| 301 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Văn Bán (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 302 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Tùng Khê (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Xuyên Thức - đến hết nhà ông Xuân Anh thuộc địa bàn xã Tùng Khê
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 303 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Tùng Khê (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thuộc địa phận xã Tùng Khê
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 304 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Tùng Khê (Xã miền núi) |
Đoạn đường huyện Hương Lung đi văn bán (ĐT 313B cũ) - Xã Tùng Khê (Xã miền núi)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 305 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Tùng Khê (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Cường An khu 7 - đến nhà ông Luận Thắm khu 8 thuộc địa bàn xã Tùng Khê
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 306 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Tùng Khê (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 307 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường tỉnh 313 thuộc địa bàn xã Xương Thịnh
|
790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 308 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện 47B - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) |
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 309 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) |
Đoạn từ Trạm Vinaphone - đến Cống Chùa thuộc địa bàn xã Xương Thịnh
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 310 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thuộc địa phận xã Xương Thịnh
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 311 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) |
Từ Ngã 3 (Cổng ông Lý Đàm) Gò Heo đi xã Cấp Dẫn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 312 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) |
Mỏ nước đi Gò Sồi, Gò Heo 2 bên đường
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 313 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) |
Ngã 3 khu Cầu Tiến đi - Đến (xã Sơn Nga) nay là Thị Trấn 2 bên đường
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 314 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 315 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) từ ngã 3 xã Hương Lung đi Văn Bán - Xã Cấp Dẫn (Xã miền núi) |
Đoạn thuộc địa bàn xã Cấp Dẫn
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 316 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Cấp Dẫn (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Hoàn Thành - đến hết nhà ông Lộc Hương thuộc địa bàn xã Cấp Dẫn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 317 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Cấp Dẫn (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thuộc địa phận xã Cấp Dẫn
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 318 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Cấp Dẫn (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 319 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường tỉnh 313 còn lại thuộc địa bàn xã Sơn Tình
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 320 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 (cũ) thuộc địa bàn xã Sơn Tình - Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Hội Nhâm - đến khu đấu giá (đồi Dộc Văn)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 321 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 (cũ) thuộc địa bàn xã Sơn Tình - Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
Đoạn từ trạm bơm xã Sơn Tình - đến hết nhà ông Mỹ Êm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 322 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 (cũ) thuộc địa bàn xã Sơn Tình - Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đấu giá tại Đập Cây Gáo - khu Gò Làng Trung
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 323 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Trung Loan đi đường Miền Tây thuộc địa bàn xã Sơn Tình
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 324 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn đường từ nhà ông Chính Lý - đến hết nhà ông Công Đồng, thuộc địa bàn xã Sơn Tình
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 325 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn từ trại gà Hòa phát - đến giáp xã Cấp Dẫn
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 326 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn từ nhà ông Long Lạc đi đê tả ngòi Me
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 327 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn từ Trường tiểu học vào - đến đường Miền Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 328 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn từ nhà ông Thảo Định vào - đến đường Miền Tây
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 329 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn từ nhà ông Quý Vân - đến giáp xã Phú Khê
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 330 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 331 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường tỉnh 313 thuộc địa bàn xã Hương Lung
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 332 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E thuộc xã Hương Lung - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
. Đường từ nhà ông Hoách Hường thuộc địa bàn xã Hương Lung - đến tiếp giáp xã Đồng Lạc (huyện Yên Lập)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 333 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313C - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Đoạn từ Xã Tạ Xá - đến trung tâm xã đến ngã ba đường 313 (TT Cẩm Khê đi Yên Lập) thuộc địa bàn xã Hương Lung
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 334 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường ĐT.313 cũ - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Đường ĐT.313 cũ thuộc địa bàn xã Hương Lung
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 335 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường ĐT.313 cũ - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Từ ngã ba Hương Lung (đường 313B cũ) - đến hết đất xã Hương Lung
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 336 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 337 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313C - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường tỉnh 313C từ Đồng Lương đi Hương Lung
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 338 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Tạ Xá - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Lâm Lạ - đến hết nhà Lan Quang và đoạn từ nhà ông Cúc Báo đến tiếp giáp đường tỉnh 313C
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 339 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Tạ Xá - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) |
Các vị trí còn lại thuộc tuyến đường TL313E và TL313C
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 340 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 341 |
Huyện Cẩm Khê |
Các vị trí thuộc QL 32C - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
Các vị trí thuộc QL 32C
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 342 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 343 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã thuộc địa phận xã Phú Khê - Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
Đoạn giáp QL 32C cũ (ngã ba chân dốc Me) - đến hết nhà ông Tĩnh và đầu trên đoạn từ giáp thị trấn Cẩm Khê đến cổng nhà ông Sành
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 344 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã thuộc địa phận xã Phú Khê - Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp cổng nhà ông Sành qua UBND xã Phú Khê - đến giáp nhà ông Tĩnh
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 345 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã thuộc địa phận xã Phú Khê - Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại dọc tuyến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 346 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 347 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Đoạn từ tiếp giáp xã Phú Lạc - đến hết trường tiểu học xã Yên Tập
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 348 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp trường tiểu học xã Yên Tập - đến tiếp giáp xã Phú Khê
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 349 |
Huyện Cẩm Khê |
Các vị trí thuộc QL 32C cũ - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Các vị trí thuộc QL 32C cũ thuộc địa bàn xã Yên Tập
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 350 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Yên Tập
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 351 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Đoạn từ chân Dốc Me xã Yên Tập qua lò gạch ông Cường - đến ngã 3 đường 98 cũ
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 352 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đê Tả, Hữu Ngòi Me xã Tình Cương cũ, Yên Tập - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 353 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường dự án chè - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
từ Trường THCS Yên Tập - Đến nhà ông Nam Nguyên, xã Yên Tập
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 354 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Điểm đầu từ Quốc lộ 32C UBND xã điểm cuối nhà Dũng Mơ (dự án chè)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 355 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Điểm đầu từ Quốc lộ 32C (Nhà nghỉ Lâm Tư) điểm cuối trường Mầm non (dự án chè)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 356 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 357 |
Huyện Cẩm Khê |
Các vị trí dọc tuyến 313C - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
từ Đồng Lương đi Hương Lung
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 358 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313B - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Minh - Dung - Đến nhà ông Chính - Phiến
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 359 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313B - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại dọc theo tuyến
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 360 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường tỉnh lộ 312C - Đất hai bên đường liên huyện, liên tỉnh - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đoạn từ xã Văn Khúc - Đến xã Tạ Xá
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 361 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường tỉnh lộ 312C - Đất hai bên đường liên huyện, liên tỉnh - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Ngã tư Dốc Giang - Đến tỉnh lộ 313C (Nhà ông Phượng - Liệu)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 362 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường liên huyện - Đất hai bên đường liên huyện, liên tỉnh - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Kha - Sáu - Đến xã Đồng Lạc huyện Yên Lập
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 363 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đường từ nhà ông Lý - Tiến - Đến nhà ông Giáp - Dung
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 364 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đường từ nhà ông Phong - Dậu - Đến nhà văn hóa khu Tiền Phong
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 365 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đường từ nhà ông Câu - Lý - Đến nhà ông Hoa Loan
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 366 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 367 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã ba đường ĐH 45 (đường 98 cũ) - đến hết ngã ba cây xăng bà Tài Mùi thuộc địa bàn xã Phú Lạc
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 368 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại của đường QL 32C thuộc địa bàn xã Phú Lạc
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 369 |
Huyện Cẩm Khê |
Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Các vị trí thuộc QL 32C cũ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 370 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Từ bến phà xã Tình Cương cũ - đến ngã 3 nhà ông Quý Hiền
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 371 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Băng 2 khu đấu giá tại Bến Phà - Bắc Tiến 1
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 372 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Từ cổng nhà ông Vượng Lệ - đến giáp xã Yên Tập
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 373 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313B từ ngã ba bưu điện Phú Lạc đi Chương Xá - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Đoạn từ Bưu điện Phú Lạc - đến nghĩa trang Phú Lạc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 374 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313B từ ngã ba bưu điện Phú Lạc đi Chương Xá - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Băng 2 khu đấu giá tại Đồng Cát - Bắc Tiến 1
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 375 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313B từ ngã ba bưu điện Phú Lạc đi Chương Xá - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại dọc theo tuyến thuộc địa bàn xã Phú Lạc
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 376 |
Huyện Cẩm Khê |
Các vị trí thuộc QL 32C cũ - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 377 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường dự án chè - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
từ Trường THCS Yên Tập - đến nhà ông Nam Nguyên, xã Phú Lạc
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 378 |
Huyện Cẩm Khê |
Đoạn hai bên đường liên thôn - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
từ UBND xã Phú Lạc đi khu Đông Tiến và Khu Nam Tiến xã Phú Lạc
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 379 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 380 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Tình Cương (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 381 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường tỉnh lộ 313C - Xã Văn Khúc |
Đoạn từ nhà ông Bồng (Khu Ô Đà) - Đến hết nhà anh Sơn Vân (Khu An Ninh)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 382 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường tỉnh lộ 313C - Xã Văn Khúc |
Đoạn tiếp giáp quán anh Sơn Vân (Khu An ninh) - Đến nhà ông Vân Giang (Khu Đồng Phai)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 383 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường tỉnh lộ 313C - Xã Văn Khúc |
Đoạn tiếp giáp từ nhà ông Vân Giang (Khu Đồng Phai) - Đến nhà anh Nguyễn Văn Hưng (giáp Đập Ẩu)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 384 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện từ Hiền Đa cũ đi Văn Khúc - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp QL 32C - đến trường cấp 3 Hiền Đa
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 385 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện từ Hiền Đa cũ đi Văn Khúc - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Các vị trí khác còn lại dọc theo tuyến
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 386 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Vân Khúc (Xã miền núi) |
Đoạn đường huyện lộ tự cầu Máng - Đến hết quán ông Tân Bình (Khu Ô Đà)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 387 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Vân Khúc (Xã miền núi) |
Đường huyện lộ từ tiếp giáp quán ông Tân Bình (Khu Ô Đà) - Đến hết đất nhà ông Lượng Khoa (Khu Ô Đà)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 388 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Vân Khúc (Xã miền núi) |
Tuyến đường liên xã đoạn đường giáp nhà chị Phượng Thái (Khu Đồng Phai) - Đến hết đất nhà anh Phượng Lương (khu Gò Làng)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 389 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Đường từ nhà ông Bông Vui qua trường THCS Văn Khúc - đến hết nhà ông Nông Xuân
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 390 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Đường liên thôn, liên xóm từ ngã tư điểm quán ông Bình Hoa (Khu An Ninh) đi Gò Làng - Đến cổng ông Mai Hương (Khu Gò Làng)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 391 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Đường liên thôn, liên xóm từ ngã tư cổng nhà ông Lê Quý Quận (Khu An Ninh) - Đến nhà ông Chinh Khiêm (Khu Bến Phường)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 392 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 393 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ tiếp giáp xã Phú Lạc - Đến tiếp giáp nhà ông Sơn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 394 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đất ao hồ, thùng đào hai bên đường QL 32C đoạn từ tiếp giáp xã Phú Lạc - Đến tiếp giáp nhà ông Sơn
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 395 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ giáp nhà ông Bẩy Lý - Đến nhà ông Lưu
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 396 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ nhà ông Sơn - Đến tiếp giáp nhà ông Bẩy Lý
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 397 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Lưu - đến hết ngã ba đê quai
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 398 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ giáp ngã ba đê quai - Đddeen tiếp giáp xã Điêu Lương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 399 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Hùng Việt |
Đất hai bên đê Tả, Hữu Ngòi Me xã Hùng Việt
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 400 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Hùng Việt |
Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đấu giá Xóm Đàng - Đồng Cát
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |