2301 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Tân An - Xã Tri Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2302 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Khánh Tường - Xã Tri Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2303 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Gò Đền, Thủy Lợi - Xã Tân Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2304 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Gò Thao, Hòn Thiên - Xã Tân Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2305 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Khánh Phước, Khánh Tân - Xã Nhơn Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2306 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Khánh Nhơn - Xã Nhơn Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2307 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Mỹ Tường 1, Mỹ Tường 2 -Xã Nhơn Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2308 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Mỹ Phong - Xã Thanh Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2309 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Mỹ Tân 1 - Xã Thanh Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2310 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Mỹ Tân 2 - Xã Thanh Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2311 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Mỹ Hiệp - Xã Thanh Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2312 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn An Xuân 1, An Xuân 2 - Xã Xuân Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2313 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn An Hòa - Xã Xuân Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2314 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn An Nhơn - Xã Xuân Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2315 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn An Xuân 3, Thành Sơn, Phước Nhơn 1, Phước Nhơn 2, Phước Nhơn 3 - Xã Xuân Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2316 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Hộ Diêm, Gò Gũ - Xã Hộ Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2317 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Lương Cách, Đá Bắn - Xã Hộ Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2318 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Xã Phương Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2319 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Vĩnh Hy - Xã Vĩnh Hải |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2320 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Thái An - Xã Vĩnh Hải |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2321 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Mỹ Hòa - Xã Vĩnh Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2322 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Cầu Gãy, Đá Hang - Xã Vĩnh Hải |
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2323 |
Huyện Ninh Hải |
Khu tái định cư Khánh Hội, xã Tri Hải |
Các lô tiếp giáp đường Quy hoạch rộng 11m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2324 |
Huyện Ninh Hải |
Khu tái định cư Khánh Hội, xã Tri Hải |
Các lô tiếp giáp đường Quy hoạch rộng 15m (lòng đường rộng 7m, 2 bên vỉa hè rộng 4m)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2325 |
Huyện Ninh Hải |
Khu tái định cư Khánh Hội, xã Tri Hải |
Đường Quy hoạch còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2326 |
Huyện Ninh Hải |
Khu dân cư Tri Thủy, xã Tri Hải |
Các lô bám đường quy hoạch
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2327 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch dân cư thôn Mỹ Tường, xã Nhơn Hải |
Các lô bám đường quy hoạch
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2328 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch dân cư thôn Hộ Diêm, xã Hộ Hải |
Các lô bám đường gom quốc lộ 1A (N1)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2329 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch dân cư thôn Hộ Diêm, xã Hộ Hải |
Các lô bám đường quy hoạch còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2330 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch dân cư thôn Đá Bắn, xã Hộ Hải |
Các lô bám đường quy hoạch
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2331 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch dân cư thôn Mỹ Hòa, xã Vĩnh Hải |
Đường D1
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2332 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch dân cư thôn Mỹ Hòa, xã Vĩnh Hải |
Đường N1, N2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2333 |
Huyện Ninh Hải |
- Các lô bám đường quy hoạch có chiều rộng lòng đường ≥ 6m |
- Các lô bám đường quy hoạch có chiều rộng lòng đường ≥ 6m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2334 |
Huyện Ninh Hải |
- Các lô bám đường quy hoạch còn lại |
- Các lô bám đường quy hoạch còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2335 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch dân cư An Xuân, xã Xuân Hải |
Các lô bám đường quy hoạch
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2336 |
Huyện Ninh Hải |
Thị trấn Khánh Hải |
|
390.000
|
300.000
|
210.000
|
132.000
|
108.000
|
Đất SX-KD |
2337 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thị trấn Khánh Hải |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2338 |
Huyện Ninh Hải |
Tuyến Đường Kiền Kiền - Ngã Tư Mỹ Tân - Cảng cá Mỹ Tân (đường Bỉnh Nghĩa - Mỹ Tân) |
Từ giáp xã Bắc Sơn - tràn cống Khánh Nhơn
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2339 |
Huyện Ninh Hải |
Tuyến Đường Kiền Kiền - Ngã Tư Mỹ Tân - Cảng cá Mỹ Tân (đường Bỉnh Nghĩa - Mỹ Tân) |
Giáp tràn cống Khánh Nhơn - ngã tư Mỹ Tân
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2340 |
Huyện Ninh Hải |
Tuyến Đường Kiền Kiền - Ngã Tư Mỹ Tân - Cảng cá Mỹ Tân (đường Bỉnh Nghĩa - Mỹ Tân) |
Từ ngã tư Mỹ Tân (đường 702) - Cảng cá Mỹ Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2341 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác |
Giáp Ngã ba đi Tân An - Cổng thôn Tân An
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2342 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác |
Giáp cổng thôn Tân An - Giáp tỉnh lộ 702 (ngã ba cầu Ninh Chữ)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2343 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác |
Giáp tỉnh lộ 702 - Đường kè Mỹ Tân
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2344 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác |
Đoạn từ Cầu số 1 (Chùa Lưu Phương) - Ngã ba tỉnh lộ 704 kéo dài (Đài liệt sỹ xã Phương Hải)
|
307.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2345 |
Huyện Ninh Hải |
Đường đê bao Đầm Nại |
Từ chân núi Cà Đú - Cầu số 1 (Chùa Lưu Phương))
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2346 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác |
Tuyến đường 3 tháng 2: từ giáp Quốc lộ 1A - cầu Phước Nhơn
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2347 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác |
Từ giáp cổng thôn An Hòa - giáp tuyến đường sắt
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2348 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác |
Đường nối Tỉnh lộ 705 (cổng thôn Thành Sơn) - Trạm bơm số 1
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2349 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác |
Tuyến đường từ Ngã ba Vĩnh Hy đi Bãi Dừa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2350 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác |
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2351 |
Huyện Ninh Hải |
Khu tái định cư cầu Ninh Chữ, thị trấn Khánh Hải |
Các đường còn lại trong Khu quy hoạch
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2352 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch dân cư Gò Ông Táo, thị trấn Khánh Hải |
Đường D1
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2353 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch dân cư Gò Ông Táo, thị trấn Khánh Hải |
Đường N2, D2
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2354 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch dân cư Gò Ông Táo, thị trấn Khánh Hải |
Đường N1
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2355 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch 8 sào phía Đông khách sạn Sài Gòn Ninh Chữ, thị trấn Khánh Hải |
Các lô bám đường N2
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2356 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch A7, thị trấn Khánh Hải |
Các lô bám đường quy hoạch rộng 6m
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2357 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch A7, thị trấn Khánh Hải |
Các lô bám đường quy hoạch rộng 3,5m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2358 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch A8, thị trấn Khánh Hải |
Các lô bám đường quy hoạch rộng 12m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2359 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch A8, thị trấn Khánh Hải |
Các lô bám đường quy hoạch rộng 6m
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2360 |
Huyện Ninh Hải |
Tuyến Quốc lộ 1A |
Từ giáp ranh giới thành phố - mương Lê Đình Chinh
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2361 |
Huyện Ninh Hải |
Tuyến Quốc lộ 1A |
Đoạn giáp mương Lê Đình Chinh - cầu Lương Cách
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2362 |
Huyện Ninh Hải |
Tuyến Quốc lộ 1A |
Đoạn giáp cầu Lương Cách - hết địa phận xã Hộ Hải
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2363 |
Huyện Ninh Hải |
Tuyến Quốc lộ 1A |
Đoạn giáp xã Hộ Hải - hết địa phận huyện Ninh Hải
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2364 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 702 |
Đoạn từ ngã tư Ninh Chữ - Giáp cầu Ninh Chữ (Đường Trường Chinh)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2365 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 702 |
Đoạn từ cầu Ninh Chữ - Cầu mương thoát muối Đầm Vua
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2366 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 702 |
Từ cầu mương thoát muối Đầm Vua - Hết địa phận xã Nhơn Hải
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2367 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 702 |
Từ giáp địa phận xã Nhơn Hải - Đường vào trụ sở làm việc vườn Quốc gia Núi Chúa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2368 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 702 |
Từ đường vào trụ sở làm việc vườn Quốc gia Núi Chúa - Hết địa phận huyện Ninh Hải
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2369 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 704 |
Đường Phạm Ngọc Thạch (từ Bưu điện huyện - ngã ba Lò Vôi)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2370 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 704 |
Đoạn giáp ngã ba Lò Vôi - Cầu Ngòi
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2371 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 704 |
Đoạn từ Cầu Ngòi - Quốc lộ 1A
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2372 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 704 kéo dài |
Giáp Cầu Tri Thủy - ngã ba đi Tân An
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2373 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 704 kéo dài |
Giáp ngã ba đi Tân An - tràn Suối Rách
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2374 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 704 kéo dài |
Giáp tràn Suối Rách - cầu Đông Nha
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2375 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 704 kéo dài |
Cầu Đông Nha - hết địa phận xã Phương Hải
|
246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2376 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 705 |
Từ giáp Quốc lộ 1A - giáp cầu An Hòa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2377 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Yên Ninh |
Đoạn giáp thành phố Phan Rang - Tháp Chàm - đến hết ngã tư Ninh Chữ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2378 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Yên Ninh |
Đoạn giáp ngã tư Ninh Chữ - ngã ba Bưu điện huyện
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2379 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Yên Ninh |
Đoạn giáp ngã ba Bưu điện huyện - cầu Tri Thủy
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2380 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Trường Chinh |
Đoạn từ giáp thành phố Phan Rang - Tháp Chàm - đến ngã tư Ninh Chữ
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2381 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Đầm Nại - Thị trấn Khánh Hải |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2382 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Sư Vạn Hạnh |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2383 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Cây Da |
Từ Đường Yên Ninh - đến giáp chợ Dư Khánh
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2384 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Ngô Sỹ Liên |
Từ giáp đường Phạm Ngọc Thạch - đến giáp đường Yên Ninh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2385 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Ngô Sỹ Liên |
Từ đường Yên Ninh - giáp chợ Dư Khánh
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2386 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Trần Anh Tông |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2387 |
Huyện Ninh Hải |
Đường An Dương Vương |
Từ giáp đường Trần Anh Tông - đến đường Yên Ninh
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2388 |
Huyện Ninh Hải |
Đường An Dương Vương |
Từ giáp đường Yên Ninh - đường Trương Hán Siêu
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2389 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Mai Thúc Loan |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2390 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Lê Văn Linh |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2391 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Trương Vĩnh Ký |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2392 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Trương Hán Siêu |
Đoạn giáp đường An Dương Vương - giáp đường Trường Chinh
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2393 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Trương Hán Siêu |
Đoạn giáp đường giáp đường Trường Chinh - đến hết đường D8b khu tái định cư cầu Ninh Chữ
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2394 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác thuộc thị trấn Khánh Hải |
Đường nối từ Đường Trường Chinh - cổng khách sạn Ninh Chữ
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2395 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác thuộc thị trấn Khánh Hải |
Các lô đất tiếp giáp chợ Dư Khánh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2396 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác thuộc thị trấn Khánh Hải |
Các đường còn lại thuộc khu Ba Bồn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2397 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác thuộc thị trấn Khánh Hải |
Các đường quy hoạch khu dân cư Ninh Chữ 2 (khu 8 sào)
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2398 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch dân cư Vũng Bèo, xã Phương Hải |
Các lô bám đường quy hoạch có chiều rộng lòng đường ≥ 6m
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2399 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch dân cư Vũng Bèo, xã Phương Hải |
Các lô bám đường quy hoạch còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
2400 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 1 các thôn: Phương Cựu 1, Phương Cựu 2, Phương Cựu 3 xã Phương Hải |
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |