| 3301 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Lập |
Giáp đất Gia Tân - Đường vào Lãng Nội
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3302 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Lập |
Đường vào Lãng Nội - Hết đất Gia Lập
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3303 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Lập |
Giáp đất Gia Tân - Đường vào Lãng Nội
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3304 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Lập |
Đường vào Lãng Nội - Hết đất Gia Lập
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3305 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Vân |
Giáp đất Gia Lập - Đường vào đền Vua Đinh
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3306 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Vân |
Đường vào đền Vua Đinh - Hết bưu điện xã Gia Vân
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3307 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 3 - Xã Gia Vân |
Hết bưu điện xã Gia Vân - Hết đất Gia Vân
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3308 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Vân |
Giáp đất Gia Lập - Đường vào Vân Long
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3309 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Vân |
Đường vào Vân Long - Hết đất Gia Vân
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3310 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Phía Nam - Xã Gia Phương |
Giáp đất Gia Vân - Hết đất Gia Phương
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3311 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Phía Bắc (Phía kênh) - Xã Gia Phương |
Giáp đất Gia Vân - Hết đất Gia Phương
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3312 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Xã Gia Thịnh |
Giáp đất Thị Trấn Me - Hết đất Gia Thịnh
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3313 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Phú |
Giáp đất Gia Thịnh - Đường vào thôn Đồi
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3314 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Phú |
Đường vào Thôn Đồi - Đường vào thôn Kinh Trúc
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3315 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Đoạn 3 - Xã Gia Phú |
Đường vào thôn Kinh Trúc - Giáp Đê Hoàng Long
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3316 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 mới - Xã Gia Vượng |
Giáp đường ĐT 477 cũ - Giáp đất Thị trấn Me
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3317 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477B - Phía Tây đường - Đoạn 1 - Xã Gia Hoà |
Dốc Kẽm Chè (Giáp TT Me) - Cầu Thượng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3318 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477B - Phía Tây đường - Đoạn 2 - Xã Gia Hoà |
Cầu Thượng - Đê Đầm Cút
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3319 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477B - Phía Tây đường - Đoạn 3 - Xã Gia Hoà |
Đê Đầm Cút - Giáp Hòa Bình
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3320 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477B - Phía Tây đường - Phía Đông đường - Xã Gia Hoà |
Cầu Thượng - Đê Đầm Cút
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3321 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Hoà |
Giáp Thị trấn Me - Đê Đầm Cút
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3322 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Tiến Yết - Đoạn 1 - Xã Gia Vượng |
Ngã 3 đường ĐT 477 - Ngã 3 đi Gia Trung
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3323 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Tiến Yết - Đoạn 2 - Xã Gia Vượng |
Ngã 3 đi Gia Trung - Giáp đất Gia Phương
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3324 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Tiến Yết dãy 2,3 - Xã Gia Vượng |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3325 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Phương |
Giáp đất Gia Vượng - Giáp đất Gia Thắng
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3326 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Thắng |
Giáp đất Gia Phương - Giáp đất Gia Tiến
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3327 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Tiến |
Giáp đất Gia Thắng - Cầu Trường Yên
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3328 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Tiên Yết - Xã Gia Tiến |
Từ giáp đường Bái Đính - Ba Sao - Giáp Đê Hoàng Long
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3329 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Đoạn 1 - Xã Gia Vượng |
Giáp đất Thị Trấn Me - Hết Thôn Trại Đức
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3330 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Đoạn 2 - Xã Gia Vượng |
Hết thôn Trại Đức - Hết đất Gia Vượng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3331 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Xã Gia Thịnh |
Giáp gia Vượng - Đê Hoàng Long
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3332 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Xã Gia Lạc |
Giáp đê hữu sông Hoàng Long - Hết đất Gia Lạc
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3333 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Xã Gia Phong |
Giáp đất Gia Lạc - Hết đất Gia Phong
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3334 |
Huyện Gia Viễn |
Bám đường Đê Đáy (Đường xung quanh chợ Đò) - Dãy 1 - Xã Gia Thanh |
Hết xứ đồng Cửa Lò - Giáp Gia Xuân
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3335 |
Huyện Gia Viễn |
Bám đường Đê Đáy (Đường xung quanh chợ Đò) - Dãy 2 - Xã Gia Thanh |
Hết xứ đồng Cửa Lò - Giáp Gia Xuân
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3336 |
Huyện Gia Viễn |
Bám đường Đê Đáy (Đường xung quanh chợ Đò) - Dãy 3 - Xã Gia Thanh |
Hết xứ đồng Cửa Lò - Giáp Gia Xuân
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3337 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục cầu Chẹm - Xã Gia Thanh |
Đường chiến lược thôn Thượng Hòa - Đường vào chợ Đò
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3338 |
Huyện Gia Viễn |
Đường cầu 30 - Đoạn 1 (Phía đông) - Xã Gia Trấn |
Phía đông đầu đường ĐT 477 - Chùa Đô (Hết đất Gia Trấn)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3339 |
Huyện Gia Viễn |
Đường cầu 30 - Đoạn 2 (Phía đông) - Xã Gia Trấn |
Giáp đất xã Gia Tân - Đê sông Hoàng Long
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3340 |
Huyện Gia Viễn |
Đường cầu 30 - Đoạn 1 (Phía tây) - Xã Gia Tân |
Đầu đường ĐT 477 - Ngã 3 đường vào thôn Tùy Hối
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3341 |
Huyện Gia Viễn |
Đường cầu 30 - Đoạn 2 (Phía tây) - Xã Gia Tân |
Ngã 3 đường vào thôn Tùy Hối - Đê sông Hoàng Long
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3342 |
Huyện Gia Viễn |
Đường cầu 30 - Phía Đông - Xã Gia Tân |
Chùa Đô - Hết đất xã Gia Tân
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3343 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 12c (Đường 491, Anh Trỗi) - Xã Gia Sinh |
Giáp đất Trường Yên (Hoa Lư) - Đến nhà ông Hường (đoạn Cầu Đen-xóm 11)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3344 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 38B Tên cũ là Đường 12c (Đường 491, Anh Trỗi)) - Đoạn 1 - Xã Gia Sinh |
Giáp đất Trường Yên - Đường rẽ vào hang Long ẩn (đi qua cổng chùa Mới)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3345 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 38B Tên cũ là Đường 12c (Đường 491, Anh Trỗi)) - Đoạn 2 - Xã Gia Sinh |
Đường rẽ vào hang Long ẩn (đi qua cổng chùa Mới) - Đường rẽ vào xóm 8
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3346 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 38B Tên cũ là Đường 12c (Đường 491, Anh Trỗi)) - Đoạn 3 - Xã Gia Sinh |
Đường rẽ vào xóm 8 - Hết đất Gia Sinh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3347 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 38B Tên cũ là Đường 12c (Đường 491, Anh Trỗi)) - Đường vào UBND xã - Xã Gia Sinh |
Bưu điện xã - Ngã 3 ông Hào
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3348 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Tái định cư - Dãy 1 - Xã Gia Sinh |
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3349 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Tái định cư - Dãy 2, 3 - Xã Gia Sinh |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3350 |
Huyện Gia Viễn |
Đường tuyến 8 (WB2) - Đoạn 1 - Xã Gia Sinh |
Giáp đường 38B (tên cũ là Đường 12C) - Ngã 3 hàng
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3351 |
Huyện Gia Viễn |
Đường tuyến 8 (WB2) - Đoạn 2 - Xã Gia Sinh |
Ngã 3 hàng - Ngã 4 ông Phương
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3352 |
Huyện Gia Viễn |
Đường tuyến 8 (WB2) - Đoạn 3 - Xã Gia Sinh |
Ngã 4 ông Phương - Đền Mom (xóm 4) -(Tên cũ là Đê Đồng Lâm)
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3353 |
Huyện Gia Viễn |
Đường phân lô xóm 10 - Xã Gia Sinh |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3354 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vành hồ - Đoạn 1 - Xã Gia Sinh |
Đền Mom (xóm 4 - đường 38B) -(Tên cũ là đường tuyến 8) - Bưu điện xã
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3355 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vành hồ - Đoạn 2 - Xã Gia Sinh |
Giáp đường 38B (tên cũ là Đường 12C) - Giáp tuyến 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3356 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Vành Nghè - Đoạn 1 - Xã Gia Sinh |
Nhà ông Ninh - Nhà ông Sinh
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3357 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Vành Nghè - Đoạn 2 - Xã Gia Sinh |
Đường 12C - Giáp đường Vành Nghè
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3358 |
Huyện Gia Viễn |
Đường khu vực cửa Chùa Giếng Thần - Vị trí 1 - Xã Gia Sinh |
Cổng chùa cổ - Ngã 3 nhà ông Chinh
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3359 |
Huyện Gia Viễn |
Đường khu vực cửa Chùa Giếng Thần - Vị trí 2 - Xã Gia Sinh |
Ngã 3 nhà ông Hường - Hết nhà ông Thơ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3360 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Sinh |
Các vị trí còn lại khu vực cửa Chùa Giếng Thần
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3361 |
Huyện Gia Viễn |
Đoạn 1 - Xã Gia Thắng |
Cống Đào Lâm - Cống ông Vọng
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3362 |
Huyện Gia Viễn |
Đoạn 2 - Xã Gia Thắng |
Cống Quốc Thanh - Trường mầm non
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3363 |
Huyện Gia Viễn |
Đoạn 3 - Xã Gia Thắng |
Cống Vân La - Ngã 3 ông Thực
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3364 |
Huyện Gia Viễn |
Đoạn 4 - Xã Gia Thắng |
Từ Miếu Văn Phú - Đền Nguyễn
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3365 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào chùa Địch Lộng - Đoạn 1 - Xã Gia Thanh |
Cầu Khuất - Chùa Địch Lộng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3366 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào chùa Địch Lộng - Đoạn 2 - Xã Gia Thanh |
Chùa Địch Lộng - Trạm bơm Phương
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3367 |
