| 3001 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Xã Gia Trấn |
Bắt đầu của ngã 3 Gián vào đường ĐT 477 - Hết đất Gia Trấn
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3002 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Xã Gia Tân |
Giáp đất Gia Trấn - Hết đường đôi
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3003 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Xã Gia Tân |
Hết đường đôi - Hết đất Gia Tân
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3004 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Lập |
Giáp đất Gia Tân - Đường vào Lãng Nội
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3005 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Lập |
Đường vào Lãng Nội - Hết đất Gia Lập
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3006 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Lập |
Giáp đất Gia Tân - Đường vào Lãng Nội
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3007 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Lập |
Đường vào Lãng Nội - Hết đất Gia Lập
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3008 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Vân |
Giáp đất Gia Lập - Đường vào đền Vua Đinh
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3009 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Vân |
Đường vào đền Vua Đinh - Hết bưu điện xã Gia Vân
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3010 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 3 - Xã Gia Vân |
Hết bưu điện xã Gia Vân - Hết đất Gia Vân
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3011 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Vân |
Giáp đất Gia Lập - Đường vào Vân Long
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3012 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Vân |
Đường vào Vân Long - Hết đất Gia Vân
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3013 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Phía Nam - Xã Gia Phương |
Giáp đất Gia Vân - Hết đất Gia Phương
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3014 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Phía Bắc (Phía kênh) - Xã Gia Phương |
Giáp đất Gia Vân - Hết đất Gia Phương
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3015 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Xã Gia Thịnh |
Giáp đất Thị Trấn Me - Hết đất Gia Thịnh
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3016 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Phú |
Giáp đất Gia Thịnh - Đường vào thôn Đồi
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3017 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Phú |
Đường vào Thôn Đồi - Đường vào thôn Kinh Trúc
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3018 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Đoạn 3 - Xã Gia Phú |
Đường vào thôn Kinh Trúc - Giáp Đê Hoàng Long
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3019 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 mới - Xã Gia Vượng |
Giáp đường ĐT 477 cũ - Giáp đất Thị trấn Me
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3020 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477B - Phía Tây đường - Đoạn 1 - Xã Gia Hoà |
Dốc Kẽm Chè (Giáp TT Me) - Cầu Thượng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3021 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477B - Phía Tây đường - Đoạn 2 - Xã Gia Hoà |
Cầu Thượng - Đê Đầm Cút
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3022 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477B - Phía Tây đường - Đoạn 3 - Xã Gia Hoà |
Đê Đầm Cút - Giáp Hòa Bình
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3023 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477B - Phía Tây đường - Phía Đông đường - Xã Gia Hoà |
Cầu Thượng - Đê Đầm Cút
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3024 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Hoà |
Giáp Thị trấn Me - Đê Đầm Cút
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3025 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Tiến Yết - Đoạn 1 - Xã Gia Vượng |
Ngã 3 đường ĐT 477 - Ngã 3 đi Gia Trung
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3026 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Tiến Yết - Đoạn 2 - Xã Gia Vượng |
Ngã 3 đi Gia Trung - Giáp đất Gia Phương
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3027 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Tiến Yết dãy 2,3 - Xã Gia Vượng |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3028 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Phương |
Giáp đất Gia Vượng - Giáp đất Gia Thắng
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3029 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Thắng |
Giáp đất Gia Phương - Giáp đất Gia Tiến
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3030 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Tiến |
Giáp đất Gia Thắng - Cầu Trường Yên
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3031 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Tiên Yết - Xã Gia Tiến |
Từ giáp đường Bái Đính - Ba Sao - Giáp Đê Hoàng Long
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3032 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Đoạn 1 - Xã Gia Vượng |
Giáp đất Thị Trấn Me - Hết Thôn Trại Đức
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3033 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Đoạn 2 - Xã Gia Vượng |
Hết thôn Trại Đức - Hết đất Gia Vượng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3034 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Xã Gia Thịnh |
Giáp gia Vượng - Đê Hoàng Long
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3035 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Xã Gia Lạc |
Giáp đê hữu sông Hoàng Long - Hết đất Gia Lạc
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3036 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Xã Gia Phong |
Giáp đất Gia Lạc - Hết đất Gia Phong
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3037 |
Huyện Gia Viễn |
Bám đường Đê Đáy (Đường xung quanh chợ Đò) - Dãy 1 - Xã Gia Thanh |
Hết xứ đồng Cửa Lò - Giáp Gia Xuân
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3038 |
Huyện Gia Viễn |
Bám đường Đê Đáy (Đường xung quanh chợ Đò) - Dãy 2 - Xã Gia Thanh |
Hết xứ đồng Cửa Lò - Giáp Gia Xuân
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3039 |
Huyện Gia Viễn |
Bám đường Đê Đáy (Đường xung quanh chợ Đò) - Dãy 3 - Xã Gia Thanh |
Hết xứ đồng Cửa Lò - Giáp Gia Xuân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3040 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục cầu Chẹm - Xã Gia Thanh |
Đường chiến lược thôn Thượng Hòa - Đường vào chợ Đò
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3041 |
Huyện Gia Viễn |
Đường cầu 30 - Đoạn 1 (Phía đông) - Xã Gia Trấn |
Phía đông đầu đường ĐT 477 - Chùa Đô (Hết đất Gia Trấn)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3042 |
Huyện Gia Viễn |
Đường cầu 30 - Đoạn 2 (Phía đông) - Xã Gia Trấn |
Giáp đất xã Gia Tân - Đê sông Hoàng Long
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3043 |
Huyện Gia Viễn |
Đường cầu 30 - Đoạn 1 (Phía tây) - Xã Gia Tân |
Đầu đường ĐT 477 - Ngã 3 đường vào thôn Tùy Hối
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3044 |
Huyện Gia Viễn |
Đường cầu 30 - Đoạn 2 (Phía tây) - Xã Gia Tân |
Ngã 3 đường vào thôn Tùy Hối - Đê sông Hoàng Long
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3045 |
Huyện Gia Viễn |
Đường cầu 30 - Phía Đông - Xã Gia Tân |
Chùa Đô - Hết đất xã Gia Tân
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3046 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 12c (Đường 491, Anh Trỗi) - Xã Gia Sinh |
Giáp đất Trường Yên (Hoa Lư) - Đến nhà ông Hường (đoạn Cầu Đen-xóm 11)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3047 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 38B Tên cũ là Đường 12c (Đường 491, Anh Trỗi)) - Đoạn 1 - Xã Gia Sinh |
Giáp đất Trường Yên - Đường rẽ vào hang Long ẩn (đi qua cổng chùa Mới)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3048 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 38B Tên cũ là Đường 12c (Đường 491, Anh Trỗi)) - Đoạn 2 - Xã Gia Sinh |
Đường rẽ vào hang Long ẩn (đi qua cổng chùa Mới) - Đường rẽ vào xóm 8
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3049 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 38B Tên cũ là Đường 12c (Đường 491, Anh Trỗi)) - Đoạn 3 - Xã Gia Sinh |
Đường rẽ vào xóm 8 - Hết đất Gia Sinh
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3050 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 38B Tên cũ là Đường 12c (Đường 491, Anh Trỗi)) - Đường vào UBND xã - Xã Gia Sinh |
Bưu điện xã - Ngã 3 ông Hào
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3051 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Tái định cư - Dãy 1 - Xã Gia Sinh |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3052 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Tái định cư - Dãy 2, 3 - Xã Gia Sinh |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3053 |
Huyện Gia Viễn |
Đường tuyến 8 (WB2) - Đoạn 1 - Xã Gia Sinh |
Giáp đường 38B (tên cũ là Đường 12C) - Ngã 3 hàng
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3054 |
Huyện Gia Viễn |
Đường tuyến 8 (WB2) - Đoạn 2 - Xã Gia Sinh |
Ngã 3 hàng - Ngã 4 ông Phương
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3055 |
Huyện Gia Viễn |
Đường tuyến 8 (WB2) - Đoạn 3 - Xã Gia Sinh |
Ngã 4 ông Phương - Đền Mom (xóm 4) -(Tên cũ là Đê Đồng Lâm)
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3056 |
Huyện Gia Viễn |
Đường phân lô xóm 10 - Xã Gia Sinh |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3057 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vành hồ - Đoạn 1 - Xã Gia Sinh |
Đền Mom (xóm 4 - đường 38B) -(Tên cũ là đường tuyến 8) - Bưu điện xã
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3058 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vành hồ - Đoạn 2 - Xã Gia Sinh |
Giáp đường 38B (tên cũ là Đường 12C) - Giáp tuyến 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3059 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Vành Nghè - Đoạn 1 - Xã Gia Sinh |
Nhà ông Ninh - Nhà ông Sinh
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3060 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Vành Nghè - Đoạn 2 - Xã Gia Sinh |
Đường 12C - Giáp đường Vành Nghè
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3061 |
Huyện Gia Viễn |
Đường khu vực cửa Chùa Giếng Thần - Vị trí 1 - Xã Gia Sinh |
Cổng chùa cổ - Ngã 3 nhà ông Chinh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3062 |
Huyện Gia Viễn |
Đường khu vực cửa Chùa Giếng Thần - Vị trí 2 - Xã Gia Sinh |
Ngã 3 nhà ông Hường - Hết nhà ông Thơ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3063 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Sinh |
Các vị trí còn lại khu vực cửa Chùa Giếng Thần
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3064 |
Huyện Gia Viễn |
Đoạn 1 - Xã Gia Thắng |
Cống Đào Lâm - Cống ông Vọng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3065 |
Huyện Gia Viễn |
Đoạn 2 - Xã Gia Thắng |
Cống Quốc Thanh - Trường mầm non
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3066 |
Huyện Gia Viễn |
Đoạn 3 - Xã Gia Thắng |
Cống Vân La - Ngã 3 ông Thực
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3067 |
Huyện Gia Viễn |
Đoạn 4 - Xã Gia Thắng |
Từ Miếu Văn Phú - Đền Nguyễn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3068 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào chùa Địch Lộng - Đoạn 1 - Xã Gia Thanh |
Cầu Khuất - Chùa Địch Lộng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3069 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào chùa Địch Lộng - Đoạn 2 - Xã Gia Thanh |
Chùa Địch Lộng - Trạm bơm Phương
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3070 |
Huyện Gia Viễn |
Đường thôn Thượng Hoà - Đoạn 1 - Xã Gia Thanh |
Đầu đường 1A - Hết khu dân cư
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3071 |
Huyện Gia Viễn |
Đường thôn Thượng Hoà - Đoạn 2 - Xã Gia Thanh |
Hết khu dân cư - Đê Đầm Cút
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3072 |
Huyện Gia Viễn |
Đường thôn Thượng Hoà - Đường Xóm Hống (bám đê) - Xã Gia Thanh |
Trạm bơm Phương Đông - Hết xóm Hống
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3073 |
Huyện Gia Viễn |
Bám Đê Đầm Cút - Đoạn 1 - Xã Gia Thanh |
Trạm bơm Thượng Hòa - Hết Xóm Ruốm
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3074 |
Huyện Gia Viễn |
Bám Đê Đầm Cút - Đoạn 2 - Xã Gia Thanh |
Hết Xóm Ruốm - Đồi Cung Sỏi
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3075 |
Huyện Gia Viễn |
Đường làng sông Địch Lộng - Xã Gia Thanh |
Nhà máy gạch xã Gia Thanh - Đền bà Mường thôn Địch Lộng
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3076 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Thanh |
Khu dân cư còn lại
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3077 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Miễu Giáp (nhà thờ) Phía Nam - Xã Gia Xuân |
Đầu đường 1A - Giáp nhà thờ thôn Miễu Giáp
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3078 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Xuân |
Dãy 2 đường vào thôn Miễu Giáp (nhà thờ) Phía Nam
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3079 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Miễu Giáp phía Bắc - Xã Gia Xuân |
Đầu đường 1A - Giáp thôn Miễu Giáp
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3080 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Đồng Xuân - Xã Gia Xuân |
Đầu đường 1A - Hết UBND xã
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3081 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư mới (Vườn Thờ, Cửa Chùa) - Dãy 1 - Xã Gia Xuân |
Đầu đường UBND xã - Giáp làng Vũ Đại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3082 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư mới (Vườn Thờ, Cửa Chùa) - Dãy 2 - Xã Gia Xuân |
Đầu đường UBND xã - Giáp làng Vũ Đại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3083 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Xuân |
Khu dân cư mới Bái Đàn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3084 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Xuân |
Đường liên thôn Gia Xuân đi Gia Trấn
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3085 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Xuân |
Khu dân cư còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3086 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào làng Cung Quế - Đoạn 1 - Xã Gia Trấn |
Đầu đường 1A - Cầu Vĩnh Thuận (UBND xã)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3087 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào làng Cung Quế - Đoạn 2 - Xã Gia Trấn |
Cầu Vĩnh Thuận (UBND xã) - Đình Cung Quế
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3088 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư mới - Xã Gia Trấn |
Sau chợ Gián (Tên cũ: Giáp trụ sở UBND xã cũ) - Kênh Vĩnh Thuận (Tên cũ: Kênh N2)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3089 |
Huyện Gia Viễn |
Đường liên thôn Gia Xuân đi Gia Trấn - Xã Gia Trấn |
Giáp đất Gia Trấn - Đê sông Đáy
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3090 |
Huyện Gia Viễn |
Vị trí bám sông Hoàng Long - Xã Gia Trấn |
Cầu Gián - Hết đất Gia Trấn
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3091 |
Huyện Gia Viễn |
Đê Đáy - Xã Gia Trấn |
Cầu Gián - Giáp đất Gia Xuân
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3092 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Trấn |
Các vị trí bám đường liên thôn khác còn lại
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3093 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Trấn |
Khu dân cư còn lại
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3094 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Đình Đô (Thôn 1, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn) - Xã Gia Trấn |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3095 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục xã (vào đến UBND xã) - Đoạn 1 - Xã Gia Tân |
Đầu đường ĐT 477 - Đường cầu đất
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3096 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục xã (vào đến UBND xã) - Đoạn 2 - Xã Gia Tân |
Đường cầu đất - Ngã 3 UBND xã
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3097 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ra cảng The Vissai - Xã Gia Tân |
Ngã 3 nối với đường trục - Cảng The Vissai
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3098 |
Huyện Gia Viễn |
Khu nhà ở Thanh Bình - Xã Gia Tân |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3099 |
Huyện Gia Viễn |
Đường WB2 - Xã Gia Tân |
Điểm nối đường 30 - Đầu làng Vân Thị
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3100 |
Huyện Gia Viễn |
Đường WB2 - Xã Gia Tân |
Đầu làng Vân Thị - Hết đất Gia Tân
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |