501 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) |
Mỏ nước đi Gò Sồi, Gò Heo 2 bên đường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
502 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) |
Ngã 3 khu Cầu Tiến đi - Đến (xã Sơn Nga) nay là Thị Trấn 2 bên đường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
503 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
504 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) từ ngã 3 xã Hương Lung đi Văn Bán - Xã Cấp Dẫn (Xã miền núi) |
Đoạn thuộc địa bàn xã Cấp Dẫn
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
505 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Cấp Dẫn (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Hoàn Thành - đến hết nhà ông Lộc Hương thuộc địa bàn xã Cấp Dẫn
|
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
506 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Cấp Dẫn (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thuộc địa phận xã Cấp Dẫn
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
507 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Cấp Dẫn (Xã miền núi) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
508 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường tỉnh 313 còn lại thuộc địa bàn xã Sơn Tình
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
509 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 (cũ) thuộc địa bàn xã Sơn Tình - Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Hội Nhâm - đến khu đấu giá (đồi Dộc Văn)
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
510 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 (cũ) thuộc địa bàn xã Sơn Tình - Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
Đoạn từ trạm bơm xã Sơn Tình - đến hết nhà ông Mỹ Êm
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
511 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 (cũ) thuộc địa bàn xã Sơn Tình - Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đấu giá tại Đập Cây Gáo - khu Gò Làng Trung
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
512 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Trung Loan đi đường Miền Tây thuộc địa bàn xã Sơn Tình
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
513 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn đường từ nhà ông Chính Lý - đến hết nhà ông Công Đồng, thuộc địa bàn xã Sơn Tình
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
514 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn từ trại gà Hòa phát - đến giáp xã Cấp Dẫn
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
515 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn từ nhà ông Long Lạc đi đê tả ngòi Me
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
516 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn từ Trường tiểu học vào - đến đường Miền Tây
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
517 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn từ nhà ông Thảo Định vào - đến đường Miền Tây
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
518 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn từ nhà ông Quý Vân - đến giáp xã Phú Khê
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
519 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
520 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường tỉnh 313 thuộc địa bàn xã Hương Lung
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
521 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E thuộc xã Hương Lung - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
. Đường từ nhà ông Hoách Hường thuộc địa bàn xã Hương Lung - đến tiếp giáp xã Đồng Lạc (huyện Yên Lập)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
522 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313C - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Đoạn từ Xã Tạ Xá - đến trung tâm xã đến ngã ba đường 313 (TT Cẩm Khê đi Yên Lập) thuộc địa bàn xã Hương Lung
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
523 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường ĐT.313 cũ - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Đường ĐT.313 cũ thuộc địa bàn xã Hương Lung
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
524 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường ĐT.313 cũ - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Từ ngã ba Hương Lung (đường 313B cũ) - đến hết đất xã Hương Lung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
525 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
526 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313C - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường tỉnh 313C từ Đồng Lương đi Hương Lung
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
527 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Tạ Xá - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Lâm Lạ - đến hết nhà Lan Quang và đoạn từ nhà ông Cúc Báo đến tiếp giáp đường tỉnh 313C
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
528 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Tạ Xá - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) |
Các vị trí còn lại thuộc tuyến đường TL313E và TL313C
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
529 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
530 |
Huyện Cẩm Khê |
Các vị trí thuộc QL 32C - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
Các vị trí thuộc QL 32C
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
531 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
532 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã thuộc địa phận xã Phú Khê - Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
Đoạn giáp QL 32C cũ (ngã ba chân dốc Me) - đến hết nhà ông Tĩnh và đầu trên đoạn từ giáp thị trấn Cẩm Khê đến cổng nhà ông Sành
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
533 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã thuộc địa phận xã Phú Khê - Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp cổng nhà ông Sành qua UBND xã Phú Khê - đến giáp nhà ông Tĩnh
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
534 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã thuộc địa phận xã Phú Khê - Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại dọc tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
535 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
536 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Đoạn từ tiếp giáp xã Phú Lạc - đến hết trường tiểu học xã Yên Tập
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
537 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp trường tiểu học xã Yên Tập - đến tiếp giáp xã Phú Khê
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
538 |
Huyện Cẩm Khê |
Các vị trí thuộc QL 32C cũ - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Các vị trí thuộc QL 32C cũ thuộc địa bàn xã Yên Tập
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
539 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Yên Tập
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
540 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Đoạn từ chân Dốc Me xã Yên Tập qua lò gạch ông Cường - đến ngã 3 đường 98 cũ
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
541 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đê Tả, Hữu Ngòi Me xã Tình Cương cũ, Yên Tập - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
542 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường dự án chè - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
từ Trường THCS Yên Tập - Đến nhà ông Nam Nguyên, xã Yên Tập
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
543 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Điểm đầu từ Quốc lộ 32C UBND xã điểm cuối nhà Dũng Mơ (dự án chè)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
544 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Điểm đầu từ Quốc lộ 32C (Nhà nghỉ Lâm Tư) điểm cuối trường Mầm non (dự án chè)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
545 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
546 |
Huyện Cẩm Khê |
Các vị trí dọc tuyến 313C - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
từ Đồng Lương đi Hương Lung
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
547 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313B - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Minh - Dung - Đến nhà ông Chính - Phiến
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
548 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313B - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại dọc theo tuyến
|
426.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
549 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường tỉnh lộ 312C - Đất hai bên đường liên huyện, liên tỉnh - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đoạn từ xã Văn Khúc - Đến xã Tạ Xá
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
550 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường tỉnh lộ 312C - Đất hai bên đường liên huyện, liên tỉnh - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Ngã tư Dốc Giang - Đến tỉnh lộ 313C (Nhà ông Phượng - Liệu)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
551 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường liên huyện - Đất hai bên đường liên huyện, liên tỉnh - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Kha - Sáu - Đến xã Đồng Lạc huyện Yên Lập
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
552 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đường từ nhà ông Lý - Tiến - Đến nhà ông Giáp - Dung
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
553 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đường từ nhà ông Phong - Dậu - Đến nhà văn hóa khu Tiền Phong
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
554 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đường từ nhà ông Câu - Lý - Đến nhà ông Hoa Loan
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
555 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
556 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã ba đường ĐH 45 (đường 98 cũ) - đến hết ngã ba cây xăng bà Tài Mùi thuộc địa bàn xã Phú Lạc
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
557 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại của đường QL 32C thuộc địa bàn xã Phú Lạc
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
558 |
Huyện Cẩm Khê |
Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Các vị trí thuộc QL 32C cũ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
559 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Từ bến phà xã Tình Cương cũ - đến ngã 3 nhà ông Quý Hiền
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
560 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Băng 2 khu đấu giá tại Bến Phà - Bắc Tiến 1
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
561 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Từ cổng nhà ông Vượng Lệ - đến giáp xã Yên Tập
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
562 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313B từ ngã ba bưu điện Phú Lạc đi Chương Xá - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Đoạn từ Bưu điện Phú Lạc - đến nghĩa trang Phú Lạc
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
563 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313B từ ngã ba bưu điện Phú Lạc đi Chương Xá - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Băng 2 khu đấu giá tại Đồng Cát - Bắc Tiến 1
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
564 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313B từ ngã ba bưu điện Phú Lạc đi Chương Xá - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại dọc theo tuyến thuộc địa bàn xã Phú Lạc
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
565 |
Huyện Cẩm Khê |
Các vị trí thuộc QL 32C cũ - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
566 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường dự án chè - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
từ Trường THCS Yên Tập - đến nhà ông Nam Nguyên, xã Phú Lạc
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
567 |
Huyện Cẩm Khê |
Đoạn hai bên đường liên thôn - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
từ UBND xã Phú Lạc đi khu Đông Tiến và Khu Nam Tiến xã Phú Lạc
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
568 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
569 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Tình Cương (Xã miền núi) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
570 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường tỉnh lộ 313C - Xã Văn Khúc |
Đoạn từ nhà ông Bồng (Khu Ô Đà) - Đến hết nhà anh Sơn Vân (Khu An Ninh)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
571 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường tỉnh lộ 313C - Xã Văn Khúc |
Đoạn tiếp giáp quán anh Sơn Vân (Khu An ninh) - Đến nhà ông Vân Giang (Khu Đồng Phai)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
572 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường tỉnh lộ 313C - Xã Văn Khúc |
Đoạn tiếp giáp từ nhà ông Vân Giang (Khu Đồng Phai) - Đến nhà anh Nguyễn Văn Hưng (giáp Đập Ẩu)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
573 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện từ Hiền Đa cũ đi Văn Khúc - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp QL 32C - đến trường cấp 3 Hiền Đa
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
574 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện từ Hiền Đa cũ đi Văn Khúc - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Các vị trí khác còn lại dọc theo tuyến
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
575 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Vân Khúc (Xã miền núi) |
Đoạn đường huyện lộ tự cầu Máng - Đến hết quán ông Tân Bình (Khu Ô Đà)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
576 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Vân Khúc (Xã miền núi) |
Đường huyện lộ từ tiếp giáp quán ông Tân Bình (Khu Ô Đà) - Đến hết đất nhà ông Lượng Khoa (Khu Ô Đà)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
577 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Vân Khúc (Xã miền núi) |
Tuyến đường liên xã đoạn đường giáp nhà chị Phượng Thái (Khu Đồng Phai) - Đến hết đất nhà anh Phượng Lương (khu Gò Làng)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
578 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Đường từ nhà ông Bông Vui qua trường THCS Văn Khúc - đến hết nhà ông Nông Xuân
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
579 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Đường liên thôn, liên xóm từ ngã tư điểm quán ông Bình Hoa (Khu An Ninh) đi Gò Làng - Đến cổng ông Mai Hương (Khu Gò Làng)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
580 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Đường liên thôn, liên xóm từ ngã tư cổng nhà ông Lê Quý Quận (Khu An Ninh) - Đến nhà ông Chinh Khiêm (Khu Bến Phường)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
581 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
582 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ tiếp giáp xã Phú Lạc - Đến tiếp giáp nhà ông Sơn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
583 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đất ao hồ, thùng đào hai bên đường QL 32C đoạn từ tiếp giáp xã Phú Lạc - Đến tiếp giáp nhà ông Sơn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
584 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ giáp nhà ông Bẩy Lý - Đến nhà ông Lưu
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
585 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ nhà ông Sơn - Đến tiếp giáp nhà ông Bẩy Lý
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
586 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Lưu - đến hết ngã ba đê quai
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
587 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ giáp ngã ba đê quai - Đddeen tiếp giáp xã Điêu Lương
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
588 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Hùng Việt |
Đất hai bên đê Tả, Hữu Ngòi Me xã Hùng Việt
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
589 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Hùng Việt |
Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đấu giá Xóm Đàng - Đồng Cát
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
590 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện từ Hiền Đa cũ đi Văn Khúc - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ giáp QL 32C - đến trường cấp 3 Hiền Đa cũ
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
591 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện từ Hiền Đa cũ đi Văn Khúc - Xã Hùng Việt |
Các vị trí còn lại dọc theo tuyến
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
592 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Hùng Việt |
Đất hai bên đường đê Quai
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
593 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã từ Cát Trú cũ đi Yên Dưỡng - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ Quốc lộ 32C - Đến Cầu Xây
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
594 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã từ Cát Trú cũ đi Yên Dưỡng - Xã Hùng Việt |
Các vị trí khác còn lại dọc theo tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
595 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Hùng Việt |
Đoạn còn lại thuộc địa bàn xã Tình Cương cũ
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
596 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Hùng Việt |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
597 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313C từ Đồng Lương đi Hương Lung - Xã Yên Dưỡng (Xã miền núi) |
Đoạn từ Chợ Yên Dưỡng - đến hết nhà ông Khê Kế thuộc địa bàn xã Yên Dưỡng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
598 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313C từ Đồng Lương đi Hương Lung - Xã Yên Dưỡng (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại dọc tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
599 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Yên Dưỡng (Xã miền núi) |
từ Cát Trù cũ đi Yên Dưỡng
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
600 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Yên Dưỡng (Xã miền núi) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |