301 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) |
Giáp địa phận xã Nhơn Sơn - Nhà thờ Đồng Mé
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
302 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) |
Giáp Nhà thờ Đồng Mé - cầu Dũ Dĩ
|
246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
303 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) |
Giáp cầu Dũ Dĩ - cầu Xéo
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
304 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) |
Giáp cầu Xéo - cầu Tân Mỹ
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
305 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) |
Giáp cầu Tân Mỹ - ngã ba Hòa Sơn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
306 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) |
Giáp ngã ba Hòa Sơn - giáp cây xăng Quảng Sơn
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
307 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) |
Từ cây xăng Quảng Sơn - nhà thờ Hạnh Trí
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
308 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) |
Giáp nhà thờ Hạnh Trí - cầu Suối Môn
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
309 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) |
Giáp cầu Suối Môn - hết địa phận xã Quảng Sơn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
310 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) |
Giáp địa phận xã Quảng Sơn (số nhà 02) - đường vào trụ sở khu phố 4 (Trường tiểu học Tân Sơn B số nhà 66)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
311 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) |
Giáp đường vào trụ sở khu phố 4 (số nhà 66) - đường vào nhà thờ Song Mỹ (Trường Tân Sơn A số nhà 586)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
312 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) |
Giáp Trường Tân Sơn A (số nhà 586) - hết địa phận thị trấn Tân Sơn (số nhà 796)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
313 |
Huyện Ninh Sơn |
Giáp thị trấn Tân Sơn - giáp xã Lâm Sơn (địa phận xã Lương Sơn) - Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) |
Giáp thị trấn Tân Sơn - kênh N3
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
314 |
Huyện Ninh Sơn |
Giáp thị trấn Tân Sơn - giáp xã Lâm Sơn (địa phận xã Lương Sơn) - Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) |
Giáp kênh N3 - Suối 40
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
315 |
Huyện Ninh Sơn |
Giáp thị trấn Tân Sơn - giáp xã Lâm Sơn (địa phận xã Lương Sơn) - Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) |
Giáp Suối 40 - hết địa phận xã Lương Sơn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
316 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) |
Giáp xã Lương Sơn - Trường Tiểu học Lập Lá
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
317 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) |
Giáp Trường Tiểu học Lập Lá - cây xăng Hiệp Thành Phát
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
318 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) |
Giáp cây xăng Hiệp Thành Phát - cầu Sông Pha
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
319 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) |
Giáp cầu Sông Pha - Nhà máy thủy điện Đa Nhim
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
320 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27B |
Giáp Quốc lộ 27 (số nhà 12) - cầu Ninh Bình (số nhà 60)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
321 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27B |
Giáp cầu Ninh Bình - kênh N8 mới
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
322 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27B |
Giáp Kênh N8 mới - Đường đi Phước Hòa
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
323 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27B |
Giáp Đường đi Phước Hòa - cầu Sông Cái
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
324 |
Huyện Ninh Sơn |
Các lô đất tiếp giáp chợ Quảng Sơn |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
325 |
Huyện Ninh Sơn |
Đường Lê Lai |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
326 |
Huyện Ninh Sơn |
Đường Lê Hồng Phong |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
327 |
Huyện Ninh Sơn |
Đường Nguyễn Huệ |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
328 |
Huyện Ninh Sơn |
Đường Phan Đình Giót |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
329 |
Huyện Ninh Sơn |
Các đường Nguyễn Chí Thanh, đường Tà Pô Cương, đường Nguyễn Đình Chiểu, Lý Tự Trọng |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
330 |
Huyện Ninh Sơn |
Các đường Phùng Chí Kiên, đường Trịnh Hoài Đức, Tô Vĩnh Diện |
|
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
331 |
Huyện Ninh Sơn |
Đường Nguyễn Tiệm |
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
332 |
Huyện Ninh Sơn |
Các tuyến khác |
Từ giáp Quốc lộ 27 - cầu Gió Bay
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
333 |
Huyện Ninh Sơn |
Các tuyến khác |
Giáp cầu Gió Bay - cổng sân bay
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
334 |
Huyện Ninh Sơn |
Đường bê tông Thạch Hà - Suối Mây |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
335 |
Huyện Ninh Sơn |
Đường bê tông Triệu Phong - Chơ Vơ |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
336 |
Huyện Ninh Sơn |
Các tuyến khác |
Giáp Quốc lộ 27 - cầu Tầm Ngân
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
337 |
Huyện Ninh Sơn |
Các tuyến khác |
Giáp Quốc lộ 27 - hết thôn Lâm Quý, xã Lâm Sơn
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
338 |
Huyện Ninh Sơn |
Các tuyến khác |
Giáp Thôn Lâm Quý - Cổng Thôn Gòn 1
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
339 |
Huyện Ninh Sơn |
Tuyến đường Lâm Sơn - Phước Hòa |
Từ Quốc lộ 27 - đến đường vào Nhà máy thủy điện Hạ Sông Pha 2
|
86.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
340 |
Huyện Ninh Sơn |
Tuyến đường Lâm Sơn - Phước Hòa |
Đường vào Nhà máy thủy điện Hạ Sông Pha 2 - đến Phước Hòa
|
74.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
341 |
Huyện Ninh Sơn |
Đất ở hai bên đường đi Phước Hòa (xã Lương Sơn) |
Đất ở hai bên đường đi Phước Hòa (xã Lương Sơn)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
342 |
Huyện Ninh Sơn |
Đường Thạch Hà - đi huyện đội |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
343 |
Huyện Ninh Sơn |
Khu quy hoạch dân cư Ao sau Quản lý thị trường, thị trấn Tân Sơn |
Các lô tiếp giáp đường Lê Hồng Phong
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
344 |
Huyện Ninh Sơn |
Khu quy hoạch dân cư Ao sau Quản lý thị trường, thị trấn Tân Sơn |
Các lô tiếp giáp đường quy hoạch còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
345 |
Huyện Ninh Sơn |
Khu quy hoạch dân cư Ao sau Nhà trẻ Hoa Hồng, thị trấn Tân Sơn |
Các tiếp giáp đường Lê Hồng Phong
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
346 |
Huyện Ninh Sơn |
Khu tái định cư xã Mỹ Sơn |
Các lô đất mặt tiền đường N2 và N3 (16m)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
347 |
Huyện Ninh Sơn |
Khu tái định cư xã Mỹ Sơn |
Các lô đất còn lại trong khu quy hoạch
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
348 |
Huyện Ninh Sơn |
Khu tái định cư xã Lâm Sơn |
Các lô đất mặt tiền đường D2 (10m)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
349 |
Huyện Ninh Sơn |
Khu tái định cư xã Lâm Sơn |
Các lô đất còn lại trong khu quy hoạch
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
350 |
Huyện Ninh Sơn |
Khu quy hoạch dân cư Cầu Gãy, thị trấn Tân Sơn |
Các lô bám đường rộng 22m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
351 |
Huyện Ninh Sơn |
Khu quy hoạch dân cư Cầu Gãy, thị trấn Tân Sơn |
Các lô bám đường rộng 20m
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
352 |
Huyện Ninh Sơn |
Khu quy hoạch dân cư Cầu Gãy, thị trấn Tân Sơn |
Các lô bám các đường quy hoạch còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
353 |
Huyện Ninh Sơn |
Tỉnh lộ 707 (đoạn qua xã Lương Sơn) |
Đoạn từ thị trấn Tân Sơn - đến điểm Trường Mẫu giáo thôn Tân Lập 2 thuộc Trường Mẫu giáo Hoa Lan
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
354 |
Huyện Ninh Sơn |
Tỉnh lộ 707 (đoạn qua xã Lương Sơn) |
Đoạn từ điểm Trường Mẫu giáo thôn Tân Lập 2 thuộc Trường Mẫu giáo Hoa Lan - đến hết địa phận xã Lương Sơn
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
355 |
Huyện Ninh Sơn |
Tuyến đường Hà Huy Tập - khu phố 3 - Thị trấn Tân Sơn |
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
356 |
Huyện Ninh Sơn |
Tuyến đường Ngô Gia Tự - khu phố 8 - Thị trấn Tân Sơn |
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
357 |
Huyện Ninh Sơn |
Tuyến đường Tân Sơn đi Tà Năng (đoạn qua địa bàn thị trấn Tân Sơn) - Thị trấn Tân Sơn |
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
358 |
Huyện Ninh Sơn |
Tuyến đường D12 - khu phố 2, 3 - Thị trấn Tân Sơn |
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
359 |
Huyện Ninh Sơn |
Tuyến đường D3 - khu phố 2, 3, 4, 8 - Thị trấn Tân Sơn |
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
360 |
Huyện Ninh Sơn |
Các thửa đất giáp bờ kè sông Ông - Thị trấn Tân Sơn |
Đoạn khu phố 7 đến khu phố 3
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
361 |
Huyện Ninh Sơn |
Các thửa đất giáp bờ kè sông Ông - Thị trấn Tân Sơn |
Đoạn từ khu phố 3 đến cầu Ninh Bình
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
362 |
Huyện Ninh Sơn |
Các thửa đất giáp bờ kè sông Ông - Thị trấn Tân Sơn |
Đoạn từ cầu Ninh Bình đến hết kè thuộc khu phố 8
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
363 |
Huyện Ninh Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp đường quy hoạch còn lại tại khu quy hoạch dân cư (ao) sau nhà trẻ hoa hồng - Thị trấn Tân Sơn |
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
364 |
Huyện Ninh Sơn |
Tuyến đường D4 - khu phố 4, 8 và tuyến đường Hai Bà Trưng - Khu phố 4 - Thị trấn Tân Sơn |
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
365 |
Huyện Ninh Sơn |
Tỉnh lộ 707 (đoạn qua thị trấn Tân Sơn) - Thị trấn Tân Sơn |
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
366 |
Huyện Ninh Sơn |
Tuyến đường Phạm Văn Đồng - Xã Quảng Sơn |
|
218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
367 |
Huyện Ninh Sơn |
Đường N3 (đoạn qua xã Quảng Sơn) - Xã Quảng Sơn |
|
218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
368 |
Huyện Ninh Sơn |
Đường D3 (đoạn qua địa bàn xã Quảng Sơn) - Xã Quảng Sơn |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
369 |
Huyện Ninh Sơn |
Tuyến đường Tân Sơn đi Tà Năng - Xã Quảng Sơn |
Đoạn có giải phân cách qua địa bàn xã Quảng Sơn
|
806.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
370 |
Huyện Ninh Sơn |
Tuyến đường Tân Sơn đi Tà Năng - Xã Quảng Sơn |
Đoạn không có giải phân cách qua địa bàn xã Quảng Sơn
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
371 |
Huyện Ninh Sơn |
Tuyến đường từ Thạch Hà - Triệu Phong - Xã Quảng Sơn |
|
218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
372 |
Huyện Ninh Sơn |
Tuyến đường Hà Huy Tập, đoạn qua xã Quảng Sơn - Xã Quảng Sơn |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
373 |
Huyện Ninh Sơn |
Tuyến đường khu trung tâm cụm xã Hòa Sơn (tỉnh lộ 709, đoạn từ cây xăng Nguyệt Hạnh đến cầu Hòa Sơn) - Xã Hòa Sơn |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
374 |
Huyện Ninh Sơn |
Các tuyến đường còn lại trong khu trung tâm cụm xã Hòa Sơn - Xã Hòa Sơn |
|
74.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
375 |
Huyện Ninh Sơn |
Tuyến đường Tân Sơn đi Tà Năng (đoạn qua địa bàn xã Hòa Sơn) - Xã Hòa Sơn |
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
376 |
Huyện Ninh Sơn |
Khu dân cư Lập Lá - Lâm Sơn - Xã Lâm Sơn |
|
86.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
377 |
Huyện Ninh Sơn |
Tuyến đường Nam Sakai - Xã Lâm Sơn |
|
86.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
378 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27, đoạn giáp Nhà máy thủy điện Đa Nhim - hết địa phận xã Lâm Sơn - Xã Lâm Sơn |
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
379 |
Huyện Ninh Sơn |
Tuyến đường vùng lõi Lâm Phú - Xã Lâm Sơn |
|
86.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
380 |
Huyện Ninh Sơn |
Tuyến đường Tân Sơn đi Tà Năng (đoạn qua địa bàn xã Ma Nới) - Xã Ma Nới |
|
86.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
381 |
Huyện Ninh Sơn |
Quốc lộ 27 (mới) đoạn từ giáp cầu Xéo - cầu Tân Mỹ - Xã Mỹ Sơn |
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
382 |
Huyện Ninh Sơn |
Khu Tái định cư dự án đường bộ Cao tốc Bắc - Nam - Xã Nhơn Sơn |
Đường quy hoạch rộng 9m
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
383 |
Huyện Ninh Sơn |
Khu Tái định cư dự án đường bộ Cao tốc Bắc - Nam - Xã Nhơn Sơn |
Đường quy hoạch rộng 5,5m
|
527.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
384 |
Huyện Ninh Sơn |
Khu giãn dân thôn Lương Tri tại xã Nhơn Sơn - Xã Nhơn Sơn |
|
97.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
385 |
Huyện Ninh Sơn |
Xã Nhơn Sơn |
Gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác. Giá đất này không bao gồm giá đất trong khu dân cư
|
52.500
|
42.000
|
33.000
|
27.000
|
18.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
386 |
Huyện Ninh Sơn |
Thị trấn Tân Sơn |
Từ Quốc lộ 27 - đến giáp sông Cái (Gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác. Giá đất này không bao gồm giá đất trong khu dân cư)
|
82.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
387 |
Huyện Ninh Sơn |
Thị trấn Tân Sơn |
Từ Quốc lộ 27 - đến kênh Tây (Gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác. Giá đất này không bao gồm giá đất trong khu dân cư)
|
82.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
388 |
Huyện Ninh Sơn |
Thị trấn Tân Sơn |
Khu vực còn lại (Gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác. Giá đất này không bao gồm giá đất trong khu dân cư)
|
42.000
|
33.000
|
27.000
|
21.000
|
14.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
389 |
Huyện Ninh Sơn |
Các xã: Mỹ Sơn, Quảng Sơn, Lương Sơn, Lâm Sơn |
Gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác. Giá đất này không bao gồm giá đất trong khu dân cư
|
42.000
|
33.000
|
27.000
|
21.000
|
14.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
390 |
Huyện Ninh Sơn |
Các xã: Hòa Sơn, Ma Nới |
Gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác. Giá đất này không bao gồm giá đất trong khu dân cư
|
27.000
|
21.000
|
16.500
|
13.500
|
9.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
391 |
Huyện Ninh Sơn |
Xã Nhơn Sơn |
Trừ đất trong khu dân cư
|
60.000
|
48.000
|
39.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
392 |
Huyện Ninh Sơn |
Thị trấn Tân Sơn |
Từ Quốc lộ 27 - đến giáp sông Cái (Trừ đất trong khu dân cư)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
393 |
Huyện Ninh Sơn |
Thị trấn Tân Sơn |
Từ Quốc lộ 27 - đến kênh Tây (Trừ đất trong khu dân cư)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
394 |
Huyện Ninh Sơn |
Thị trấn Tân Sơn |
Khu vực còn lại (Trừ đất trong khu dân cư)
|
48.000
|
39.000
|
30.000
|
24.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
395 |
Huyện Ninh Sơn |
Các xã: Mỹ Sơn, Quảng Sơn, Lương Sơn, Lâm Sơn |
Trừ đất trong khu dân cư
|
48.000
|
39.000
|
30.000
|
24.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
396 |
Huyện Ninh Sơn |
Các xã: Hòa Sơn, Ma Nới |
Trừ đất trong khu dân cư
|
27.000
|
21.000
|
16.500
|
13.500
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
397 |
Huyện Ninh Sơn |
Xã Nhơn Sơn |
Trừ đất trong khu dân cư
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
398 |
Huyện Ninh Sơn |
Thị trấn Tân Sơn |
Trừ đất trong khu dân cư
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
399 |
Huyện Ninh Sơn |
Các xã: Mỹ Sơn, Quảng Sơn, Lương Sơn, Lâm Sơn |
Trừ đất trong khu dân cư
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
400 |
Huyện Ninh Sơn |
Các xã: Hòa Sơn, Ma Nới |
Trừ đất trong khu dân cư
|
5.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |