601 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
Từ cống Ao Mái khu 4 - đến cống Lim khu 2
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
602 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất các khu vực còn lại - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
603 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 318 - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
Từ cổng ông Tuyết, khu 6 - đến nhà ông Tuy, khu 6
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
604 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất khu vực còn lại - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
605 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường nối từ cầu Kim Xuyên đến Quốc lộ 2 - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lý khu 4 - đến nhà ông Bảy khu 5
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
606 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất khu vực còn lại - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
607 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
608 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
609 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
610 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
611 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu Trung tâm xã Vân Đồn - Đường tỉnh 318 - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
Cổng ông Khanh - đến cổng ông Phương
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
612 |
Huyện Đoan Hùng |
Các khu vực còn lại - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
613 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường nối từ cầu Kim Xuyên đến Quốc lộ 2 - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
Từ ngã tư khu 6 - đến đường Kim Xuyên giáp xã Tiêu Sơn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
614 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu vực còn lại - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
615 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm, khu Chợ, khu đông dân cư) - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
616 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm, khu Chợ, khu đông dân cư) - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 318 đi ông Vĩnh, khu 3
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
617 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm, khu Chợ, khu đông dân cư) - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
Đát hai bên đường ven xã còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
618 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
Từ điểm nối đường tỉnh 318 (khu 11) - đến giáp xã Hùng Long
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
619 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
Từ UBND xã đi khu 9 xã Tiêu Sơn
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
620 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
621 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
622 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
623 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu trung tâm xã - Đường 323I - Xã Hợp Nhất |
Từ khu Đại Hộ - Đến cống cầu Dầu khu Vân Cương 1
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
624 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu trung tâm xã - Đường 323I - Xã Hợp Nhất |
Từ khu Sông Lô - Đến ngã ba đường rẽ khu Thống Nhất
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
625 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu trung tâm xã - Đường 323I - Xã Hợp Nhất |
Từ nhà ông Mão khu Tân Thành - Đến nhà Huy Lan khu Đồng Thịnh
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
626 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Hợp Nhất |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
627 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Hợp Nhất |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
628 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hợp Nhất |
Từ cây xăng khu Vân Cương 2 - đến nhà ông Thủy, ông Ca khu Hữu Đô 1
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
629 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hợp Nhất |
Từ ông Hoàn khu Hố Xanh - đến ông Hải khu Liên Hợp
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
630 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hợp Nhất |
Từ đất ông Vinh khu Làng Vải đi ông Hải khu Liên Hợp
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
631 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hợp Nhất |
Từ gốc thiều Biêu đi ông Đại khu Liên Hợp
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
632 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hợp Nhất |
Từ bà Nghĩa khu Đồng Thịnh đi ông Thế khu Liên Hợp
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
633 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Hợp Nhất |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
634 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Hợp Nhất |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
635 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Hợp Nhất |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
636 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ đầu Cầu Đoan Hùng - đến tiếp giáp Cây Xăng của Công ty Xăng Dầu Phú Thọ
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
637 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ Cây Xăng của Công ty Xăng Dầu Phú Thọ - đến đường rẽ đi hồ Đồng Mầu
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
638 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ đường rẽ đi hồ Đồng Mầu - đến hết địa phận xã Chí Đám
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
639 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường đê - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
Đoạn từ Quốc lộ 2 (tiếp giáp đất ông Hùng Hải) - đến Ngã ba Đầm Đò
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
640 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường đê - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ Ngã ba Đầm Đò đi Quốc lộ 2 (trụ sở UBND xã cũ) - Đến nhà ông Khoa khu Gò Măng
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
641 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường đê - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ Ngã ba Đầm Đò - đến hết địa phận xã Chí Đám
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
642 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường đê - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ đường đê Hữu Sông Lô - đến tiếp giáp cây Xăng Sư đoàn 316
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
643 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ nhà ông Tân khu Lã Hoàng 2 - đến Ngã 5
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
644 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ Ngã 5 - đến nhà ông Hồng thôn Đám 1
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
645 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ Ngã 5 - đến hết nhà ông Túc khu Xuân Áng
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
646 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ Ngã ba trường Mầm non Chí Đám đi Ngã 3 Trạm Y Tế xã Chí Đám
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
647 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ Ngã ba ông Thành Thủy khu Xuân Áng - đến Nhà Văn Hóa thôn Lã Hoàng 2
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
648 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ Ngã ba ông Hải khu Xuân Áng - đến hết nhà ông Đạo khu Xuân Áng
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
649 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ Ngã 5 - đến hết nhà ông Phán khu Đám 1 (Giáp khu Chi)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
650 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
Đoạn từ Ql 2 qua khu Phượng Hùng 1, 2 đi Vân Du
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
651 |
Huyện Đoan Hùng |
Các đường liên khu còn lại - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
652 |
Huyện Đoan Hùng |
Các đường xóm - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
653 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
654 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất ven đường quốc lộ 2 - Xã Vân Du (Xã miền núi) |
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
655 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 322 (Vân Du đi Hùng Xuyên) - Xã Vân Du (Xã miền núi) |
Từ QL2 - đến hết nhà ông Nghiêm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
656 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 322 (Vân Du đi Hùng Xuyên) - Xã Vân Du (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Nghiêm - đến hết đất ông Bình (Cống Cầu Đất)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
657 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 322 (Vân Du đi Hùng Xuyên) - Xã Vân Du (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
658 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tránh lũ - Xã Vân Du (Xã miền núi) |
từ Cống Bò Đái khu Vân Tiến 3 - đến tiếp giáp thổ cư ông Tôn khu Đồng Tiến
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
659 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường Gò Măng - Xã Vân Du (Xã miền núi) |
Từ tiếp giáp thổ cư ông Cừ - đến tiếp giáp đường tránh lũ
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
660 |
Huyện Đoan Hùng |
Xã Vân Du (Xã miền núi) |
Đoạn đường từ cây đa khu Nam Đẩu - Đến ngã tư cây Gạo khu Liên Phú
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
661 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu còn lại - Xã Vân Du (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
662 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Vân Du (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
663 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Vân Du (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
664 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất 2 bên đường tỉnh 322 - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
từ nhà ông Sửu khu Đông Tiệm - Đến nhà bia tưởng niệm khu Hùng Quang
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
665 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất 2 bên đường tỉnh 322 - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Hồng Mơ khu Lạp Xuyên - Đến cổng Nhà thờ Trại Cỏ
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
666 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất 2 bên đường tỉnh 322 - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
Đoạn từ đường rẽ vào nhà ông Hùng Thanh khu Thượng Khê - Đến hồ Đồng Đầm khu Đông Dương
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
667 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất 2 bên đường tỉnh 322 - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại xã Hùng Xuyên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
668 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tránh lũ - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
từ cây xăng Hùng Quan cũ đi xã Nhữ Khê Tuyên Quang
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
669 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
từ nhà Hồng Chúc - đến Trạm Điện 1 khu Hùng Quan
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
670 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Nghiêm Hoa khu Ánh Hồng - Đến nhà ông Thắng Ninh khu Minh Giang
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
671 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Lượng Thao khu Nghinh Lạp - Đến nhà ông Tư Lựu khu Ninh Lạp
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
672 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Long Vân (giáp ngã ba đường 322) - Đến hết nhà ông Chiến Đào khu Đông Dương
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
673 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
Đoạn từ cống Mũi Dùi khu Thượng Khê - Đến nhà ông Thắng Vinh khu Đông Dương
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
674 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
Các đường liên khu còn lại
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
675 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
676 |
Huyện Đoan Hùng |
Các vị trí còn lại - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
677 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu Trung tâm xã - Đất 2 bên đường Chiến Thắng Sông Lô (đường Phong Phú đi Quế Lâm) - Xã Phong Phú (Xã miền núi) |
từ cổng ông Huấn - đến giáp thị trấn Đoan Hùng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
678 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên thôn còn lại - Xã Phong Phú (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
679 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên thôn - Xã Phương Trung (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
680 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
từ cổng trường cấp II - đến đường rẽ đi chợ Ngà
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
681 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
từ đường rẽ chợ Ngà - đến giáp xã Bằng Luân
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
682 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
từ cổng trường cấp II - đến giáp xã Phúc Lai
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
683 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Từ cổng ông Thoại - đến cổng ông Dương khu Cát Lâm 1
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
684 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Từ cổng ông Dương - Đến đất ông Tám Chuông khu Duỗn Trung
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
685 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu trung tâm xã - Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ Bến quán khu Tây Mỗ 1 - Đến đường rẽ sân vận động và từ cổng ông Huấn đến giáp thị trấn Đoan Hùng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
686 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thắng khu Bằng Tưởng - Đến đường rẽ Bến Quán (Tây Mỗ 1) và Từ đường rẽ sân vận động đến đường rẽ vào ông Huấn
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
687 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Từ đất ông Việt - Đến cống cầu Đá
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
688 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Từ đất ông Tám Chuông khu Duỗn Trung - Đến đất ông Việt khu Trung Tâm và Từ cổng Cầu Đá khu Trung Tâm đến hết đất nhà ông Thắng khu Bằng Tưởng
|
426.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
689 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường Đồng Đam đi Chợ Ngà - Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Đường Đồng Đam đi Chợ Ngà (Từ nhà Văn hóa khu Chợ Ngà - đến giáp xóm Đồng Đam xã Bằng Luân)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
690 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu Trung Tâm xã - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Đường từ trạm điện Việt Hùng 1 đi xã Phúc Lai - đến (Trạm Chè Đội 27)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
691 |
Huyện Đoan Hùng |
Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Từ nhà bà An Lai khu Việt Hùng 3 đi Đầm Tai Chua khu Thuật Cổ
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
692 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Đường từ cống Cấn Độ khu Văn Phú đi khu 9, xã Ngọc Quan
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
693 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Từ giáp đường tỉnh 323 (khu An Thái) đi xã Ngọc Quan
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
694 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ giáp cầu Duỗn đi xã Tây Cốc
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
695 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ giáp Trạm y tế (khu trung tâm) đi xã Tây Cốc
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
696 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Kiên đi xã Tây Cốc, xã Phú Lâm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
697 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất ở ông Toán khu Văn Phú đi khu Hùng Phú
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
698 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu còn lại - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
699 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
700 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại- Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |