Bảng giá đất Tại Xã Nhơn Sơn Huyện Ninh Sơn Ninh Thuận

Bảng Giá Đất Xã Nhơn Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận

Bảng giá đất của huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận cho loại đất ở tại xã Nhơn Sơn đã được cập nhật theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Ninh Thuận, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 94/2023/QĐ-UBND ngày 22/12/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở tại các vị trí cụ thể từ Thôn Đắc Nhơn, Nha Hố 1, 2, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai chính xác.

Vị trí 1: 230.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại xã Nhơn Sơn có mức giá 230.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất tại khu vực có vị trí thuận lợi hơn hoặc gần các tiện ích công cộng và hạ tầng phát triển hơn.

Vị trí 2: 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 200.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy khu vực vẫn có giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1, có thể do các yếu tố như khoảng cách xa hơn từ các tiện ích chính hoặc sự phát triển hạ tầng không bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 150.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 150.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 và vị trí 2, phản ánh các yếu tố như khoảng cách xa hơn từ trung tâm hoặc sự phát triển hạn chế hơn.

Vị trí 4: 120.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá 120.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Mức giá này phản ánh giá trị đất thấp hơn, có thể do yếu tố như vị trí xa trung tâm, hạ tầng kém phát triển hoặc sự hạn chế về tiện ích công cộng.

Bảng giá đất theo văn bản số 14/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 94/2023/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Nhơn Sơn. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
21
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Ninh Sơn Xã Nhơn Sơn Thôn Đắc Nhơn, Nha Hố 1, 2 230.000 200.000 150.000 120.000 105.000 Đất ở
2 Huyện Ninh Sơn Xã Nhơn Sơn Thôn Lương Cang 1, 2 150.000 135.000 120.000 110.000 105.000 Đất ở
3 Huyện Ninh Sơn Xã Nhơn Sơn Các thôn còn lại 140.000 120.000 115.000 110.000 105.000 Đất ở
4 Huyện Ninh Sơn Xã Nhơn Sơn Thôn Đắc Nhơn, Nha Hố 1, 2 184.000 160.000 120.000 96.000 84.000 Đất TM-DV
5 Huyện Ninh Sơn Xã Nhơn Sơn Thôn Lương Cang 1, 2 120.000 108.000 96.000 88.000 84.000 Đất TM-DV
6 Huyện Ninh Sơn Xã Nhơn Sơn Các thôn còn lại 112.000 96.000 92.000 88.000 84.000 Đất TM-DV
7 Huyện Ninh Sơn Xã Nhơn Sơn Thôn Đắc Nhơn, Nha Hố 1, 2 138.000 120.000 90.000 72.000 63.000 Đất SX-KD
8 Huyện Ninh Sơn Xã Nhơn Sơn Thôn Lương Cang 1, 2 90.000 81.000 72.000 66.000 63.000 Đất SX-KD
9 Huyện Ninh Sơn Xã Nhơn Sơn Các thôn còn lại 84.000 72.000 69.000 66.000 63.000 Đất SX-KD
10 Huyện Ninh Sơn Xã Nhơn Sơn Gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác. Giá đất này không bao gồm giá đất trong khu dân cư 52.500 42.000 33.000 27.000 18.000 Đất trồng cây hàng năm
11 Huyện Ninh Sơn Xã Nhơn Sơn Trừ đất trong khu dân cư 60.000 48.000 39.000 30.000 - Đất trồng cây lâu năm
12 Huyện Ninh Sơn Xã Nhơn Sơn Trừ đất trong khu dân cư 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất
13 Huyện Ninh Sơn Xã Nhơn Sơn Trừ đất trong khu dân cư 9.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
14 Huyện Ninh Sơn Xã Nhơn Sơn Trừ đất trong khu dân cư 9.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
15 Huyện Ninh Sơn Xã Nhơn Sơn Trừ đất trong khu dân cư 60.000 45.000 33.000 27.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
16 Huyện Ninh Sơn Xã Nhơn Sơn Trừ đất trong khu dân cư 60.000 48.000 39.000 30.000 - Đất nông nghiệp khác

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện