| 1901 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường trong Khu dân cư có quy hoạch Đường từ 5,0m trở lên đã được bê tông toàn bộ hoặc một phần bề mặt Đường - Phường Bắc Sơn |
Khu dân cư tổ 4 5 6 7 8 9 10A 10B 11 18 1920
(cũ Khu dân cư tổ 10B 11 192049)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1902 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường trong Khu dân cư có quy hoạch Đường từ 5,0m trở lên đã được bê tông toàn bộ hoặc một phần bề mặt Đường - Phường Bắc Sơn |
Khu dân cư tổ 1, 2, 3, 14, 15
(cũ là các khu dân cư còn lại)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1903 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Bắc Sơn |
Đường có quy hoạch < 5,0m, Các ngách cụt vào nhà, các đường khác chưa có mặt bê tông (Trong tất cả các khu dân cư)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1904 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung - Phường Trung Sơn |
Ranh giới hành chính giáp phường Yên Bình - Giáp Đường Voi Phục
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1905 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung - Phường Trung Sơn |
Đối diện Đường Trương Hán Siêu - Cầu Lạnh Đông
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1906 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung - Phường Trung Sơn |
Cầu Lạnh Đông - Hết địa giới phường
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1907 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quyết Thắng - Phường Trung Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Lê Hồng Phong
|
7.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1908 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quyết Thắng - Phường Trung Sơn |
Đường Lê Hồng Phong - Cổng Quân Đoàn I
|
6.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1909 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngô Thì Nhậm - Phường Trung Sơn |
Đường Quang Trung - Cầu Ngô Thì Nhậm
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1910 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngô Thì Nhậm - Phường Trung Sơn |
Cầu Ngô Thì Nhậm - Đường Vũ Phạm Khải
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1911 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Núi Vàng - Phường Trung Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Sắt
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1912 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Núi Vàng - Phường Trung Sơn |
Đường Sắt - Đường Vũ Phạm Khải
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1913 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Trung Sơn |
Đường Vũ Phạm Khải - Hết địa phận P Trung Sơn
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1914 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường vào 2 bên chợ Đồng Giao - Phường Trung Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Lê Đại Hành
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1915 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lê Hồng Phong - Phường Trung Sơn |
Đường Quyết Thắng - Đường Ngô Thì Nhậm
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1916 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Tuệ Tĩnh - Phường Trung Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Lê Đại Hành
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1917 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Tuệ Tĩnh - Phường Trung Sơn |
Đường Lê Đại Hành - Hết Đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1918 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Voi Phục - Phường Trung Sơn |
Đường Quyết Thắng - Đường Dốc Diệm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1919 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Dốc Diệm - Phường Trung Sơn |
Đường Lê Trọng Tấn - Hết Đường thuộc phường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1920 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Cảnh Hưng - Phường Trung Sơn |
Đường Núi Vàng - Đường Bạch Đằng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1921 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lê Đại Hành - Phường Trung Sơn |
Đường Núi Vàng - Nhà ông Mạo (Hết Đường, phía Tây Nam chợ Đồng Giao)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1922 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Trung Sơn |
Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Quang Trung (Hết Đường)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1923 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngọc Hồi - Phường Trung Sơn |
Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Núi Vàng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1924 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Bạch Đằng - Phường Trung Sơn |
Đường Quang Trung - Hết Đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1925 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đô Đốc Long - Phường Trung Sơn |
Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Lê Hồng Phong
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1926 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đô Đốc Lân (Đường Ngô Thị Nhậm nhánh 2 cũ) - Phường Trung Sơn |
Cầu Ngô Thì Nhậm - Đường Vũ Phạm Khải
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1927 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Vũ Phạm Khải (Đường Núi Vàng cũ) - Phường Trung Sơn |
Ngã ba trụ sở UBND Phường Trung Sơn ( Đường Núi Vàng) - Đường Ngô Thì Nhậm
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1928 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Nguyễn Khuyến (Nhánh 2 Đường Núi Vàng, đập tràn) - Phường Trung Sơn |
Ngã 3 đi đập tràn - Đường Núi Vàng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1929 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lê Trọng Tấn (Đường viện 145) - Phường Trung Sơn |
Đường Quyết Thắng - Đường Dốc Diệm
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1930 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lê Trọng Tấn (Đường viện 145) - Phường Trung Sơn |
Đường Dốc Diệm - Hết Đường thuộc phường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1931 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Cao Bá Quát (cũ tuyến Đường đi qua tổ 131211,mặt Đường BT, Đường rộng >=7,0m) - Phường Trung Sơn |
Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Núi Vàng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1932 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Chu Văn An (qua tổ 14,23, mặt Đường BT, Đường rộng >=7,0m) - Phường Trung Sơn |
Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Núi Vàng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1933 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lý Nam Đế (qua dãy 2 tổ 17, mặt Đường BT, Đường rộng 7,0m) - Phường Trung Sơn |
Đường Vành Đai - Hết địa phận Phường Trung Sơn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1934 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Trung Sơn |
Khu dân cư Núi Vàng (Khu trụ sở UB Phường tổ 22,23 )
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1935 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Trung Sơn |
Đường ô tô vào được (Mặt đường bê tông,xi măng rộng >=7m)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1936 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Trung Sơn |
Khu dân cư còn lại
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1937 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung - Phường Nam Sơn |
Ranh giới hành chính P Trung Sơn - Đất nhà bà Lan (thửa số 12, tờ số 8)
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1938 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung - Phường Nam Sơn |
Thửa đất số 184 (giáp đất nhà bà Minh) - Cổng UBND P Nam Sơn
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1939 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung - Phường Nam Sơn |
Cổng UBND P Nam Sơn - Đường Ngô Thì Sỹ
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1940 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung - Phường Nam Sơn |
Đường Ngô Thì Sỹ - Hết địa phận phường Nam Sơn
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1941 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường gom dân sinh cầu Vượt - Phường Nam Sơn |
Hết đất Nhà bà Lan (thửa 12, tờ bản đồ số 8) - Hết đất số 184 (Giáp nhà Bà Minh tờ bản đồ số 12)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1942 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngô Thì Sỹ - Phường Nam Sơn |
Đường Quang Trung - Hết địa phận phường NS
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1943 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thung Lang - Phường Nam Sơn |
Đường Quang Trung - Ngã ba hết NM cán thép
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1944 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thung Lang - Phường Nam Sơn |
Ngã ba hết NM cán thép - Hết đường
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1945 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lam Sơn (rẽ đi Đông Sơn) - Phường Nam Sơn |
Đường Thung Lang ( nhà Bát Cậy) - Hết đường
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1946 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lê Lai (đường vào ga Đồng Giao) - Phường Nam Sơn |
Đường Quang Trung - Ga Đồng Giao
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1947 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Choong Đèn - Phường Nam Sơn |
Đường Quang Trung - Hết Trường cấp 1 Nguyễn Trãi
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1948 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Choong Đèn - Phường Nam Sơn |
Hết Trường cấp 1 Nguyễn Trãi - Hết đường
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1949 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thiên Lý - Phường Nam Sơn |
Đường Quang Trung - Đầu núi
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1950 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thiên Lý - Phường Nam Sơn |
Đầu núi - Hết đường
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1951 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Bãi Đá - Phường Nam Sơn |
Đường Quang Trung - Hết đường
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1952 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Hoàng Diệu ( vào kho K894) - Phường Nam Sơn |
Đường Ngô Thì Sỹ - Vào kho K894, C302
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1953 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lê Hữu Trác ( đường H13 đổi tên) - Phường Nam Sơn |
Đường Quang Trung - Cổng H13
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1954 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lê Hữu Trác ( đường H13 đổi tên) - Phường Nam Sơn |
Cổng H13 - Nhà văn hóa tổ 8
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1955 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngô Sỹ Liên (đường 27/7 cũ) - Phường Nam Sơn |
Đường Quang Trung - Đến hết đường
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1956 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Phan Đình Phùng ( đường rộng 7m) - Phường Nam Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Trịnh Tú ( đường Tô Hiến Thành cũ)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1957 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đinh Công Trứ ( Hoàng Hoa Thám cũ) Dãy 2 qua tổ 6,8,10 - Phường Nam Sơn |
Đường Thung Lang - Đường Quang Trung
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1958 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Nguyễn Hiền ( 10m) - Phường Nam Sơn |
Đường Quang Trung - Nhà máy nước
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1959 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Nguyễn Bặc ( đường 7m, dãy 2,3 khu 11,12) - Phường Nam Sơn |
Trụ sở UBND phường Nam Sơn - Đường Trịnh Tú ( đường Tô Hiến Thành cũ)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1960 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Nguyễn Bặc ( đường 7m, dãy 2,3 khu 11,12) - Phường Nam Sơn |
Đường Trịnh Tú ( đường Tô Hiến Thành cũ) - Đến hết đường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1961 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đinh Điền ( đường 7m, dãy 3,4 khu 11,12) - Phường Nam Sơn |
Trụ sở UBND phường Nam Sơn - Đường Trịnh Tú ( đường Tô Hiến Thành cũ)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1962 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đinh Điền ( đường 7m, dãy 3,4 khu 11,12) - Phường Nam Sơn |
Đường Trịnh Tú ( đường Tô Hiến Thành cũ) - Đến hết đường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1963 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trịnh Tú - Phường Nam Sơn |
Đường Quang Trung - Đến hết đường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1964 |
Thành phố Tam Điệp |
Phạm Thuật Duật - Phường Nam Sơn |
Đường Quang Trung - Đến hết đường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1965 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Mai Hắc Đế - Phường Nam Sơn |
Đường Quang Trung - Hết đường
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1966 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Nam Sơn |
Đường ô tô vào được, có mặt bê tông, đường >=7m từ tổ 2-23
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1967 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Nam Sơn |
Khu dân cư còn lại của phường
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1968 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Sơn - Phường Tây Sơn |
Đường Quang Trung - Ngã ba Hồ Xuân Hương
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1969 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Sơn - Phường Tây Sơn |
Ngã ba Hồ Xuân Hương - Ngã ba Tân Hạ
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1970 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung (QL1A) - Phường Tây Sơn |
Cầu lạnh đông - Đường Quang Sơn
|
7.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1971 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung (QL1A) - Phường Tây Sơn |
Đường Quang Sơn - Đất nhà ông Tự
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1972 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường gom dân sinh phía Bắc cầu Vượt (Cũ là đường Quang Trung đoạn từ đường Quang Sơn đến Ngặt Kéo) - Phường Tây Sơn |
Đất nhà ông Hóa ( Đầu cầu vượt) - Hết đất nhà Ông Dĩ
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1973 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Hồ Xuân Hương - Phường Tây Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Quang Sơn
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1974 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngọc Hân Công chúa (đường Z879 - Lữ 279) - Phường Tây Sơn |
Đường Quang Trung - Cổng Z879 - Lữ 279
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1975 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Chi Lãng - Phường Tây Sơn |
Đường Quang Trung - Cổng nhà máy xi măng Tam Điệp
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1976 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đặng Tiến Đông - Phường Tây Sơn |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường Quang Sơn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1977 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Phạm Văn Đồng - Phường Tây Sơn |
Đường Đồng Giao - Đường Hồ Xuân Hương
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1978 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Phan Bội Châu - Phường Tây Sơn |
Đường Quang Sơn (Điểm đỗ xe nhà hàng Kim Sơn) - Giáp suối
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1979 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Bùi Thị Xuân - Phường Tây Sơn |
Đường Hồ Xuân Hương - Đường Ngọc Hân Công Chúa
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1980 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Hoàng Quốc Việt (Đường dân cư cũ tổ 19,20 p Bắc Sơn và tổ 1 p Tây Sơn) - Phường Tây Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Đồng Giao
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1981 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồng Giao - Phường Tây Sơn |
Đường Hoàng Quốc Việt - Phạm Văn Đồng (Đường Vành đai)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1982 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồng Giao - Phường Tây Sơn |
Phạm Văn Đồng (Đường Vành đai) - Đường vào thôn Trại Vòng
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1983 |
Thành phố Tam Điệp |
Khu dân cư Phường Tây Sơn (Phía Nam Đường Đồng Giao) - Phường Tây Sơn |
Đường Hoàng Quốc Việt - Hết trung tâm thể thao thành phố
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1984 |
Thành phố Tam Điệp |
Khu dân cư Phường Tây Sơn (Phía Nam Đường Đồng Giao) - Phường Tây Sơn |
Hết trung tâm thể thao thành phố - Đường Phạm Văn Đồng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1985 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Tây Sơn |
Khu dân cư mới trước và sau trụ sở UBND phường Tây Sơn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1986 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Tây Sơn |
Khu dân cư phía Nam, phía Bắc đường Quang Sơn tổ 7 (liền kề hiệu thuốc Sơn Tùng) - cũ thuộc khu dân cư mới tổ 4, tổ 7
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1987 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Tây Sơn |
Các lô dãy trong thuộc Quy hoạch dân cư mới thuộc tuyến bắt đầu đường Phạm Văn Đồng đường vành đai đến đường vào thôn Trại Vòng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1988 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Tây Sơn |
Đường còn lại ô tô vào được (Mặt Đường hiện trạng bê tông xi măng, Đường quy hoạch rộng >= 7,0m)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1989 |
Thành phố Tam Điệp |
Phường Tây Sơn |
Khu dân cư còn lại của phường
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1990 |
Thành phố Tam Điệp |
Khu dân cư mới phường Tây Sơn (Đấu giá năm 2021) - Phường Tây Sơn |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1991 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường Quang Trung cũ) - Phường Tân Bình |
Cầu Do - Đường Tôn Thất Tùng (đường vào Bệnh viện Điều Dưỡng)
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1992 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường Quang Trung cũ) - Phường Tân Bình |
Đường Tôn Thất Tùng - Đường Thiên Quan ( cũ ngã 3 Chợ Chiều)
|
7.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1993 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thiên Quan (đường 12B) - Phường Tân Bình |
Đường Quang Trung - Đường Ngô Văn Sở
|
6.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1994 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thiên Quan (đường 12B) - Phường Tân Bình |
Đường Ngô Văn Sở - Đường Vườn Chanh
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1995 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thiên Quan (đường 12B) - Phường Tân Bình |
Đường Vườn Chanh - Đường Tráng Sơn
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1996 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thiên Quan (đường 12B) - Phường Tân Bình |
Đường Tráng Sơn - Hết tổ dân phố 6
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1997 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thiên Quan (đường 12B) - Phường Tân Bình |
Hết tổ dân phố 6 - Cầu thủng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1998 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Tôn Thất Tùng (đường vào bệnh viện Điều Dưỡng) - Phường Tân Bình |
Đường Quang Trung - Bệnh viện Điều Dưỡng
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1999 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Tôn Thất Tùng (đường vào bệnh viện Điều Dưỡng) - Phường Tân Bình |
Bệnh viện Điều Dưỡng - Đường Thiên Quan
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2000 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồng Quýt (thuộc tổ 3) - Phường Tân Bình |
Đường Thiên Quan - Đường Quang Hiển
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |