| 4701 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) |
Giáp địa phận Xuân Thiện - Giáp xã Khánh Thành Yên Khánh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4702 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Thái (Đường 481B) |
Giáp Địa phận Phát Diệm (trạm xá Kim Chính) - Hết nhà ông Đông(cũ: hết nhà bà Thu)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4703 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Thái (Đường 481B) |
Hết nhà bà Thu - Hết Trụ sở HTX Kiến Trung
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4704 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Thái (Đường 481B) |
Hết Trụ sở HTX Kiến Trung - Đường vào Miếu Kiến Thái
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4705 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Thái (Đường 481B) |
Đường vào Miếu Kiến Thái - Giáp địa giới Yên Mật
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4706 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Thái (Đường 481B) |
Giáp địa giới Yên Mật - Hết địa phận xã Yên Mật
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4707 |
Huyện Kim Sơn |
Đường tránh Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 10) |
Theo địa giới hành chính của 4 xã Quang Thiện, Thượng Kiệm, Lưu Phương, Tân Thành
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4708 |
Huyện Kim Sơn |
Đường tránh Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 10) |
Theo địa giới hành chính của 5 xã Ân Hòa, Hùng Tiến, Như Hòa, Đồng Hướng, Kim Chính
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4709 |
Huyện Kim Sơn |
Đường tránh Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 10) |
Theo địa giới hành chính của 2 xã Yên Lộc và Lai Thành
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4710 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trục xã Lưu Phương |
Giáp Đường QL10 - Hết nhà trẻ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4711 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trục xã Lưu Phương |
Hết Nhà trẻ - Hết khu dân cư liền kề
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4712 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trục xã Lưu Phương |
Giáp Đường QL10 - Hết nhà thờ Lưu Phương
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4713 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xã Xuân Thiện cũ (đường trục thôn Năng An) |
Hướng đi đò 10 - Hết nhà ông Tú (giáp đường ngang Nghĩa trang thôn Nang An)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4714 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục thôn Xuân Hồi |
Giáp đường ĐT 481D đi đò 10 - Hết nhà ông Phan
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4715 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục thôn Như Sơn |
Giáp đường ĐT 481D đi đò 10 - Hết nhà ông Vũ Văn Thạch (Sông sẻ giáp xã Khánh Thủy)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4716 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục thôn Huệ Địch |
Giáp Nghĩa trang nhân dân thôn Huệ Địch - Hết nhà ông Phạm Văn Huyên (giáp đường ngang nhà ròng thôn Thành Đức)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4717 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Thôn Mông Hưu - Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Giáp đường đi đò 10
(đường 481D) - + 1500 m về phía Bắc
(Giáp Xuân Thiện)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4718 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Cách Tâm - Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Bưu điện văn hoá xã - Hết chợ Cách Tâm
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4719 |
Huyện Kim Sơn |
Đường thôn Lưu Thanh - Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Giáp đường đi đò 10
(đường 481D) - + 1200 về phía Bắc
(Hết nhà ông Thới)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4720 |
Huyện Kim Sơn |
Đường thôn Hàm Phu - Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Giáp đường đi đò 10
(đường 481D) - + 1200 về phía Bắc
(Hết nhà ông Đức)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4721 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang xã Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Thôn Lưu Thanh - Thôn Mông Hưu
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4722 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang xã Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Bưu điện văn hoá xã - Giáp Xuân Thiện
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4723 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Thành Đức - Xã Chính Tâm |
Đường ngang xã - Giáp Đông xẻ
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4724 |
Huyện Kim Sơn |
Đường thôn Thanh Đức Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Cầu Thành Đức - + 1200 về phía Bắc
(giáp xã KThuỷ)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4725 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Cộng Thành - Xã Chất Bình |
Đường liên xã - Hết đường
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4726 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Hợp Thành - Xã Chất Bình |
Áp Khánh Thủy, Yên Khánh - Đường ngang liên xã
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4727 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Hợp Thành - Xã Chất Bình |
Đường ngang liên xã - Đường ĐT 481D
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4728 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Hợp Thành - Xã Chất Bình |
Đường Nam Sông Ân - Đò Chất Thành
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4729 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Cộng Nhuận - Xã Chất Bình |
Đường liên xã - Đường Quy Hậu đò 10 (481D)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4730 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Quân Tiêm - Xã Chất Bình |
Đường liên xã - Đường Quy Hậu đò 10 (481D)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4731 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục liên xóm 6, xóm 7, xóm 8 - Xã Chất Bình |
Đường ngang liên xã - Trạm điện Cộng Thành
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4732 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục liên xóm 7, xóm 8 - Xã Chất Bình |
Đường ngang liên xã - Cầu ông Áng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4733 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xóm 5 - Xã Chất Bình |
Đường ngang liên xã - Phía Đông Đình Chất Thành
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4734 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xóm 6 - Xã Chất Bình |
Đường ngang liên xã - Phía Tây Đình Chất Thành
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4735 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xóm 4 - Xã Chất Bình |
Áp Khánh Thủy, Yên Khánh - Đường ngang liên xã
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4736 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xóm 6 - Xã Chất Bình |
Áp Khánh Thủy, Yên Khánh - Đường ngang liên xã
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4737 |
Huyện Kim Sơn |
Đường liên xóm 1, xóm 2, xóm 3 - Xã Chất Bình |
Cầu đầu làng Quân Triêm - Hết đường
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4738 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quân Triêm - Xã Chất Bình |
Đường ngang liên xã - Áp Khánh Thủy, Yên Khánh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4739 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quyết Bình - Xã Chất Bình |
Đường Nam Sông Ân - Hết đường
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4740 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang trạm điện Cộng Thành - Xã Chất Bình |
trạm điện Cộng Thành - Đường trục Cộng Thành
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4741 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xã - Xã Hồi Ninh |
Từ cầu bà Hiệu (đi đò 10) - Đến nhà thờ Lục Bình
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4742 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xã - Xã Hồi Ninh |
Đến nhà thờ Lục Bình - Đến ngã 3 đường ngang liên xã đi Kim Định
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4743 |
Huyện Kim Sơn |
Khu dân cư xóm 12 (giai đoạn 1) đấu giá năm 2022 - Xã Hồi Ninh |
Các lô đất bám đường trục Dĩ Ninh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4744 |
Huyện Kim Sơn |
Khu dân cư xóm 12 (giai đoạn 1) đấu giá năm 2022 - Xã Hồi Ninh |
Các lô đất bám đường phía trong
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4745 |
Huyện Kim Sơn |
Xã Hồi Ninh |
Đường ô tô vào được
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4746 |
Huyện Kim Sơn |
Xã Hồi Ninh |
Các khu vực còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4747 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định |
Từ đường đi đò 10 - Đường ngang liên xã
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4748 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định |
Phía Bắc giáp đường ngang - Đến hết nhà ông Tuần
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4749 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định |
Phía Nam từ cầu ông Tốt - Đến hết cầu 20
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4750 |
Huyện Kim Sơn |
Xã Kim Định |
Các khu vực còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4751 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Hy Nhiên từ phía Bắc - Xã Kim Định |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4752 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Dục Đức phía Bắc - Xã Kim Định |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4753 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Định hướng phía Bắc - Xã Kim Định |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4754 |
Huyện Kim Sơn |
Khu đấu giá xóm 11 (đấu giá năm 2020) - Xã Kim Định |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4755 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam Sông Ân - Xã Ân Hòa |
Giáp đường tránh Quốc lộ 10 - Giáp xã Kim Định
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4756 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Chí Tĩnh - Hùng Tiến - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường 10 - + 500 m về phía Bắc
(Hết nhà ông Hà)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4757 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Chí Tĩnh - Hùng Tiến - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường QL10+ 500 m lên phía Bắc (Hết nhà ông Hà) - Hết dân cư
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4758 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Đông Quy Hậu - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường 10 - + 500 m về phía Bắc (hết nhà ông Hợp)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4759 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Đông Quy Hậu - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường QL10 + 500 m lên phía Bắc (hết nhà ông Hợp) - Hết dân cư
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4760 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tây Quy Hậu - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường 10 - + 500 m về phía Bắc (Hết nhà bà Cao)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4761 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tây Quy Hậu - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường QL10 + 500 m lên phía Bắc (Hết nhà bà Cao) - Hết dân cư
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4762 |
Huyện Kim Sơn |
Xã Hùng Tiến |
Giáp đường Nam Sông Ân - đến đường ngang 50
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4763 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang trong khu đất đấu giá năm 2017-2019 (thuộc địa bàn xóm 1) - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường Tây bể Chí Tĩnh - Hết khu đất đấu giá năm 2019
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4764 |
Huyện Kim Sơn |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá xóm 2 (đấu giá năm 2020) - Xã Hùng Tiến |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4765 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Hoà Lạc - Xã Như Hòa |
Giáp đường 10 - Trường Tiểu học
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4766 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tuần Lễ - Xã Như Hòa |
Giáp đường 10 - Ngang trường Tiểu học
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4767 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Như Độ - Xã Như Hòa |
Giáp đường 10 - Hết nhà ông Bắc
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4768 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Như Độ - Xã Như Hòa |
Giáp đường Nam sông Ân - Đến hết nhà ông Quốc
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4769 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Như Độ - Xã Như Hòa |
Đến hết nhà ông Quốc - Hết đường
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4770 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Hoà Lạc - Xã Như Hòa |
Giáp đường Nam sông Ân - Đến hết nhà ông Phấn
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4771 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Hoà Lạc - Xã Như Hòa |
Đến hết nhà ông Phấn - Hết đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4772 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Tuần Lễ - Xã Như Hòa |
Giáp đường Nam sông Ân - Đến nhà trẻ xóm 9
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4773 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Tuần Lễ - Xã Như Hòa |
Đến nhà trẻ xóm 9 - Đến nhà trẻ xóm 9 +500m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4774 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Tuần Lễ - Xã Như Hòa |
Đến nhà trẻ xóm 9 +500m - Hết đường
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4775 |
Huyện Kim Sơn |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá xóm 7 (đấu giá năm 2021) - Xã Như Hòa |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4776 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Lưu Quang
-Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện |
Giáp đường 10 (N-B) - + 500 m (Hết nhà ông Vì)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4777 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Lưu Quang
-Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện |
+ 500 m (Hết nhà ông Vì) - + 500 m (Hết nhà ông Tưởng)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4778 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Lưu Quang
-Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện |
Giáp đường Nam sông Ân (B-N) - + 300 m (Cống 15)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4779 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Lưu Quang
-Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện |
+ 300 m (Cống 15) - + 200 m (Hết nhà ông Kiều)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4780 |
Huyện Kim Sơn |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu dân cư mới xóm 13 (đấu giá năm 2020) - Xã Quang Thiện |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4781 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Hướng Đạo - Đồng Đắc - Xã Đồng Hướng |
Giáp đường 10 - Đường ngang trạm điện
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4782 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Hướng Đạo - Đồng Đắc - Xã Đồng Hướng |
Đường ngang trạm điện - Cầu xóm 3
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4783 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Hướng Đạo - Đồng Đắc - Xã Đồng Hướng |
Đường cầu xóm 3 - Hết dân cư
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4784 |
Huyện Kim Sơn |
Đường bể Hướng Đạo - Xã Đồng Hướng |
Điểm đầu Cụm công nghiệp ĐH (tính từ sông ân về phía nam) - Hết cụm công nghiệp ĐH
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4785 |
Huyện Kim Sơn |
Đường bể Hướng Đạo - Xã Đồng Hướng |
Hết cụm công nghiệp ĐH - +1200 m (cống đạc 20)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4786 |
Huyện Kim Sơn |
Đường bể Hướng Đạo - Xã Đồng Hướng |
Cống Đạc 20 - Đến Đê đáy
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4787 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng |
Giáp đường Quốc lộ 10 - Hết đường dong số 1 xóm 5
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4788 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng |
Hết đường dong số 1 xóm 5 - Hết cầu xóm 3
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4789 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng |
Hết cầu xóm 3 - Chùa Đồng Đắc
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4790 |
Huyện Kim Sơn |
Các tuyến đường trong khu dân cư mới xóm 14 - Xã Đồng Hướng |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4791 |
Huyện Kim Sơn |
Các tuyến đường trong khu dân cư mới xóm 16 - Xã Đồng Hướng |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4792 |
Huyện Kim Sơn |
Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng |
Giáp đường nam sông Ân - + 1000 m (cống Đạc 20) xóm 7
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4793 |
Huyện Kim Sơn |
Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng |
+ 1000 m (cống Đạc 20) xóm 7 - Cống đạc 50
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4794 |
Huyện Kim Sơn |
Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng |
Cống đặc 50 - Đê Đáy
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4795 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Trung - Xã Kim Chính |
Giáp đường 10 - +300m (Hết khu dân cư)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4796 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Trung - Xã Kim Chính |
+300m (Hết khu dân cư) - Giáp nhà văn hóa x6
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4797 |
Huyện Kim Sơn |
Đường đê sông Vạc - Xã Kim Chính |
Cầu Đại Đồng - Hết Miếu Trì Chính
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4798 |
Huyện Kim Sơn |
Đường đê sông Vạc - Xã Kim Chính |
Hết Miếu Trì Chính - Hết địa phận xóm 1 Kim Chính
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4799 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Thủ Trung (khu đất đấu giá năm 2017) - Xã Kim Chính |
Đất ông Vũ - Hết đất ông Biên
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4800 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xã Yên Mật - Xã Yên Mật |
Giáp đường 481 B - Hết đường
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |