| 2001 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Vườn Chanh (thuộc tổ 4) - Phường Tân Bình |
Đường Thiên Quan - Cổng trụ sở Công ty VLXL tam Điệp
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2002 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Vườn Chanh (thuộc tổ 4) - Phường Tân Bình |
Cổng trụ sở Công ty VLXL Tam Điệp - Giao Đường Đồng Quýt và Đường Quang Hiển
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2003 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Hiển (thuộc tổ dân phố 12) - Phường Tân Bình |
Đường Đồng Quýt - Đầu Núi Cửa Khâu
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2004 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Hiển (thuộc tổ dân phố 12) - Phường Tân Bình |
Đầu Núi Cửa Khâu - Đê sông Bến Đang
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2005 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Yên Quang (đi qua tổ 8,9,10) - Phường Tân Bình |
Đường Lý Quốc Sư - Đường Tráng Sơn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2006 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Tráng Sơn (thuộc tổ 10,11) - Phường Tân Bình |
Đường Thiên Quan - Đền Tráng Sơn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2007 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Cao Sơn (tổ 10 cũ) - Phường Tân Bình |
Đường Thiên Quan - Đầu Núi Địa Lý
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2008 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Tiền Phong (thuộc tổ 11,12 cũ) - Phường Tân Bình |
Đường Tráng Sơn - Đường Quang Hiển
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2009 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lý Quốc Sư (thuộc tổ 8 cũ) - Phường Tân Bình |
Đường Thiên Quan - Đường Yên Quang
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2010 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lý Quốc Sư (thuộc tổ 8 cũ) - Phường Tân Bình |
Đường Yên Quang - Đê sông Bến Đang
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2011 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lưu Cơ (thuộc tổ 9 cũ) - Phường Tân Bình |
Đường Lý Quốc Sư - Đầu Núi Gai
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2012 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lương Quận Công (thuộc tổ 12 cũ) - Phường Tân Bình |
Đường Quang Trung - Đầu Núi Dóng Than
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2013 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Nhật Duật (thuộc tổ 1 cũ) - Phường Tân Bình |
Đường Lương Quận Công - Đường Quang Trung
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2014 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Vành Đai - Phường Tân Bình |
Đường Thiên Quan - Giáp ranh Yên Sơn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2015 |
Thành phố Tam Điệp |
Khu giao đất Đồi Me - Phường Tân Bình |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2016 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Tân Bình |
Khu dân cư còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2017 |
Thành phố Tam Điệp |
Khu tái định cư phục vụ công tác giải phóng mặt bằng đầu tư xây dựng đường cao tốc đoạn Ninh Bình (Mai Sơn)-Thanh Hòa (Quốc lộ 45) - Phường Tân Bình |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2018 |
Thành phố Tam Điệp |
Khu giao đất tổ 8 - Phường Tân Bình |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2019 |
Thành phố Tam Điệp |
Khu giao đất tổ 8 - Phường Tân Bình |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2020 |
Thành phố Tam Điệp |
Khu giao đất tổ 8 - Phường Tân Bình |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2021 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đinh Tiên Hoàng (cũ là đường Quốc Lộ 1A) (Phía Tây) - Phường Yên Bình |
Cầu Ghềnh - Đường vào khu dân cư đường vòng (hết đất bà Liễu)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2022 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đinh Tiên Hoàng (cũ là đường Quốc Lộ 1A) (Phía Tây) - Phường Yên Bình |
Đường vào khu dân cư đường vòng (hết đất bà Thuỷ) - Cầu Do
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2023 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đinh Tiên Hoàng (cũ là đường Quốc Lộ 1A) (Phía Đông) - Phường Yên Bình |
Cầu Ghềnh - Đối diện đường Thiên Quan
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2024 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ghềnh (cũ là đường vào nhà máy XM Duyên Hà) - Khu dân cư đường Vòng - Phường Yên Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đầu cầu (Hết đất thành phố)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2025 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Vành Đai (rộng 35 m) - Khu dân cư đường Vòng - Phường Yên Bình |
Từ đường Ghềnh - Đến giáp phường Tân Bình
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2026 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường các lô bám đường quy hoạch - Khu dân cư đường Vòng - Phường Yên Bình |
Dẫy thứ nhất tính từ đường Đinh Tiên Hoàng vào
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2027 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường các lô bám đường quy hoạch - Khu dân cư đường Vòng - Phường Yên Bình |
Dẫy thứ 2 tính từ đường Đinh Tiên Hoàng vào
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2028 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường các lô bám đường quy hoạch - Khu dân cư đường Vòng - Phường Yên Bình |
Các lô đất còn lại bám đường quy hoạch
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2029 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồi Cao (cũ đường trưởng Cơ Giới) - Phường Yên Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Cổng phụ phía nam trường Cơ Giới
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2030 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồi Cao (cũ đường trưởng Cơ Giới) - Phường Yên Bình |
Cổng phụ phía nam trường Cơ Giới - Đường Dốc Diệm
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2031 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lý Nhân - Phường Yên Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đến hết đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2032 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Dốc Diệm - Phường Yên Bình |
Nhà văn hoá tổ Quyết Thắng - Đến hết đường
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2033 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lê Trọng Tấn (giáp hồ Yên Thắng phường Trung Sơn) - Phường Yên Bình |
Đất nhà ông Tâm - Hết địa phận phường Yên Bình
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2034 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đàm Khánh (bên tả sông Khánh) - Phường Yên Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Đồi Cao
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2035 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đàm Khánh (bên tả sông Khánh) - Phường Yên Bình |
Đường Đồi Cao - Đến hết đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2036 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đinh Huy Đạo (bên hữu sông Khánh) - Phường Yên Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Lý Nhân
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2037 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồi Gỗ - Phường Yên Bình |
Đường Đàm Khánh - Đường Lê Trọng Tấn
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2038 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Yên Bình - Phường Yên Bình |
Đường Lý Nhân - Đường Đinh Huy Đạo
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2039 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồng Xiêm - Phường Yên Bình |
Đường Lý Nhân - Đường Đinh Huy Đạo
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2040 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Giống Than - Phường Yên Bình |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Tân Bình (hết đường)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2041 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Yên Bình |
Khu trung tâm phường
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2042 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Yên Bình |
Trong khu dân cư tổ dân phố Quyết Thắng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2043 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Yên Bình |
Tất cả các đường nhánh trong khu dân cư đi ra trục chính của 6 tổ còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2044 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung - Phường Bắc Sơn |
Đường Thiên Quan - Cổng chi Cục thuế Tam Điệp
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2045 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung - Phường Bắc Sơn |
Cổng chi Cục thuế Tam Điệp - Cầu Lạnh Đông
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2046 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngô Văn Sở (Phía đồi) - Phường Bắc Sơn |
Đường Thiên Quan - Gặp Đường Phan Huy Ích
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2047 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngô Văn Sở (Phía Suối) - Phường Bắc Sơn |
Đường Thiên Quan - Gặp Đường Phan Huy Ích
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2048 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngô Văn Sở - Phường Bắc Sơn |
Đường Phan Huy Ích - Ngã 3 cổng trường dạy nghề gặp Đường Trần Phú và Đường Huỳnh Thúc Kháng
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2049 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trương Hán Siêu - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Ngã tư gặp Đường Trần Phú và Đường Vạn Xuân
|
4.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2050 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Suối Ngầm - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Gặp Đường Trần Phú
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2051 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Tạ Uyên - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Gặp cổng TT Y tế Tam Điệp
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2052 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Tạ Uyên - Phường Bắc Sơn |
Cổng TT Y tế Tam Điệp - Gặp Đường Vũ Duy Thanh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2053 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Tạ Uyên - Phường Bắc Sơn |
Gặp Đường Vũ Duy Thanh - Gặp Đường Trần Phú
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2054 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồng Giao
- Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Đường rẽ vào khu tập thể XD cũ (Cũ là Nhà văn hóa Tổ 10B)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2055 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồng Giao
- Phường Bắc Sơn |
Đường rẽ vào khu tập thể xây dựng cũ (Cũ là Nhà văn hóa Tổ 10B) - Ngã tư đường Hoàng Quốc Việt
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2056 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồng Giao
- Phường Bắc Sơn |
Ngã tư đường Hoàng Quốc Việt
- Hết địa phận P Bắc Sơn
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2057 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Phú - Phường Bắc Sơn |
Ngã 3 cổng trường CĐDNCĐXD - Đường Tạ Uyên
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2058 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Phú - Phường Bắc Sơn |
Đường Tạ Uyên - Ngã tư Đường Đồng Giao, Trần Phú
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2059 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Phú - Phường Bắc Sơn |
Ngã tư Đường Đồng Giao - Đường Quang Trung
|
4.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2060 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thanh Niên - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Ngã tư Gặp Đường Đồng Giao
|
4.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2061 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thanh Niên - Phường Bắc Sơn |
Ngã tư Đường Đồng Giao - Đường Trần Hưng Đạo
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2062 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thanh Niên - Phường Bắc Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Xuân Thủy
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2063 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thanh Niên - Phường Bắc Sơn |
Đường Xuân Thủy - Đường Trần Phú
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2064 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Nguyễn Du - Phường Bắc Sơn |
Đường Trần Phú - Đường Thanh Niên (cũ đường Tạ Uyên)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2065 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Nguyễn Du - Phường Bắc Sơn |
Đường Thanh Niên - Đường Hoàng Quốc Việt
(Khu dân cư Trận địa pháo)
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2066 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Kim Đồng - Phường Bắc Sơn |
Đường Trần Phú - Đường Thanh Niên
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2067 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Vạn Xuân - Phường Bắc Sơn |
Ngã tư Đường Trần Phú - Đường Xuân Thủy
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2068 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Phan Huy Ích (Đường Ngô Văn Sở nhánh 1) - Phía đồi - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Ngô Văn Sở
(Hết đất bà Hiền)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2069 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Phan Huy Ích (Đường Ngô Văn Sở nhánh 1) - Phía Suối - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Ngô Văn Sở
(Hết đất bà Hiền)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2070 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường HuỳnhThúc Kháng - Phường Bắc Sơn |
Ngã 3 cổng trường CĐDNCĐXD - Đường Xuân Thủy
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2071 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Xuân Thuỷ
- Phường Bắc Sơn |
Đường HuỳnhThúc Kháng
(Đường rộng 7,0m) - Đường Thanh Niên nối dài
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2072 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Xuân Thuỷ
- Phường Bắc Sơn |
Đường Thanh Niên nối dài
(đất nhà ông Chung) - Đường Trần Hưng Đạo
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2073 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thiên Quan
(Quốc lộ 12B cũ) - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Hết địa giới phường Bắc Sơn
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2074 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bắc Sơn |
Đường Trần Phú - Đường Thanh Niên
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2075 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bắc Sơn |
Đường Thanh Niên - Ranh giới giữa Phường Bắc Sơn và xã Quang Sơn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2076 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Quang Diệu
(Đường khu dân cư Đồi 3, đường rộng >=7,0m) - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Nguyễn Trung Ngạn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2077 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Nguyễn Trung Ngạn
( Đi qua khu dân cư tổ 2, tổ 4) - Phường Bắc Sơn |
Đường Trương Hán Siêu - Trần Quang Diệu đường cũ là : đường Nguyễn Trung Ngạn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2078 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Nguyễn Trung Ngạn
( Đi qua khu dân cư tổ 2, tổ 4) - Phường Bắc Sơn |
Trần Quang Diệu đường cũ là : đường Nguyễn Trung Ngạn - Đường Phan Huy Ích
( Qua Suối tổ 2)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2079 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trương Công Định
(Đi qua khu dân cư tổ 13, 6) - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Ngã tư đường rẽ đi TT Y tế Tam Điệp
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2080 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trương Công Định
(Đi qua khu dân cư tổ 13, 6) - Phường Bắc Sơn |
Ngã tư đường rẽ đi TT Y tế Tam Điệp - Đường Vũ Duy Thanh
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2081 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Vũ Duy Thanh
( Đi theo hướng tổ 10A) - Phường Bắc Sơn |
Đường Trần Phú - Đường Tạ Uyên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2082 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Vũ Duy Thanh
( Đi theo hướng tổ 10A) - Phường Bắc Sơn |
Đường Tạ Uyên - Đường Quang Trung
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2083 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Mạc Đĩnh Chi (Khu dân cư phía Đông Đường Đồng Giao) - Phường Bắc Sơn |
Đường Thanh Niên - Gặp Đường Nguyễn Du
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2084 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Hoàng Quốc Việt (Đường dân cư cũ tổ 1920) - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Đồng Giao
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2085 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Hoàng Quốc Việt (Đường dân cư cũ tổ 1920) - Phường Bắc Sơn |
Đường Đồng Giao - Hết khu dân cư Dãy 15
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2086 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Hoàng Quốc Việt (Đường dân cư cũ tổ 1920) - Phường Bắc Sơn |
Dãy 16 (Khu DC phía Bắc đường Đồng Giao) - Hết đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2087 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lý Thường Kiệt ( khu dân cư phía Bắc đường Đồng Giao) - Phường Bắc Sơn |
Đường Đồng Giao - Giao với đường Trần Hưng Đạo (dãy 13)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2088 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lý Thường Kiệt ( khu dân cư phía Bắc đường Đồng Giao) - Phường Bắc Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo (dãy 13) - Hết đường
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2089 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường trong Khu dân cư phía Bắc Đồng Giao - Phường Bắc Sơn |
Đường Đồng Giao (dãy 2) - Đường Trần Hưng Đạo (dãy 13)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2090 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường trong Khu dân cư phía Bắc Đồng Giao - Phường Bắc Sơn |
Dãy 14, 15
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2091 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường trong Khu dân cư phía Bắc Đồng Giao (Hướng Nam) - Phường Bắc Sơn |
Dãy 16, 17
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2092 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đào Duy Từ
(khu dân cư Tổ 19, 20) - Phường Bắc Sơn |
Đường Nguyễn Du - Đường Đồng Giao
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2093 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường trong Khu dân cư có quy hoạch Đường từ 5,0m trở lên đã được bê tông toàn bộ hoặc một phần bề mặt Đường - Phường Bắc Sơn |
Khu dân cư tổ 4 5 6 7 8 9 10A 10B 11 18 1920
(cũ Khu dân cư tổ 10B 11 192049)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2094 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường trong Khu dân cư có quy hoạch Đường từ 5,0m trở lên đã được bê tông toàn bộ hoặc một phần bề mặt Đường - Phường Bắc Sơn |
Khu dân cư tổ 1, 2, 3, 14, 15
(cũ là các khu dân cư còn lại)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2095 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Bắc Sơn |
Đường có quy hoạch < 5,0m, Các ngách cụt vào nhà, các đường khác chưa có mặt bê tông (Trong tất cả các khu dân cư)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2096 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung - Phường Trung Sơn |
Ranh giới hành chính giáp phường Yên Bình - Giáp Đường Voi Phục
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2097 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung - Phường Trung Sơn |
Đối diện Đường Trương Hán Siêu - Cầu Lạnh Đông
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2098 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung - Phường Trung Sơn |
Cầu Lạnh Đông - Hết địa giới phường
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2099 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quyết Thắng - Phường Trung Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Lê Hồng Phong
|
4.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2100 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quyết Thắng - Phường Trung Sơn |
Đường Lê Hồng Phong - Cổng Quân Đoàn I
|
4.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |