701 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Trung Loan đi đường Miền Tây thuộc địa bàn xã Sơn Tình
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
702 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn đường từ nhà ông Chính Lý - đến hết nhà ông Công Đồng, thuộc địa bàn xã Sơn Tình
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
703 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn từ trại gà Hòa phát - đến giáp xã Cấp Dẫn
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
704 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn từ nhà ông Long Lạc đi đê tả ngòi Me
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
705 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn từ Trường tiểu học vào - đến đường Miền Tây
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
706 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn từ nhà ông Thảo Định vào - đến đường Miền Tây
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
707 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn từ nhà ông Quý Vân - đến giáp xã Phú Khê
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
708 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
709 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường tỉnh 313 thuộc địa bàn xã Hương Lung
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
710 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E thuộc xã Hương Lung - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
. Đường từ nhà ông Hoách Hường thuộc địa bàn xã Hương Lung - đến tiếp giáp xã Đồng Lạc (huyện Yên Lập)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
711 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313C - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Đoạn từ Xã Tạ Xá - đến trung tâm xã đến ngã ba đường 313 (TT Cẩm Khê đi Yên Lập) thuộc địa bàn xã Hương Lung
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
712 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường ĐT.313 cũ - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Đường ĐT.313 cũ thuộc địa bàn xã Hương Lung
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
713 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường ĐT.313 cũ - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Từ ngã ba Hương Lung (đường 313B cũ) - đến hết đất xã Hương Lung
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
714 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
715 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313C - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường tỉnh 313C từ Đồng Lương đi Hương Lung
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
716 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Tạ Xá - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Lâm Lạ - đến hết nhà Lan Quang và đoạn từ nhà ông Cúc Báo đến tiếp giáp đường tỉnh 313C
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
717 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Tạ Xá - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) |
Các vị trí còn lại thuộc tuyến đường TL313E và TL313C
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
718 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
719 |
Huyện Cẩm Khê |
Các vị trí thuộc QL 32C - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
Các vị trí thuộc QL 32C
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
720 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
721 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã thuộc địa phận xã Phú Khê - Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
Đoạn giáp QL 32C cũ (ngã ba chân dốc Me) - đến hết nhà ông Tĩnh và đầu trên đoạn từ giáp thị trấn Cẩm Khê đến cổng nhà ông Sành
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
722 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã thuộc địa phận xã Phú Khê - Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp cổng nhà ông Sành qua UBND xã Phú Khê - đến giáp nhà ông Tĩnh
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
723 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã thuộc địa phận xã Phú Khê - Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại dọc tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
724 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
725 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Đoạn từ tiếp giáp xã Phú Lạc - đến hết trường tiểu học xã Yên Tập
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
726 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp trường tiểu học xã Yên Tập - đến tiếp giáp xã Phú Khê
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
727 |
Huyện Cẩm Khê |
Các vị trí thuộc QL 32C cũ - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Các vị trí thuộc QL 32C cũ thuộc địa bàn xã Yên Tập
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
728 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Yên Tập
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
729 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Đoạn từ chân Dốc Me xã Yên Tập qua lò gạch ông Cường - đến ngã 3 đường 98 cũ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
730 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đê Tả, Hữu Ngòi Me xã Tình Cương cũ, Yên Tập - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
731 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường dự án chè - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
từ Trường THCS Yên Tập - Đến nhà ông Nam Nguyên, xã Yên Tập
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
732 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Điểm đầu từ Quốc lộ 32C UBND xã điểm cuối nhà Dũng Mơ (dự án chè)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
733 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Điểm đầu từ Quốc lộ 32C (Nhà nghỉ Lâm Tư) điểm cuối trường Mầm non (dự án chè)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
734 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
735 |
Huyện Cẩm Khê |
Các vị trí dọc tuyến 313C - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
từ Đồng Lương đi Hương Lung
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
736 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313B - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Minh - Dung - Đến nhà ông Chính - Phiến
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
737 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313B - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại dọc theo tuyến
|
319.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
738 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường tỉnh lộ 312C - Đất hai bên đường liên huyện, liên tỉnh - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đoạn từ xã Văn Khúc - Đến xã Tạ Xá
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
739 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường tỉnh lộ 312C - Đất hai bên đường liên huyện, liên tỉnh - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Ngã tư Dốc Giang - Đến tỉnh lộ 313C (Nhà ông Phượng - Liệu)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
740 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường liên huyện - Đất hai bên đường liên huyện, liên tỉnh - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Kha - Sáu - Đến xã Đồng Lạc huyện Yên Lập
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
741 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đường từ nhà ông Lý - Tiến - Đến nhà ông Giáp - Dung
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
742 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đường từ nhà ông Phong - Dậu - Đến nhà văn hóa khu Tiền Phong
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
743 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đường từ nhà ông Câu - Lý - Đến nhà ông Hoa Loan
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
744 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
745 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã ba đường ĐH 45 (đường 98 cũ) - đến hết ngã ba cây xăng bà Tài Mùi thuộc địa bàn xã Phú Lạc
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
746 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại của đường QL 32C thuộc địa bàn xã Phú Lạc
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
747 |
Huyện Cẩm Khê |
Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Các vị trí thuộc QL 32C cũ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
748 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Từ bến phà xã Tình Cương cũ - đến ngã 3 nhà ông Quý Hiền
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
749 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Băng 2 khu đấu giá tại Bến Phà - Bắc Tiến 1
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
750 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Từ cổng nhà ông Vượng Lệ - đến giáp xã Yên Tập
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
751 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313B từ ngã ba bưu điện Phú Lạc đi Chương Xá - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Đoạn từ Bưu điện Phú Lạc - đến nghĩa trang Phú Lạc
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
752 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313B từ ngã ba bưu điện Phú Lạc đi Chương Xá - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Băng 2 khu đấu giá tại Đồng Cát - Bắc Tiến 1
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
753 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313B từ ngã ba bưu điện Phú Lạc đi Chương Xá - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại dọc theo tuyến thuộc địa bàn xã Phú Lạc
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
754 |
Huyện Cẩm Khê |
Các vị trí thuộc QL 32C cũ - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
755 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường dự án chè - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
từ Trường THCS Yên Tập - đến nhà ông Nam Nguyên, xã Phú Lạc
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
756 |
Huyện Cẩm Khê |
Đoạn hai bên đường liên thôn - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
từ UBND xã Phú Lạc đi khu Đông Tiến và Khu Nam Tiến xã Phú Lạc
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
757 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
758 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Tình Cương (Xã miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
759 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường tỉnh lộ 313C - Xã Văn Khúc |
Đoạn từ nhà ông Bồng (Khu Ô Đà) - Đến hết nhà anh Sơn Vân (Khu An Ninh)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
760 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường tỉnh lộ 313C - Xã Văn Khúc |
Đoạn tiếp giáp quán anh Sơn Vân (Khu An ninh) - Đến nhà ông Vân Giang (Khu Đồng Phai)
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
761 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường tỉnh lộ 313C - Xã Văn Khúc |
Đoạn tiếp giáp từ nhà ông Vân Giang (Khu Đồng Phai) - Đến nhà anh Nguyễn Văn Hưng (giáp Đập Ẩu)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
762 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện từ Hiền Đa cũ đi Văn Khúc - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp QL 32C - đến trường cấp 3 Hiền Đa
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
763 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện từ Hiền Đa cũ đi Văn Khúc - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Các vị trí khác còn lại dọc theo tuyến
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
764 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Vân Khúc (Xã miền núi) |
Đoạn đường huyện lộ tự cầu Máng - Đến hết quán ông Tân Bình (Khu Ô Đà)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
765 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Vân Khúc (Xã miền núi) |
Đường huyện lộ từ tiếp giáp quán ông Tân Bình (Khu Ô Đà) - Đến hết đất nhà ông Lượng Khoa (Khu Ô Đà)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
766 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Vân Khúc (Xã miền núi) |
Tuyến đường liên xã đoạn đường giáp nhà chị Phượng Thái (Khu Đồng Phai) - Đến hết đất nhà anh Phượng Lương (khu Gò Làng)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
767 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Đường từ nhà ông Bông Vui qua trường THCS Văn Khúc - đến hết nhà ông Nông Xuân
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
768 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Đường liên thôn, liên xóm từ ngã tư điểm quán ông Bình Hoa (Khu An Ninh) đi Gò Làng - Đến cổng ông Mai Hương (Khu Gò Làng)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
769 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Đường liên thôn, liên xóm từ ngã tư cổng nhà ông Lê Quý Quận (Khu An Ninh) - Đến nhà ông Chinh Khiêm (Khu Bến Phường)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
770 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
771 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ tiếp giáp xã Phú Lạc - Đến tiếp giáp nhà ông Sơn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
772 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đất ao hồ, thùng đào hai bên đường QL 32C đoạn từ tiếp giáp xã Phú Lạc - Đến tiếp giáp nhà ông Sơn
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
773 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ giáp nhà ông Bẩy Lý - Đến nhà ông Lưu
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
774 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ nhà ông Sơn - Đến tiếp giáp nhà ông Bẩy Lý
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
775 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Lưu - đến hết ngã ba đê quai
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
776 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ giáp ngã ba đê quai - Đddeen tiếp giáp xã Điêu Lương
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
777 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Hùng Việt |
Đất hai bên đê Tả, Hữu Ngòi Me xã Hùng Việt
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
778 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Hùng Việt |
Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đấu giá Xóm Đàng - Đồng Cát
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
779 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện từ Hiền Đa cũ đi Văn Khúc - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ giáp QL 32C - đến trường cấp 3 Hiền Đa cũ
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
780 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện từ Hiền Đa cũ đi Văn Khúc - Xã Hùng Việt |
Các vị trí còn lại dọc theo tuyến
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
781 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Hùng Việt |
Đất hai bên đường đê Quai
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
782 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã từ Cát Trú cũ đi Yên Dưỡng - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ Quốc lộ 32C - Đến Cầu Xây
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
783 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã từ Cát Trú cũ đi Yên Dưỡng - Xã Hùng Việt |
Các vị trí khác còn lại dọc theo tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
784 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Hùng Việt |
Đoạn còn lại thuộc địa bàn xã Tình Cương cũ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
785 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Hùng Việt |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
786 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313C từ Đồng Lương đi Hương Lung - Xã Yên Dưỡng (Xã miền núi) |
Đoạn từ Chợ Yên Dưỡng - đến hết nhà ông Khê Kế thuộc địa bàn xã Yên Dưỡng
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
787 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313C từ Đồng Lương đi Hương Lung - Xã Yên Dưỡng (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại dọc tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
788 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Yên Dưỡng (Xã miền núi) |
từ Cát Trù cũ đi Yên Dưỡng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
789 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Yên Dưỡng (Xã miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
790 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường QL 32C thuộc địa bàn xã Điêu Lương
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
791 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) |
Băng 2 khu đất đấu giá tại khu Tùng Đấu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
792 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313C từ Đồng Lương đi Hương Lung - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) |
Các vị trí dọc tuyến thuộc địa bàn xã Điêu Lương
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
793 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường đê quai - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
794 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường đê hữu Ngòi Cỏ - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
795 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường từ QL32C đến UBND - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Cừu Nhân - đến hết nhà ông Diến Thêm
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
796 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường từ QL32C đến UBND - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại trên tuyến
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
797 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
798 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Đồng Lương (Xã miền núi) |
Đoạn từ Cống 3 cửa - đến hết Cây Đa
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
799 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Đồng Lương (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại trên tuyến
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
800 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C cũ - Xã Đồng Lương (Xã miền núi) |
Đoạn thuộc địa bàn xã Đồng Lương
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |