| 5001 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục thôn Như Sơn |
Giáp đường ĐT 481D đi đò 10 - Hết nhà ông Vũ Văn Thạch (Sông sẻ giáp xã Khánh Thủy)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5002 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục thôn Huệ Địch |
Giáp Nghĩa trang nhân dân thôn Huệ Địch - Hết nhà ông Phạm Văn Huyên (giáp đường ngang nhà ròng thôn Thành Đức)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5003 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Thôn Mông Hưu - Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Giáp đường đi đò 10
(đường 481D) - + 1500 m về phía Bắc
(Giáp Xuân Thiện)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5004 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Cách Tâm - Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Bưu điện văn hoá xã - Hết chợ Cách Tâm
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5005 |
Huyện Kim Sơn |
Đường thôn Lưu Thanh - Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Giáp đường đi đò 10
(đường 481D) - + 1200 về phía Bắc
(Hết nhà ông Thới)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5006 |
Huyện Kim Sơn |
Đường thôn Hàm Phu - Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Giáp đường đi đò 10
(đường 481D) - + 1200 về phía Bắc
(Hết nhà ông Đức)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5007 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang xã Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Thôn Lưu Thanh - Thôn Mông Hưu
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5008 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang xã Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Bưu điện văn hoá xã - Giáp Xuân Thiện
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5009 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Thành Đức - Xã Chính Tâm |
Đường ngang xã - Giáp Đông xẻ
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5010 |
Huyện Kim Sơn |
Đường thôn Thanh Đức Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Cầu Thành Đức - + 1200 về phía Bắc
(giáp xã KThuỷ)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5011 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Cộng Thành - Xã Chất Bình |
Đường liên xã - Hết đường
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5012 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Hợp Thành - Xã Chất Bình |
Áp Khánh Thủy, Yên Khánh - Đường ngang liên xã
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5013 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Hợp Thành - Xã Chất Bình |
Đường ngang liên xã - Đường ĐT 481D
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5014 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Hợp Thành - Xã Chất Bình |
Đường Nam Sông Ân - Đò Chất Thành
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5015 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Cộng Nhuận - Xã Chất Bình |
Đường liên xã - Đường Quy Hậu đò 10 (481D)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5016 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Quân Tiêm - Xã Chất Bình |
Đường liên xã - Đường Quy Hậu đò 10 (481D)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5017 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục liên xóm 6, xóm 7, xóm 8 - Xã Chất Bình |
Đường ngang liên xã - Trạm điện Cộng Thành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5018 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục liên xóm 7, xóm 8 - Xã Chất Bình |
Đường ngang liên xã - Cầu ông Áng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5019 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xóm 5 - Xã Chất Bình |
Đường ngang liên xã - Phía Đông Đình Chất Thành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5020 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xóm 6 - Xã Chất Bình |
Đường ngang liên xã - Phía Tây Đình Chất Thành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5021 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xóm 4 - Xã Chất Bình |
Áp Khánh Thủy, Yên Khánh - Đường ngang liên xã
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5022 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xóm 6 - Xã Chất Bình |
Áp Khánh Thủy, Yên Khánh - Đường ngang liên xã
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5023 |
Huyện Kim Sơn |
Đường liên xóm 1, xóm 2, xóm 3 - Xã Chất Bình |
Cầu đầu làng Quân Triêm - Hết đường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5024 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quân Triêm - Xã Chất Bình |
Đường ngang liên xã - Áp Khánh Thủy, Yên Khánh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5025 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quyết Bình - Xã Chất Bình |
Đường Nam Sông Ân - Hết đường
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5026 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang trạm điện Cộng Thành - Xã Chất Bình |
trạm điện Cộng Thành - Đường trục Cộng Thành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5027 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xã - Xã Hồi Ninh |
Từ cầu bà Hiệu (đi đò 10) - Đến nhà thờ Lục Bình
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5028 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xã - Xã Hồi Ninh |
Đến nhà thờ Lục Bình - Đến ngã 3 đường ngang liên xã đi Kim Định
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5029 |
Huyện Kim Sơn |
Khu dân cư xóm 12 (giai đoạn 1) đấu giá năm 2022 - Xã Hồi Ninh |
Các lô đất bám đường trục Dĩ Ninh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5030 |
Huyện Kim Sơn |
Khu dân cư xóm 12 (giai đoạn 1) đấu giá năm 2022 - Xã Hồi Ninh |
Các lô đất bám đường phía trong
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5031 |
Huyện Kim Sơn |
Xã Hồi Ninh |
Đường ô tô vào được
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5032 |
Huyện Kim Sơn |
Xã Hồi Ninh |
Các khu vực còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5033 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định |
Từ đường đi đò 10 - Đường ngang liên xã
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5034 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định |
Phía Bắc giáp đường ngang - Đến hết nhà ông Tuần
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5035 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định |
Phía Nam từ cầu ông Tốt - Đến hết cầu 20
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5036 |
Huyện Kim Sơn |
Xã Kim Định |
Các khu vực còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5037 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Hy Nhiên từ phía Bắc - Xã Kim Định |
Đường ngang - Hết thổ nhà ông trung
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5038 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Dục Đức phía Bắc - Xã Kim Định |
Đường ĐT481D - Hết nhà ông Đề
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5039 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Định hướng phía Bắc - Xã Kim Định |
Đường ĐT481D - Hết nhà văn hóa xóm 7
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5040 |
Huyện Kim Sơn |
Khu đấu giá xóm 11 (đấu giá năm 2020) - Xã Kim Định |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5041 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam Sông Ân - Xã Ân Hòa |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5042 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Chí Tĩnh - Hùng Tiến - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường 10 - + 500 m về phía Bắc
(Hết nhà ông Hà)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5043 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Chí Tĩnh - Hùng Tiến - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường QL10+ 500 m lên phía Bắc (Hết nhà ông Hà) - Hết dân cư
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5044 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Đông Quy Hậu - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường 10 - + 500 m về phía Bắc (hết nhà ông Hợp)
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5045 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Đông Quy Hậu - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường QL10 + 500 m lên phía Bắc (hết nhà ông Hợp) - Hết dân cư
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5046 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tây Quy Hậu - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường 10 - + 500 m về phía Bắc (Hết nhà bà Cao)
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5047 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tây Quy Hậu - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường QL10 + 500 m lên phía Bắc (Hết nhà bà Cao) - Hết dân cư
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5048 |
Huyện Kim Sơn |
Xã Hùng Tiến |
Giáp đường Nam Sông Ân - đến đường ngang 50
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5049 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang trong khu đất đấu giá năm 2017-2019 (thuộc địa bàn xóm 1) - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường Tây bể Chí Tĩnh - Hết khu đất đấu giá năm 2019
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5050 |
Huyện Kim Sơn |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá xóm 2 (đấu giá năm 2020) - Xã Hùng Tiến |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5051 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Hoà Lạc - Xã Như Hòa |
Giáp đường 10 - Trường Tiểu học
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5052 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tuần Lễ - Xã Như Hòa |
Giáp đường 10 - Ngang trường Tiểu học
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5053 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Như Độ - Xã Như Hòa |
Giáp đường 10 - Hết nhà ông Bắc
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5054 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Như Độ - Xã Như Hòa |
Giáp đường Nam sông Ân - Đến hết nhà ông Quốc
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5055 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Như Độ - Xã Như Hòa |
Đến hết nhà ông Quốc - Hết đường
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5056 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Hoà Lạc - Xã Như Hòa |
Giáp đường Nam sông Ân - Đến hết nhà ông Phấn
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5057 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Hoà Lạc - Xã Như Hòa |
Đến hết nhà ông Phấn - Hết đường
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5058 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Tuần Lễ - Xã Như Hòa |
Giáp đường Nam sông Ân - Đến nhà trẻ xóm 9
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5059 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Tuần Lễ - Xã Như Hòa |
Đến nhà trẻ xóm 9 - Đến nhà trẻ xóm 9 +500m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5060 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Tuần Lễ - Xã Như Hòa |
Đến nhà trẻ xóm 9 +500m - Hết đường
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5061 |
Huyện Kim Sơn |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá xóm 7 (đấu giá năm 2021) - Xã Như Hòa |
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5062 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Lưu Quang
-Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện |
Giáp đường 10 (N-B) - + 500 m (Hết nhà ông Vì)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5063 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Lưu Quang
-Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện |
+ 500 m (Hết nhà ông Vì) - + 500 m (Hết nhà ông Tưởng)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5064 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Lưu Quang
-Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện |
Giáp đường Nam sông Ân (B-N) - + 300 m (Cống 15)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5065 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Lưu Quang
-Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện |
+ 300 m (Cống 15) - + 200 m (Hết nhà ông Kiều)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5066 |
Huyện Kim Sơn |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu dân cư mới xóm 13 (đấu giá năm 2020) - Xã Quang Thiện |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5067 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Hướng Đạo - Đồng Đắc - Xã Đồng Hướng |
Giáp đường 10 - Đường ngang trạm điện
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5068 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Hướng Đạo - Đồng Đắc - Xã Đồng Hướng |
Đường ngang trạm điện - Cầu xóm 3
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5069 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Hướng Đạo - Đồng Đắc - Xã Đồng Hướng |
Đường cầu xóm 3 - Hết dân cư
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5070 |
Huyện Kim Sơn |
Đường bể Hướng Đạo - Xã Đồng Hướng |
Điểm đầu Cụm công nghiệp ĐH (tính từ sông ân về phía nam) - Hết cụm công nghiệp ĐH
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5071 |
Huyện Kim Sơn |
Đường bể Hướng Đạo - Xã Đồng Hướng |
Hết cụm công nghiệp ĐH - +1200 m (cống đạc 20)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5072 |
Huyện Kim Sơn |
Đường bể Hướng Đạo - Xã Đồng Hướng |
Cống Đạc 20 - Đến Đê đáy
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5073 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng |
Giáp đường Quốc lộ 10 - Hết đường dong số 1 xóm 5
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5074 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng |
Hết đường dong số 1 xóm 5 - Hết cầu xóm 3
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5075 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng |
Hết cầu xóm 3 - Chùa Đồng Đắc
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5076 |
Huyện Kim Sơn |
Các tuyến đường trong khu dân cư mới xóm 14 - Xã Đồng Hướng |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5077 |
Huyện Kim Sơn |
Các tuyến đường trong khu dân cư mới xóm 16 - Xã Đồng Hướng |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5078 |
Huyện Kim Sơn |
Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng |
Giáp đường nam sông Ân - + 1000 m (cống Đạc 20) xóm 7
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5079 |
Huyện Kim Sơn |
Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng |
+ 1000 m (cống Đạc 20) xóm 7 - Cống đạc 50
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5080 |
Huyện Kim Sơn |
Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng |
Cống đặc 50 - Đê Đáy
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5081 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Trung - Xã Kim Chính |
Giáp đường 10 - +300m (Hết khu dân cư)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5082 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Trung - Xã Kim Chính |
+300m (Hết khu dân cư) - Giáp nhà văn hóa x6
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5083 |
Huyện Kim Sơn |
Đường đê sông Vạc - Xã Kim Chính |
Cầu Đại Đồng - Hết Miếu Trì Chính
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5084 |
Huyện Kim Sơn |
Đường đê sông Vạc - Xã Kim Chính |
Hết Miếu Trì Chính - Hết địa phận xóm 1 Kim Chính
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5085 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Thủ Trung (khu đất đấu giá năm 2017) - Xã Kim Chính |
Đất ông Vũ - Hết đất ông Biên
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5086 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xã Yên Mật - Xã Yên Mật |
Giáp đường 481 B - Hết đường
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5087 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục thôn Ninh Mật - Xã Yên Mật |
Đầu đường Kiến Thái - Đầu Thôn Ninh Mật
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5088 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục thôn Yên Thổ - Xã Yên Mật |
Đầu thôn Yên Thổ - Hết UBND xã Yên Mật
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5089 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục liên thôn - Xã Yên Mật |
Cuối thôn Yên Thổ - Đến Giáp Khánh Hồng
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5090 |
Huyện Kim Sơn |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu Dân cư mới xóm 9 Kim chính (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Mật |
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5091 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục thôn Mật Như - Xã Yên Mật |
Đầu Thôn Mật Như - Cuối thôn Mật Như
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5092 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Xí Nghiệp Quang Minh - Hết TT giáo dục thường xuyên
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5093 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Trường THCS Thượng Kiệm (phía Nam) - Hết trường Tiểu học
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5094 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Hết trường Tiểu học(phía Nam) - Hết khu dân cư
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5095 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Xóm An Cư - Xóm 5
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5096 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Hết xóm 4
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5097 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Đường trục còn lại
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5098 |
Huyện Kim Sơn |
Khu trung tâm hành chính - Phía Đông - Xã Thượng Kiệm |
Khu dân cư Quay hướng Bắc
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5099 |
Huyện Kim Sơn |
Khu trung tâm hành chính - Phía Đông - Xã Thượng Kiệm |
Khu dân cư hướng Nam
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5100 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trong khu quy hoạch xã Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Đường trục xã - Trạm điện 110KW
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |