STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Phù Ninh | Quốc Lộ 2 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Từ giáp xã Phú Hộ - đến hết nhà ông Thành Học | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
102 | Huyện Phù Ninh | Quốc Lộ 2 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Thành Học - đến giáp đất Trạm Thản | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P3 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Từ giáp QL 2 (Từ nhà ông Oanh Dũng, khu 10) - Đến nhà ông Sáu Lệ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
104 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P3 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Từ ngã 3 (nhà ông Sáu Lệ) đến giáp Trung Giáp | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
105 | Huyện Phù Ninh | Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Từ quán ông Tài Phượng - Đến trường THCS | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Phù Ninh | Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Cổng làng nghề Chùa Tà - đến cầu Khải Xuân | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
107 | Huyện Phù Ninh | Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Đất hai bên đường liên thôn, liên xã còn lại | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
108 | Huyện Phù Ninh | Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Đất ở các khu vực còn lại | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
109 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | Từ giáp xã Trạm Thản - Đến cầu Liên Hoa | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | Từ giáp cầu Liên Hoa - Đến ngã 3 rẽ trường học | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
111 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | Từ ngã 3 lối rẽ trường học - Đến giáp xã Lệ Mỹ | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Phù Ninh | Đưởng tỉnh 323G - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | Từ ngã 3 (băng 2 đường rẽ UBND xã) - Đến hết cổng UBND xã | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
113 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G còn lại - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
114 | Huyện Phù Ninh | Đường liên thôn, liên xã - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
115 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
116 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường tỉnh 323D - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
117 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường tỉnh 323G - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
118 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường huyện P1 - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | đoạn giáp Phú Hộ (qua UBND xã) - Đến ngã 3 khu 5 (rẽ Lệ Mỹ) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường huyện P1 - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ ngã 3 khu 5 (rẽ Lệ Mỹ) - Đến ngã 3 Viên Minh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
120 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường huyện P3 - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ nhà ông Lương (khu 1) - Đến giáp xã Tiên Phú | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ gốc đa khu 1 đi Phú Lộc | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
122 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ ngã 3 khu 5 (lối rẽ đi Lệ Mỹ) đi xã Lệ Mỹ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
123 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ cổng nhà ông Thành Hiền (khu 6) đi nhà văn hóa khu 6 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ nhà ông Thành Độ (khu 3) đi đường huyện P1 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
125 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ nhà ông Nguyễn Tiến Dũng (khu 1) đi đường huyện P1 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
126 | Huyện Phù Ninh | Đường liên thôn, liên xã - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
127 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
128 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | Đất ven đường tỉnh 323G | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
129 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323D - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
130 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P1 - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | Từ ngã 3 cổng Văng đường đi Vĩnh Hằng - Đến cổng trường cấp 1 -2, xã Trung Giáp | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
131 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P1 - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | Từ cổng trường cấp 1- 2 xã Trung Giáp - Đến cổng trường cấp 3 Trung Giáp | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
132 | Huyện Phù Ninh | Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | Từ giáp xã Hạ Giáp - Đến ngã 3 cổng bà Sử khu 6 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Phù Ninh | Đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
134 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
135 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Ngã tư Gò Diễn - Đến nhà ông Hoàn khu 6 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Cổng nhà ông Hoàn - Đến ngã ba giáp ranh Bảo Thanh | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
137 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Từ giáp công ty Now Vina - Đến hết nhà bà Đường khu 7 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
138 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Từ giáp nhà bà Đường khu 7 qua UBND xã - Đến cổng nhà ông Thắng khu 2 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Từ giáp cổng nhà ông Thắng khu 2 - Đến cầu Vàng giáp xã Hạ Giáp | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
140 | Huyện Phù Ninh | Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Từ Cổng giữa khu 2 - Đến cổng nhà ông Sơn; Cổng nhà văn hóa (khu 1) Đến rừng Dui giáp xã Bảo Thanh; Nhà văn hóa khu 1 đi cổng ông Đình khu 6; Từ nhà ông Sang đi Phú Nam (C | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
141 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường liên thôn, liên xã - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
142 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
143 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ ngã 3 Phú Nham, Phú Lộc, Gia Thanh - Đến đường rẽ đi khu 7 (nhà ông Cương Thuần) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Cương Thuần (khu 1B) - Đến nhà Khương Tới (khu 1A) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ nhà ông Khương Tới - Đến gốc đa 8 cội | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
146 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ giáp gốc đa 8 cội - Đến hết địa phận xã Phú Nham | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ ngã 3 gốc đa cổng Đình - Đến nhà máy hóa chất | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Trường tiểu học Phú Nham đến hết địa phận xã Phú Nham - Đến hết địa phận xã Phú Nham | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ gốc đa 8 cội - đi Tiên Du (đường tránh lũ P4) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150 | Huyện Phù Ninh | Đường cổng Bắc (địa phận xã Phú Nham) - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
151 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ quán bia ông Hiệu - Đến cầu Đắc; Đoạn từ trường THCS Phú Nham Đến ngã 3 nhà ông Viên Thường (khu 5) ; Đoạn từ nhà ông Hà Sơn khu 6 đi cầu Hiển; Đoạn từ tránh lũ P4 (nhà v | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 323H (nhà ông Tính Đức) - Đến nhà văn hóa khu 2B | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
153 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 323H (nhà ông Cương Thuần) - Đến đường vanh nhà máy giấy | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Phù Ninh | Đường vanh nhà máy giấy - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ nhà bà Lan (khu 6) - Đến nhà bà Soạn (khu 7); Khu tái định cư Khau La | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Phù Ninh | Đất đường liên thôn, liên xã - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
156 | Huyện Phù Ninh | Đất ở băng 2 khu vực Lũng Chuối; Băng 2 khu vực Núi Trò - Khu 7; Băng 2 Đồi Mèn - khu 7 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
157 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
158 | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT323) - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
159 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P1 - Đường chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | Đường trung tâm liên xã Lệ Mỹ | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P1 - Đường chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | Đường đến trung tâm xã Lệ Mỹ; đoạn từ nhà ông Nguyễn Ngọc Quế, khu 7 - Đến nhà ông Vũ Kim Thành, khu 6 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | Từ giáp đường 323 đi qua trường THCS xã Phú Mỹ - Đến ngã tư cây găng | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | Từ cổng trạm y tế - Đến ngã 3 trước trường Tiểu học | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Phù Ninh | Đường liên thôn, liên xã - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
164 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
165 | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ giáp xã Trị Quận - Đến hết nghĩa trang liệt sỹ xã Lệ Mỹ | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ giáp nghĩa trang liệt sỹ Lệ Mỹ - Đến cống Dầu giáp xã Phú Mỹ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ ngã Ba Gốc gạo - Đến Trường Mầm non cũ xã Lệ Mỹ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ Trường Mầm Non cũ xã Lệ Mỹ - Đến giáp xã Liên Hoa | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323D - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ Ngã ba Lò Vôi - Đến giáp xã Trị Quận | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ xã Trung Giáp đi qua xã Lệ Mỹ đi - Đến giáp xã Phú Mỹ | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Phù Ninh | Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ Ngã Ba nhà Thờ Làng Lang đi Khu 7 đấu với đường Chiến thắng sông Lô | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Phù Ninh | Đất đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
173 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
174 | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Trị Quân (Xã miền núi) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
175 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323D - Xã Trị Quân (Xã miền núi) | Từ Cầu Dê (giáp Bảo Thanh) - Đến hết địa phận Trị Quận (giáp Lệ Mỹ) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Trị Quân (Xã miền núi) | Từ ngã 3 đường rẽ đi Hạ Giáp - Đến đấu nối đường tỉnh 323D (nhà ông Ngân Đạm khu 1) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Phù Ninh | Xã Trị Quân (Xã miền núi) | Từ quán ông Tuấn khu 7 (giáp đường Chiến thắng sông Lô) - Đến đấu nối đường huyện P2 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Phù Ninh | Xã Trị Quân (Xã miền núi) | Từ gốc kéo khu 2 đến gốc Rùa khu 4 đấu nối với ĐT 323D - Đến gốc Rùa khu 4 đấu nối với ĐT 323D | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Phù Ninh | Xã Trị Quân (Xã miền núi) | Từ đường huyện P2 nhà ông Trần Quyết Toán đi trung tâm sau cai nghiện ma túy đấu nối với ĐT 323D | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Phù Ninh | Đất ở 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã Trị Quân (Xã miền núi) | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
181 | Huyện Phù Ninh | Băng 2 - Xã Trị Quân (Xã miền núi) | Đất khu vực bến đò Vai | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Trị Quân (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
183 | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
184 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) | Từ giáp xã Gia Thanh qua cồng UBND xã Hạ Giáp - Đến đường bê tông chạy từ ao Sen ra đường chiến thắng Sông Lô giáp xã Trị Quân | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 còn lại - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
186 | Huyện Phù Ninh | Đường Hạ Giáp - Bảo Thanh - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
187 | Huyện Phù Ninh | Đường ở 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
188 | Huyện Phù Ninh | Đất các khu vực còn lại - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
189 | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Tiên Du (Xã miền núi) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
190 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Tiên Du (Xã miền núi) | giáp đường Chiến thắng sông Lô - Đến giáp xã Gia Thanh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
191 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Tiên Du (Xã miền núi) | Đường Chiến thắng sông Lô - Đến xã Phú Nham | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
192 | Huyện Phù Ninh | Đường chuyên dùng nhà máy Giấy - Xã Tiên Du (Xã miền núi) | Đoạn từ Thị trấn Phong Châu - Đến xã An Đạo | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Phù Ninh | Đất ở 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã Tiên Du (Xã miền núi) | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
194 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Tiên Du (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
195 | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã An Đạo (Xã miền núi) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
196 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323C - Xã An Đạo (Xã miền núi) | Từ giáp nghĩa trang liệt sỹ - Đến giáp cổng UBND xã | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323C còn lại - Xã An Đạo (Xã miền núi) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
198 | Huyện Phù Ninh | Đất dọc hai bên đường Âu Cơ - Xã An Đạo (Xã miền núi) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
199 | Huyện Phù Ninh | Xã An Đạo (Xã miền núi) | Cổng chợ An Đạo đi cảng An Đạo - Đến nối đường Chiến thắng sông Lô | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Phù Ninh | Xã An Đạo (Xã miền núi) | Cổng chợ đi qua - Đến giáp đất Bình Bộ (cũ) khu 9 | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ cho Quốc Lộ 2 - Xã Tiên Phú
Bảng giá đất của huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ cho Quốc Lộ 2 - xã Tiên Phú, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Quốc Lộ 2 có mức giá là 2.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào vị trí đắc địa giáp xã Phú Hộ và gần các tiện ích quan trọng. Giá đất này phản ánh nhu cầu cao trong lĩnh vực đầu tư bất động sản tại xã Tiên Phú, mở ra nhiều cơ hội cho các dự án phát triển và đầu tư nhà ở.
Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức định giá và đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại Quốc Lộ 2, xã Tiên Phú, huyện Phù Ninh.
Bảng Giá Đất Đường Huyện P3, Xã Tiên Phú, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất tại đường huyện P3, thuộc xã Tiên Phú, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản.
Vị Trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đường huyện P3 có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ giáp QL 2 (từ nhà ông Oanh Dũng, khu 10) đến nhà ông Sáu Lệ, phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong điều kiện địa lý miền núi. Giá trị này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về thị trường bất động sản tại địa phương.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung, là nguồn thông tin cần thiết cho cá nhân và tổ chức trong việc định giá đất tại đường huyện P3, xã Tiên Phú, huyện Phù Ninh. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản, đồng thời phản ánh xu hướng phát triển của khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ: Xã Tiên Phú
Bảng giá đất tại huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ cho xã Tiên Phú, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, cùng với các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị đất trong khu vực miền núi.
Vị trí 1: 420.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ quán ông Tài Phượng đến trường THCS có mức giá 420.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong xã Tiên Phú, cho thấy tiềm năng phát triển trong lĩnh vực xây dựng và định cư.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND, đã được sửa đổi bổ sung, là một tài liệu quan trọng giúp người dân và các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Tiên Phú, huyện Phù Ninh. Việc nắm rõ giá trị đất trong khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả và hợp lý.
Bảng Giá Đất Đường Tỉnh 323E, Xã Liên Hoa, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất tại đường tỉnh 323E, thuộc xã Liên Hoa, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản.
Vị Trí 1: 850.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đường tỉnh 323E có mức giá là 850.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ giáp xã Trạm Thản đến cầu Liên Hoa, phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong điều kiện địa lý miền núi. Giá trị này không chỉ giúp người dân định giá đất mà còn cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung, là nguồn thông tin cần thiết cho cá nhân và tổ chức trong việc định giá đất tại đường tỉnh 323E, xã Liên Hoa, huyện Phù Ninh. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản, đồng thời phản ánh xu hướng phát triển của khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ: Đường Tỉnh 323G - Xã Liên Hoa
Bảng giá đất tại huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Tỉnh 323G, thuộc xã Liên Hoa (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, cùng với các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá đất tại khu vực.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tỉnh 323G có mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá tiêu biểu cho khu vực này, phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong xã Liên Hoa. Giá trị này có thể được coi là hợp lý cho những người có nhu cầu mua đất để xây dựng nhà ở hoặc đầu tư phát triển trong khu vực miền núi.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND, đã được sửa đổi bổ sung, là một tài liệu quan trọng giúp người dân và các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Tỉnh 323G, xã Liên Hoa, huyện Phù Ninh. Việc hiểu rõ về giá trị đất trong khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả và hợp lý.