| 4801 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục thôn Ninh Mật - Xã Yên Mật |
Đầu đường Kiến Thái - Đầu Thôn Ninh Mật
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4802 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục thôn Yên Thổ - Xã Yên Mật |
Đầu thôn Yên Thổ - Hết UBND xã Yên Mật
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4803 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục liên thôn - Xã Yên Mật |
Cuối thôn Yên Thổ - Đến Giáp Khánh Hồng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4804 |
Huyện Kim Sơn |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu Dân cư mới xóm 9 Kim chính (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Mật |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4805 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục thôn Mật Như - Xã Yên Mật |
Đầu Thôn Mật Như - Cuối thôn Mật Như
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4806 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Xí Nghiệp Quang Minh - Hết TT giáo dục thường xuyên
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4807 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Trường THCS Thượng Kiệm (phía Nam) - Hết trường Tiểu học
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4808 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Hết trường Tiểu học(phía Nam) - Hết khu dân cư
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4809 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Xóm An Cư - Xóm 5
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4810 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Hết xóm 4
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4811 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Đường trục còn lại
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4812 |
Huyện Kim Sơn |
Khu trung tâm hành chính - Phía Đông - Xã Thượng Kiệm |
Khu dân cư Quay hướng Bắc
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4813 |
Huyện Kim Sơn |
Khu trung tâm hành chính - Phía Đông - Xã Thượng Kiệm |
Khu dân cư hướng Nam
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4814 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trong khu quy hoạch xã Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Đường trục xã - Trạm điện 110KW
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4815 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trước TTGDTX Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Đường trục xã phía Bắc - Giáp đê Hữu Vạc
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4816 |
Huyện Kim Sơn |
Đường quy hoạch khu chăn nuôi - Xã Thượng Kiệm |
Đường trục Thượng Kiệm - Đê Hữu Vạc
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4817 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trong khu dân cư mới đấu giá xóm - Xã Thượng Kiệm |
Khu dân cư hướng Đông (bám đường quy hoạch 20,5m)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4818 |
Huyện Kim Sơn |
5 xã Thượng Kiệm (đấu giá năm 2021) - Xã Thượng Kiệm |
Khu dân cư hướng Nam, hướng Bắc
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4819 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang qua khu Trung Tâm, hành chính, chính trị huyện - Xã Lưu Phương |
Khu dân cư hướng Bắc (bên UBND xã)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4820 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang qua khu Trung Tâm, hành chính, chính trị huyện - Xã Lưu Phương |
Khu dân cư hướng Nam
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4821 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang qua khu Trung Tâm, hành chính, chính trị huyện - Xã Lưu Phương |
Khu dân cư hướng Bắc (bên Chi Cục Thuế)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4822 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang qua khu Trung Tâm, hành chính, chính trị huyện - Xã Lưu Phương |
Khu dân cư hướng Nam
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4823 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang khu dân cư nông thôn mới xóm 7 - Xã Lưu Phương |
Khu dân cư hướng Bắc (bên Chi Cục Thuế)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4824 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang khu dân cư nông thôn mới xóm 7 - Xã Lưu Phương |
Khu dân cư hướng Nam (bên Chi Cục Thuế)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4825 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang khu dân cư nông thôn mới xóm 7 - Xã Lưu Phương |
Khu dân cư hướng Đông (đấu giá năm 2020)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4826 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang khu dân cư nông thôn mới xóm 7 - Xã Lưu Phương |
Khu dân cư hướng Tây (đấu giá năm 2020)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4827 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trục xã Lưu Phương xóm 6,7 giáp TT Phát Diệm - Xã Lưu Phương |
Phía Đông từ nhà ông Thành - Đến nhà ông Phát
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4828 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trục xã Lưu Phương xóm 6,7 giáp TT Phát Diệm - Xã Lưu Phương |
Phía Tây từ nhà ông Hiển - Đến nhà ông Bình
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4829 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trục khu dân cư mới xóm 7 xã Lưu Phương - Xã Lưu Phương |
Phía Đông từ giáp QL10 - Hết khu dân cư nông thôn mới
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4830 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trục khu dân cư mới xóm 7 xã Lưu Phương - Xã Lưu Phương |
Phía Tây từ giáp QL10 - Hết khu dân cư nông thôn mới
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4831 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Lưu Phương giáp Tân Thành - Xã Lưu Phương |
Giáp đường QL 10 - Giáp đường QL 10 +500 m
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4832 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Lưu Phương giáp Tân Thành - Xã Lưu Phương |
Giáp đường Nam Sông Ân - Giáp khu Trung Tâm hành chính
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4833 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang khu dân cư nông thôn đấu giá năm 2020) - Xã Lưu Phương |
Hướng Nam, hướng Bắc
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4834 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang khu dân cư nông thôn đấu giá năm 2020) - Xã Lưu Phương |
Hướng Tây, hướng Đông
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4835 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục khu dân cư nông thôn mới xóm 9, xã Lưu Phương (đấu giá năm 2020) - Xã Lưu Phương |
Hướng Đông đoạn từ giáp quốc lộ 10 đến hết khu dân cư nông thôn
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4836 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục khu dân cư nông thôn mới xóm 9, xã Lưu Phương (đấu giá năm 2020) - Xã Lưu Phương |
Hướng Tây đoạn từ giáp quốc lộ 10 đến hết khu dân cư nông thôn
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4837 |
Huyện Kim Sơn |
Khu đấu giá xóm 5 (đấu giá năm 2020 & 2021) - Xã Lưu Phương |
Đường N2 đường 55 m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4838 |
Huyện Kim Sơn |
Khu đấu giá xóm 5 (đấu giá năm 2020 & 2021) - Xã Lưu Phương |
Bám đường N8
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4839 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tân Thành (ĐT 480 E) - Xã Tân Thành |
Giáp Đường 10 - Hết Trạm điện Tân Thành
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4840 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tân Thành (ĐT 480 E) - Xã Tân Thành |
Hết Trạm Điện Tân Thành - Hết Địa phận Tân Thành
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4841 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trục Xuân Thành - Xã Tân Thành |
Giáp QL 10 - Hết Trạm xá
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4842 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trục Xuân Thành - Xã Tân Thành |
Hết Trạm xá - Giáp địa giới Yên Mô
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4843 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân - Xã Tân Thành |
Giáp cầu Tân Thành - Giáp xã Yên Lộc
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4844 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Tân Thành giáp Lưu Phương - Xã Tân Thành |
Giáp đường QL 10 ( nhà Liên Đá ) - Giáp đường QL 10 +500 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4845 |
Huyện Kim Sơn |
Xã Tân Thành |
Khu dân cư còn lại
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4846 |
Huyện Kim Sơn |
Đường cầu chùa Yên Lộc - Xã Yên Lộc |
Chùa xóm 1 - Xóm 9 (Hết xóm 9)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4847 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Yên Bình - Yên Lộc - Xã Yên Lộc |
Xóm 2 - Xóm 3 (hết xóm 3)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4848 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Yên Hoà - Yên Lộc - Xã Yên Lộc |
Chợ Yên Lộc - Hết trường THCS
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4849 |
Huyện Kim Sơn |
Đường sông 3 Yên Lộc - Xã Yên Lộc |
Giáp đường QL 10 - Hết nhà ông Nhì xóm 13
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4850 |
Huyện Kim Sơn |
Đường sông Cà Mâu - Xã Yên Lộc |
Giáp đường QL 10 - Hết nhà ông Kính xóm 11
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4851 |
Huyện Kim Sơn |
Đường WB2 - Lai Thành - Xã Lai Thành |
Ngã 3 đường 10 (Đường 12 B kéo dài) - Hết trạm bơm xóm 5
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4852 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xóm 7, 9 - Xã Định Hóa |
Giáp đường 481 - Đập ông Thân
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4853 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xóm 7, 9 - Xã Định Hóa |
Giáp đập ông Thân - Giáp đường ngang xã
- 100m (ngõ Ông Oanh)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4854 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xóm 7, 9 - Xã Định Hóa |
Giáp đường ngang xã
- 100m (ngõ Ô Oanh) - Giáp đường ngang xã Định Hoá
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4855 |
Huyện Kim Sơn |
Đường đê càn - Xã Định Hóa |
Giáp địa giới Lai Thành (đầu nghĩa địa) - GIáp địa giới xã Văn Hải
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4856 |
Huyện Kim Sơn |
Đường xóm 1 - Xã Định Hóa |
Đất ông Dân - Đất ông Mẫn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4857 |
Huyện Kim Sơn |
Đường xóm 2 - Xã Định Hóa |
Đất Bà Hằng - Đất bà Hồng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4858 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam Sông (Sông Ngang xã) - Xã Định Hóa |
Giáp đường trục xóm 3 (đất ông Uy) - Giáp đường trục xóm 5 (đất ông Anh)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4859 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam Sông (Sông Ngang xã) - Xã Định Hóa |
Giáp đường trục xóm 6 (đất bà Rói) - Giáp cầu xóm 8 (thổ ông Học)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4860 |
Huyện Kim Sơn |
Đường liên xóm 3,5,6,8,10,11,12 (đường ngang xã 2) - Xã Định Hóa |
Giáp đường trục xóm 3 (đất ông Thanh) - Giáp đường trục xóm 12 ( hết đất ông Đệ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4861 |
Huyện Kim Sơn |
Xã Định Hóa |
Các khu vực còn lại đường ô tô vào được
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4862 |
Huyện Kim Sơn |
Xã Định Hóa |
Khu dân cư còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4863 |
Huyện Kim Sơn |
Khu đấu giá xóm 3, xóm 5 (đấu giá năm 2020) - Xã Định Hóa |
Dãy 1
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4864 |
Huyện Kim Sơn |
Khu đấu giá xóm 3, xóm 5 (đấu giá năm 2020) - Xã Định Hóa |
Dãy 2
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4865 |
Huyện Kim Sơn |
Khu đấu giá xóm 3, xóm 5 (đấu giá năm 2020) - Xã Định Hóa |
Dãy 3
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4866 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang Đông Hải - Xã Văn Hải |
Giáp cầu Trung Chính - Đường WB2 phía Bắc
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4867 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang Đông Hải - Xã Văn Hải |
Khu dân cư mới giáp xóm Trung Chính - Cống làng xóm Tây Cường (phía Nam)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4868 |
Huyện Kim Sơn |
Khu đấu giá xóm 7B (đấu giá năm 2020) - Xã Cồn Thoi |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4869 |
Huyện Kim Sơn |
Đường mới phía Tây đường 481 - Xã Kim Đông |
Chợ Kim Đông - Chợ Kim Đông +200m (Hết nhà ông Sơn)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4870 |
Huyện Kim Sơn |
Dãy 2 song song với đường 481 - Xã Kim Đông |
Chợ Kim Đông +200m (Hết nhà ông Sơn) - Hết đường
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4871 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kim Đông - Kim Trung - Xã Kim Đông |
Giáp đường 481 - +300 m về phía đông
(Hết nhà ông Thu)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4872 |
Huyện Kim Sơn |
Đường xương cá 3 phía đằng đông - Xã Kim Đông |
Từ nhà ông Hội xóm 4 - Nhà ông Nam xóm 4
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4873 |
Huyện Kim Sơn |
Đường BM6-Kim Trung - Xã Kim Trung |
Nam kênh tưới cấp 1 - Đường xương cá 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4874 |
Huyện Kim Sơn |
Đường BM6-Kim Trung - Xã Kim Trung |
Đường xương cá 4 - Giáp sông tiêu mặn
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4875 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Bắc kênh cấp 1 - Xã Kim Trung |
Đầu đường Bình Minh 7 - Giáp đường Bình Minh 6
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4876 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Bắc kênh cấp 1 - Xã Kim Trung |
Hết UBND xã Kim Trung - Giáp đường Bình Minh 5
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4877 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam kênh cấp 1 - Xã Kim Trung |
Đầu đường Bình Minh 7 - Giáp đường Bình Minh 6
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4878 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam kênh cấp 1 - Xã Kim Trung |
Giáp đường Bình Minh 6 - Giáp đường Bình Minh 5
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4879 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Bình Minh 7 - Xã Kim Trung |
Giáp đường Nam kênh cấp 1 - Giáp sông tiêu mặn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4880 |
Huyện Kim Sơn |
Đường C10-Kim Hải - Xã Kim Hải |
Đê BM1 - Đê BM2
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4881 |
Huyện Kim Sơn |
Bắc kênh cấp 1 - Xã Kim Hải |
Đê BM2 - UBND xã
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4882 |
Huyện Kim Sơn |
Bắc kênh cấp 1 - Xã Kim Hải |
UBND xã - Đường C10
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4883 |
Huyện Kim Sơn |
Đường BM1 - Xã Kim Hải |
Đê BM1 - Đê BM2
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4884 |
Huyện Kim Sơn |
Đường BM 2 - Xã Kim Hải |
Đê BM1 - Đê BM2
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4885 |
Huyện Kim Sơn |
Đường 700 - Xã Kim Hải |
Đê BM2 - Đường C10
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4886 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Thanh Niên - Xã Kim Hải |
Đê BM1 - Đường C10
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4887 |
Huyện Kim Sơn |
Xã Kim Hải |
Khu dân cư còn lại đường ô tô vào được
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4888 |
Huyện Kim Sơn |
Xã Kim Hải |
Khu dân cư còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4889 |
Huyện Kim Sơn |
Khu vực các xã Xuân Thiện, Chính Tâm, Chất Bình, Yên Mật, KimTân và từ xã Ân Hòa đến hết xã Lưu Phương có vị trí cách đường QL 10 trên 3 km về phía Nam,
Khu vực từ xã Ân Hòa đến hết xã Yên Lộc phía Bắc đường Quy Hậu đò 10, đường QL 10 tính từ tiếp giáp khuôn viên đất ven trục đường về phía Bắc 500m |
Đường ô tô vào được
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4890 |
Huyện Kim Sơn |
Khu vực các xã Xuân Thiện, Chính Tâm, Chất Bình, Yên Mật, KimTân và từ xã Ân Hòa đến hết xã Lưu Phương có vị trí cách đường QL 10 trên 3 km về phía Nam,
Khu vực từ xã Ân Hòa đến hết xã Yên Lộc phía Bắc đường Quy Hậu đò 10, đường QL 10 tính từ tiếp giáp khuôn viên đất ven trục đường về phía Bắc 500m |
Khu dân cư còn lại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4891 |
Huyện Kim Sơn |
Huyện Kim Sơn |
Đường ô tô vào được
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4892 |
Huyện Kim Sơn |
Huyện Kim Sơn |
Khu dân cư còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4893 |
Huyện Kim Sơn |
Đường 481 nối dài |
Đê BM2 - đến đê BM3
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4894 |
Huyện Kim Sơn |
Khu vực còn lại đê BM2 đến đê BM3 - Xã Kim Hải |
Khu vực còn lại đê BM2 - đến đê BM3
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4895 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10 |
Đường Lý (Giáp địa giới Yên Khánh) - Hết khu dân cư Bắc đường Quan (ông Chi)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4896 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10 |
Hết khu dân cư bắc đường quan (ông Chi) - Giáp đường Quan
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4897 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10 |
Giáp đường quan - Giáp đường bản thôn
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4898 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10 |
Giáp đường bản thôn - Hết Trường Tiểu học xã Ân Hòa
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4899 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10 |
Hết Trường Tiểu học xã Ân Hòa - Hết nhà ông Kim
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4900 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 10 |
Hết Nhà ông Kim - Hết nhà ông Tài
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |