STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường QL2 - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) | Đoạn từ cây xăng 35 khu 2 - Đến cổng Lâm Sinh khu 3 | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường QL2 - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) | Từ cổng Lâm Sinh - Đến đất ông Thăng Yến khu 3 và từ đất ông Lâm Quyên khu 4 đến giáp xã Minh Tiến | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường QL2 - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) | Đoạn từ cây xăng 35 khu 2 - Đến hết địa phận xã Chân Mộng | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 314B (Chân Mộng - Thanh Ba) - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) | Từ Quốc lộ 2 - đến hết đất ông Tiến khu 1 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Đoan Hùng | Khu vực còn lại - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
306 | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 318B - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) | Đoạn từ Quốc lộ 2 - đến cầu Dát khu 5 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 318B - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) | Từ cầu Dát khu 5 - đến tiếp giáp xã Minh Phú | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên xã - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
309 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
310 | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
311 | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
312 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường QL2 - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) | từ nghĩa trang liệt sỹ - đến hết nhà ông Hiền (Tường) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường QL2 - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) | từ giáp nhà ông Hiền - đến giáp xã Minh Tiến | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường QL2 - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) | từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Yên Kiện | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường QL2 - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) | từ Cầu Kim Xuyên - đến Quốc lộ 2 nối đường Hồ Chí Minh: Đoạn từ nhà ông Sinh khu 7 (QL2) đến giáp đất xã Vân Đồn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm, khu Chợ, khu đông dân cư) - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) | Từ Ngã ba ông Tuấn Hoa khu 6 - đến hết đất bà Lan khu 1 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) | từ bà Lan khu 1 - đến giáp đất xã Yên Kiện | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) | Từ nhà ông Long - đến ngã ba ông Oanh khu 1 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) | Từ nhà ông Thú khu 9 - đến giáp xã Vân Đồn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) | Từ ngã ba ông Hưng khu 6 - đến đỉnh dốc 10% | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) | Từ ngã ba ông Việt Dung - đến hết đất ông Việt Luận khu 8 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
323 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên khu - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
324 | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
325 | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
326 | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Hùng Long (Xã miền núi) | Khu vực trung tâm xã từ đất nhà ông Trường khu Việt Hưng - đến cống Cây Duối thôn Đồng Ao | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Hùng Long (Xã miền núi) | Khu vưc Chợ từ trạm biến áp - Đến hết đất nhà ông Tặng khu An Thọ | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Đoan Hùng | Các khu vực còn lại - Xã Hùng Long (Xã miền núi) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
329 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên xã - Xã Hùng Long (Xã miền núi) | Đường liên xã đi Vân Đồn nối từ đường tỉnh lộ 323 (từ đất nhà ông Phát - Đến hết đất nhà ông An khu An Việt | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Hùng Long (Xã miền núi) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
331 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên khu - Xã Hùng Long (Xã miền núi) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
332 | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Hùng Long (Xã miền núi) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
333 | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Hùng Long (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
334 | Huyện Đoan Hùng | Đất khu vực trung tâm xã Vụ Quang - Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) | Đất khu vực trung tâm xã Vụ Quang (từ cổng ông Du khu 5 - đến hết đất bà Phượng khu 4) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Đoan Hùng | Khu vực Chợ - Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) | Khu vực Chợ (Từ Cầu Rơm - đến hết đất ông Lâm khu 6) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) | Từ cống Ao Mái khu 4 - đến cống Lim khu 2 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Đoan Hùng | Đất các khu vực còn lại - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
338 | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 318 - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) | Từ cổng ông Tuyết, khu 6 - đến nhà ông Tuy, khu 6 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Đoan Hùng | Đất khu vực còn lại - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
340 | Huyện Đoan Hùng | Đường nối từ cầu Kim Xuyên đến Quốc lộ 2 - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) | Từ nhà ông Lý khu 4 - đến nhà ông Bảy khu 5 | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Đoan Hùng | Đất khu vực còn lại - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
342 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
343 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên khu - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
344 | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
345 | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
346 | Huyện Đoan Hùng | Khu Trung tâm xã Vân Đồn - Đường tỉnh 318 - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) | Cổng ông Khanh - đến cổng ông Phương | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Đoan Hùng | Các khu vực còn lại - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
348 | Huyện Đoan Hùng | Đường nối từ cầu Kim Xuyên đến Quốc lộ 2 - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) | Từ ngã tư khu 6 - đến đường Kim Xuyên giáp xã Tiêu Sơn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Đoan Hùng | Khu vực còn lại - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
350 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm, khu Chợ, khu đông dân cư) - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
351 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm, khu Chợ, khu đông dân cư) - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 318 đi ông Vĩnh, khu 3 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm, khu Chợ, khu đông dân cư) - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) | Đát hai bên đường ven xã còn lại | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên khu - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) | Từ điểm nối đường tỉnh 318 (khu 11) - đến giáp xã Hùng Long | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên khu - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) | Từ UBND xã đi khu 9 xã Tiêu Sơn | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên khu - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
356 | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
357 | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
358 | Huyện Đoan Hùng | Khu trung tâm xã - Đường 323I - Xã Hợp Nhất | Từ khu Đại Hộ - Đến cống cầu Dầu khu Vân Cương 1 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Đoan Hùng | Khu trung tâm xã - Đường 323I - Xã Hợp Nhất | Từ khu Sông Lô - Đến ngã ba đường rẽ khu Thống Nhất | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Đoan Hùng | Khu trung tâm xã - Đường 323I - Xã Hợp Nhất | Từ nhà ông Mão khu Tân Thành - Đến nhà Huy Lan khu Đồng Thịnh | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Hợp Nhất | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
362 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên xã - Xã Hợp Nhất | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
363 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hợp Nhất | Từ cây xăng khu Vân Cương 2 - đến nhà ông Thủy, ông Ca khu Hữu Đô 1 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hợp Nhất | Từ ông Hoàn khu Hố Xanh - đến ông Hải khu Liên Hợp | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
365 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hợp Nhất | Từ đất ông Vinh khu Làng Vải đi ông Hải khu Liên Hợp | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hợp Nhất | Từ gốc thiều Biêu đi ông Đại khu Liên Hợp | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hợp Nhất | Từ bà Nghĩa khu Đồng Thịnh đi ông Thế khu Liên Hợp | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên khu - Xã Hợp Nhất | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
369 | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Hợp Nhất | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
370 | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Hợp Nhất | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
371 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ đầu Cầu Đoan Hùng - đến tiếp giáp Cây Xăng của Công ty Xăng Dầu Phú Thọ | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
372 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Cây Xăng của Công ty Xăng Dầu Phú Thọ - đến đường rẽ đi hồ Đồng Mầu | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
373 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ đường rẽ đi hồ Đồng Mầu - đến hết địa phận xã Chí Đám | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
374 | Huyện Đoan Hùng | Đường đê - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | Đoạn từ Quốc lộ 2 (tiếp giáp đất ông Hùng Hải) - đến Ngã ba Đầm Đò | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
375 | Huyện Đoan Hùng | Đường đê - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba Đầm Đò đi Quốc lộ 2 (trụ sở UBND xã cũ) - Đến nhà ông Khoa khu Gò Măng | 424.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
376 | Huyện Đoan Hùng | Đường đê - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba Đầm Đò - đến hết địa phận xã Chí Đám | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
377 | Huyện Đoan Hùng | Đường đê - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ đường đê Hữu Sông Lô - đến tiếp giáp cây Xăng Sư đoàn 316 | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ nhà ông Tân khu Lã Hoàng 2 - đến Ngã 5 | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã 5 - đến nhà ông Hồng thôn Đám 1 | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
380 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã 5 - đến hết nhà ông Túc khu Xuân Áng | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba trường Mầm non Chí Đám đi Ngã 3 Trạm Y Tế xã Chí Đám | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
382 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba ông Thành Thủy khu Xuân Áng - đến Nhà Văn Hóa thôn Lã Hoàng 2 | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
383 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba ông Hải khu Xuân Áng - đến hết nhà ông Đạo khu Xuân Áng | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã 5 - đến hết nhà ông Phán khu Đám 1 (Giáp khu Chi) | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
385 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | Đoạn từ Ql 2 qua khu Phượng Hùng 1, 2 đi Vân Du | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
386 | Huyện Đoan Hùng | Các đường liên khu còn lại - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
387 | Huyện Đoan Hùng | Các đường xóm - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
388 | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
389 | Huyện Đoan Hùng | Đất ven đường quốc lộ 2 - Xã Vân Du (Xã miền núi) | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
390 | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 322 (Vân Du đi Hùng Xuyên) - Xã Vân Du (Xã miền núi) | Từ QL2 - đến hết nhà ông Nghiêm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
391 | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 322 (Vân Du đi Hùng Xuyên) - Xã Vân Du (Xã miền núi) | Từ nhà ông Nghiêm - đến hết đất ông Bình (Cống Cầu Đất) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392 | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 322 (Vân Du đi Hùng Xuyên) - Xã Vân Du (Xã miền núi) | Các khu vực còn lại | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện Đoan Hùng | Đường tránh lũ - Xã Vân Du (Xã miền núi) | từ Cống Bò Đái khu Vân Tiến 3 - đến tiếp giáp thổ cư ông Tôn khu Đồng Tiến | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
394 | Huyện Đoan Hùng | Đường Gò Măng - Xã Vân Du (Xã miền núi) | Từ tiếp giáp thổ cư ông Cừ - đến tiếp giáp đường tránh lũ | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
395 | Huyện Đoan Hùng | Xã Vân Du (Xã miền núi) | Đoạn đường từ cây đa khu Nam Đẩu - Đến ngã tư cây Gạo khu Liên Phú | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu còn lại - Xã Vân Du (Xã miền núi) | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
397 | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Vân Du (Xã miền núi) | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
398 | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Vân Du (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
399 | Huyện Đoan Hùng | Đất 2 bên đường tỉnh 322 - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | từ nhà ông Sửu khu Đông Tiệm - Đến nhà bia tưởng niệm khu Hùng Quang | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
400 | Huyện Đoan Hùng | Đất 2 bên đường tỉnh 322 - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Hồng Mơ khu Lạp Xuyên - Đến cổng Nhà thờ Trại Cỏ | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ: Đất Hai Bên Đường QL2 - Xã Chân Mộng
Bảng giá đất tại huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đất hai bên đường Quốc lộ 2 ở xã Chân Mộng (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trên đoạn đường QL2, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 2.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đất hai bên đường QL2, từ cây xăng 35 khu 2 đến cổng Lâm Sinh khu 3, có mức giá là 2.300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào vị trí thuận lợi trên quốc lộ, dễ dàng kết nối giao thông và gần các tiện ích công cộng. Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực miền núi và sự phát triển của cơ sở hạ tầng trong xã Chân Mộng.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường QL2 ở xã Chân Mộng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ: Đường Tỉnh 314B (Chân Mộng - Thanh Ba) - Xã Chân Mộng
Bảng giá đất tại huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ cho Đường Tỉnh 314B (Chân Mộng - Thanh Ba), loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Tỉnh 314B (Chân Mộng - Thanh Ba), đoạn từ Quốc lộ 2 đến hết đất ông Tiến khu 1, có mức giá là 1.300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất tại khu vực có tiềm năng phát triển cao và thuận lợi về mặt giao thông. Mức giá này thường được áp dụng cho các khu vực gần các tuyến đường chính và có hạ tầng phát triển tốt, làm tăng giá trị đất và thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại Đường Tỉnh 314B (Chân Mộng - Thanh Ba). Việc nắm rõ thông tin giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ: Khu Vực Còn Lại - Xã Chân Mộng
Bảng giá đất tại huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ cho khu vực còn lại của xã Chân Mộng, một xã miền núi thuộc diện đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho khu vực còn lại của xã Chân Mộng, ngoài các khu vực đã được phân loại cụ thể.
Vị trí 1: 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 1.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực còn lại của xã Chân Mộng, nơi chưa được phân chia thành các khu vực cụ thể hơn. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại các khu vực còn lại trong xã, dựa trên các yếu tố như vị trí, đặc điểm địa lý và tiềm năng phát triển.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực còn lại của xã Chân Mộng. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể giúp các cá nhân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo đặc thù của khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ: Đường Tỉnh 318B - Xã Chân Mộng
Bảng giá đất tại huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Tỉnh 318B thuộc địa phận xã Chân Mộng, loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và đã được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tỉnh 318B thuộc địa phận xã Chân Mộng có mức giá là 1.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực có giá trị đất cao hơn trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh sự phát triển và nhu cầu bất động sản tại Xã Chân Mộng. Khu vực có mức giá này thường có điều kiện giao thông thuận lợi và có thể gần các tiện ích công cộng, điều này làm tăng giá trị đất và thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường Tỉnh 318B, Xã Chân Mộng. Việc nắm rõ thông tin giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ: Xã Chân Mộng
Bảng giá đất tại huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ cho xã Chân Mộng, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại xã Chân Mộng có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất ở nông thôn tại khu vực miền núi. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở khu vực có điều kiện giao thông và hạ tầng phát triển hơn so với các khu vực khác trong huyện. Giá cao hơn so với nhiều khu vực khác trong huyện Đoan Hùng có thể do vị trí đặc biệt hoặc điều kiện thuận lợi của khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại xã Chân Mộng. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai.