701 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba Bưu điện xã Lang Sơn đi UBND xã - đến đường sắt cắt ngang (giáp nhà ông bà Liên Trung)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
702 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
Đoạn từ đường sắt - đến ngã ba đường huyện đi Yên Luật
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
703 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà ông Ngọc khu 1 xã Lang Sơn - Đến ngã ba dđường đi Yên Luật
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
704 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
705 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
706 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
Từ giáp Ngòi Giành - đến giáp nhà ông Hồng (Chợ Minh Côi cũ)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
707 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hồng - đến hết nhà ông Nhận xã Minh Côi
|
564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
708 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Nhận xã Minh Côi - đến hết địa phận xã Minh Côi (giáp xã Văn Lang)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
709 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
Từ giáp Quốc lộ 32C (ngã ba đường rẽ vào chợ Minh Côi) - đến nhà văn hóa khu 4, xã Minh Côi
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
710 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà văn hóa khu 4, xã Minh Côi - đến hết địa phận xã Minh Côi (giáp nhà ông Tiến, xã Văn Lang)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
711 |
Huyện Hạ Hòa |
Xã Minh Côi (xã miền núi) |
Đường từ Quốc lộ 32C đi hết địa phận xã Minh Côi - Đến giáp xã Tiên Lương, huyện Cẩm Khê (Đường ông Ngô Quang Bích)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
712 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hia bên đường liên xã còn lại - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
713 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
714 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
715 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) |
Từ giáp khu 4 thị trấn Hạ Hòa (xưởng Chè Cúc Đạt) - đến Bưu điện Văn hóa xã
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
716 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) |
Từ giáp Bưu điện Văn hóa - đến hết địa phận xã Minh Hạc (giáp khu 1 xã Lang Sơn)
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
717 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường trục chính xã - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) |
Ngã ba nhà ông Hưng Thủy giáp Quốc lộ 2D - Đến trạm biến áp số 4, thuộc khu 4 xã Minh Hạc (giáp đường tuyến số 5)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
718 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện đi theo tuyến số 5 - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) |
Từ giáp thị trấn Hạ Hòa - đến hết địa phận xã Minh Hạc (giáp Lang Sơn)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
719 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
720 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
721 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Phương Viên |
Đoạn từ nhà ông Trường khu 5 (giáp xã Ấm Hạ) - đến nhà ông Hưng khu 5 (giáp khu 3 xã Hương Xạ)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
722 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Phương Viên |
Đoạn từ nhà ông Tuyên khu 3 (giáp khu 3 xã Hương Xạ) - đến hết địa phận xã Phương Viên (giáp xã Phúc Lai, huyện Đoan Hùng)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
723 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên |
Từ giáp xã Yên Kỳ - đến giáp xã Gia Điền
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
724 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên |
Từ nhà ông Chiến khu 5 - đến giáp khu 4 xã Gia Điền
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
725 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên |
Từ nhà ông Hải Hợp khu 6 xã Phương Viên - đến giáp đội 16 xã Phúc Lai, huyện Đoan Hùng
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
726 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên |
Từ cây đa ông Hòe khu 6 - đến giáp khu 1, xã Cáo Điền
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
727 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên |
Từ ngã ba Trường tiểu học và Trung học cơ sở Phương Viên - Đến nhà bà Phú Lạc khu 2, xã Phương Viên
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
728 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên |
Từ nhà ông Thủy Hưng khu 5, Phương Viên - Đến giáp khu 2, xã Hương Xạ
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
729 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã còn lại - Xã Phương Viên |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
730 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Phương Viên |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
731 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Phương Viên |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
732 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ cống Ngòi Quê - đến đường rẽ vào UBND xã Văn Lang
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
733 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ giáp đường rẽ vào UBND xã Văn Lang - đến hạt 9 quản lý đường bộ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
734 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ Quốc lộ 32C (ngã ba đường rẽ vào UBND xã Văn Lang) - đến nhà ông Đức Gia, khu 8, xã Văn Lang
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
735 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Đức Gia khu 8, xã Văn Lang - đến nhà ông Tiến, khu 9 xã Văn Lang (giáp xã Minh Côi) và đi xã Bằng Giã
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
736 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã còn lại - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
737 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ UBND xã đi khu 1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
738 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ đường tránh lũ đi NVH khu 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
739 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường giao thông liên vùng - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ giáp huyện Cẩm Khê - Đến hết địa phận xã Văn Lang (giáp xã Bằng Giã)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
740 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường nối Tránh lũ - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường nối Tránh lũ gần UBND xã - Đến giáp nhà bà Hoàng Thị Thanh, khu 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
741 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm còn lại - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
742 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
743 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
Từ giáp Cống Ngòi Trang - đến hết địa phận xã Vĩnh Chân (giáp xã Vụ Cầu cũ)
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
744 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 giáp Quốc lộ 2D - đến đường rẽ trường THCS Vĩnh Chân
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
745 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
Từ giáp đường rẽ vào trường THCS Vĩnh Chân - đến Trạm y tế Vĩnh Chân
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
746 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
Từ giáp Trạm Y tế xã Vĩnh Chân - đến hết địa phận xã Vĩnh Chân (giáp xã Yên Luật)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
747 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
Từ ngã tư đường tỉnh 320D (cổng ngân hàng cũ) qua UBND xã - đến Nhà văn hóa khu 9
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
748 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
Từ ngã ba đường tỉnh 320D (từ nhà ông Hạnh, khu 7) - đến nhà ông Phách khu 7
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
749 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Vĩnh Chân (Xã Trung du) |
từ giáp xã Vĩnh Chân cũ - đến Trụ sở UBND xã Vụ Cầu cũ
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
750 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Vĩnh Chân (Xã Trung du) |
từ giáp UBND xã Vụ Cầu cũ - đến hết địa phận xã Vụ Cầu cũ (giáp huyện Thanh Ba)
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
751 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Vĩnh Chân |
Từ giáp xã Lang Sơn - Đến Cống Ngòi Trang xã Vĩnh Chân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
752 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Vĩnh Chân |
Từ giáp Quốc lộ 2D qua UBND xã - đến giáp xã Yên Luật
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
753 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Vĩnh Chân |
Từ nhà ông Khan khu 2 - đến giáp kênh Lửa Việt (giáp xã Lang Sơn)
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
754 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Vĩnh Chân |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
755 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
756 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Vĩnh Chân |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
757 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
từ giáp xã Bằng Giã - đến cổng nhà ông Đường Ngà khu 7
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
758 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
từ giáp cổng nhà ông Đường Ngà khu 7 - đến hết địa phận xã Vô Tranh (giáp xã Mỹ Lung, huyện Yên Lập)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
759 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 321B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
từ giáp xã Bằng Giã - đến Trường Tiểu học Vô Tranh (khu 2)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
760 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 321B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
từ Trường Tiểu học Vô Tranh (khu 2) - đến hết địa phận xã Vô Tranh (giáp xã Mỹ Lương, huyện Yên Lập)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
761 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 70B - đến hết địa phận xã Vô Tranh (giáp xã Xuân Áng)
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
762 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường giao thông liên vùng - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Bằng Giã - Đến đường nối QL 70B xã Vô Tranh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
763 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường giao thông liên vùng - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
Từ ngã ba QL 70B - Đến giáp địa phận xã Xuân Áng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
764 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
765 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
766 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
767 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp cầu Lường - đến hết địa phận xã Xuân Áng đến nhà ông Thuần khu 17, xã Xuân Áng
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
768 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Long Huệ (khu 6) xã Xuân Áng - đến hết Ngân hàng Nông nghiệp chi nhánh Xuân Áng
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
769 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp Ngân Hàng Nông nghiệp chi nhánh Xuân Áng - đến hết ngã ba đường sang xóm ông Bách khu 10 xã Xuân Áng
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
770 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp ngã 3 đường sang xóm ông Bách khu 10 - đến ngã 3 cổng bà Hợi khu 10 xã Xuân Áng
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
771 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp cổng bà Hợi khu 10 xã Xuân Áng - đến nhà ông Tuấn Mùi khu 13 xã Xuân Áng
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
772 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp nhà ông Tuấn Mùi khu 13 xã Xuân Áng - đến hết địa phận xã Xuân Áng đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Mỹ Lung, huyện Yên Lập
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
773 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp nhà bà Hợi khu 10 xã Xuân Áng - đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Quân Khê)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
774 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên vùng - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ côổng nhà ông Huệ khu 10 - Đến ông Dũng khu 15 xã Xuân Áng
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
775 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên vùng - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ ngã tư khu 10 (quán ông Hoà) - đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Vô Tranh)
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
776 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Thủy (Tuyên) khu 11 qua nhà Văn hóa khu 11 - đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Vô Tranh)
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
777 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Bằng Giã - đến Cầu Lường xã Xuân Áng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
778 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp Quốc lộ 32C - đến Trường Mầm non khu 2 (Chuế Lưu cũ)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
779 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Hiền Lương - Đến nhà ông Thuần khu 17 xã Xuân Áng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
780 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên vùng - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Hiền Lương - Đến hết nhà ông Dùng khu 15 xã Xuân Áng
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
781 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp Quốc lộ 32C qua khu 17 - đến Trạm Y tế xã Lâm Lợi cũ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
782 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp Quốc lộ 32C qua khu 18 qua UBND xã - đến ngã ba đường tránh lũ khu 15, xã Lâm Lợi cũ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
783 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
784 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên thôn, xóm - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
785 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
786 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Vinh Lan - đến giáp xã Đan Thượng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
787 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Y Sơn cũ - đến đường rẽ vào trường THCS Phụ Khánh
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
788 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào trường THCS Phụ Khánh - đến giáp xã Lệnh Khanh cũ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
789 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
từ nhà ông Gấm, khu 12, xã Y Sơn - Đến nhà ông Chính Phương khu 9
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
790 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Đường Quốc lộ 2D giáp thị trấn Hạ Hòa - đến giáp nhà ông Gấm, khu 12
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
791 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (Quốc lộ 2D) - đến ngã tư Đồng Đình khu 7
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
792 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ Quốc lộ 2D - đến nhà ông Thăng khu 4
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
793 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Khanh Tần khu 3 - Đến nhà ông Huề khu 1, giáp xã Đan Thượng
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
794 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
Từ Quốc lộ 2D nhà ông Tuấn Hường - Đến nhà ông Tiến khu 3
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
795 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã tư Đồng Đình khu 7 - đến Cầu Bến Trang, khu 7
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
796 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã tư Đồng Đình khu 2 - đến Đầm Sen, khu 7
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
797 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã tư Đồng Đình khu 7 - đến nhà ông Minh Lý, khu 7
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
798 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
từ đường nối Quốc lộ 2D (nhà ông Trung Hoa khu 11) - đến nhà bà Tơ khu 11, xã Y Sơn
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
799 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
từ đường nối Quốc lộ 2D (cửa ông Hợi khu 11) - đến cổng đơn vị Kho K5, khu 10
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
800 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
từ cổng đơn vị Kho K5, khu 10 giáp cổng ông Tiến khu 7
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |