| 3401 |
Huyện Gia Viễn |
Vị trí bám đê Hoàng Long - Xã Gia Tân |
Giáp đất Gia Trấn - Hết đất Gia Tân
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3402 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào trạm điện - Xã Gia Tân |
Đầu đường ĐT477 - Giáp làng Thiện Hối
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3403 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào làng Tuỳ Hối - Xã Gia Tân |
Đầu đường ĐT477 - Góc cua đầu tiên (gần nghĩa trang)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3404 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Tân |
Đường phân lũ chậm lũ
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3405 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Tân |
Các vị trí bám đường liên thôn còn lại
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3406 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Tân |
Khu dân cư còn lại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3407 |
Huyện Gia Viễn |
Khu tái định cư tại khu nhà ở Thanh Bình - Xã Gia Tân |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3408 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Cầu Đài - Xã Gia Lập |
Đầu đường ĐT477 - Hết kho lương thực
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3409 |
Huyện Gia Viễn |
Đường đi Sào Long - Xã Gia Lập |
Đầu đường ĐT477 - Hết trạm Y tế xã
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3410 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào đền Vua Đinh - Đoạn 1 - Xã Gia Lập |
Đầu đường ĐT477 - Ngã 3 rẽ vào Lãng Ngoại
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3411 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào đền Vua Đinh - Đoạn 2 - Xã Gia Lập |
Ngã 3 rẽ vào Lãng Ngoại - Giáp đất Gia Phương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3412 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2 bám đường ĐT477 (Phía Nam) - Xã Gia Lập |
Giáp đất Gia Tân - Hết đất Gia Lập
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3413 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Dân cư mới Chùa Roi - Xã Gia Lập (Các lô bám đường kênh) |
Chùa Cầu Đài - Giáp trụ sở UBND xã
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3414 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Dân cư mới Chùa Roi - Xã Gia Lập (Các lô nhà ở bên trong) |
Chùa Cầu Đài - Giáp trụ sở UBND xã
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3415 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Lãng Nội - Đoạn 1 - Xã Gia Lập |
Đầu đường ĐT477 - 200m
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3416 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Lãng Nội - Đoạn 2 - Xã Gia Lập |
201m - Giáp đê Đầm Cút
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3417 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Lập |
Ven đê Đầm Cút, các vị trí ven đường liên thôn còn lại
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3418 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2 Đường vào Lãng Nội - Xã Gia Lập |
Từ Giáp Lâu đài ông dân - Đến Đê Đầm Cút
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3419 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2,3 đường đi Sào Long - Xã Gia Lập |
Đầu đường ĐT477 - Hết Trạm Y tế xã
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3420 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Lập |
Khu dân cư còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3421 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Vân Long (Phía Đông) - Đoạn 1 - Xã Gia Vân |
Đầu đường ĐT477 - Cầu vào trường học
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3422 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Vân Long (Phía Đông) - Đoạn 2 - Xã Gia Vân |
Cầu vào trường học - Giáp đê Đầm Cút
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3423 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Vân Long (Phía Tây qua kênh) - Đoạn 1 - Xã Gia Vân |
Đầu đường ĐT477 - Cầu vào trường học
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3424 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Vân Long (Phía Tây qua kênh) - Đoạn 2 - Xã Gia Vân |
Cầu vào trường học - Ngã tư vào Trung Hoà
|
925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3425 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Vân Long (Phía Tây qua kênh) - Đoạn 3 - Xã Gia Vân |
Ngã tư vào Trung Hoà - Giáp đê Đầm Cút
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3426 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2 vào Vân Long (Phía Tây) - Xã Gia Vân |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3427 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2 bám đường ĐT477 - Xã Gia Vân |
Giáp đất Gia Lập - Hết đất Gia Vân
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3428 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2 bám đường kênh - Xã Gia Vân |
Giáp đất Gia Lập - Hết đất Gia Vân
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3429 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Đền Vua Đinh - Xã Gia Vân |
Đầu đường ĐT477 - Hết đất Gia Vân
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3430 |
Huyện Gia Viễn |
Đường quanh khu du lịch Vân Long - Xã Gia Vân |
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3431 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Vân |
Các vị trí ven đường liên thôn còn lại
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3432 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Vân |
Giáp đê Đầm Cút bám khu du lịch
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3433 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Vân |
Khu dân cư còn lại
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3434 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào đồi Kẽm Chè - Xã Gia Phương |
Đầu đường ĐT477 cũ - Đồi Kẽm Chè
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3435 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Hoài Lai - Xã Gia Phương |
Đầu đường ĐT477 - Giáp kênh Thanh Niên
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3436 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Đồi (thôn Phương Hưng) - Xã Gia Phương |
Đầu đường ĐT477 - Thôn Đồi (thôn Phương Hưng)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3437 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục liên thôn - Xã Gia Phương |
Đầu đường thôn Mã Bùi - Hết đường thôn Vinh Ninh
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3438 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Vĩnh Ninh - Xã Gia Phương |
Đầu đường Tiến Yết - Ngã 4 đường trục (đầu thôn Vĩnh Ninh)
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3439 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Văn Bồng - Xã Gia Phương |
Đầu đường Tiến Yết - Ngã 3 đường trục liên thôn
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3440 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Văn Hà - Xã Gia Phương |
Đầu đường Tiến Yết - Ngã 3 đường trục liên thôn
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3441 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào kênh N9 - Xã Gia Phương |
Đầu đường ĐT477 - Giáp đường ĐT 477B cũ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3442 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Phương |
Khu dân cư còn lại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3443 |
Huyện Gia Viễn |
Đường đi xã Gia Trung - Xã Gia Vượng |
Ngã 3 đầu đường Tiến Yết - Hết đất Gia Vượng
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3444 |
Huyện Gia Viễn |
Đường đông bệnh viện xã Gia Vượng - Xã Gia Vượng |
Đầu đường ĐT 477 cũ - Đường ĐT 477 mới
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3445 |
Huyện Gia Viễn |
Đường phía Tây kênh Bản Đông - Xã Gia Vượng |
Giáp trụ sở khu hành chính mới của huyện (Tên cũ: Kênh cứng (giáp đất TTMe)) - Giáp đất Gia Thịnh
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3446 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào UBND xã - Xã Gia Vượng |
Đường ĐT 477 mới - Kênh giáp đất thị Trán
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3447 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào UBND xã - Dãy 2, 3 (đoạn 2) - Xã Gia Vượng |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3448 |
Huyện Gia Viễn |
Khu quy hoạch điểm dân cư ĐT 477 mới (Đường 2,3) - Xã Gia Vượng |
Giáp đất Gia Phương - Giáp đất Gia Thịnh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3449 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477B (Tên cũ Đường cửa ông Rự) - Xã Gia Vượng |
Đường ĐT 477 mới - Đầu đường ĐT 477 cũ
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3450 |
Huyện Gia Viễn |
Vị trí ven đường liên thôn khác - Xã Gia Vượng |
Vị trí ven đường liên thôn khác
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3451 |
Huyện Gia Viễn |
Đường sông Cụt - Xã Gia Vượng |
Từ kênh T2 - Giáp đất Gia Thịnh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3452 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Vượng |
Khu dân cư còn lại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3453 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Vượng |
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3454 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư mới Long Điền - Lô Mét - Xã Gia Vượng |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3455 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục xã - Xã Gia Thịnh |
Đường ĐT 477 mới - Cống Đình
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3456 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Liên Thôn - Xã Gia Thịnh |
Đường ĐT 477 mới - Đầu làng Trinh Phú
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3457 |
Huyện Gia Viễn |
Đường phía Tây kênh Bản Đông - Xã Gia Thịnh |
Giáp gia Vượng - Thôn Đồng Chưa
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3458 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Cầu Ngay - Xã Gia Thịnh |
Đầu thôn Liên Huy - Đê Hoàng Long
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3459 |
Huyện Gia Viễn |
Đường sông Cụt - Xã Gia Thịnh |
Kênh T2 - Hết sông cụt
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3460 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư mới xã Gia Thịnh - Đoạn 1 (đường Hồng Dân kéo dài) - Xã Gia Thịnh |
Giáp Thị trấn Me - Làng Đồng Chưa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3461 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư mới xã Gia Thịnh - Đoạn 2 - Xã Gia Thịnh |
Toàn bộ khu dân cư mới còn lại của xã Gia Thịnh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3462 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư mới xã Gia Thịnh - Đường kênh T2 - Xã Gia Thịnh |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3463 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Thịnh |
Các đường liên thôn còn lại
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3464 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Thịnh |
Khu dân cư còn lại
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3465 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục giao thông xã - Đoạn 1 - Xã Gia Trung |
Giáp đất Gia Vượng - Đường rẽ vào làng Chấn Hưng
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3466 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục giao thông xã - Đoạn 2 - Xã Gia Trung |
Đường rẽ vào làng Chấn Hưng - Cống ông Giáo Chi Phong
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3467 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục giao thông xã - Đoạn 3 - Xã Gia Trung |
Cống ông Giáo Chi Phong - Nhà thờ họ Giang Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3468 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục giao thông xã - Đoạn 4 - Xã Gia Trung |
Nhà thờ họ Giang Sơn - Giáp đê tả Hoàng Long (Giáp đất Gia Tiến)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3469 |
Huyện Gia Viễn |
Các đường trục thôn - Đoạn 1 - Thôn Trung Đồng - Xã Gia Trung |
Ngã 3 nhà Ông Báo - Đoạn ngoặt về Chi Phong
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3470 |
Huyện Gia Viễn |
Các đường trục thôn - Đoạn 2 - Thôn Trung Đồng - Xã Gia Trung |
Nhà Ông Mạnh - Cống Nghệ Chi Phong
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3471 |
Huyện Gia Viễn |
Các đường trục thôn - Thôn Chấn Hưng - Xã Gia Trung |
Ngã 3 rẽ vào làng Chấn Hưng - Giáp đê tả Hoàng Long
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3472 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ra nhà thờ họ Giang Sơn (Nghĩa trang Điềm Khê) - Xã Gia Trung |
Nhà ông Trí (Liên) - Nhà thờ họ Giang Sơn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3473 |
Huyện Gia Viễn |
Các trục đường mới quy hoạch khu Đồng Gôi - Xã Gia Trung |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3474 |
Huyện Gia Viễn |
Khu đường cống cửa nhà Ông Tài đi Đê Hoàng Long - Xã Gia Trung |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3475 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Đồng La, Nam làng Đức Hậu, An Thái - Xã Gia Trung |
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3476 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư Nam Điềm Khê (Khu chợ cũ) - Xã Gia Trung |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3477 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Tây Đình Đức Hậu - Xã Gia Trung |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3478 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Trung |
Các đường trục thôn còn lại
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3479 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Đê tả sông Hoàng Long - Xã Gia Trung |
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3480 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Trung |
Khu dân cư còn lại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3481 |
Huyện Gia Viễn |
Đường liên xã - Đoạn 1 - Xã Gia Tiến |
Giáp đất Gia Tân - Ngã tư giao với đường Bái Đính - Ba Sao
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3482 |
Huyện Gia Viễn |
Đường liên xã - Đoạn 2 - Xã Gia Tiến |
Ngã tư giao với đường Bái Đính - Ba Sao - Ngã tư phía Nam trụ sở UBND xã
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3483 |
Huyện Gia Viễn |
Đường liên xã - Đoạn 3 - Xã Gia Tiến |
Ngã tư phía Nam trụ sở UBND xã - Bưu điện văn hóa xã
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3484 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Sách Khiếu - Đoạn 1 - Xã Gia Tiến |
Đầu đường Tiến Yết - Đầu đường Xuân Lai
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3485 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Sách Khiếu - Đoạn 2 - Xã Gia Tiến |
Đầu đường Xuân Lai - Giáp đê Hoàng Long
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3486 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Sách Khiếu - Xã Gia Tiến |
Ngã ba giao với đường Tiến Yết - Ngã tư phía Đông Bắc nhà Văn hóa thôn Xuân Lai
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3487 |
Huyện Gia Viễn |
Bám đê tả Hoàng Long - Đoạn 1 - Xã Gia Tiến |
Giáp Gia Trung - Đường rẽ thôn Xuân Lai
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3488 |
Huyện Gia Viễn |
Bám đê tả Hoàng Long - Đoạn 2 - Xã Gia Tiến |
Đường rẽ thôn Xuân Lai - Hết đất Gia Tiến (Núi Cắm Gươm)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3489 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Bát Giáp - Xã Gia Tiến |
Đoạn giao nhau với đường Tâm Linh - Ngã tư phía Nam trụ sở UBND xã
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3490 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Tâm Linh - Xã Gia Tiến |
Từ đê tả Hoàng Long - Đường Bát Giáp
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3491 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư Óc Hạ - Xã Gia Tiến |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3492 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục thôn - Xã Gia Tiến |
Bưu điện văn hóa xã - Đường nhánh Bái Đình - Ba Sao (đi qua
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3493 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư Óc Thượng - Xã Gia Tiến |
Ngã tư phía Nam trụ sở UBND xã - Đường Sách khiếu
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3494 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư Đồng Tum - Xã Gia Tiến |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3495 |
Huyện Gia Viễn |
Các đường trục thôn còn lại - Xã Gia Tiến |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3496 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư còn lại - Xã Gia Tiến |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3497 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Tiến |
Khu dân cư còn lại
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3498 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Thắng |
Các trục đường thôn
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3499 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Thắng |
Khu dân cư còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3500 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Liên Sơn - Xã Gia Phú |
Giáp đất thị Trấn Me - Giáp đất Liên Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |