| 2201 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lý Quốc Sư (thuộc tổ 8 cũ) - Phường Tân Bình |
Đường Thiên Quan - Đường Yên Quang
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2202 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lý Quốc Sư (thuộc tổ 8 cũ) - Phường Tân Bình |
Đường Yên Quang - Đê sông Bến Đang
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2203 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lưu Cơ (thuộc tổ 9 cũ) - Phường Tân Bình |
Đường Lý Quốc Sư - Đầu Núi Gai
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2204 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lương Quận Công (thuộc tổ 12 cũ) - Phường Tân Bình |
Đường Quang Trung - Đầu Núi Dóng Than
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2205 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Nhật Duật (thuộc tổ 1 cũ) - Phường Tân Bình |
Đường Lương Quận Công - Đường Quang Trung
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2206 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Vành Đai - Phường Tân Bình |
Đường Thiên Quan - Giáp ranh Yên Sơn
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2207 |
Thành phố Tam Điệp |
Khu giao đất Đồi Me - Phường Tân Bình |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2208 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Tân Bình |
Khu dân cư còn lại
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2209 |
Thành phố Tam Điệp |
Khu tái định cư phục vụ công tác giải phóng mặt bằng đầu tư xây dựng đường cao tốc đoạn Ninh Bình (Mai Sơn)-Thanh Hòa (Quốc lộ 45) - Phường Tân Bình |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2210 |
Thành phố Tam Điệp |
Khu giao đất tổ 8 - Phường Tân Bình |
Đường rộng 42m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2211 |
Thành phố Tam Điệp |
Khu giao đất tổ 8 - Phường Tân Bình |
Đường rộng 26m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2212 |
Thành phố Tam Điệp |
Khu giao đất tổ 8 - Phường Tân Bình |
Đường rộng 15m
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2213 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đinh Tiên Hoàng (cũ là đường Quốc Lộ 1A) (Phía Tây) - Phường Yên Bình |
Cầu Ghềnh - Đường vào khu dân cư đường vòng (hết đất bà Liễu)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2214 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đinh Tiên Hoàng (cũ là đường Quốc Lộ 1A) (Phía Tây) - Phường Yên Bình |
Đường vào khu dân cư đường vòng (hết đất bà Thuỷ) - Cầu Do
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2215 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đinh Tiên Hoàng (cũ là đường Quốc Lộ 1A) (Phía Đông) - Phường Yên Bình |
Cầu Ghềnh - Đối diện đường Thiên Quan
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2216 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ghềnh (cũ là đường vào nhà máy XM Duyên Hà) - Khu dân cư đường Vòng - Phường Yên Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đầu cầu (Hết đất thành phố)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2217 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Vành Đai (rộng 35 m) - Khu dân cư đường Vòng - Phường Yên Bình |
Từ đường Ghềnh - Đến giáp phường Tân Bình
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2218 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường các lô bám đường quy hoạch - Khu dân cư đường Vòng - Phường Yên Bình |
Dẫy thứ nhất tính từ đường Đinh Tiên Hoàng vào
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2219 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường các lô bám đường quy hoạch - Khu dân cư đường Vòng - Phường Yên Bình |
Dẫy thứ 2 tính từ đường Đinh Tiên Hoàng vào
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2220 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường các lô bám đường quy hoạch - Khu dân cư đường Vòng - Phường Yên Bình |
Các lô đất còn lại bám đường quy hoạch
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2221 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồi Cao (cũ đường trưởng Cơ Giới) - Phường Yên Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Cổng phụ phía nam trường Cơ Giới
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2222 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồi Cao (cũ đường trưởng Cơ Giới) - Phường Yên Bình |
Cổng phụ phía nam trường Cơ Giới - Đường Dốc Diệm
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2223 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lý Nhân - Phường Yên Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đến hết đường
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2224 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Dốc Diệm - Phường Yên Bình |
Nhà văn hoá tổ Quyết Thắng - Đến hết đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2225 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lê Trọng Tấn (giáp hồ Yên Thắng phường Trung Sơn) - Phường Yên Bình |
Đất nhà ông Tâm - Hết địa phận phường Yên Bình
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2226 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đàm Khánh (bên tả sông Khánh) - Phường Yên Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Đồi Cao
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2227 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đàm Khánh (bên tả sông Khánh) - Phường Yên Bình |
Đường Đồi Cao - Đến hết đường
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2228 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đinh Huy Đạo (bên hữu sông Khánh) - Phường Yên Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Lý Nhân
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2229 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồi Gỗ - Phường Yên Bình |
Đường Đàm Khánh - Đường Lê Trọng Tấn
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2230 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Yên Bình - Phường Yên Bình |
Đường Lý Nhân - Đường Đinh Huy Đạo
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2231 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồng Xiêm - Phường Yên Bình |
Đường Lý Nhân - Đường Đinh Huy Đạo
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2232 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Giống Than - Phường Yên Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Tân Bình (hết đường)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2233 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Yên Bình |
Khu trung tâm phường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2234 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Yên Bình |
Trong khu dân cư tổ dân phố Quyết Thắng
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2235 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Yên Bình |
Tất cả các đường nhánh trong khu dân cư đi ra trục chính của 6 tổ còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2236 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung - Phường Bắc Sơn |
Đường Thiên Quan - Cổng chi Cục thuế Tam Điệp
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2237 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung - Phường Bắc Sơn |
Cổng chi Cục thuế Tam Điệp - Cầu Lạnh Đông
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2238 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngô Văn Sở (Phía đồi) - Phường Bắc Sơn |
Đường Thiên Quan - Gặp Đường Phan Huy Ích
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2239 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngô Văn Sở (Phía Suối) - Phường Bắc Sơn |
Đường Thiên Quan - Gặp Đường Phan Huy Ích
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2240 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngô Văn Sở - Phường Bắc Sơn |
Đường Phan Huy Ích - Ngã 3 cổng trường dạy nghề gặp Đường Trần Phú và Đường Huỳnh Thúc Kháng
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2241 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trương Hán Siêu - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Ngã tư gặp Đường Trần Phú và Đường Vạn Xuân
|
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2242 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Suối Ngầm - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Gặp Đường Trần Phú
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2243 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Tạ Uyên - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Gặp cổng TT Y tế Tam Điệp
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2244 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Tạ Uyên - Phường Bắc Sơn |
Cổng TT Y tế Tam Điệp - Gặp Đường Vũ Duy Thanh
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2245 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Tạ Uyên - Phường Bắc Sơn |
Gặp Đường Vũ Duy Thanh - Gặp Đường Trần Phú
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2246 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồng Giao
- Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Đường rẽ vào khu tập thể XD cũ (Cũ là Nhà văn hóa Tổ 10B)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2247 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồng Giao
- Phường Bắc Sơn |
Đường rẽ vào khu tập thể xây dựng cũ (Cũ là Nhà văn hóa Tổ 10B) - Ngã tư đường Hoàng Quốc Việt
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2248 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồng Giao
- Phường Bắc Sơn |
Ngã tư đường Hoàng Quốc Việt
- Hết địa phận P Bắc Sơn
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2249 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Phú - Phường Bắc Sơn |
Ngã 3 cổng trường CĐDNCĐXD - Đường Tạ Uyên
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2250 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Phú - Phường Bắc Sơn |
Đường Tạ Uyên - Ngã tư Đường Đồng Giao, Trần Phú
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2251 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Phú - Phường Bắc Sơn |
Ngã tư Đường Đồng Giao - Đường Quang Trung
|
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2252 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thanh Niên - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Ngã tư Gặp Đường Đồng Giao
|
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2253 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thanh Niên - Phường Bắc Sơn |
Ngã tư Đường Đồng Giao - Đường Trần Hưng Đạo
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2254 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thanh Niên - Phường Bắc Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Xuân Thủy
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2255 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thanh Niên - Phường Bắc Sơn |
Đường Xuân Thủy - Đường Trần Phú
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2256 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Nguyễn Du - Phường Bắc Sơn |
Đường Trần Phú - Đường Thanh Niên (cũ đường Tạ Uyên)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2257 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Nguyễn Du - Phường Bắc Sơn |
Đường Thanh Niên - Đường Hoàng Quốc Việt
(Khu dân cư Trận địa pháo)
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2258 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Kim Đồng - Phường Bắc Sơn |
Đường Trần Phú - Đường Thanh Niên
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2259 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Vạn Xuân - Phường Bắc Sơn |
Ngã tư Đường Trần Phú - Đường Xuân Thủy
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2260 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Phan Huy Ích (Đường Ngô Văn Sở nhánh 1) - Phía đồi - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Ngô Văn Sở
(Hết đất bà Hiền)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2261 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Phan Huy Ích (Đường Ngô Văn Sở nhánh 1) - Phía Suối - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Ngô Văn Sở
(Hết đất bà Hiền)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2262 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường HuỳnhThúc Kháng - Phường Bắc Sơn |
Ngã 3 cổng trường CĐDNCĐXD - Đường Xuân Thủy
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2263 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Xuân Thuỷ
- Phường Bắc Sơn |
Đường HuỳnhThúc Kháng
(Đường rộng 7,0m) - Đường Thanh Niên nối dài
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2264 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Xuân Thuỷ
- Phường Bắc Sơn |
Đường Thanh Niên nối dài
(đất nhà ông Chung) - Đường Trần Hưng Đạo
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2265 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thiên Quan
(Quốc lộ 12B cũ) - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Hết địa giới phường Bắc Sơn
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2266 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bắc Sơn |
Đường Trần Phú - Đường Thanh Niên
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2267 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bắc Sơn |
Đường Thanh Niên - Ranh giới giữa Phường Bắc Sơn và xã Quang Sơn
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2268 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Quang Diệu
(Đường khu dân cư Đồi 3, đường rộng >=7,0m) - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Nguyễn Trung Ngạn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2269 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Nguyễn Trung Ngạn
( Đi qua khu dân cư tổ 2, tổ 4) - Phường Bắc Sơn |
Đường Trương Hán Siêu - Trần Quang Diệu đường cũ là : đường Nguyễn Trung Ngạn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2270 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Nguyễn Trung Ngạn
( Đi qua khu dân cư tổ 2, tổ 4) - Phường Bắc Sơn |
Trần Quang Diệu đường cũ là : đường Nguyễn Trung Ngạn - Đường Phan Huy Ích
( Qua Suối tổ 2)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2271 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trương Công Định
(Đi qua khu dân cư tổ 13, 6) - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Ngã tư đường rẽ đi TT Y tế Tam Điệp
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2272 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trương Công Định
(Đi qua khu dân cư tổ 13, 6) - Phường Bắc Sơn |
Ngã tư đường rẽ đi TT Y tế Tam Điệp - Đường Vũ Duy Thanh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2273 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Vũ Duy Thanh
( Đi theo hướng tổ 10A) - Phường Bắc Sơn |
Đường Trần Phú - Đường Tạ Uyên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2274 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Vũ Duy Thanh
( Đi theo hướng tổ 10A) - Phường Bắc Sơn |
Đường Tạ Uyên - Đường Quang Trung
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2275 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Mạc Đĩnh Chi (Khu dân cư phía Đông Đường Đồng Giao) - Phường Bắc Sơn |
Đường Thanh Niên - Gặp Đường Nguyễn Du
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2276 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Hoàng Quốc Việt (Đường dân cư cũ tổ 1920) - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Đồng Giao
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2277 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Hoàng Quốc Việt (Đường dân cư cũ tổ 1920) - Phường Bắc Sơn |
Đường Đồng Giao - Hết khu dân cư Dãy 15
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2278 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Hoàng Quốc Việt (Đường dân cư cũ tổ 1920) - Phường Bắc Sơn |
Dãy 16 (Khu DC phía Bắc đường Đồng Giao) - Hết đường
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2279 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lý Thường Kiệt ( khu dân cư phía Bắc đường Đồng Giao) - Phường Bắc Sơn |
Đường Đồng Giao - Giao với đường Trần Hưng Đạo (dãy 13)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2280 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lý Thường Kiệt ( khu dân cư phía Bắc đường Đồng Giao) - Phường Bắc Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo (dãy 13) - Hết đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2281 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường trong Khu dân cư phía Bắc Đồng Giao - Phường Bắc Sơn |
Đường Đồng Giao (dãy 2) - Đường Trần Hưng Đạo (dãy 13)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2282 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường trong Khu dân cư phía Bắc Đồng Giao - Phường Bắc Sơn |
Dãy 14, 15
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2283 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường trong Khu dân cư phía Bắc Đồng Giao (Hướng Nam) - Phường Bắc Sơn |
Dãy 16, 17
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2284 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đào Duy Từ
(khu dân cư Tổ 19, 20) - Phường Bắc Sơn |
Đường Nguyễn Du - Đường Đồng Giao
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2285 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường trong Khu dân cư có quy hoạch Đường từ 5,0m trở lên đã được bê tông toàn bộ hoặc một phần bề mặt Đường - Phường Bắc Sơn |
Khu dân cư tổ 4 5 6 7 8 9 10A 10B 11 18 1920
(cũ Khu dân cư tổ 10B 11 192049)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2286 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường trong Khu dân cư có quy hoạch Đường từ 5,0m trở lên đã được bê tông toàn bộ hoặc một phần bề mặt Đường - Phường Bắc Sơn |
Khu dân cư tổ 1, 2, 3, 14, 15
(cũ là các khu dân cư còn lại)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2287 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Bắc Sơn |
Đường có quy hoạch < 5,0m, Các ngách cụt vào nhà, các đường khác chưa có mặt bê tông (Trong tất cả các khu dân cư)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2288 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung - Phường Trung Sơn |
Ranh giới hành chính giáp phường Yên Bình - Giáp Đường Voi Phục
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2289 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung - Phường Trung Sơn |
Đối diện Đường Trương Hán Siêu - Cầu Lạnh Đông
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2290 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung - Phường Trung Sơn |
Cầu Lạnh Đông - Hết địa giới phường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2291 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quyết Thắng - Phường Trung Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Lê Hồng Phong
|
3.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2292 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quyết Thắng - Phường Trung Sơn |
Đường Lê Hồng Phong - Cổng Quân Đoàn I
|
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2293 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngô Thì Nhậm - Phường Trung Sơn |
Đường Quang Trung - Cầu Ngô Thì Nhậm
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2294 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngô Thì Nhậm - Phường Trung Sơn |
Cầu Ngô Thì Nhậm - Đường Vũ Phạm Khải
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2295 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Núi Vàng - Phường Trung Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Sắt
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2296 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Núi Vàng - Phường Trung Sơn |
Đường Sắt - Đường Vũ Phạm Khải
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2297 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Trung Sơn |
Đường Vũ Phạm Khải - Hết địa phận P Trung Sơn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2298 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường vào 2 bên chợ Đồng Giao - Phường Trung Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Lê Đại Hành
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2299 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lê Hồng Phong - Phường Trung Sơn |
Đường Quyết Thắng - Đường Ngô Thì Nhậm
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2300 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Tuệ Tĩnh - Phường Trung Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Lê Đại Hành
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |