| 2501 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thiên Quan (Đường 12B cũ) - Xã Yên Sơn |
Hết thôn Vĩnh Khương - Hết địa giới TP Tam Điệp
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2502 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồng Giao - Xã Quang Sơn |
Đường Lê Lợi - Đường Phạm Văn Đồng
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2503 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồng Giao - Xã Quang Sơn |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường vào thôn Trại Vòng
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2504 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồng Giao - Xã Quang Sơn |
Đường vào thôn Trại Vòng - Hết địa giới TP Tam Điệp
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2505 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Chi Lăng - Xã Quang Sơn |
Hết đất lữ 279 - Cổng nhà máy XM Tam Điệp
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2506 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Chi Lăng - Xã Quang Sơn |
Cổng nhà máy XM Tam Điệp - Ngã 3 đường Ngô Thì Sỹ
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2507 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngô Thì Sỹ - Xã Quang Sơn |
Ngã 3 đường Ngô Thị Sỹ - Ngã 3 đường Băng tải
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2508 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngô Thì Sỹ - Xã Quang Sơn |
Ngã 3 đường Băng tải - Ngã 3 Tân Nhuận
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2509 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Sơn - Xã Quang Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Đường rẽ Trạm cấp nước Quang Sơn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2510 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Sơn - Xã Quang Sơn |
Đường rẽ Trạm cấp nước Quang Sơn - Ngã 3 đường lên đền Thượng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2511 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Sơn - Xã Quang Sơn |
Ngã 3 đường lên đền Thượng - Ngã 3 trường Tiểu học Quang Sơn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2512 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Sơn - Xã Quang Sơn |
Ngã 3 trường Tiểu học Quang Sơn - Ngã 3 đường Hồ than
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2513 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường thôn Bãi Sải - Xã Quang Sơn |
Ngã 3 đường Hồ than - Ngã 3 đường trục Bãi Sải
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2514 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường thôn Bãi Sải - Xã Quang Sơn |
Ngã 3 đường trục Bãi Sải - Đường thôn Hang Nước
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2515 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường thôn Bãi Sải - Xã Quang Sơn |
Ngã 3 đường trục thôn Bãi Sải - Đường Đồng Giao
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2516 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường thôn Tân Trung - Xã Quang Sơn |
Chợ Quang Sơn - Ngã 3 ông Sửu
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2517 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường thôn Tân Trung - Xã Quang Sơn |
Ngã 3 ông Sửu - Đường Trung Thượng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2518 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trung Thượng - Xã Quang Sơn |
Đường Quang Sơn - Đường Chi Lăng
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2519 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đền Thượng - Xã Quang Sơn |
Đường Quang Sơn - Đền Thượng
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2520 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường trường Tiểu học Quang Sơn - Xã Quang Sơn |
Đường Quang Sơn - Trường Tiểu học Quang Sơn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2521 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường thôn Tân Nhuận - Xã Quang Sơn |
Từ cửa Mạnh Như - Nhà ông Duyệt
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2522 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường giáp khu chuyên gia Cty xi măng Tam Điệp - Xã Quang Sơn |
Các lô bám đường bê tông
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2523 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường giáp khu chuyên gia Cty xi măng Tam Điệp - Xã Quang Sơn |
Các lô dãy trong
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2524 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Téc nước - Xã Quang Sơn |
Đường Quang Sơn - Đường trước cổng Công ty giày Adora (đất bà Liên)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2525 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Téc nước - Xã Quang Sơn |
Đường trước cổng Công ty giày Adora (đất bà Liên) - Đường Chi Lăng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2526 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường trước cổng công ty giày Adora - Xã Quang Sơn |
Nhà bà Liên - Đường vành đai
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2527 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Hưng Đạo - Xã Quang Sơn |
Đường Lê Lợi - Hết đường
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2528 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường vành đai KCN - Xã Quang Sơn |
Đường Quang Sơn - Đường Chi Lăng
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2529 |
Thành phố Tam Điệp |
Các lô đất dãy trong thuộc quy hoạch khu dân cư mới phía Bắc đường Đồng Giao (trừ các lô bám đường Đồng Giao và Đường Trần Hưng Đạo) - Xã Quang Sơn |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2530 |
Thành phố Tam Điệp |
Các lô dãy trong khu dân cư phía Đông đường Lý Thái Tổ |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2531 |
Thành phố Tam Điệp |
Các lô dãy trong giao đất tái định cư phía Bắc đường Đồng Giao |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2532 |
Thành phố Tam Điệp |
Các lô dãy trong khu dân cư bám đường vành đai khu công nghiệp |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2533 |
Thành phố Tam Điệp |
Khu dân cư mới xã Quang Sơn đấu giá năm 2021 |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2534 |
Thành phố Tam Điệp |
Khu dân cư mới phía Nam quảng trường Quang Trung (khu 20ha) |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2535 |
Thành phố Tam Điệp |
Khu dân cư mới phía Nam quảng trường Quang Trung (khu 20ha) - Xã Quang Sơn |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2536 |
Thành phố Tam Điệp |
Xã Quang Sơn |
Thôn cận nhà máy xi măng ( Thôn Tân Trung)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2537 |
Thành phố Tam Điệp |
Xã Quang Sơn |
Thôn cận nhà máy xi măng ( Thôn Tân Nam)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2538 |
Thành phố Tam Điệp |
Xã Quang Sơn |
Thôn cận nội thị ( thôn Tân Hạ)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2539 |
Thành phố Tam Điệp |
Xã Quang Sơn |
Thôn cận nội thành ( thôn Trại Vòng)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2540 |
Thành phố Tam Điệp |
Xã Quang Sơn |
Thôn Thống Nhất
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2541 |
Thành phố Tam Điệp |
Xã Quang Sơn |
Thôn cận trung tâm xã ( thôn Tân Thượng)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2542 |
Thành phố Tam Điệp |
Xã Quang Sơn |
Thôn Tân Nhuận, Bãi Sài
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2543 |
Thành phố Tam Điệp |
Xã Quang Sơn |
Các thôn còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2544 |
Thành phố Tam Điệp |
Xã Đông Sơn |
Thôn 4A 4B 4C
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2545 |
Thành phố Tam Điệp |
Xã Đông Sơn |
Các thôn còn lại
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2546 |
Thành phố Tam Điệp |
Xã Yên Sơn |
Thôn trung tâm xã (thôn Vĩnh Khương, Đoàn Kết, Yên Phong) đường từ 7m trở lên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2547 |
Thành phố Tam Điệp |
Xã Yên Sơn |
Các thôn còn lại đường nhỏ hơn 7m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn+A49:D54 |
| 2548 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quyết Thắng - Xã Đông Sơn |
Cổng Quân đoàn I - Ngã 3 Đường Ngô Thì Nhậm và đầu đường Ninh Tốn
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2549 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ninh Tốn (Cũ đường Quyết Thắng) - Xã Đông Sơn |
Ngã 3 Đường Ngô Thì Nhậm và đầu đường Ninh Tốn - Ngã tư Nông trường chè
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2550 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngô Thì Nhậm - Xã Đông Sơn |
Hết địa giới phường Trung Sơn - Đường Quyết Thắng
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2551 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ninh Tốn - Xã Đông Sơn |
Ngã tư Nông trường chè - Ngã 3 trường Văn Hóa
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2552 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ninh Tốn - Xã Đông Sơn |
Ngã 3 trường Văn Hóa - Ngã 3 đê hồ Mừng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2553 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ninh Tốn - Xã Đông Sơn |
Ngã 3 đê hồ Mừng - Hết đường
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2554 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường đi 701 - Xã Đông Sơn |
Ngã 3 trường Văn Hóa - Hết đất 701
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2555 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường đi 701 - Xã Đông Sơn |
Cổng 701 - Đê hồ Đồng Đèn
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2556 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lam Sơn - Xã Đông Sơn |
Ngã tư đường Ninh Tốn - Hết đường (giáp PNam Sơn)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2557 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Núi Vàng - Xã Đông Sơn |
Ranh giới hành chính giáp phường Trung Sơn - Đường Lam Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2558 |
Thành phố Tam Điệp |
Quốc lộ 21B - Xã Đông Sơn |
Ngã ba Đê Hồ Mừng - Giáp xã Yên Đồng (huyện Yên Mô)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2559 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thiên Quan (Đường 12B cũ) - Xã Yên Sơn |
Cầu Thủng - Trường Tiểu học Yên Sơn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2560 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thiên Quan (Đường 12B cũ) - Xã Yên Sơn |
Trường Tiểu học Yên Sơn - Hết thôn Vĩnh Khương
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2561 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thiên Quan (Đường 12B cũ) - Xã Yên Sơn |
Hết thôn Vĩnh Khương - Hết địa giới TP Tam Điệp
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2562 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồng Giao - Xã Quang Sơn |
Đường Lê Lợi - Đường Phạm Văn Đồng
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2563 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồng Giao - Xã Quang Sơn |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường vào thôn Trại Vòng
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2564 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồng Giao - Xã Quang Sơn |
Đường vào thôn Trại Vòng - Hết địa giới TP Tam Điệp
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2565 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Chi Lăng - Xã Quang Sơn |
Hết đất lữ 279 - Cổng nhà máy XM Tam Điệp
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2566 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Chi Lăng - Xã Quang Sơn |
Cổng nhà máy XM Tam Điệp - Ngã 3 đường Ngô Thì Sỹ
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2567 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngô Thì Sỹ - Xã Quang Sơn |
Ngã 3 đường Ngô Thị Sỹ - Ngã 3 đường Băng tải
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2568 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngô Thì Sỹ - Xã Quang Sơn |
Ngã 3 đường Băng tải - Ngã 3 Tân Nhuận
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2569 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Sơn - Xã Quang Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Đường rẽ Trạm cấp nước Quang Sơn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2570 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Sơn - Xã Quang Sơn |
Đường rẽ Trạm cấp nước Quang Sơn - Ngã 3 đường lên đền Thượng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2571 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Sơn - Xã Quang Sơn |
Ngã 3 đường lên đền Thượng - Ngã 3 trường Tiểu học Quang Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2572 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Sơn - Xã Quang Sơn |
Ngã 3 trường Tiểu học Quang Sơn - Ngã 3 đường Hồ than
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2573 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường thôn Bãi Sải - Xã Quang Sơn |
Ngã 3 đường Hồ than - Ngã 3 đường trục Bãi Sải
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2574 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường thôn Bãi Sải - Xã Quang Sơn |
Ngã 3 đường trục Bãi Sải - Đường thôn Hang Nước
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2575 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường thôn Bãi Sải - Xã Quang Sơn |
Ngã 3 đường trục thôn Bãi Sải - Đường Đồng Giao
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2576 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường thôn Tân Trung - Xã Quang Sơn |
Chợ Quang Sơn - Ngã 3 ông Sửu
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2577 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường thôn Tân Trung - Xã Quang Sơn |
Ngã 3 ông Sửu - Đường Trung Thượng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2578 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trung Thượng - Xã Quang Sơn |
Đường Quang Sơn - Đường Chi Lăng
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2579 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đền Thượng - Xã Quang Sơn |
Đường Quang Sơn - Đền Thượng
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2580 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường trường Tiểu học Quang Sơn - Xã Quang Sơn |
Đường Quang Sơn - Trường Tiểu học Quang Sơn
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2581 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường thôn Tân Nhuận - Xã Quang Sơn |
Từ cửa Mạnh Như - Nhà ông Duyệt
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2582 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường giáp khu chuyên gia Cty xi măng Tam Điệp - Xã Quang Sơn |
Các lô bám đường bê tông
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2583 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường giáp khu chuyên gia Cty xi măng Tam Điệp - Xã Quang Sơn |
Các lô dãy trong
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2584 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Téc nước - Xã Quang Sơn |
Đường Quang Sơn - Đường trước cổng Công ty giày Adora (đất bà Liên)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2585 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Téc nước - Xã Quang Sơn |
Đường trước cổng Công ty giày Adora (đất bà Liên) - Đường Chi Lăng
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2586 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường trước cổng công ty giày Adora - Xã Quang Sơn |
Nhà bà Liên - Đường vành đai
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2587 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Hưng Đạo - Xã Quang Sơn |
Đường Lê Lợi - Hết đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2588 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường vành đai KCN - Xã Quang Sơn |
Đường Quang Sơn - Đường Chi Lăng
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2589 |
Thành phố Tam Điệp |
Các lô đất dãy trong thuộc quy hoạch khu dân cư mới phía Bắc đường Đồng Giao (trừ các lô bám đường Đồng Giao và Đường Trần Hưng Đạo) - Xã Quang Sơn |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2590 |
Thành phố Tam Điệp |
Các lô dãy trong khu dân cư phía Đông đường Lý Thái Tổ |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2591 |
Thành phố Tam Điệp |
Các lô dãy trong giao đất tái định cư phía Bắc đường Đồng Giao |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2592 |
Thành phố Tam Điệp |
Các lô dãy trong khu dân cư bám đường vành đai khu công nghiệp |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2593 |
Thành phố Tam Điệp |
Khu dân cư mới xã Quang Sơn đấu giá năm 2021 |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2594 |
Thành phố Tam Điệp |
Khu dân cư mới phía Nam quảng trường Quang Trung (khu 20ha) |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2595 |
Thành phố Tam Điệp |
Khu dân cư mới phía Nam quảng trường Quang Trung (khu 20ha) - Xã Quang Sơn |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2596 |
Thành phố Tam Điệp |
Xã Quang Sơn |
Thôn cận nhà máy xi măng ( Thôn Tân Trung)
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2597 |
Thành phố Tam Điệp |
Xã Quang Sơn |
Thôn cận nhà máy xi măng ( Thôn Tân Nam)
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2598 |
Thành phố Tam Điệp |
Xã Quang Sơn |
Thôn cận nội thị ( thôn Tân Hạ)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2599 |
Thành phố Tam Điệp |
Xã Quang Sơn |
Thôn cận nội thành ( thôn Trại Vòng)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2600 |
Thành phố Tam Điệp |
Xã Quang Sơn |
Thôn Thống Nhất
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |