| 4401 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Vinh Ngoại - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Nguyễn Ngọc Ái - Giáp đất xã Thượng Kiệm
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4402 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Nam Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Thống nhất - Đường Vinh Ngoại
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4403 |
Huyện Kim Sơn |
Đường cầu ngói - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Ngói - Giáp đất xã Lưu Phương
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4404 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trương Hán Siêu - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Cầu sang Trường THPT Kim Sơn A
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4405 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trương Hán Siêu - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu sang Trường THPT Kim Sơn A - Đất xã Lưu Phương
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4406 |
Huyện Kim Sơn |
Đường phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL21B - Đường QL21B +227m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4407 |
Huyện Kim Sơn |
Đường phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL21B + 227 m - Nhà hưu dưỡng - Tòa giám mục Phát Diệm
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4408 |
Huyện Kim Sơn |
Đường 4 Phát Diệm Tây - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Giữa Phát Diệm - Đường Trương Hán Siêu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4409 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 2 Phát Diệm Đông - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Trì Chính - Đường Nguyễn Văn Trỗi
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4410 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trước Trường Cấp 2 Kim Chính - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Trì Chính - Đường ĐT 481 B (Đường Kiến Thái)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4411 |
Huyện Kim Sơn |
Đường sau Huyện Đội - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Trì Chính - Đến hết đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4412 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Chu Văn An - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Nam sông Ân (Nguyễn Ngọc Ái) - Hết đất Phát Diệm giáp Thượng Kiệm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4413 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tạ Uyên - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Nam sông Ân (Nguyễn Ngọc Ái) - Hết đất Phát Diệm giáp Lưu Phương
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4414 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Năm Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Chu Văn An - Đường Vinh Ngoại
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4415 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Năm Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Thống Nhất (nhà ông Xuyên) - Đường Năm Dân (nhà bà Xoan)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4416 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Năm Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Trường THCS Thượng Kiệm - Đường Năm Dân
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4417 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Phát Diệm Nam - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Tạ Uyên - Đường Cầu Ngòi
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4418 |
Huyện Kim Sơn |
Đường giữa phố Phát Diệm Tây - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
đường Quốc lộ 21B (Đường Nguyễn Công Trứ) - Đường số 2 Phút Diệm Tây
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4419 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 2 Phát Diệp Tây - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Trương Hán Siêu - Đường Phát Diệm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4420 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Phú Vinh (Nhà hưu dưỡng - Tòa giám mục Phát Diệm) - Đường Thượng Kiệm (Doanh nghiệp Quang Minh)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4421 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Phú Vinh (nhà bà Mơ) - Đường Thượng Kiệm (nhà ông Hoan)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4422 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Phú Vinh (nhà bà Đáo) - Đường Thượng Kiệm (nhà bà ông Giang)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4423 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Thượng Kiệm - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Công ty May - Nhà khách liên đoàn lao động tỉnh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4424 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Ven các trục đường còn lại khác
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4425 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Các khu vực còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4426 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Hết địa phận Kim Mỹ - Hết cổng Nông Trường
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4427 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Hết cổng Nông Trường - Hết cổng Nông Trường + 100m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4428 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Hết cổng Nông Trường + 100m - Hết cổng Nông Trường + 200m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4429 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Hết cổng Nông Trường + 200m - Cầu Tô Hiệu - 100m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4430 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Cầu Tô Hiệu - 100m - Cầu Tô Hiệu +100m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4431 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Cầu Tô Hiệu +100m - Giáp đê Bình Minh 1
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4432 |
Huyện Kim Sơn |
Đường nội Thị Trấn - Thị trấn Bình Minh |
Cổng Nông Trường - Hết đường liên khối I+khối II
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4433 |
Huyện Kim Sơn |
Đường nội Thị Trấn - Thị trấn Bình Minh |
Hết đường liên khối I+khối II - Hết trường cấp III Bình Minh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4434 |
Huyện Kim Sơn |
Đường WB2 - Thị trấn Bình Minh |
Hết trường Cấp III Bình Minh - Cống C10
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4435 |
Huyện Kim Sơn |
Đường WB2 - Thị trấn Bình Minh |
Giáp đường 481 - Cống cuối kênh Cà mâu 2
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4436 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Liên Khối - Thị trấn Bình Minh |
Đường nội thị trường cấp 1 - Khối 11
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4437 |
Huyện Kim Sơn |
Đường nội thị liên xã - Thị trấn Bình Minh |
Từ cống Mai An - Cống giáp đê BM1 đi Kim Hải
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4438 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường liên khối - Thị trấn Bình Minh |
Trục chính TT Bình Minh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4439 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngã 3 Tô Hiệu - Cồn Thoi - Thị trấn Bình Minh |
Đường 481 - Cống Điện Biên
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4440 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trường Chinh (Đường ven biển cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Cống Càn - Giáp đường Đông Hải
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4441 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Võ Nguyên Giáp (đường ven biển cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Giáp đường Đông Hải - Cống Kè Đông
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4442 |
Huyện Kim Sơn |
Đường nội thị trấn - Thị trấn Bình Minh |
Khu điểm dân cư đô thị mới tại Khối 6
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4443 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Cà Mau - Thị trấn Bình Minh |
Cống Mai An - Cống Càn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4444 |
Huyện Kim Sơn |
Thị trấn Bình Minh |
Ven các đường khác
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4445 |
Huyện Kim Sơn |
Thị trấn Bình Minh |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu dân cư xóm 10 (đấu giá 2022)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4446 |
Huyện Kim Sơn |
Thị trấn Bình Minh |
Các khu vực còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4447 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nguyễn Công Trứ (phố Kiến Thái) - Đường Quốc lộ 21B kéo dài (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Thủ Trung - Cầu Kiến Thái (Phố Kiến Thái)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4448 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nguyễn Công Trứ (phố Trì Chính) - Đường Quốc lộ 21B kéo dài (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Kiến Thái - Đường số 3 (hết nhà ông Tiến)
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4449 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nguyễn Công Trứ (phố Phát Diệm) - Đường Quốc lộ 21B kéo dài (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Phát Diệm |
Đường số 3 (hết nhà ông Tiến) - Giáp cầu Lưu Phương
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4450 |
Huyện Kim Sơn |
Đường giữa Phát Diệm (Đường Phát Diệm) - Đường Quốc lộ 21B kéo dài (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Phát Diệm |
Giáp Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Bờ hồ nhà thờ Đá Phát Diệm
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4451 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang khu Bờ Hồ - Đường Phát Diệm Tây - Thị trấn Phát Diệm |
Ngã ba Đường giữa Phát Diệm (giáp Hồ) - Vòng quanh hồ đến cổng phía Tây nhà thờ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4452 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang khu Bờ Hồ - Đường Phát Diệm Tây - Thị trấn Phát Diệm |
Cổng phía Tây nhà thờ - Đường Trương Hán Siêu
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4453 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang khu Bờ Hồ - Bên Tây (Đường Phát Diệm Tây) - Thị trấn Phát Diệm |
Từ nhà ông Hiệp - Đường Phát Diệm Tây
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4454 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang khu Bờ Hồ - Đường Phát Diệm Đông - Thị trấn Phát Diệm |
Ngã ba Đường giữa Phát Diệm (giáp Hồ) - Vòng quanh hồ đến Đường Nguyễn Văn Trỗi
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4455 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang khu Bờ Hồ - Bên Đông (Đường Phát Diệm Đông) - Thị trấn Phát Diệm |
Từ nhà ông Cơ - Đường Phát Diệm Đông
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4456 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Nguyễn Ngọc Ái) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Năm Dân - Đường Thống Nhất
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4457 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Nguyễn Ngọc Ái) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Thống Nhất - Cầu Trần (cầu Ngói)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4458 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Nguyễn Ngọc Ái) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu trần (cầu Ngói) - Cầu Trần (Cầu Ngói) +143m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4459 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Nguyễn Ngọc Ái) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Trần (Cầu Ngói) +143m - Cầu Lưu Phương
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4460 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Thống Nhất - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Thống Nhất - Trường THCS Thượng Kiệm
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4461 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Thượng Kiệm - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ) - Đến hết đất Phát Diệm giáp xã Thượng Kiệm
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4462 |
Huyện Kim Sơn |
Đường đê Hữu Vạc (Đường Triệu Việt Vương) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ - cầu Trì Chính) - Đến hết đất Phát Diệm giáp xã Thượng Kiệm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4463 |
Huyện Kim Sơn |
Đường đê Tả Vạc (Đường Trì Chính) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ - cầu Trì Chính) - Ngã 3 Đường trước Trường cấp 2 Kim Chính
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4464 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Thái (ĐT 481B) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Kiến Thái - Đường vào Cổng nhà thờ Kiến Thái
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4465 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Thái (ĐT 481B) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường vào Cổng nhà thờ Kiến Thái - Hết đất Phát Diệm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4466 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Cống Tân Hưng (Đường Kim Đài) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ) - Cống Tân Hưng
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4467 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Phạm Đình Nhương - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cống Tân Hưng - Vòng về phía đông thẳng đến cầu sang xã Kim Chính
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4468 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Cống Tân Hưng (Đường Kim Đài) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cống Tân Hưng chạy theo đê Tả vạc - Hết địa phận TT Phát Diệm
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4469 |
Huyện Kim Sơn |
Đường vào T Tâm Y tế huyện ( Đường Tuệ Tĩnh) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ) - Hết trụ sở Toà án huyện
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4470 |
Huyện Kim Sơn |
Đường vào T Tâm Y tế huyện ( Đường Tuệ Tĩnh) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Hết trụ sở Toà án huyện - Cổng Trung Tâm Y tế
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4471 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Đường QL 21B + 200 m (hết nhà ông Phùng)
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4472 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Phát Diệm Đông - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B + 200 m (hết nhà ông Phùng) - Giáp cầu sang TT Y tế
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4473 |
Huyện Kim Sơn |
Đất xung quanh bến xe - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
3 mặt trong khu vực bến xe - 3 mặt trong khu vực bến xe
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4474 |
Huyện Kim Sơn |
Đường phía Tây trường mầm non Hoa Hồng - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Đầu ngõ 12C
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4475 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 3 phố Trì Chính - Đoạn 1 - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Đường QL 21B + 127 m (hết nhà ông Bằng)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4476 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 3 phố Trì Chính - Đoạn 2 - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B + 127 m (hết nhà ông Bằng) - Nhà thờ Trì Chính
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4477 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 1 (giáp phía Tây công ty Nam Phương) - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Đường QL 21B + 125m (đường cắt ngang)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4478 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Hết khu dân cư
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4479 |
Huyện Kim Sơn |
Đường vào nhà văn hóa phố Kiến Thái - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Ao nhà thờ Kiến Thái
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4480 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Năm Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Nguyễn Ngọc Ái - Hết Địa giới Phát Diệm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4481 |
Huyện Kim Sơn |
Đường 31 Năm dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Nguyễn Ngọc Ái - Đường Nguyễn Ngọc Ái -108 m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4482 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Vinh Ngoại - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Nguyễn Ngọc Ái - Giáp đất xã Thượng Kiệm
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4483 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Nam Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Thống nhất - Đường Vinh Ngoại
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4484 |
Huyện Kim Sơn |
Đường cầu ngói - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Ngói - Giáp đất xã Lưu Phương
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4485 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trương Hán Siêu - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Cầu sang Trường THPT Kim Sơn A
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4486 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trương Hán Siêu - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu sang Trường THPT Kim Sơn A - Đất xã Lưu Phương
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4487 |
Huyện Kim Sơn |
Đường phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL21B - Đường QL21B +227m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4488 |
Huyện Kim Sơn |
Đường phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL21B + 227 m - Nhà hưu dưỡng - Tòa giám mục Phát Diệm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4489 |
Huyện Kim Sơn |
Đường 4 Phát Diệm Tây - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Giữa Phát Diệm - Đường Trương Hán Siêu
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4490 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 2 Phát Diệm Đông - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Giữa Phát Diệm - Đường Nguyễn Văn Trỗi
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4491 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trước Trường Cấp 2 Kim Chính - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Trì Chính - Đường ĐT 481 B (Đường Kiến Thái)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4492 |
Huyện Kim Sơn |
Đường sau Huyện Đội - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Trì Chính - Đến hết đường
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4493 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Chu Văn An - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Nam sông Ân (Nguyễn Ngọc Ái) - Hết đất Phát Diệm giáp Thượng Kiệm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4494 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tạ Uyên - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Nam sông Ân (Nguyễn Ngọc Ái) - Hết đất Phát Diệm giáp Lưu Phương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4495 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Năm Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Chu Văn An - Đường Vinh Ngoại
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4496 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Năm Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Thống Nhất (nhà ông Xuyên) - Đường Năm Dân (nhà bà Xoan)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4497 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Năm Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Trường THCS Thượng Kiệm - Đường Năm Dân
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4498 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Phát Diệm Nam - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Tạ Uyên - Đường Cầu Ngòi
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4499 |
Huyện Kim Sơn |
Đường giữa phố Phát Diệm Tây - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
đường Quốc lộ 21B (Đường Nguyễn Công Trứ) - Đường số 2 Phút Diệm Tây
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4500 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 2 Phát Diệp Tây - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Trương Hán Siêu - Đường Phát Diệm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |