STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2801 | Huyện Thuận Nam | Xã Cà Ná | Trừ đất trong khu dân cư | 60.000 | 48.000 | 39.000 | 30.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2802 | Huyện Thuận Nam | Xã Phước Ninh | Trừ đất trong khu dân cư | 60.000 | 48.000 | 39.000 | 30.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2803 | Huyện Thuận Nam | Thôn Phước Lập và thôn Tam Lang - Xã Phước Nam | Trừ đất trong khu dân cư | 48.000 | 39.000 | 30.000 | 24.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2804 | Huyện Thuận Nam | Xã Nhị Hà | Trừ đất trong khu dân cư | 27.000 | 21.000 | 16.500 | 13.500 | - | Đất nông nghiệp khác |
2805 | Huyện Thuận Nam | Xã Phước Hà | Trừ đất trong khu dân cư | 27.000 | 21.000 | 16.500 | 13.500 | - | Đất nông nghiệp khác |
2806 | Huyện Thuận Nam | Xã Phước Nam (Trừ thôn Phước Lập và thôn Tam Lang) | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được công nhận là đất ở | 60.000 | 48.000 | 39.000 | 30.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2807 | Huyện Thuận Nam | Xã Phước Dinh | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được công nhận là đất ở | 60.000 | 48.000 | 39.000 | 30.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2808 | Huyện Thuận Nam | Xã Phước Diêm | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được công nhận là đất ở | 60.000 | 48.000 | 39.000 | 30.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2809 | Huyện Thuận Nam | Thôn Lạc Tiến, Quán Thẻ - Xã Phước Minh | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được công nhận là đất ở | 60.000 | 48.000 | 39.000 | 30.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2810 | Huyện Thuận Nam | Xã Cà Ná | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được công nhận là đất ở | 60.000 | 48.000 | 39.000 | 30.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2811 | Huyện Thuận Nam | Xã Phước Ninh | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được công nhận là đất ở | 60.000 | 48.000 | 39.000 | 30.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2812 | Huyện Thuận Nam | Thôn Phước Lập và thôn Tam Lang - Xã Phước Nam | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được công nhận là đất ở | 48.000 | 39.000 | 30.000 | 24.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2813 | Huyện Thuận Nam | Xã Nhị Hà | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được công nhận là đất ở | 27.000 | 21.000 | 16.500 | 13.500 | - | Đất nông nghiệp khác |
2814 | Huyện Thuận Nam | Xã Phước Hà | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được công nhận là đất ở | 27.000 | 21.000 | 16.500 | 13.500 | - | Đất nông nghiệp khác |