501 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N3 |
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
502 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Văn Tố (N4) |
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
503 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Phan Thanh Giản (N5 - N6) |
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
504 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Thị Thảo (N7) |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
505 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Phạm Hùng (N8) |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
506 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Văn Huyên (N9) |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
507 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Võ Văn Tần (N11) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
508 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N12 |
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
509 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N13 |
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
510 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N14 |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
511 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N15 |
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
512 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Ca (N16) |
|
1.472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
513 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Dương Đình Nghệ (N18) |
|
2.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
514 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
Từ đường Dương Quảng Hàm - đến hết đường
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
515 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Tấn Tài xóm Láng cũ |
Từ chợ Tấn Tài - đường Trần Thi
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
516 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Thái Bình - Đường Tấn Tài xóm Láng cũ |
Từ trụ sở khu phố 4 - hết địa phận phường Tấn Tài
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
517 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Ngô Đức Kế - Đường Tấn Tài xóm Láng cũ |
Từ giáp địa phận phường Tấn Tài - đường Hải Thượng Lãn ông (trừ đoạn đường trong khu TĐC nhà máy xử lý nước thải
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
518 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Đại Nghĩa - Đường Tấn Tài xóm Láng cũ |
Đường Trần Đại Nghĩa (từ Trạm y tế Mỹ Đông - ngã ba Đông Ba
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
519 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Quý Cáp - Đường Tấn Tài xóm Láng cũ |
Đường Trần Quý Cáp (từ ngã ba Đông Ba - giáp đường Yên Ninh
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
520 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trịnh Hoài Đức - Đường Tấn Tài xóm Láng cũ |
Đường Trịnh Hoài Đức (từ giáp đường Yên Ninh -Trường tiểu học Đông Hải)
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
521 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Tấn Tài xóm Láng cũ |
Đoạn từ ngã ba Mỹ An - giáp đường Nguyễn Công Trứ
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
522 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Tôn Đản (nối đường Quang Trung đường Trần Nhân Tông) |
Đường Tôn Đản (nối đường Quang Trung - đường Trần Nhân Tông
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
523 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Hẻm 25 đường Nguyễn Thượng Hiền |
Từ giáp đường Nguyễn Thượng Hiền - nhà thờ Tấn Tài
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
524 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường vào trường tiểu học Kinh Dinh (nối đường Võ Thị Sáu - đường Ngô Gia Tự) |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
525 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường khu thương mại Thanh Hà (nối đường Trần Phú - đường Lương Ngọc Quyến) |
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
526 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường xung quanh hồ điều hòa Kinh Dinh |
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
527 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Tri Phương |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
528 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Ngô Gia Tự kéo dài |
Đoạn từ Thống Nhất - đến Lê Duẩn
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
529 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Lê Thánh Tôn |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
530 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N9 |
Đoạn từ Lê Duẩn - đến Thống Nhất - Phủ Hà
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
531 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Phan Bội Châu |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
532 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Trác |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
533 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Võ Trứ |
Từ đường Nguyễn Tri Phương - đến chợ Mỹ Phước
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
534 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Võ Trứ |
Từ đường Chợ Mỹ Phước - đến giáp đường Nguyễn Văn Nhu
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
535 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Yên Thế |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
536 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Ông Ích Khiêm |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
537 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Phùng Chí Kiên |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
538 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường gom quốc lộ 1A có lòng đường rộng 8m - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 1 |
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
539 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Hữu Hương - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 1 |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
540 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Huỳnh Tinh Của - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 1 |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
541 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Quốc Toản - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 1 |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
542 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Hiếm - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 1 |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
543 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường quy hoạch còn lại - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 1 |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
544 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường gom quốc lộ 1A có lòng đường rộng 8m - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 2 |
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
545 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường quy hoạch có lòng đường rộng ≥ 8m còn lại - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 2 |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
546 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường quy hoạch còn lại - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 2 |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
547 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư Yên Ninh |
Các lô đất bám đường Yên Ninh
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
548 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư Yên Ninh |
Các lô bám đường quy hoạch rộng 11m không có vỉa hè
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
549 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư Yên Ninh |
Các lô bám đường quy hoạch rộng 16m (lòng đường rộng 8m, 2 bên vỉa hè rộng 4m)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
550 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư Yên Ninh |
Các lô bám đường quy hoạch rộng 15m (lòng đường rộng 8m, 2 bên vỉa hè rộng 3,5m; lòng đường rộng 7m, 2 bên vỉa hè rộng 4m; lòng đường rộng 7,5m, 2 bên
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
551 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư Yên Ninh |
Các lô đất bám đường quy hoạch còn lại
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
552 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư cụm công nghiệp Tháp Chàm |
Đường quy hoạch rộng 13m
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
553 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư cụm công nghiệp Tháp Chàm |
Đường quy hoạch rộng 11m
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
554 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư cụm công nghiệp Tháp Chàm |
Đường quy hoạch rộng 7m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
555 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Thiện Thuật (D) và đường Huyền Trân Công Chúa (D2)
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
556 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
Đường quy hoạch còn lại
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
557 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư dự án Sân vận động tỉnh Ninh Thuận |
Các lô bám đường Quy hoạch có lòng đường 15m
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
558 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư dự án Sân vận động tỉnh Ninh Thuận |
Các lô bám đường Quy hoạch còn lại
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
559 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu dân cư Hồ điều hòa Kinh Dinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm |
Các lô bám đường quy hoạch
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
560 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Ngô Đức Kế - Khu tái định cư nhà máy xử lý nước thải |
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
561 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Đào Duy Anh (D) - Khu tái định cư nhà máy xử lý nước thải |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
562 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường quy hoạch còn lại - Khu tái định cư nhà máy xử lý nước thải |
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
563 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường D1, đường N2 - Khu tái định cư cạnh trường Trung học Tháp Chàm |
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
564 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N1 - Khu tái định cư cạnh trường Trung học Tháp Chàm |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
565 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N3 - Khu tái định cư cạnh trường Trung học Tháp Chàm |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
566 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N4 - Khu tái định cư cạnh trường Trung học Tháp Chàm |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
567 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Phạm Ngọc Thạch (D4) - Khu tái định cư số 2 (Khu tái định cư bệnh viện tỉnh và Khu tái định cư thành phố thuộc phường Văn Hải) |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
568 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Đặng Văn Ngữ (D1) và đường Hồ Đắc Di (N1) - Khu tái định cư số 2 (Khu tái định cư bệnh viện tỉnh và Khu tái định cư thành phố thuộc phường Văn Hải) |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
569 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường quy hoạch còn lại - Khu tái định cư số 2 (Khu tái định cư bệnh viện tỉnh và Khu tái định cư thành phố thuộc phường Văn Hải) |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
570 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Nhân Tông kéo dài - Khu đô thị mới Đông Bắc K1 phường Thanh Sơn |
Từ Ngô Gia Tự - đến Nguyễn Tri Phương
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
571 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Hoàng Diệu - Khu đô thị mới Đông Bắc K1 phường Thanh Sơn |
Từ Trần Quang Diệu - đến Nguyễn Văn Cừ
|
3.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
572 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Cao Bá Quát kéo dài - Khu đô thị mới Đông Bắc K1 phường Thanh Sơn |
Từ Ngô Gia Tự - đến Nguyễn Tri Phương
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
573 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường quy hoạch còn lại - Khu đô thị mới Đông Bắc K1 phường Thanh Sơn |
Đường quy hoạch còn lại
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
574 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N2 - Khu Dân cư phía Bắc đường Nguyễn Văn Cừ |
Đường N2
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
575 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Các đường Quy hoạch còn lại - Khu Dân cư phía Bắc đường Nguyễn Văn Cừ |
Các đường Quy hoạch còn lại
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
576 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường D2, D3, N1 - Khu dân cư đường Minh Mạng phường Đô Vinh |
Đường D2, D3, N1
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
577 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N2 - Khu dân cư đường Minh Mạng phường Đô Vinh |
Đường N2
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
578 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường D1, D2, N2 - Khu dân cư xí nghiệp đường sắt Thuận Hải phường Đô Vinh |
Đường D1, D2, N2
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
579 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N1 - Khu dân cư xí nghiệp đường sắt Thuận Hải phường Đô Vinh |
Đường N1
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
580 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu đô thị du lịch biển Bình Sơn |
Đường quy hoạch có chiều rộng lòng đường rộng 9m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
581 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu đô thị du lịch biển Bình Sơn |
Đường quy hoạch có chiều rộng lòng đường rộng 6m
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
582 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu đô thị du lịch biển Bình Sơn |
Đường quy hoạch còn lại
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
583 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N1 - Khu gia đình quân nhân trong khuôn viên đại đội thông tin C16 |
Đường N1
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
584 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường D1, N2 - Khu gia đình quân nhân trong khuôn viên đại đội thông tin C16 |
Đường D1, N2
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
585 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường nối từ đường Yên Ninh ra biển (vào Khu nghỉ dưỡng Điện lực), phường Mỹ Hải |
|
7.424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
586 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Tuyến đường Trần Quý Cáp tại khu phố 4 (ranh giới hành chính giữa phường Mỹ Đông và Mỹ Hải), phường Mỹ Hải |
|
1.216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
587 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường nối đường 21 tháng 8 đến Phan Đăng Lưu (hẻm 150 đường 21 tháng 8), phường Phước Mỹ |
|
7.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
588 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Các tuyến đường trong khu dân cư Bửu Sơn |
|
5.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
589 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Các trục đường trong Khu tái định cư Phan Đăng Lưu |
Đường rộng 6m
|
3.088.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
590 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Các trục đường trong Khu tái định cư Phan Đăng Lưu |
Đường rộng 7m
|
3.345.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
591 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Các trục đường trong Khu tái định cư Phan Đăng Lưu |
Đường rộng 8m
|
3.614.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
592 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Các trục đường trong Khu tái định cư Phan Đăng Lưu |
Đường rộng 11m
|
4.317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
593 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Phan Đăng Lưu (thuộc Khu tái định cư Phan Đăng Lưu) |
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
594 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Tri Phương, đoạn từ đường 16 tháng 4 đến đường Hữu Nghị |
|
6.144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
595 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Hoàng Diệu, đoạn từ đường 16 tháng 4 đến đường Hữu Nghị |
|
3.891.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
596 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Hữu Nghị |
|
3.891.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
597 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Thôn Cà Đú - Xã Thành Hải |
|
300.000
|
270.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
598 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Thôn Công Thành, Thành Ý - Xã Thành Hải |
|
252.000
|
240.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
599 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Thôn Tân Sơn 1, Tân Sơn 2 - Xã Thành Hải |
|
495.000
|
396.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
600 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu phố 1, 2, 3, 4, 7, 8, 9, 11 - Phường Văn Hải |
|
690.000
|
528.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |