STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Văn Bán (Xã miền núi) | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Tùng Khê (Xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Xuyên Thức - đến hết nhà ông Xuân Anh thuộc địa bàn xã Tùng Khê | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Tùng Khê (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại thuộc địa phận xã Tùng Khê | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Tùng Khê (Xã miền núi) | Đoạn đường huyện Hương Lung đi văn bán (ĐT 313B cũ) - Xã Tùng Khê (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Tùng Khê (Xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Cường An khu 7 - đến nhà ông Luận Thắm khu 8 thuộc địa bàn xã Tùng Khê | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Tùng Khê (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
307 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) | Đất hai bên đường tỉnh 313 thuộc địa bàn xã Xương Thịnh | 790.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện 47B - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
309 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) | Đoạn từ Trạm Vinaphone - đến Cống Chùa thuộc địa bàn xã Xương Thịnh | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại thuộc địa phận xã Xương Thịnh | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) | Từ Ngã 3 (Cổng ông Lý Đàm) Gò Heo đi xã Cấp Dẫn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) | Mỏ nước đi Gò Sồi, Gò Heo 2 bên đường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) | Ngã 3 khu Cầu Tiến đi - Đến (xã Sơn Nga) nay là Thị Trấn 2 bên đường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) từ ngã 3 xã Hương Lung đi Văn Bán - Xã Cấp Dẫn (Xã miền núi) | Đoạn thuộc địa bàn xã Cấp Dẫn | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Cấp Dẫn (Xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Hoàn Thành - đến hết nhà ông Lộc Hương thuộc địa bàn xã Cấp Dẫn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Cấp Dẫn (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại thuộc địa phận xã Cấp Dẫn | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Cấp Dẫn (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
319 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) | Đất hai bên đường tỉnh 313 còn lại thuộc địa bàn xã Sơn Tình | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường tỉnh 313 (cũ) thuộc địa bàn xã Sơn Tình - Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Hội Nhâm - đến khu đấu giá (đồi Dộc Văn) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường tỉnh 313 (cũ) thuộc địa bàn xã Sơn Tình - Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) | Đoạn từ trạm bơm xã Sơn Tình - đến hết nhà ông Mỹ Êm | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường tỉnh 313 (cũ) thuộc địa bàn xã Sơn Tình - Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) | Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đấu giá tại Đập Cây Gáo - khu Gò Làng Trung | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Trung Loan đi đường Miền Tây thuộc địa bàn xã Sơn Tình | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Cẩm Khê | Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) | . Đoạn đường từ nhà ông Chính Lý - đến hết nhà ông Công Đồng, thuộc địa bàn xã Sơn Tình | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Cẩm Khê | Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) | . Đoạn từ trại gà Hòa phát - đến giáp xã Cấp Dẫn | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Cẩm Khê | Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) | . Đoạn từ nhà ông Long Lạc đi đê tả ngòi Me | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Cẩm Khê | Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) | . Đoạn từ Trường tiểu học vào - đến đường Miền Tây | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Cẩm Khê | Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) | . Đoạn từ nhà ông Thảo Định vào - đến đường Miền Tây | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Cẩm Khê | Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) | . Đoạn từ nhà ông Quý Vân - đến giáp xã Phú Khê | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Hương Lung (Xã miền núi) | Đất hai bên đường tỉnh 313 thuộc địa bàn xã Hương Lung | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT.313E thuộc xã Hương Lung - Xã Hương Lung (Xã miền núi) | . Đường từ nhà ông Hoách Hường thuộc địa bàn xã Hương Lung - đến tiếp giáp xã Đồng Lạc (huyện Yên Lập) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT.313C - Xã Hương Lung (Xã miền núi) | Đoạn từ Xã Tạ Xá - đến trung tâm xã đến ngã ba đường 313 (TT Cẩm Khê đi Yên Lập) thuộc địa bàn xã Hương Lung | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Cẩm Khê | Đường ĐT.313 cũ - Xã Hương Lung (Xã miền núi) | Đường ĐT.313 cũ thuộc địa bàn xã Hương Lung | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Cẩm Khê | Đường ĐT.313 cũ - Xã Hương Lung (Xã miền núi) | Từ ngã ba Hương Lung (đường 313B cũ) - đến hết đất xã Hương Lung | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Hương Lung (Xã miền núi) | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường tỉnh 313C - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) | Đất hai bên đường tỉnh 313C từ Đồng Lương đi Hương Lung | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Tạ Xá - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) | Đoạn từ nhà ông Lâm Lạ - đến hết nhà Lan Quang và đoạn từ nhà ông Cúc Báo đến tiếp giáp đường tỉnh 313C | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Tạ Xá - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) | Các vị trí còn lại thuộc tuyến đường TL313E và TL313C | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
341 | Huyện Cẩm Khê | Các vị trí thuộc QL 32C - Xã Phú Khê (Xã miền núi) | Các vị trí thuộc QL 32C | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường tỉnh 313 - Xã Phú Khê (Xã miền núi) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
343 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên xã thuộc địa phận xã Phú Khê - Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) | Đoạn giáp QL 32C cũ (ngã ba chân dốc Me) - đến hết nhà ông Tĩnh và đầu trên đoạn từ giáp thị trấn Cẩm Khê đến cổng nhà ông Sành | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên xã thuộc địa phận xã Phú Khê - Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp cổng nhà ông Sành qua UBND xã Phú Khê - đến giáp nhà ông Tĩnh | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên xã thuộc địa phận xã Phú Khê - Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại dọc tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
347 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Yên Tập (Xã miền núi) | Đoạn từ tiếp giáp xã Phú Lạc - đến hết trường tiểu học xã Yên Tập | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Yên Tập (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp trường tiểu học xã Yên Tập - đến tiếp giáp xã Phú Khê | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Cẩm Khê | Các vị trí thuộc QL 32C cũ - Xã Yên Tập (Xã miền núi) | Các vị trí thuộc QL 32C cũ thuộc địa bàn xã Yên Tập | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT.313E - Xã Yên Tập (Xã miền núi) | xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Yên Tập | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Yên Tập (Xã miền núi) | Đoạn từ chân Dốc Me xã Yên Tập qua lò gạch ông Cường - đến ngã 3 đường 98 cũ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đê Tả, Hữu Ngòi Me xã Tình Cương cũ, Yên Tập - Xã Yên Tập (Xã miền núi) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
353 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường dự án chè - Xã Yên Tập (Xã miền núi) | từ Trường THCS Yên Tập - Đến nhà ông Nam Nguyên, xã Yên Tập | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Yên Tập (Xã miền núi) | Điểm đầu từ Quốc lộ 32C UBND xã điểm cuối nhà Dũng Mơ (dự án chè) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Yên Tập (Xã miền núi) | Điểm đầu từ Quốc lộ 32C (Nhà nghỉ Lâm Tư) điểm cuối trường Mầm non (dự án chè) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Yên Tập (Xã miền núi) | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Cẩm Khê | Các vị trí dọc tuyến 313C - Xã Chương Xá (Xã miền núi) | từ Đồng Lương đi Hương Lung | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT.313B - Xã Chương Xá (Xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Minh - Dung - Đến nhà ông Chính - Phiến | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT.313B - Xã Chương Xá (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại dọc theo tuyến | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Cẩm Khê | Đường tỉnh lộ 312C - Đất hai bên đường liên huyện, liên tỉnh - Xã Chương Xá (Xã miền núi) | Đoạn từ xã Văn Khúc - Đến xã Tạ Xá | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Cẩm Khê | Đường tỉnh lộ 312C - Đất hai bên đường liên huyện, liên tỉnh - Xã Chương Xá (Xã miền núi) | Ngã tư Dốc Giang - Đến tỉnh lộ 313C (Nhà ông Phượng - Liệu) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
362 | Huyện Cẩm Khê | Đường liên huyện - Đất hai bên đường liên huyện, liên tỉnh - Xã Chương Xá (Xã miền núi) | Từ nhà ông Kha - Sáu - Đến xã Đồng Lạc huyện Yên Lập | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Chương Xá (Xã miền núi) | Đường từ nhà ông Lý - Tiến - Đến nhà ông Giáp - Dung | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Chương Xá (Xã miền núi) | Đường từ nhà ông Phong - Dậu - Đến nhà văn hóa khu Tiền Phong | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
365 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Chương Xá (Xã miền núi) | Đường từ nhà ông Câu - Lý - Đến nhà ông Hoa Loan | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Chương Xá (Xã miền núi) | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | Đoạn từ ngã ba đường ĐH 45 (đường 98 cũ) - đến hết ngã ba cây xăng bà Tài Mùi thuộc địa bàn xã Phú Lạc | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại của đường QL 32C thuộc địa bàn xã Phú Lạc | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Cẩm Khê | Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | Các vị trí thuộc QL 32C cũ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | Từ bến phà xã Tình Cương cũ - đến ngã 3 nhà ông Quý Hiền | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | Băng 2 khu đấu giá tại Bến Phà - Bắc Tiến 1 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | Từ cổng nhà ông Vượng Lệ - đến giáp xã Yên Tập | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường tỉnh 313B từ ngã ba bưu điện Phú Lạc đi Chương Xá - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | Đoạn từ Bưu điện Phú Lạc - đến nghĩa trang Phú Lạc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường tỉnh 313B từ ngã ba bưu điện Phú Lạc đi Chương Xá - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | Băng 2 khu đấu giá tại Đồng Cát - Bắc Tiến 1 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường tỉnh 313B từ ngã ba bưu điện Phú Lạc đi Chương Xá - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại dọc theo tuyến thuộc địa bàn xã Phú Lạc | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Cẩm Khê | Các vị trí thuộc QL 32C cũ - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
377 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường dự án chè - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | từ Trường THCS Yên Tập - đến nhà ông Nam Nguyên, xã Phú Lạc | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
378 | Huyện Cẩm Khê | Đoạn hai bên đường liên thôn - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | từ UBND xã Phú Lạc đi khu Đông Tiến và Khu Nam Tiến xã Phú Lạc | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
380 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Tình Cương (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
381 | Huyện Cẩm Khê | Đường tỉnh lộ 313C - Xã Văn Khúc | Đoạn từ nhà ông Bồng (Khu Ô Đà) - Đến hết nhà anh Sơn Vân (Khu An Ninh) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Cẩm Khê | Đường tỉnh lộ 313C - Xã Văn Khúc | Đoạn tiếp giáp quán anh Sơn Vân (Khu An ninh) - Đến nhà ông Vân Giang (Khu Đồng Phai) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
383 | Huyện Cẩm Khê | Đường tỉnh lộ 313C - Xã Văn Khúc | Đoạn tiếp giáp từ nhà ông Vân Giang (Khu Đồng Phai) - Đến nhà anh Nguyễn Văn Hưng (giáp Đập Ẩu) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
384 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện từ Hiền Đa cũ đi Văn Khúc - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp QL 32C - đến trường cấp 3 Hiền Đa | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện từ Hiền Đa cũ đi Văn Khúc - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) | Các vị trí khác còn lại dọc theo tuyến | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
386 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Vân Khúc (Xã miền núi) | Đoạn đường huyện lộ tự cầu Máng - Đến hết quán ông Tân Bình (Khu Ô Đà) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
387 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Vân Khúc (Xã miền núi) | Đường huyện lộ từ tiếp giáp quán ông Tân Bình (Khu Ô Đà) - Đến hết đất nhà ông Lượng Khoa (Khu Ô Đà) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Vân Khúc (Xã miền núi) | Tuyến đường liên xã đoạn đường giáp nhà chị Phượng Thái (Khu Đồng Phai) - Đến hết đất nhà anh Phượng Lương (khu Gò Làng) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
389 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) | Đường từ nhà ông Bông Vui qua trường THCS Văn Khúc - đến hết nhà ông Nông Xuân | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
390 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) | Đường liên thôn, liên xóm từ ngã tư điểm quán ông Bình Hoa (Khu An Ninh) đi Gò Làng - Đến cổng ông Mai Hương (Khu Gò Làng) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) | Đường liên thôn, liên xóm từ ngã tư cổng nhà ông Lê Quý Quận (Khu An Ninh) - Đến nhà ông Chinh Khiêm (Khu Bến Phường) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt | Đoạn từ tiếp giáp xã Phú Lạc - Đến tiếp giáp nhà ông Sơn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt | Đất ao hồ, thùng đào hai bên đường QL 32C đoạn từ tiếp giáp xã Phú Lạc - Đến tiếp giáp nhà ông Sơn | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
395 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt | Đoạn từ giáp nhà ông Bẩy Lý - Đến nhà ông Lưu | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt | Đoạn từ nhà ông Sơn - Đến tiếp giáp nhà ông Bẩy Lý | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt | Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Lưu - đến hết ngã ba đê quai | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
398 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt | Đoạn từ giáp ngã ba đê quai - Đddeen tiếp giáp xã Điêu Lương | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
399 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Hùng Việt | Đất hai bên đê Tả, Hữu Ngòi Me xã Hùng Việt | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Hùng Việt | Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đấu giá Xóm Đàng - Đồng Cát | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ: Đường Liên Thôn Xã Văn Bán
Bảng giá đất tại Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ cho các khu vực còn lại thuộc địa bàn xã Văn Bán (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã Văn Bán có mức giá 200.000 VNĐ/m². Khu vực này thể hiện giá trị đất phù hợp với điều kiện địa lý và hạ tầng tại xã miền núi.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng, giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Huyện Cẩm Khê. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phát triển kinh tế tại địa phương
Bảng Giá Đất Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ: Đất Hai Bên Đường Huyện ĐH 47 - Xã Tùng Khê
Bảng giá đất tại xã Tùng Khê, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ, dành cho loại đất ở nông thôn hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư về giá trị đất tại khu vực miền núi.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn đường từ nhà ông Xuyên Thức đến hết nhà ông Xuân Anh thuộc địa bàn xã Tùng Khê có mức giá 500.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị đất tại khu vực này ổn định, phản ánh tiềm năng phát triển của khu vực nông thôn có giao thông kết nối thuận lợi.
Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu trên là thông tin quan trọng giúp người dân và tổ chức có được cái nhìn chính xác về giá trị đất ở nông thôn tại xã Tùng Khê, huyện Cẩm Khê, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai phù hợp.
Bảng Giá Đất Xã Tùng Khê, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất tại xã Tùng Khê, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường huyện Hương Lung đi văn bán (ĐT 313B cũ) đã được ban hành theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất ở nông thôn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc mua bán đất đai.
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường huyện Hương Lung có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển trong tương lai, đặc biệt là trong bối cảnh phát triển kinh tế tại các xã miền núi.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND, cùng với các sửa đổi bổ sung, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Tùng Khê, huyện Cẩm Khê. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh tình hình phát triển kinh tế địa phương.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Xã Tùng Khê, Huyện Cẩm Khê, Phú Thọ
Bảng giá đất tại huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường hai bên đường liên thôn, liên xóm thuộc xã Tùng Khê, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết về giá trị bất động sản, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ nhà ông Cường An khu 7 đến nhà ông Luận Thắm khu 8 thuộc địa bàn xã Tùng Khê có mức giá là 250.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp, phù hợp với nhu cầu của người dân tại vùng nông thôn. Mặc dù giá trị không cao, nhưng đây có thể là cơ hội cho những dự án đầu tư dài hạn hoặc cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ nhà ông Cường An đến nhà ông Luận Thắm, xã Tùng Khê, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Tùng Khê, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất tại huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường liên thôn, liên xóm thuộc xã Tùng Khê (xã miền núi) đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, cùng với các sửa đổi, bổ sung trong văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về giá trị đất ở nông thôn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã Tùng Khê có mức giá 200.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý cho khu vực đất nông thôn, tạo điều kiện cho người dân và nhà đầu tư phát triển dự án cũng như đáp ứng nhu cầu sử dụng đất.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định trên là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Tùng Khê, huyện Cẩm Khê. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.