| 101 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ siêu thị Aloha - Đến hết địa phận thuộc thị trấn Lâm Thao |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ giáp nhà Duy Hiểu - Đến giáp đê tả Sông Hồng (QL 2D) |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ nhà ông Hoàn Tùng - Đến hết nhà ông Phùng (TT Lâm Thao) |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ nhà Hoa Loan qua Đảo tròn tới hết trường THCS Lâm Thao |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ ngã tư Lâm Nghĩa (nhà ông Sỹ) - Đến hết nhà ông Quân (ĐT 324) |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường nhựa - Thị trấn Lâm Thao |
Từ Huyện đội đi khu Lâm Nghĩa |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Đất hai bên đường giáp nhà ông Phùng - Đến nhà ông Cường Hương (Thuỳ Nhật) |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ ngã tư Huyện ủy (nhà ông Hỷ) - Đến cầu Trắng |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ giáp nhà ông Bình Tuế - Đến cầu Ba Tơ khu Sơn Thị |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Đất hai bên đường giáp nhà bà Tiết Ngọ - Đến đình Đông Trấn |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ nhà ông Tình Hiền - Đến giáp nhà bà Thích Chiều khu Thùy Nhật |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ giáp nhà Liêm Oanh (khu 12A) đi cầu Bò - Đến hết địa phận TT Lâm Thao |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ nhà ông Hùng Chì - Đến giáp nhà Oanh Dũng |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ giáp nhà ông Đình Phiên - Đến nhà bà Lan (Quân) khu Thùy Nhật |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Lâm Thao |
Thị trấn Lâm Thao |
Từ giáp nhà ông Cường (Hương) qua khu Lâm Nghĩa - Đến giáp địa phận xã Sơn Vy |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Lâm Thao |
Thị trấn Lâm Thao |
Từ giáp QL 32C (nhà ông Tâm) - Đến nhà ông Thông Phương |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Lâm Thao |
Thị trấn Lâm Thao |
Đất ở tiếp giáp với chợ TT Lâm Thao |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Lâm Thao |
Đất 2 bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ hết nhà ông Cường Hương - Đến giáp Giếng làng |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường giáp xã Chu Hóa đến Giếng Làng thị trấn Lâm Thao |
Tuyến đường khu di tích lịch sử Đền Hùng đi cầu Phong Châu |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Lâm Thao |
Đất 2 bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ Giếng làng - Đến hết địa phận Lâm Thao (tuyến đường khu di tích lịch sử Đền Hùng đi cầu Phong Châu) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng từ 3 m trở lên - Thị trấn Lâm Thao |
Từ 3 m trở lên |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Thị trấn Lâm Thao |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tương đối thuận tiện giao thông - Thị trấn Lâm Thao |
đường đất Từ 3 m trở lên |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Lâm Thao |
Đất của Công ty Cổ phần bao bì Supe - Thị trấn Lâm Thao |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Lâm Thao |
Đất của Công ty Cổ phần cơ khí Supe - Thị trấn Lâm Thao |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Lâm Thao |
Các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Thị trấn Lâm Thao |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường trong khu dân cư mới Đồng Nhà Lạnh (Đường bê tông 5m) - Thị trấn Lâm Thao |
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Cầu Giấy Giếng Bầu - Thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 1: LK 16-15 đến LK 16-28; LK 11-16 đến LK 11-30; LK 10-19 đến LK 10-20 |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Cầu Giấy Giếng Bầu - Thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 2: LK 06-01 đến LK 06-10; LK 08-18 đến LK08-19 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Cầu Giấy Giếng Bầu - Thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 3: Cac khu còn lại |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Đồng Nhà Lạnh, thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 1: LK1 (LK 01 đến LK 11); LK2 (LK 01 đến LK22); LK3 (LK01 đến LK09); LK05 (LK01 đến LK44) |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Đồng Nhà Lạnh, thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 2: BT8 (BT 01 đến BT 09); BT1 (BT01 đến BT14); LK4 (LK01 đến LK07); BT7 (BT01 đến BT 08); BT3 (BT12 và BT13); BT4 (BT04 đến BT07) |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Đồng Nhà Lạnh, thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 3: BT6 (BT07 và BT08); BT5 (BT6 và BT07) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Đồng Nhà Lạnh, thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 4: BT6 (BT1 đến BT6); BT6 (BT9 đến BT14); BT5 (BT01 đến BT05); BT5(BT8 đến BT12); BT3 (BT01 đến BT11); BT3 (BT14 đến BT24); BT2 (BT01 đến BT18) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu dân cư còn lại - Thị trấn Lâm Thao |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ cầu Hy Sơn (giáp QL 32C) - Đến hết địa phận TT Hùng Sơn (giáp xã Xuân Lũng) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ nhà ông Hùng Thọ (giáp QL 32C) - Đến nhà ông Nhuận Hằng (giáp đường huyện P7) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ giáp QL 32C (trạm sỉ) - Đến cầu Miễu - Chu Hóa, Việt Trì |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Thị trấn Hùng Sơn |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường nối với Quốc lộ 32C vào chợ và bao quanh chợ khu công nhân Supe - Thị trấn Hùng Sơn |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu tập thể công nhân ắc quy - Pin Vĩnh Phú - Thị trấn Hùng Sơn |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường nhựa hoặc bê tông trong khu công nhân Supe và khu vực Trường Cao Đẳng hoá rộng - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ 3 m trở lên (trừ khu 8) |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường nhựa bê tông trong khu Công nhân Supe và khu trường Cao Đẳng hóa rộng dưới 2,5 m (trừ khu 8) - Thị trấn Hùng Sơn |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ 3 m trở lên |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Thị trấn Hùng Sơn |
đường đấtTừ 3 m trở lên |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Thị trấn Hùng Sơn |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ giáp QL32C - Đến trụ sở UBND thị trấn (đường mới xây dựng) |
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ giáp QL32C - Đến cổng khu tập thể Ắc quy |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu nhà ở đô thị Thị trấn Hùng Sơn |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu dân cư còn lại - Thị trấn Hùng Sơn |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ siêu thị Aloha - Đến hết địa phận thuộc thị trấn Lâm Thao |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ giáp nhà Duy Hiểu - Đến giáp đê tả Sông Hồng (QL 2D) |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ nhà ông Hoàn Tùng - Đến hết nhà ông Phùng (TT Lâm Thao) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ nhà Hoa Loan qua Đảo tròn tới hết trường THCS Lâm Thao |
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ ngã tư Lâm Nghĩa (nhà ông Sỹ) - Đến hết nhà ông Quân (ĐT 324) |
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường nhựa - Thị trấn Lâm Thao |
Từ Huyện đội đi khu Lâm Nghĩa |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Đất hai bên đường giáp nhà ông Phùng - Đến nhà ông Cường Hương (Thuỳ Nhật) |
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ ngã tư Huyện ủy (nhà ông Hỷ) - Đến cầu Trắng |
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ giáp nhà ông Bình Tuế - Đến cầu Ba Tơ khu Sơn Thị |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Đất hai bên đường giáp nhà bà Tiết Ngọ - Đến đình Đông Trấn |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ nhà ông Tình Hiền - Đến giáp nhà bà Thích Chiều khu Thùy Nhật |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ giáp nhà Liêm Oanh (khu 12A) đi cầu Bò - Đến hết địa phận TT Lâm Thao |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ nhà ông Hùng Chì - Đến giáp nhà Oanh Dũng |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ giáp nhà ông Đình Phiên - Đến nhà bà Lan (Quân) khu Thùy Nhật |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Lâm Thao |
Thị trấn Lâm Thao |
Từ giáp nhà ông Cường (Hương) qua khu Lâm Nghĩa - Đến giáp địa phận xã Sơn Vy |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Lâm Thao |
Thị trấn Lâm Thao |
Từ giáp QL 32C (nhà ông Tâm) - Đến nhà ông Thông Phương |
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Lâm Thao |
Thị trấn Lâm Thao |
Đất ở tiếp giáp với chợ TT Lâm Thao |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Lâm Thao |
Đất 2 bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ hết nhà ông Cường Hương - Đến giáp Giếng làng |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường giáp xã Chu Hóa đến Giếng Làng thị trấn Lâm Thao |
Tuyến đường khu di tích lịch sử Đền Hùng đi cầu Phong Châu |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Lâm Thao |
Đất 2 bên đường - Thị trấn Lâm Thao |
Từ Giếng làng - Đến hết địa phận Lâm Thao (tuyến đường khu di tích lịch sử Đền Hùng đi cầu Phong Châu) |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng từ 3 m trở lên - Thị trấn Lâm Thao |
Từ 3 m trở lên |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Thị trấn Lâm Thao |
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tương đối thuận tiện giao thông - Thị trấn Lâm Thao |
đường đất Từ 3 m trở lên |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Lâm Thao |
Đất của Công ty Cổ phần bao bì Supe - Thị trấn Lâm Thao |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Lâm Thao |
Đất của Công ty Cổ phần cơ khí Supe - Thị trấn Lâm Thao |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Lâm Thao |
Các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Thị trấn Lâm Thao |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường trong khu dân cư mới Đồng Nhà Lạnh (Đường bê tông 5m) - Thị trấn Lâm Thao |
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Cầu Giấy Giếng Bầu - Thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 1: LK 16-15 đến LK 16-28; LK 11-16 đến LK 11-30; LK 10-19 đến LK 10-20 |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Cầu Giấy Giếng Bầu - Thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 2: LK 06-01 đến LK 06-10; LK 08-18 đến LK08-19 |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Cầu Giấy Giếng Bầu - Thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 3: Cac khu còn lại |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Đồng Nhà Lạnh, thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 1: LK1 (LK 01 đến LK 11); LK2 (LK 01 đến LK22); LK3 (LK01 đến LK09); LK05 (LK01 đến LK44) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Đồng Nhà Lạnh, thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 2: BT8 (BT 01 đến BT 09); BT1 (BT01 đến BT14); LK4 (LK01 đến LK07); BT7 (BT01 đến BT 08); BT3 (BT12 và BT13); BT4 (BT04 đến BT07) |
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Đồng Nhà Lạnh, thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 3: BT6 (BT07 và BT08); BT5 (BT6 và BT07) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Lâm Thao |
Khu đô thị Đồng Nhà Lạnh, thị trấn Lâm Thao |
Vị trí 4: BT6 (BT1 đến BT6); BT6 (BT9 đến BT14); BT5 (BT01 đến BT05); BT5(BT8 đến BT12); BT3 (BT01 đến BT11); BT3 (BT14 đến BT24); BT2 (BT01 đến BT18) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu dân cư còn lại - Thị trấn Lâm Thao |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ cầu Hy Sơn (giáp QL 32C) - Đến hết địa phận TT Hùng Sơn (giáp xã Xuân Lũng) |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ nhà ông Hùng Thọ (giáp QL 32C) - Đến nhà ông Nhuận Hằng (giáp đường huyện P7) |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ giáp QL 32C (trạm sỉ) - Đến cầu Miễu - Chu Hóa, Việt Trì |
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Thị trấn Hùng Sơn |
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường nối với Quốc lộ 32C vào chợ và bao quanh chợ khu công nhân Supe - Thị trấn Hùng Sơn |
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu tập thể công nhân ắc quy - Pin Vĩnh Phú - Thị trấn Hùng Sơn |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường nhựa hoặc bê tông trong khu công nhân Supe và khu vực Trường Cao Đẳng hoá rộng - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ 3 m trở lên (trừ khu 8) |
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường nhựa bê tông trong khu Công nhân Supe và khu trường Cao Đẳng hóa rộng dưới 2,5 m (trừ khu 8) - Thị trấn Hùng Sơn |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ 3 m trở lên |
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Thị trấn Hùng Sơn |
đường đấtTừ 3 m trở lên |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Thị trấn Hùng Sơn |
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ giáp QL32C - Đến trụ sở UBND thị trấn (đường mới xây dựng) |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Thị trấn Hùng Sơn |
Từ giáp QL32C - Đến cổng khu tập thể Ắc quy |
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu nhà ở đô thị Thị trấn Hùng Sơn |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu dân cư còn lại - Thị trấn Hùng Sơn |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |