601 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ giáp đường Quốc lộ 32C mới đoạn tránh qua Việt Trì (nốt giáp ranh giữa xã Cao Xá và xã Thụy Vân) - Đến hết địa phận huyện Lâm Thao
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
602 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) |
Đoạn Từ giáp ĐT 324 (chợ Cao Xá) - Đến hết địa phận xã Bản Nguyên
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
603 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) |
Đoạn Từ giáp địa phận xã Bản Nguyên - Đến hết địa phận xã Phùng Nguyên (Hợp Hải cũ)
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
604 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) |
Đoạn Từ giáp địa phận xã Phùng Nguyên (Hợp Hải cũ) - Đến hết địa phận xã Xuân Huy
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
605 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) |
Đoạn Từ giáp địa phận TT Phong Châu - Đến giáp đường rẽ vào khu tái định cư Ma Cầu, xã Tiên Kiên
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
606 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường gom tỉnh lộ 325 |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
607 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) |
Đoạn Từ giáp đường rẽ vào khu tái định cư Ma Cầu - Đến đường rẽ vào nhà thờ Xóm Bướm, xã Tiên Kiên
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
608 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) |
Đoạn Từ đường rẽ vào nhà thờ Xóm Bướm - Đến hết nhà ông Hạnh Mười, xã Tiên Kiên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
609 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) |
Đoạn Từ nhà ông Hạnh Mười - Đến giáp QL 32C (ngã ba Tiên Kiên)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
610 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ giáp đường ĐT 324 (xã Sơn Vy) - Đến nghĩa địa Vân Hùng (xã Tứ Xã)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
611 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ giáp đường ĐT 324 (xã Cao Xá) - Đến nghĩa địa Vân Hùng (xã Tứ Xã)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
612 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ giáp nghĩa địa Vân Hùng - Đến nhà ông Yên Hùng (đường rẽ đi xã Sơn Dương cũ)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
613 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ nhà ông Yên Hùng - Đến giáp nhà ông Bình Hoàng (khu 14)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
614 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ nhà ông Bình Hoàng - Đến hết địa phận xã Tứ Xã
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
615 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ giáp địa phận xã Tứ Xã - Đến chân đê sông Hồng (chợ Cống Á)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
616 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường huyện ĐH08B (trước là đường tỉnh 324) |
Đoạn Từ giáp nhà ông Yên Hùng (xã Tứ Xã) - Đến giáp đường QL 32C
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
617 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ nhà ông Phùng (TT Lâm Thao) - Đến hết hết địa phận TT Lâm Thao
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
618 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ giáp địa phận TT Lâm Thao - Đến đường rẽ đi xã Tứ Xã
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
619 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ đường rẽ đi Tứ Xã - Đến giáp đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường, xã Cao Xá
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
620 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường gom - Đất hai bên đường tỉnh 325 |
Từ đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường, xã Cao Xá
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
621 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường - Đến hết sân vận động Cao Xá
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
622 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325 |
Đất hai bên đường gom đoạn từ rẽ quán Trang Viên Cát Tường - Đến hết sân vận động Cao Xá
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
623 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ Sân vận động Cao Xá - Đến chân đê sông Hồng (xã Cao Xá)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
624 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ dốc chợ Cao Xá - Đến địa phận xã Thụy Vân - Việt Trì
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
625 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) |
Đoạn Từ giáp ĐT 325B - Đến hết ao ông Thao xã Tiên Kiên
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
626 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) |
Đoạn Từ giáp ao ông Thao - Đến giáp đường sắt Công ty Giấy Bãi Bằng
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
627 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) |
Đoạn Từ giáp đường sắt Công ty giấy Bãi Bằng - Đến hết địa phận xã Xuân Lũng
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
628 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) |
Đất hai bên đường gom tỉnh lộ 325B
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
629 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường huyện P7 - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường huyện P7 Từ giáp Quốc lộ 2D - Đến địa phận xã Xuân Lũng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
630 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng - Đến hết sân vận động (khu 4)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
631 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Loan) - Đến tiếp giáp đường ống (xã Hà Thạch)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
632 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Mộc) - Đến hết nhà ông Hỗ (khu 1A)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
633 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Hỗ - Đến giáp địa phận xã Hà Thạch
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
634 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Lộc) - Đến bến đò ngang đi Tam Nông
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
635 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
636 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
637 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
638 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông các khu 2A; 2B; 5; 8 - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
đường đất rộng 3m trở lên
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
639 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực còn lại - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất các khu vực còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
640 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp Ql 32C - Đến hết Trụ sở UBND xã
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
641 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Trụ sở UBND xã - Đến ngã tư Nhà Lối (nhà ông Thành Ngọc)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
642 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp QL 2D (đê sông Hồng) - Đến nhà bà Định (khu chợ Miếu)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
643 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp nhà bà Định (khu chợ Miếu) - Đến giáp địa phận thị trấn Hùng Sơn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
644 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ xã Thạch Sơn
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
645 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường trong khu dân cư khu vực Nhà Đồi
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
646 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Trụ sở UBND xã - Đến giáp Chợ Miếu
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
647 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Nhung Liên (khu 2) - Đến giáp ngã tư ông Huy Đào
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
648 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất 2 bên đường Từ Quỹ tín dụng nhân dân xã Thạch Sơn - Đến giáp đê Sông Hồng
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
649 |
Huyện Lâm Thao |
Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ giáp chợ Miếu - Đến hết Đồng Bô (khu 7)
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
650 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng từ 3 m trở lên còn lại - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng Từ 3 m trở lên còn lại
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
651 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Quỳnh Hàm - Đến nhà ông Tần Tiện (khu 2)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
652 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
653 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
đường đất Từ 3 m trở lên
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
654 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
655 |
Huyện Lâm Thao |
Đất khu đấu giá Đồng Cổng Đầm - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
656 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực còn lại - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
657 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 325C (nhà ông Hùng) - Đến hết địa phận xã Tiên Kiên đi xã Xuân Lũng
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
658 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Long - Đến hết nhà ông Sang Công (khu 3)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
659 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 325B (ao Cây Sung) - Đến nhà bà Cúc Nhâm
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
660 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường Từ nhà bà Cúc Nhâm - Đến hết địa phận xã Tiên Kiên (giáp xã Hy Cương, TP Việt Trì)
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
661 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu tái định cư Ma Cầu - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất trong khu tái định cư Ma Cầu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
662 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
663 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông 2,5 m trở lên trong khu vực Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường bê tông 2,5 m trở lên trong khu vực Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
664 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực còn lại trong Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất các khu vực còn lại trong Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
665 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 325B - Đến hết nhà thờ Xóm Bướm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
666 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 325B (nhà bà Từ) - Đến Ngã tư quán ông Chức Cầu (giáp đường huyện L6)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
667 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường Từ giáp đường huyện L6 - Đến giáp Trại tạm giam Công an tỉnh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
668 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
669 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m còn lại - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m còn lại
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
670 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường gom cao tốc Nội Bài - Lào Cai - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
671 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
(trường tiểu học khu B) đi Xóm Toán (giáp địa phận thị trấn Phong Châu)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
672 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường các khu vực tương đối thuận lợi giao thông - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
đường đất rộng 3 m trở lên
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
673 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực còn lại - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất các khu vực còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
674 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Phùng Nguyên |
Đất trong các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
675 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Vinh (khu Vu Tử) - Đến tiếp giáp QL32C
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
676 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Kim khu Vu Tử - Đến tiếp giáp QL32C cũ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
677 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Lũng khu Vu Tử - Đến tiếp giáp QL32C cũ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
678 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Bình khu Vu Tử - Đến tiếp giáp QL32C cũ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
679 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường liên thôn Từ nhà bà An khu Vu Tử - Đến tiếp giáp QL32C
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
680 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường đoạn Từ nhà ông Vân Phú (khu Hòa Bình) - Đến tiếp giáp QL 32C
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
681 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất 2 bên đường Từ giáp nhà ông Minh (khu Trung Thanh) - Đến tiếp giáp QL 32C
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
682 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường Từ giáp QL 32C mới - Đến nhà ông Hà, khu Trung Thanh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
683 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường xi măng rộng từ 3 m trở lên - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường xi măng rộng Từ 3 m trở lên (Xã Hợp Hải cũ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
684 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường xi măng rộng dưới 3 m - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường xi măng rộng dưới 3 m (Xã Hợp Hải cũ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
685 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Phùng Nguyên |
đường đất Từ 3 m trở lên (Xã Hợp Hải cũ)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
686 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực còn lại (Xã Hợp Hải cũ) - Xã Phùng Nguyên |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
687 |
Huyện Lâm Thao |
Đất Khu dân cư nông thôn Vu Tử - Xã Phùng Nguyên |
Vị trí 1: LK01 - LK14; LK02 - LK14; BT2 - 02
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
688 |
Huyện Lâm Thao |
Đất Khu dân cư nông thôn Vu Tử - Xã Phùng Nguyên |
Vị trí 2: Các khu còn lại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
689 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường trong khu dân cư mới nhà Đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường trong khu dân cư mới nhà Đường (Xã Sơn Dương cũ)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
690 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Phùng Nguyên |
Đất các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng (Xã Sơn Dương cũ)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
691 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên (Xã Sơn Dương cũ)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
692 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m (Xã Sơn Dương cũ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
693 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực tương đối thuận lợi giao thông - Xã Phùng Nguyên |
Đất các khu vực tương đối thuận lợi giao thông (đường đất rộng 3 m trở lên) (Xã Sơn Dương cũ)
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
694 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường đoạn - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường đoạn Từ giáp ĐH08B (ĐT 324C cũ - nhà bà Liên) - Đến đường tránh QL 32C
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
695 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực còn lại - Xã Phùng Nguyên |
Đất các khu vực còn lại (Xã Sơn Dương cũ)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
696 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường Từ trường tiểu học và THCS Phùng Nguyên theo dọc kênh Diên Hồng - Đến giáp địa phận xã Bản Nguyên
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
697 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường Từ giáp cây xăng Công ty Thiên Thanh - Đến giáp chân đê sông Hồng (Quốc lộ 2D - trước là đường tỉnh 320)
|
474.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
698 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ xã Phùng Nguyên (xã Kinh Kệ cũ)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
699 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Phùng Nguyên |
Đất các khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng (xã Kinh Kệ cũ)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
700 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường Từ trường mầm non Phùng Nguyên (Xã Kinh Kệ cũ) - Đến trường tiểu học và THCS Phùng Nguyên (Xã Kinh Kệ cũ)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |