văn hóa khu 6 (Băng 2 Quốc Lộ 2) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ nhà văn hóa khu 6 - Đến giáp ĐT 323H | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường liên thôn, liên xã tại các khu: 11, 5, 6 - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
228 | Huyện Phù Ninh | Đoạn từ ngã ba khu 6 - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ nhà ông Lê Văn Bình - Đến giáp xã Gia Thanh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Phù Ninh | Băng 2 khu vực bắp bò - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ nhà ông Trường khu 6 đi vào công ty Nowvina | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường liên thôn, liên xã các khu còn lại - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
231 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
232 | Huyện Phù Ninh | Đất ven 2 bên đường đoạn - Quốc lộ 2 - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Từ giáp giáp xã Kim Đức - Đến cầu Khâm | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Phù Ninh | Đất ven 2 bên đường đoạn - Quốc lộ 2 - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Từ cầu Khâm - Đến nhà ông Khuất Kim Phượng, khu 8 | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Phù Ninh | Đất ven 2 bên đường đoạn - Quốc lộ 2 - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Khuất Kim Phượng (Phú), khu 8 - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Thực, bà Trần Thị Hiệp | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Phù Ninh | Đất ven 2 bên đường đoạn - Quốc lộ 2 - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Từ nhà ông Trần Duy Bảng, bà Vũ Thị Nhu - Đến giáp thị trấn Phong Châu | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Phù Ninh | Đất ven 2 bên đường - Đường tỉnh 323C - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Từ ngã 3 Then - Đến hết cửa hàng ga Bình Cường (lối rẽ vào NVH khu 9) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Phù Ninh | Đất ven 2 bên đường - Đường tỉnh 323C - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Từ giáp của hàng ga Bình Cường (lối rẽ vào NVH khu 9) - Đến giáp đất An Đạo | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường tỉnh 325C - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp quốc lộ 2 qua đập Im - Đến hết địa phận xã Phù Ninh (giáp đất xã Tiên Kiên) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Đường tỉnh 325C - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Từ ngã ba đập Im - Đến tiếp giáp đất xã Hy Cương | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Phù Ninh | Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Đất 2 bên đường bê tông (Từ đất nhà ông Tân mua lại của ông Cao Anh) qua sân bóng - Đến hết địa phận xã giáp thị trấn Phong Châu | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Phù Ninh | Đất ven 2 bên đường - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Từ xưởng giấy Nguyên Hồng qua NVH khu 10 - Đến giáp Quốc Lộ 2 | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Phù Ninh | Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Từ quán bia zô zô qua nhà ông Vũ Việt Hùng - đến nhà ông Trần Mỹ Hùng; đoạn từ Gara ô tô Lộc Liễu đến hết nhà bà Thắng Ngọc | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường đoạn - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | giáp nhà Kiều Trung Dong - Đến trạm biến áp 110 KV Đồng Lạng | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường liên thôn, liên xã khu 3, 4, 8, 10, 11, 12 - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
245 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường liên thôn liên xã còn lại - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
246 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
247 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường QL 2 - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | Từ đường rẽ đi xóm Cu Diều qua ngã ba xã Trạm Thản - Đến cổng chùa Quang Long | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
248 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường QL 2 - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | phần còn lại đi qua xã Trạm Thản | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
249 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường tỉnh 323E - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | Từ giáp ngã ba xã Trạm Thản - Đến hết trường mầm non | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
250 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường tỉnh 323E - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | Từ giáp cổng trường mầm non - Đến giáp xã Liên Hoa | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
251 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 323E vào khu xử lý rác thải khu 5 | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
252 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
253 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
254 | Huyện Phù Ninh | Quốc Lộ 2 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Từ giáp xã Phú Hộ - đến hết nhà ông Thành Học | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
255 | Huyện Phù Ninh | Quốc Lộ 2 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Thành Học - đến giáp đất Trạm Thản | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
256 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P3 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Từ giáp QL 2 (Từ nhà ông Oanh Dũng, khu 10) - Đến nhà ông Sáu Lệ | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
257 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P3 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Từ ngã 3 (nhà ông Sáu Lệ) đến giáp Trung Giáp | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
258 | Huyện Phù Ninh | Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Từ quán ông Tài Phượng - Đến trường THCS | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
259 | Huyện Phù Ninh | Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Cổng làng nghề Chùa Tà - đến cầu Khải Xuân | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
260 | Huyện Phù Ninh | Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Đất hai bên đường liên thôn, liên xã còn lại | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
261 | Huyện Phù Ninh | Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Đất ở các khu vực còn lại | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
262 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | Từ giáp xã Trạm Thản - Đến cầu Liên Hoa | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
263 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | Từ giáp cầu Liên Hoa - Đến ngã 3 rẽ trường học | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | Từ ngã 3 lối rẽ trường học - Đến giáp xã Lệ Mỹ | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
265 | Huyện Phù Ninh | Đưởng tỉnh 323G - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | Từ ngã 3 (băng 2 đường rẽ UBND xã) - Đến hết cổng UBND xã | 608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
266 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G còn lại - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
267 | Huyện Phù Ninh | Đường liên thôn, liên xã - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
268 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
269 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường tỉnh 323D - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
270 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường tỉnh 323G - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | 544.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
271 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường huyện P1 - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | đoạn giáp Phú Hộ (qua UBND xã) - Đến ngã 3 khu 5 (rẽ Lệ Mỹ) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
272 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường huyện P1 - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ ngã 3 khu 5 (rẽ Lệ Mỹ) - Đến ngã 3 Viên Minh | 296.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường huyện P3 - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ nhà ông Lương (khu 1) - Đến giáp xã Tiên Phú | 296.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
274 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ gốc đa khu 1 đi Phú Lộc | 296.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
275 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ ngã 3 khu 5 (lối rẽ đi Lệ Mỹ) đi xã Lệ Mỹ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ cổng nhà ông Thành Hiền (khu 6) đi nhà văn hóa khu 6 | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
277 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ nhà ông Thành Độ (khu 3) đi đường huyện P1 | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
278 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ nhà ông Nguyễn Tiến Dũng (khu 1) đi đường huyện P1 | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
279 | Huyện Phù Ninh | Đường liên thôn, liên xã - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
280 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
281 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | Đất ven đường tỉnh 323G | 544.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
282 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323D - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
283 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P1 - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | Từ ngã 3 cổng Văng đường đi Vĩnh Hằng - Đến cổng trường cấp 1 -2, xã Trung Giáp | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
284 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P1 - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | Từ cổng trường cấp 1- 2 xã Trung Giáp - Đến cổng trường cấp 3 Trung Giáp | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
285 | Huyện Phù Ninh | Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | Từ giáp xã Hạ Giáp - Đến ngã 3 cổng bà Sử khu 6 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
286 | Huyện Phù Ninh | Đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
287 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
288 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Ngã tư Gò Diễn - Đến nhà ông Hoàn khu 6 | 608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
289 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Cổng nhà ông Hoàn - Đến ngã ba giáp ranh Bảo Thanh | 544.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
290 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Từ giáp công ty Now Vina - Đến hết nhà bà Đường khu 7 | 470.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
291 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Từ giáp nhà bà Đường khu 7 qua UBND xã - Đến cổng nhà ông Thắng khu 2 | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
292 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Từ giáp cổng nhà ông Thắng khu 2 - Đến cầu Vàng giáp xã Hạ Giáp | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
293 | Huyện Phù Ninh | Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Từ Cổng giữa khu 2 - Đến cổng nhà ông Sơn; Cổng nhà văn hóa (khu 1) Đến rừng Dui giáp xã Bảo Thanh; Nhà văn hóa khu 1 đi cổng ông Đình khu 6; Từ nhà ông Sang đi Phú Nam (C | 296.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
294 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường liên thôn, liên xã - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
295 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
296 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ ngã 3 Phú Nham, Phú Lộc, Gia Thanh - Đến đường rẽ đi khu 7 (nhà ông Cương Thuần) | 709.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
297 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Cương Thuần (khu 1B) - Đến nhà Khương Tới (khu 1A) | 729.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
298 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ nhà ông Khương Tới - Đến gốc đa 8 cội | 729.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
299 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ giáp gốc đa 8 cội - Đến hết địa phận xã Phú Nham | 729.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
300 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ ngã 3 gốc đa cổng Đình - Đến nhà máy hóa chất | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Xã An Đạo, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất tại xã An Đạo, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư về giá trị đất dọc hai bên đường liên thôn, liên xã.
Vị Trí 1: 370.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại xã An Đạo có mức giá là 370.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực dọc hai bên đường liên thôn, phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong điều kiện địa lý miền núi. Mức giá này không chỉ hỗ trợ người dân trong việc định giá đất mà còn giúp nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về thị trường bất động sản tại địa phương.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung, là nguồn thông tin quan trọng cho cá nhân và tổ chức trong việc định giá đất tại xã An Đạo, huyện Phù Ninh. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản, đồng thời phản ánh xu hướng phát triển của khu vực
Bảng Giá Đất Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ - Xã An Đạo
Bảng giá đất của huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ cho khu vực Xã An Đạo (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các khu vực còn lại trong xã, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho khu vực đất ở nông thôn tại xã An Đạo, phản ánh giá trị đất trong một xã miền núi. Mức giá này có thể thấp hơn so với các khu vực đô thị, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển cho các dự án đầu tư trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xã An Đạo, huyện Phù Ninh. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Bình Phú, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất ở đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323), xã Bình Phú, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ, loại đất ở nông thôn, đã được ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021, nhằm phản ánh giá trị đất tại khu vực trung du và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực đường Chiến Thắng Sông Lô có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất ở nông thôn, thể hiện sự quan tâm đến phát triển kinh tế và nhu cầu sử dụng đất tại xã Bình Phú. Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển của khu vực nhờ vào hạ tầng giao thông kết nối thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là một công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Chiến Thắng Sông Lô, xã Bình Phú. Việc nắm rõ giá trị đất ở từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đường Tỉnh 323C - Xã Bình Phú, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất ở đường Tỉnh 323C, xã Bình Phú, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ, loại đất ở nông thôn, đã được ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021, nhằm phản ánh giá trị đất tại khu vực và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực đường Tỉnh 323C có mức giá là 2.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đất ở nông thôn, cho thấy sự tiềm năng phát triển tại xã Bình Phú, nhờ vào vị trí giao thông thuận lợi và gần gũi với các khu công nghiệp. Đây là cơ hội tốt cho các nhà đầu tư cũng như những ai đang tìm kiếm đất để sinh sống hoặc phát triển kinh doanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là một công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Tỉnh 323C, xã Bình Phú. Việc nắm rõ giá trị đất ở từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ - Đường Tỉnh 323C, Xã Bình Phú
Bảng giá đất của huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ cho khu vực Đường Tỉnh 323C tại xã Bình Phú (xã trung du), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực đất ở nông thôn dọc Đường Tỉnh 323C. Giá trị đất tại vị trí này cho thấy tiềm năng phát triển cho các dự án đầu tư, đặc biệt trong bối cảnh ngày càng nhiều người tìm kiếm đất đai tại khu vực trung du.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Đường Tỉnh 323C, xã Bình Phú. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.