STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Bác Ái | Các xã trong huyện | Trừ đất trong khu dân cư | 27.000 | 21.000 | 16.500 | 13.500 | - | Đất nông nghiệp khác |
102 | Huyện Bác Ái | Các xã trong huyện | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được công nhận là đất ở | 27.000 | 21.000 | 16.500 | 13.500 | - | Đất nông nghiệp khác |