Huyện Gia Viễn |
Đường thôn Thượng Hoà - Đoạn 1 - Xã Gia Thanh |
Đầu đường 1A - Hết khu dân cư
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3368 |
Huyện Gia Viễn |
Đường thôn Thượng Hoà - Đoạn 2 - Xã Gia Thanh |
Hết khu dân cư - Đê Đầm Cút
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3369 |
Huyện Gia Viễn |
Đường thôn Thượng Hoà - Đường Xóm Hống (bám đê) - Xã Gia Thanh |
Trạm bơm Phương Đông - Hết xóm Hống
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3370 |
Huyện Gia Viễn |
Bám Đê Đầm Cút - Đoạn 1 - Xã Gia Thanh |
Trạm bơm Thượng Hòa - Hết Xóm Ruốm
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3371 |
Huyện Gia Viễn |
Bám Đê Đầm Cút - Đoạn 2 - Xã Gia Thanh |
Hết Xóm Ruốm - Đồi Cung Sỏi
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3372 |
Huyện Gia Viễn |
Đường làng sông Địch Lộng - Xã Gia Thanh |
Nhà máy gạch xã Gia Thanh - Đền bà Mường thôn Địch Lộng
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3373 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Thanh |
Khu dân cư còn lại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3374 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Miễu Giáp (nhà thờ) Phía Nam - Xã Gia Xuân |
Đầu đường 1A - Giáp nhà thờ thôn Miễu Giáp
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3375 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Xuân |
Dãy 2 đường vào thôn Miễu Giáp (nhà thờ) Phía Nam
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3376 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Miễu Giáp phía Bắc - Xã Gia Xuân |
Đầu đường 1A - Giáp thôn Miễu Giáp
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3377 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Đồng Xuân - Xã Gia Xuân |
Đầu đường 1A - Hết UBND xã
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3378 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư mới (Vườn Thờ, Cửa Chùa) - Dãy 1 - Xã Gia Xuân |
Đầu đường UBND xã - Giáp làng Vũ Đại
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3379 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư mới (Vườn Thờ, Cửa Chùa) - Dãy 2 - Xã Gia Xuân |
Đầu đường UBND xã - Giáp làng Vũ Đại
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3380 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Xuân |
Khu dân cư mới Bái Đàn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3381 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Xuân |
Đường liên thôn Gia Xuân đi Gia Trấn
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3382 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Xuân |
Khu dân cư còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3383 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào làng Cung Quế - Đoạn 1 - Xã Gia Trấn |
Đầu đường 1A - Cầu Vĩnh Thuận (UBND xã)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3384 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào làng Cung Quế - Đoạn 2 - Xã Gia Trấn |
Cầu Vĩnh Thuận (UBND xã) - Đình Cung Quế
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3385 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư mới - Xã Gia Trấn |
Sau chợ Gián (Tên cũ: Giáp trụ sở UBND xã cũ) - Kênh Vĩnh Thuận (Tên cũ: Kênh N2)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3386 |
Huyện Gia Viễn |
Đường liên thôn Gia Xuân đi Gia Trấn - Xã Gia Trấn |
Giáp đất Gia Trấn - Đê sông Đáy
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3387 |
Huyện Gia Viễn |
Vị trí bám sông Hoàng Long - Xã Gia Trấn |
Cầu Gián - Hết đất Gia Trấn
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3388 |
Huyện Gia Viễn |
Đê Đáy - Xã Gia Trấn |
Cầu Gián - Giáp đất Gia Xuân
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3389 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Trấn |
Các vị trí bám đường liên thôn khác còn lại
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3390 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Trấn |
Khu dân cư còn lại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3391 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Đình Đô (Thôn 1, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn) - Xã Gia Trấn |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3392 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục xã (vào đến UBND xã) - Đoạn 1 - Xã Gia Tân |
Đầu đường ĐT 477 - Đường cầu đất
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3393 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục xã (vào đến UBND xã) - Đoạn 2 - Xã Gia Tân |
Đường cầu đất - Ngã 3 UBND xã
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3394 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ra cảng The Vissai - Xã Gia Tân |
Ngã 3 nối với đường trục - Cảng The Vissai
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3395 |
Huyện Gia Viễn |
Khu nhà ở Thanh Bình - Xã Gia Tân |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3396 |
Huyện Gia Viễn |
Đường WB2 - Xã Gia Tân |
Điểm nối đường 30 - Đầu làng Vân Thị
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3397 |
Huyện Gia Viễn |
Đường WB2 - Xã Gia Tân |
Đầu làng Vân Thị - Hết đất Gia Tân
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3398 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2 bám đường ĐT477 - Đoạn 1 - Xã Gia Tân |
Giáp đất Gia Trấn - Đường ra cảng NM The Vissai
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3399 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2 bám đường ĐT477 - Đoạn 2 - Xã Gia Tân |
Đường ra cảng NM The Vissai - Hết đất Gia Tân
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3400 |
Huyện Gia Viễn |
Vị trí bên Hữu sông Hoàng Long - Xã Gia Tân |
Giáp đất Tụ An (Trường Yên) - Hết đất thôn Tân Hối
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |