| 101 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ siêu thị Aloha - Đến hết địa phận thuộc thị trấn Lâm Thao
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 102 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ giáp nhà Duy Hiểu - Đến giáp đê tả Sông Hồng (QL 2D)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 103 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ nhà ông Hoàn Tùng - Đến hết nhà ông Phùng (TT Lâm Thao)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ nhà Hoa Loan qua Đảo tròn tới hết trường THCS Lâm Thao
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ ngã tư Lâm Nghĩa (nhà ông Sỹ) - Đến hết nhà ông Quân (ĐT 324)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường nhựa - Thị trấn Lâm Thao |
Từ Huyện đội đi khu Lâm Nghĩa
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 107 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Đất hai bên đường giáp nhà ông Phùng - Đến nhà ông Cường Hương (Thuỳ Nhật)
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 108 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ ngã tư Huyện ủy (nhà ông Hỷ) - Đến cầu Trắng
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 109 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ giáp nhà ông Bình Tuế - Đến cầu Ba Tơ khu Sơn Thị
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 110 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Đất hai bên đường giáp nhà bà Tiết Ngọ - Đến đình Đông Trấn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 111 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ nhà ông Tình Hiền - Đến giáp nhà bà Thích Chiều khu Thùy Nhật
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 112 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ giáp nhà Liêm Oanh (khu 12A) đi cầu Bò - Đến hết địa phận TT Lâm Thao
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 113 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ nhà ông Hùng Chì - Đến giáp nhà Oanh Dũng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 114 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ giáp nhà ông Đình Phiên - Đến nhà bà Lan (Quân) khu Thùy Nhật
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 115 |
Huyện Lâm Thao |
Thị trấn Lâm Thao |
Từ giáp nhà ông Cường (Hương) qua khu Lâm Nghĩa - Đến giáp địa phận xã Sơn Vy
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 116 |
Huyện Lâm Thao |
Thị trấn Lâm Thao |
Từ giáp QL 32C (nhà ông Tâm) - Đến nhà ông Thông Phương
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 117 |
Huyện Lâm Thao |
Thị trấn Lâm Thao |
Đất ở tiếp giáp với chợ TT Lâm Thao
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 118 |
Huyện Lâm Thao |
Đất 2 bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ hết nhà ông Cường Hương - Đến giáp Giếng làng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 119 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường giáp xã Chu Hóa đến Giếng Làng thị trấn Lâm Thao |
Tuyến đường khu di tích lịch sử Đền Hùng đi cầu Phong Châu
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 120 |
Huyện Lâm Thao |
Đất 2 bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ Giếng làng - Đến hết địa phận Lâm Thao (tuyến đường khu di tích lịch sử Đền Hùng đi cầu Phong Châu)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 121 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng từ 3 m trở lên - Thị trấn Lâm Thao |
Từ 3 m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 122 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Thị trấn Lâm Thao |
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 123 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tương đối thuận tiện giao thông - Thị trấn Lâm Thao |
đường đất Từ 3 m trở lên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 124 |
Huyện Lâm Thao |
Đất của Công ty Cổ phần bao bì Supe - Thị trấn Lâm Thao |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 125 |
Huyện Lâm Thao |
Đất của Công ty Cổ phần cơ khí Supe - Thị trấn Lâm Thao |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 126 |
Huyện Lâm Thao |
Các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Thị trấn Lâm Thao |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 127 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường trong khu dân cư mới Đồng Nhà Lạnh (Đường bê tông 5m) - Thị trấn Lâm Thao |
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 128 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Cầu Giấy Giếng Bầu - Thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 1: LK 16-15 đến LK 16-28; LK 11-16 đến LK 11-30; LK 10-19 đến LK 10-20
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 129 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Cầu Giấy Giếng Bầu - Thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 2: LK 06-01 đến LK 06-10; LK 08-18 đến LK08-19
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 130 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Cầu Giấy Giếng Bầu - Thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 3: Cac khu còn lại
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 131 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Đồng Nhà Lạnh, thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 1: LK1 (LK 01 đến LK 11); LK2 (LK 01 đến LK22); LK3 (LK01 đến LK09); LK05 (LK01 đến LK44)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 132 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Đồng Nhà Lạnh, thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 2: BT8 (BT 01 đến BT 09); BT1 (BT01 đến BT14); LK4 (LK01 đến LK07); BT7 (BT01 đến BT 08); BT3 (BT12 và BT13); BT4 (BT04 đến BT07)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 133 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Đồng Nhà Lạnh, thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 3: BT6 (BT07 và BT08); BT5 (BT6 và BT07)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 134 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Đồng Nhà Lạnh, thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 4: BT6 (BT1 đến BT6); BT6 (BT9 đến BT14); BT5 (BT01 đến BT05); BT5(BT8 đến BT12); BT3 (BT01 đến BT11); BT3 (BT14 đến BT24); BT2 (BT01 đến BT18)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 135 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu dân cư còn lại - Thị trấn Lâm Thao |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 136 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ cầu Hy Sơn (giáp QL 32C) - Đến hết địa phận TT Hùng Sơn (giáp xã Xuân Lũng)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 137 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ nhà ông Hùng Thọ (giáp QL 32C) - Đến nhà ông Nhuận Hằng (giáp đường huyện P7)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 138 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ giáp QL 32C (trạm sỉ) - Đến cầu Miễu - Chu Hóa, Việt Trì
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 139 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Thị trấn Hùng Sơn |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 140 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường nối với Quốc lộ 32C vào chợ và bao quanh chợ khu công nhân Supe - Thị trấn Hùng Sơn |
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 141 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu tập thể công nhân ắc quy - Pin Vĩnh Phú - Thị trấn Hùng Sơn |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 142 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường nhựa hoặc bê tông trong khu công nhân Supe và khu vực Trường Cao Đẳng hoá rộng - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ 3 m trở lên (trừ khu 8)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 143 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường nhựa bê tông trong khu Công nhân Supe và khu trường Cao Đẳng hóa rộng dưới 2,5 m (trừ khu 8) - Thị trấn Hùng Sơn |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 144 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ 3 m trở lên
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 145 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Thị trấn Hùng Sơn |
đường đấtTừ 3 m trở lên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 146 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Thị trấn Hùng Sơn |
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 147 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ giáp QL32C - Đến trụ sở UBND thị trấn (đường mới xây dựng)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 148 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ giáp QL32C - Đến cổng khu tập thể Ắc quy
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 149 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu nhà ở đô thị Thị trấn Hùng Sơn |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 150 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu dân cư còn lại - Thị trấn Hùng Sơn |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 151 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ giáp địa phận xã Hy Cương - Đến đường sắt cắt ngang vào ga Tiên Kiên
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường gom Quốc lộ 32C địa phận xã Tiên Kiên |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường ôm từ cầu Trắng đến cầu Phong Châu |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ đường sắt cắt ngang vào ga Tiên Kiên - Đến đường rẽ Trường cấp III Phong Châu
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ đường rẽ trường cấp III Phong Châu - Đến nhà khách Công ty Supe
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ nhà khách Công ty Supe - Đến hết cầu Bưởi TT Hùng Sơn
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ cầu Bưởi - Đến hết cây xăng Công ty Trách nhiệm hữu hạn Huy Hoàng
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ cây xăng Công ty Trách nhiệm hữu hạn Huy Hoàng - Đến đường rẽ Công ty Ắc quy (nhà ông Đức)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ giáp nhà ông Đức - Đến giáp nhà bà Tiết Ngọ Thị trấn Lâm Thao
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ Nhà bà Tiết Ngọ - Đến đường rẽ UBND thị trấn Lâm Thao
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ đường rẽ UBND thị trấn Lâm Thao - Đến hết nhà ông Tâm phở
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ giáp nhà ông Tâm phở - Đến cầu trắng TT Lâm Thao
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ Cầu Trắng TT Lâm Thao - Đến cầu Phong Châu
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đất hai bên đường QL 32C mới đoạn tránh qua TP Việt Trì
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ giáp đường Quốc lộ 32C mới đoạn tránh qua Việt Trì (nốt giáp ranh giữa xã Cao Xá và xã Thụy Vân) - Đến hết địa phận huyện Lâm Thao
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) |
Đoạn Từ giáp ĐT 324 (chợ Cao Xá) - Đến hết địa phận xã Bản Nguyên
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) |
Đoạn Từ giáp địa phận xã Bản Nguyên - Đến hết địa phận xã Phùng Nguyên (Hợp Hải cũ)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) |
Đoạn Từ giáp địa phận xã Phùng Nguyên (Hợp Hải cũ) - Đến hết địa phận xã Xuân Huy
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) |
Đoạn Từ giáp địa phận TT Phong Châu - Đến giáp đường rẽ vào khu tái định cư Ma Cầu, xã Tiên Kiên
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường gom tỉnh lộ 325 |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) |
Đoạn Từ giáp đường rẽ vào khu tái định cư Ma Cầu - Đến đường rẽ vào nhà thờ Xóm Bướm, xã Tiên Kiên
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) |
Đoạn Từ đường rẽ vào nhà thờ Xóm Bướm - Đến hết nhà ông Hạnh Mười, xã Tiên Kiên
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) |
Đoạn Từ nhà ông Hạnh Mười - Đến giáp QL 32C (ngã ba Tiên Kiên)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ giáp đường ĐT 324 (xã Sơn Vy) - Đến nghĩa địa Vân Hùng (xã Tứ Xã)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ giáp đường ĐT 324 (xã Cao Xá) - Đến nghĩa địa Vân Hùng (xã Tứ Xã)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ giáp nghĩa địa Vân Hùng - Đến nhà ông Yên Hùng (đường rẽ đi xã Sơn Dương cũ)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ nhà ông Yên Hùng - Đến giáp nhà ông Bình Hoàng (khu 14)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ nhà ông Bình Hoàng - Đến hết địa phận xã Tứ Xã
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ giáp địa phận xã Tứ Xã - Đến chân đê sông Hồng (chợ Cống Á)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường huyện ĐH08B (trước là đường tỉnh 324) |
Đoạn Từ giáp nhà ông Yên Hùng (xã Tứ Xã) - Đến giáp đường QL 32C
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ nhà ông Phùng (TT Lâm Thao) - Đến hết hết địa phận TT Lâm Thao
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ giáp địa phận TT Lâm Thao - Đến đường rẽ đi xã Tứ Xã
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ đường rẽ đi Tứ Xã - Đến giáp đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường, xã Cao Xá
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường gom - Đất hai bên đường tỉnh 325 |
Từ đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường, xã Cao Xá
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường - Đến hết sân vận động Cao Xá
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325 |
Đất hai bên đường gom đoạn từ rẽ quán Trang Viên Cát Tường - Đến hết sân vận động Cao Xá
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ Sân vận động Cao Xá - Đến chân đê sông Hồng (xã Cao Xá)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ dốc chợ Cao Xá - Đến địa phận xã Thụy Vân - Việt Trì
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) |
Đoạn Từ giáp ĐT 325B - Đến hết ao ông Thao xã Tiên Kiên
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) |
Đoạn Từ giáp ao ông Thao - Đến giáp đường sắt Công ty Giấy Bãi Bằng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) |
Đoạn Từ giáp đường sắt Công ty giấy Bãi Bằng - Đến hết địa phận xã Xuân Lũng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) |
Đất hai bên đường gom tỉnh lộ 325B
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường huyện P7 - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường huyện P7 Từ giáp Quốc lộ 2D - Đến địa phận xã Xuân Lũng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng - Đến hết sân vận động (khu 4)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Loan) - Đến tiếp giáp đường ống (xã Hà Thạch)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Mộc) - Đến hết nhà ông Hỗ (khu 1A)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Hỗ - Đến giáp địa phận xã Hà Thạch
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Lộc) - Đến bến đò ngang đi Tam Nông
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |