101 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Thị trấn Me |
Giáp đất xã Gia Phương - Hết đất thị trấn |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 mới - Thị trấn Me |
Đường vào lò vôi - Ngã 3 rẽ vào Trinh Phú xã Gia Thịnh (hết đường ĐT 477 mới) |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Tiến Yết - Thị trấn Me |
Trạm điện Thị trấn - Ngã 3 ông Tương |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Hồng Dân - Đoạn 1 (Đường Tái định cư) - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Đầu đường ĐT477 mới |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Hồng Dân - Đoạn 2 (Đường vào khối cơ quan) - Thị trấn Me |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào xã Liên Sơn - Đoạn 1 - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Giáp cống chợ Me |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào xã Liên Sơn - Đoạn 2 - Thị trấn Me |
Giáp cống chợ Me - Hết đất Thị trấn |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Gia Viễn |
Đường chuyên dùng của NN XM the Vissai - Thị trấn Me |
Đầu đồi Kẽm Chè - Giáp đường ĐT 477 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477c (đường Thống Nhất) - Thị trấn Me |
Ngã 3 bưu điện huyện - Hết đất Thị trấn (ngã 4 đường ĐT477c) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Gia Viễn |
Đường phía đông bệnh viện - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Đường ĐT 477 mới |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Gia Viễn |
Đường phía tây bệnh viện - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Đường ĐT 477 mới |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Gia Viễn |
Đường sông Me - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Đường ĐT 477 mới |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Tế Mỹ - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Cầu cứng |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Tế Mỹ - Thị trấn Me |
Cầu cứng - Giáp đất Gia Vượng |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Hết TT Giáo dục thường xuyên |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Gia Viễn |
Các đường phố còn lại (Phố Mới, Phố Me, khu dân cư phố Tiến Yết) - Thị trấn Me |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào bãi khai thác đá - Thị trấn Me |
Đầu đường ĐT 477 mới - Bãi khai thác đá |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Gia Viễn |
Đường phía Bắc chợ Me - Thị trấn Me |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào đồi Kẽm Chè (Đường ĐT 477B cũ) - Đoạn 1 - Thị trấn Me |
Đường ĐT 477 cũ - Đầu đồi Kẽm Chè |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào đồi Kẽm Chè (Đường ĐT 477B cũ) - Đoạn 2 - Thị trấn Me |
Đầu đồi Kẽm Chè - Hết đất Thị trấn |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư Đồng Xá - Thị trấn Me |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư Phố Me - Thị trấn Me |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Gia Viễn |
Đường liên thôn khác (xã Gia Vượng cũ) - Thị trấn Me |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư sau trường Trung học cơ sở và Tiểu học cơ sở thị trấn Me - Thị trấn Me |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Gia Viễn |
Phố Thống Nhất - Thị trấn Me |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư còn lại - Thị trấn Me |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Bái Đính Ba Sao - Thị trấn Me |
Đường ĐT 477 cũ - Hết đất thị trấn (Giáp đất xã Gia Hòa) |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ven đồi - Thị trấn Me |
Giáp đường Bái Đính Ba Sao - Hết đất thị trấn (Giáp đất xã Liên Sơn) |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Thị trấn Me |
Giáp đất xã Gia Phương - Hết đất thị trấn |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 mới - Thị trấn Me |
Đường vào lò vôi - Ngã 3 rẽ vào Trinh Phú xã Gia Thịnh (hết đường ĐT 477 mới) |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Tiến Yết - Thị trấn Me |
Trạm điện Thị trấn - Ngã 3 ông Tương |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Hồng Dân - Đoạn 1 (Đường Tái định cư) - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Đầu đường ĐT477 mới |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Hồng Dân - Đoạn 2 (Đường vào khối cơ quan) - Thị trấn Me |
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào xã Liên Sơn - Đoạn 1 - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Giáp cống chợ Me |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào xã Liên Sơn - Đoạn 2 - Thị trấn Me |
Giáp cống chợ Me - Hết đất Thị trấn |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Gia Viễn |
Đường chuyên dùng của NN XM the Vissai - Thị trấn Me |
Đầu đồi Kẽm Chè - Giáp đường ĐT 477 |
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477c (đường Thống Nhất) - Thị trấn Me |
Ngã 3 bưu điện huyện - Hết đất Thị trấn (ngã 4 đường ĐT477c) |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Gia Viễn |
Đường phía đông bệnh viện - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Đường ĐT 477 mới |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Gia Viễn |
Đường phía tây bệnh viện - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Đường ĐT 477 mới |
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Gia Viễn |
Đường sông Me - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Đường ĐT 477 mới |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Tế Mỹ - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Cầu cứng |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Tế Mỹ - Thị trấn Me |
Cầu cứng - Giáp đất Gia Vượng |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Hết TT Giáo dục thường xuyên |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Gia Viễn |
Các đường phố còn lại (Phố Mới, Phố Me, khu dân cư phố Tiến Yết) - Thị trấn Me |
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào bãi khai thác đá - Thị trấn Me |
Đầu đường ĐT 477 mới - Bãi khai thác đá |
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Gia Viễn |
Đường phía Bắc chợ Me - Thị trấn Me |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào đồi Kẽm Chè (Đường ĐT 477B cũ) - Đoạn 1 - Thị trấn Me |
Đường ĐT 477 cũ - Đầu đồi Kẽm Chè |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào đồi Kẽm Chè (Đường ĐT 477B cũ) - Đoạn 2 - Thị trấn Me |
Đầu đồi Kẽm Chè - Hết đất Thị trấn |
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư Đồng Xá - Thị trấn Me |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư Phố Me - Thị trấn Me |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Gia Viễn |
Đường liên thôn khác (xã Gia Vượng cũ) - Thị trấn Me |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư sau trường Trung học cơ sở và Tiểu học cơ sở thị trấn Me - Thị trấn Me |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Gia Viễn |
Phố Thống Nhất - Thị trấn Me |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư còn lại - Thị trấn Me |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Bái Đính Ba Sao - Thị trấn Me |
Đường ĐT 477 cũ - Hết đất thị trấn (Giáp đất xã Gia Hòa) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ven đồi - Thị trấn Me |
Giáp đường Bái Đính Ba Sao - Hết đất thị trấn (Giáp đất xã Liên Sơn) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Thị trấn Me |
Giáp đất xã Gia Phương - Hết đất thị trấn |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
158 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 mới - Thị trấn Me |
Đường vào lò vôi - Ngã 3 rẽ vào Trinh Phú xã Gia Thịnh (hết đường ĐT 477 mới) |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
159 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Tiến Yết - Thị trấn Me |
Trạm điện Thị trấn - Ngã 3 ông Tương |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
160 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Hồng Dân - Đoạn 1 (Đường Tái định cư) - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Đầu đường ĐT477 mới |
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
161 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Hồng Dân - Đoạn 2 (Đường vào khối cơ quan) - Thị trấn Me |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
162 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào xã Liên Sơn - Đoạn 1 - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Giáp cống chợ Me |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
163 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào xã Liên Sơn - Đoạn 2 - Thị trấn Me |
Giáp cống chợ Me - Hết đất Thị trấn |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
164 |
Huyện Gia Viễn |
Đường chuyên dùng của NN XM the Vissai - Thị trấn Me |
Đầu đồi Kẽm Chè - Giáp đường ĐT 477 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
165 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477c (đường Thống Nhất) - Thị trấn Me |
Ngã 3 bưu điện huyện - Hết đất Thị trấn (ngã 4 đường ĐT477c) |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Huyện Gia Viễn |
Đường phía đông bệnh viện - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Đường ĐT 477 mới |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Huyện Gia Viễn |
Đường phía tây bệnh viện - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Đường ĐT 477 mới |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Huyện Gia Viễn |
Đường sông Me - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Đường ĐT 477 mới |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
169 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Tế Mỹ - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Cầu cứng |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Tế Mỹ - Thị trấn Me |
Cầu cứng - Giáp đất Gia Vượng |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
171 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Thị trấn Me |
Đường ĐT477 cũ - Hết TT Giáo dục thường xuyên |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
172 |
Huyện Gia Viễn |
Các đường phố còn lại (Phố Mới, Phố Me, khu dân cư phố Tiến Yết) - Thị trấn Me |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
173 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào bãi khai thác đá - Thị trấn Me |
Đầu đường ĐT 477 mới - Bãi khai thác đá |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
174 |
Huyện Gia Viễn |
Đường phía Bắc chợ Me - Thị trấn Me |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
175 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào đồi Kẽm Chè (Đường ĐT 477B cũ) - Đoạn 1 - Thị trấn Me |
Đường ĐT 477 cũ - Đầu đồi Kẽm Chè |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
176 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào đồi Kẽm Chè (Đường ĐT 477B cũ) - Đoạn 2 - Thị trấn Me |
Đầu đồi Kẽm Chè - Hết đất Thị trấn |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
177 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư Đồng Xá - Thị trấn Me |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư Phố Me - Thị trấn Me |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Huyện Gia Viễn |
Đường liên thôn khác (xã Gia Vượng cũ) - Thị trấn Me |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư sau trường Trung học cơ sở và Tiểu học cơ sở thị trấn Me - Thị trấn Me |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Huyện Gia Viễn |
Phố Thống Nhất - Thị trấn Me |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư còn lại - Thị trấn Me |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Bái Đính Ba Sao - Thị trấn Me |
Đường ĐT 477 cũ - Hết đất thị trấn (Giáp đất xã Gia Hòa) |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ven đồi - Thị trấn Me |
Giáp đường Bái Đính Ba Sao - Hết đất thị trấn (Giáp đất xã Liên Sơn) |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
185 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 1A - Xã Gia Thanh |
Cầu Khuất - Hết đất Gia Thanh |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 1A - Xã Gia Xuân |
Giáp đất Gia Thanh - Hết đất Gia Xuân |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 1A - Xã Gia Trấn |
Giáp đất Gia Xuân - Hết đất Gia Trấn |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Xã Gia Trấn |
Bắt đầu của ngã 3 Gián vào đường ĐT 477 - Hết đất Gia Trấn |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Xã Gia Tân |
Giáp đất Gia Trấn - Hết đường đôi |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Xã Gia Tân |
Hết đường đôi - Hết đất Gia Tân |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Lập |
Giáp đất Gia Tân - Đường vào Lãng Nội |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Lập |
Đường vào Lãng Nội - Hết đất Gia Lập |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Lập |
Giáp đất Gia Tân - Đường vào Lãng Nội |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Lập |
Đường vào Lãng Nội - Hết đất Gia Lập |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Vân |
Giáp đất Gia Lập - Đường vào đền Vua Đinh |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Vân |
Đường vào đền Vua Đinh - Hết bưu điện xã Gia Vân |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 3 - Xã Gia Vân |
Hết bưu điện xã Gia Vân - Hết đất Gia Vân |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Vân |
Giáp đất Gia Lập - Đường vào Vân Long |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Vân |
Đường vào Vân Long - Hết đất Gia Vân |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Phía Nam - Xã Gia Phương |
Giáp đất Gia Vân - Hết đất Gia Phương |
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |