201 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 702 |
Đoạn từ ngã tư Ninh Chữ - Giáp cầu Ninh Chữ (Đường Trường Chinh)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
202 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 702 |
Đoạn từ cầu Ninh Chữ - Cầu mương thoát muối Đầm Vua
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
203 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 702 |
Từ cầu mương thoát muối Đầm Vua - Hết địa phận xã Nhơn Hải
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
204 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 702 |
Từ giáp địa phận xã Nhơn Hải - Đường vào trụ sở làm việc vườn Quốc gia Núi Chúa
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
205 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 702 |
Từ đường vào trụ sở làm việc vườn Quốc gia Núi Chúa - Hết địa phận huyện Ninh Hải
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
206 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 704 |
Đường Phạm Ngọc Thạch (từ Bưu điện huyện - ngã ba Lò Vôi)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
207 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 704 |
Đoạn giáp ngã ba Lò Vôi - Cầu Ngòi
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
208 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 704 |
Đoạn từ Cầu Ngòi - Quốc lộ 1A
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
209 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 704 kéo dài |
Giáp Cầu Tri Thủy - ngã ba đi Tân An
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
210 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 704 kéo dài |
Giáp ngã ba đi Tân An - tràn Suối Rách
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
211 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 704 kéo dài |
Giáp tràn Suối Rách - cầu Đông Nha
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
212 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 704 kéo dài |
Cầu Đông Nha - hết địa phận xã Phương Hải
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
213 |
Huyện Ninh Hải |
Tỉnh lộ 705 |
Từ giáp Quốc lộ 1A - giáp cầu An Hòa
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
214 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Yên Ninh |
Đoạn giáp thành phố Phan Rang - Tháp Chàm - đến hết ngã tư Ninh Chữ
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
215 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Yên Ninh |
Đoạn giáp ngã tư Ninh Chữ - ngã ba Bưu điện huyện
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
216 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Yên Ninh |
Đoạn giáp ngã ba Bưu điện huyện - cầu Tri Thủy
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
217 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Trường Chinh |
Đoạn từ giáp thành phố Phan Rang - Tháp Chàm - đến ngã tư Ninh Chữ
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
218 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Đầm Nại - Thị trấn Khánh Hải |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
219 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Sư Vạn Hạnh |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
220 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Cây Da |
Từ Đường Yên Ninh - đến giáp chợ Dư Khánh
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
221 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Ngô Sỹ Liên |
Từ giáp đường Phạm Ngọc Thạch - đến giáp đường Yên Ninh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
222 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Ngô Sỹ Liên |
Từ đường Yên Ninh - giáp chợ Dư Khánh
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
223 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Trần Anh Tông |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
224 |
Huyện Ninh Hải |
Đường An Dương Vương |
Từ giáp đường Trần Anh Tông - đến đường Yên Ninh
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
225 |
Huyện Ninh Hải |
Đường An Dương Vương |
Từ giáp đường Yên Ninh - đường Trương Hán Siêu
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
226 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Mai Thúc Loan |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
227 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Lê Văn Linh |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
228 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Trương Vĩnh Ký |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
229 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Trương Hán Siêu |
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
230 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Trương Hán Siêu |
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
231 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác thuộc thị trấn Khánh Hải |
Đường nối từ Đường Trường Chinh - cổng khách sạn Ninh Chữ
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
232 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác thuộc thị trấn Khánh Hải |
Các lô đất tiếp giáp chợ Dư Khánh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
233 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác thuộc thị trấn Khánh Hải |
Các đường còn lại thuộc khu Ba Bồn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
234 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác thuộc thị trấn Khánh Hải |
Các đường quy hoạch khu dân cư Ninh Chữ 2 (khu 8 sào)
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
235 |
Huyện Ninh Hải |
Tuyến Đường Kiền Kiền - Ngã Tư Mỹ Tân - Cảng cá Mỹ Tân (đường Bỉnh Nghĩa - Mỹ Tân) |
Từ giáp xã Bắc Sơn - tràn cống Khánh Nhơn
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
236 |
Huyện Ninh Hải |
Tuyến Đường Kiền Kiền - Ngã Tư Mỹ Tân - Cảng cá Mỹ Tân (đường Bỉnh Nghĩa - Mỹ Tân) |
Giáp tràn cống Khánh Nhơn - ngã tư Mỹ Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
237 |
Huyện Ninh Hải |
Tuyến Đường Kiền Kiền - Ngã Tư Mỹ Tân - Cảng cá Mỹ Tân (đường Bỉnh Nghĩa - Mỹ Tân) |
Từ ngã tư Mỹ Tân (đường 702) - Cảng cá Mỹ Tân
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
238 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác |
Giáp Ngã ba đi Tân An - Cổng thôn Tân An
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
239 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác |
Giáp cổng thôn Tân An - Giáp tỉnh lộ 702 (ngã ba cầu Ninh Chữ)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
240 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác |
Giáp tỉnh lộ 702 - Đường kè Mỹ Tân
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
241 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác |
Đoạn từ Cầu số 1 (Chùa Lưu Phương) - Ngã ba tỉnh lộ 704 kéo dài (Đài liệt sỹ xã Phương Hải)
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
242 |
Huyện Ninh Hải |
Đường đê bao Đầm Nại |
Từ chân núi Cà Đú - Cầu số 1 (Chùa Lưu Phương))
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
243 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác |
Tuyến đường 3 tháng 2: từ giáp Quốc lộ 1A - cầu Phước Nhơn
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
244 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác |
Từ giáp cổng thôn An Hòa - giáp tuyến đường sắt
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
245 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác |
Đường nối Tỉnh lộ 705 (cổng thôn Thành Sơn) - Trạm bơm số 1
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
246 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác |
Tuyến đường từ Ngã ba Vĩnh Hy đi Bãi Dừa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
247 |
Huyện Ninh Hải |
Các tuyến đường khác |
Tuyến đường Cầu Đông Nha - hết địa phận xã Phương Hải thuộc Tỉnh lộ 704 kéo dài
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
248 |
Huyện Ninh Hải |
Khu tái định cư cầu Ninh Chữ, thị trấn Khánh Hải |
Các đường còn lại trong Khu quy hoạch
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
249 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch dân cư Gò Ông Táo, thị trấn Khánh Hải |
Đường D1
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
250 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch dân cư Gò Ông Táo, thị trấn Khánh Hải |
Đường N2, D2
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
251 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch dân cư Gò Ông Táo, thị trấn Khánh Hải |
Đường N1
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
252 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch 8 sào phía Đông khách sạn Sài Gòn Ninh Chữ, thị trấn Khánh Hải |
Các lô bám đường N2
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
253 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch A7, thị trấn Khánh Hải |
Các lô bám đường quy hoạch rộng 6m
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
254 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch A7, thị trấn Khánh Hải |
Các lô bám đường quy hoạch rộng 3,5m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
255 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch A8, thị trấn Khánh Hải |
Các lô bám đường quy hoạch rộng 12m
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
256 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch A8, thị trấn Khánh Hải |
Các lô bám đường quy hoạch rộng 6m
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
257 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch dân cư Vũng Bèo, xã Phương Hải |
Các lô bám đường quy hoạch có chiều rộng lòng đường ≥ 6m
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
258 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch dân cư Vũng Bèo, xã Phương Hải |
Các lô bám đường quy hoạch còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
259 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 1 các thôn: Phương Cựu 1, Phương Cựu 2, Phương Cựu 3 xã Phương Hải |
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
260 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Nguyễn Trác - khu phố Khánh Sơn 1, thị trấn Khánh Hải |
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
261 |
Huyện Ninh Hải |
Đường bờ kè phía Nam dọc khu dân cư thôn Khánh Nhơn 1 |
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
262 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch Khu dân cư Ba Bồn (bổ sung), thị trấn Khánh Hải |
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
263 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch Khu dân cư Thành Sơn, xã Xuân Hải |
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
264 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch điểm dân cư nông thôn xã Phương Hải |
Đường quy hoạch 16m
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
265 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch điểm dân cư nông thôn xã Phương Hải |
Đường quy hoạch 13m
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
266 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch điểm dân cư nông thôn xã Phương Hải |
Đường quy hoạch 12m
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
267 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch điểm dân cư nông thôn xã Phương Hải |
Đường quy hoạch 10m
|
123.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
268 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch điểm dân cư nông thôn xã Phương Hải |
Đường quy hoạch 7m
|
107.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
269 |
Huyện Ninh Hải |
Khu quy hoạch Khu dân cư Cầu Xe, xã Xuân Hải |
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
270 |
Huyện Ninh Hải |
Đường Trường Chinh |
Đoạn từ Giáp cầu Ninh Chữ - Đồn Biên phòng Ninh Chữ
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
271 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn Tri Thủy 1, Tri Thủy 2, Khánh Hội - Xã Tri Hải |
|
144.000
|
96.000
|
84.000
|
78.000
|
66.000
|
Đất SX-KD |
272 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn Tân An - Xã Tri Hải |
|
132.000
|
90.000
|
78.000
|
72.000
|
66.000
|
Đất SX-KD |
273 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn Khánh Tường - Xã Tri Hải |
|
120.000
|
84.000
|
72.000
|
69.000
|
66.000
|
Đất SX-KD |
274 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn Gò Đền, Thủy Lợi - Xã Tân Hải |
|
120.000
|
90.000
|
78.000
|
69.000
|
66.000
|
Đất SX-KD |
275 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn Gò Thao, Hòn Thiên - Xã Tân Hải |
|
84.000
|
78.000
|
72.000
|
69.000
|
63.000
|
Đất SX-KD |
276 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn Khánh Phước, Khánh Tân - Xã Nhơn Hải |
|
120.000
|
84.000
|
72.000
|
69.000
|
66.000
|
Đất SX-KD |
277 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn Khánh Nhơn - Xã Nhơn Hải |
|
132.000
|
90.000
|
78.000
|
72.000
|
66.000
|
Đất SX-KD |
278 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn Mỹ Tường 1, Mỹ Tường 2 -Xã Nhơn Hải |
|
138.000
|
96.000
|
84.000
|
78.000
|
66.000
|
Đất SX-KD |
279 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn Mỹ Phong - Xã Thanh Hải |
|
138.000
|
90.000
|
81.000
|
72.000
|
66.000
|
Đất SX-KD |
280 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn Mỹ Tân 1 - Xã Thanh Hải |
|
150.000
|
102.000
|
84.000
|
75.000
|
66.000
|
Đất SX-KD |
281 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn Mỹ Tân 2 - Xã Thanh Hải |
|
162.000
|
120.000
|
102.000
|
78.000
|
66.000
|
Đất SX-KD |
282 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn Mỹ Hiệp - Xã Thanh Hải |
|
120.000
|
84.000
|
78.000
|
72.000
|
66.000
|
Đất SX-KD |
283 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn An Xuân 1, An Xuân 2 - Xã Xuân Hải |
|
144.000
|
96.000
|
84.000
|
78.000
|
66.000
|
Đất SX-KD |
284 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn An Hòa - Xã Xuân Hải |
|
120.000
|
84.000
|
72.000
|
69.000
|
66.000
|
Đất SX-KD |
285 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn An Nhơn - Xã Xuân Hải |
|
132.000
|
90.000
|
78.000
|
72.000
|
66.000
|
Đất SX-KD |
286 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn An Xuân 3, Thành Sơn, Phước Nhơn 1, Phước Nhơn 2, Phước Nhơn 3 - Xã Xuân Hải |
|
90.000
|
75.000
|
71.000
|
66.000
|
63.000
|
Đất SX-KD |
287 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn Hộ Diêm, Gò Gũ - Xã Hộ Hải |
|
162.000
|
120.000
|
102.000
|
78.000
|
66.000
|
Đất SX-KD |
288 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn Lương Cách, Đá Bắn - Xã Hộ Hải |
|
150.000
|
108.000
|
90.000
|
75.000
|
66.000
|
Đất SX-KD |
289 |
Huyện Ninh Hải |
Xã Phương Hải |
|
96.000
|
90.000
|
78.000
|
72.000
|
66.000
|
Đất SX-KD |
290 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn Vĩnh Hy - Xã Vĩnh Hải |
|
150.000
|
120.000
|
108.000
|
96.000
|
90.000
|
Đất SX-KD |
291 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn Thái An - Xã Vĩnh Hải |
|
120.000
|
96.000
|
90.000
|
78.000
|
72.000
|
Đất SX-KD |
292 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn Mỹ Hòa - Xã Vĩnh Hải |
|
96.000
|
84.000
|
76.000
|
72.000
|
69.000
|
Đất SX-KD |
293 |
Huyện Ninh Hải |
Thôn Cầu Gãy, Đá Hang - Xã Vĩnh Hải |
|
60.000
|
54.000
|
48.000
|
45.000
|
42.000
|
Đất SX-KD |
294 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Tri Thủy 1, Tri Thủy 2, Khánh Hội - Xã Tri Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
295 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Tân An - Xã Tri Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
296 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Khánh Tường - Xã Tri Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
297 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Gò Đền, Thủy Lợi - Xã Tân Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
298 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Gò Thao, Hòn Thiên - Xã Tân Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
299 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Khánh Phước, Khánh Tân - Xã Nhơn Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
300 |
Huyện Ninh Hải |
Vị trí 6 - Thôn Khánh Nhơn - Xã Nhơn Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |