Thứ 6, Ngày 25/10/2024

Bảng giá đất Ninh Thuận

Giá đất cao nhất tại Ninh Thuận là: 14.500.000
Giá đất thấp nhất tại Ninh Thuận là: 5.000
Giá đất trung bình tại Ninh Thuận là: 1.037.879
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 14/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Ninh Thuận được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 94/2023/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 của UBND tỉnh Ninh Thuận
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2801 Huyện Thuận Nam Xã Cà Ná Trừ đất trong khu dân cư 60.000 48.000 39.000 30.000 - Đất nông nghiệp khác
2802 Huyện Thuận Nam Xã Phước Ninh Trừ đất trong khu dân cư 60.000 48.000 39.000 30.000 - Đất nông nghiệp khác
2803 Huyện Thuận Nam Thôn Phước Lập và thôn Tam Lang - Xã Phước Nam Trừ đất trong khu dân cư 48.000 39.000 30.000 24.000 - Đất nông nghiệp khác
2804 Huyện Thuận Nam Xã Nhị Hà Trừ đất trong khu dân cư 27.000 21.000 16.500 13.500 - Đất nông nghiệp khác
2805 Huyện Thuận Nam Xã Phước Hà Trừ đất trong khu dân cư 27.000 21.000 16.500 13.500 - Đất nông nghiệp khác
2806 Huyện Thuận Nam Xã Phước Nam (Trừ thôn Phước Lập và thôn Tam Lang) Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được công nhận là đất ở 60.000 48.000 39.000 30.000 - Đất nông nghiệp khác
2807 Huyện Thuận Nam Xã Phước Dinh Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được công nhận là đất ở 60.000 48.000 39.000 30.000 - Đất nông nghiệp khác
2808 Huyện Thuận Nam Xã Phước Diêm Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được công nhận là đất ở 60.000 48.000 39.000 30.000 - Đất nông nghiệp khác
2809 Huyện Thuận Nam Thôn Lạc Tiến, Quán Thẻ - Xã Phước Minh Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được công nhận là đất ở 60.000 48.000 39.000 30.000 - Đất nông nghiệp khác
2810 Huyện Thuận Nam Xã Cà Ná Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được công nhận là đất ở 60.000 48.000 39.000 30.000 - Đất nông nghiệp khác
2811 Huyện Thuận Nam Xã Phước Ninh Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được công nhận là đất ở 60.000 48.000 39.000 30.000 - Đất nông nghiệp khác
2812 Huyện Thuận Nam Thôn Phước Lập và thôn Tam Lang - Xã Phước Nam Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được công nhận là đất ở 48.000 39.000 30.000 24.000 - Đất nông nghiệp khác
2813 Huyện Thuận Nam Xã Nhị Hà Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được công nhận là đất ở 27.000 21.000 16.500 13.500 - Đất nông nghiệp khác
2814 Huyện Thuận Nam Xã Phước Hà Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được công nhận là đất ở 27.000 21.000 16.500 13.500 - Đất nông nghiệp khác