| 1801 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư mới phía Tây đường trục xã - Xã Ninh Tiến |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1802 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư mới phía Nam đường Hải Thượng Lãn Ông kéo dài - Xã Ninh Tiến |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1803 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Ninh Tốn (đường trục xã) - Xã Ninh Phúc |
Chợ Bợi - UBND xã
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1804 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Ninh Tốn (đường trục xã) - Xã Ninh Phúc |
UBND xã - Hết Trạm xá xã Ninh Phúc
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1805 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Ninh Tốn (đường trục xã) - Xã Ninh Phúc |
Hết Trạm xá xã Ninh Phúc - Phúc Trung
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1806 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Ninh Tốn (đường trục xã) - Xã Ninh Phúc |
Phúc Trung - Sông Vạc
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1807 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường Ninh Tốn (đường trục xã) - Xã Ninh Phúc |
Đường Nguyễn Công Trứ - Chùa Gạo
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1808 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường vào Cảng cũ - Xã Ninh Phúc |
Đường Nguyễn Công Trứ - Đường vào Cảng khô ICD
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1809 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường vào Cảng khô ICD - Xã Ninh Phúc |
Đường Trần Nhân Tông - Cảng khô ICD
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1810 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường liên thôn khu vực HTX Ninh Nhất - Xã Ninh Nhất |
Chợ Ninh Nhất - Đường Vạn Hạnh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1811 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường liên thôn khu vực HTX Ninh Nhất - Xã Ninh Nhất |
Chợ Ninh Nhất - Đường Nguyễn Minh Không (Đường 477)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1812 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Kỳ Vỹ - Xã Ninh Nhất |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1813 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư vùng lõi, vùng đệm (thôn Bình Khê) - Xã Ninh Nhất |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1814 |
Thành phố Ninh Bình |
Các tuyến đường còn lại trong Khu dân cư Nguyên ngoại 2 (Đấu giá năm 2022) - Xã Ninh Nhất |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1815 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư còn lại xã Ninh Nhất - Xã Ninh Nhất |
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1816 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Hoàng Sơn Đông, Hoàng Sơn Tây (Khu dân cư Hoàng Sơn cũ) - Xã Ninh Tiến |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1817 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Phúc Sơn 1, Phúc Sơn 2, Cổ Loan Hạ 1, Cổ Loan Hạ 2 - Xã Ninh Tiến |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1818 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Cổ Loan Trung 1, Cổ Loan Trung 2 - Xã Ninh Tiến |
Đường trục xã - Khu đô thị mới Phúc Trì
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1819 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường 1 Cổ Loan Trung - Xã Ninh Tiến |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1820 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Cổ Loan Thượng - Xã Ninh Tiến |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1821 |
Thành phố Ninh Bình |
Đường trục thôn Cổ Loan Hạ - Xã Ninh Tiến |
Chợ xã Ninh Tiến - Đường Nguyễn Minh Không (Đường 477)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1822 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Hòa Bình (khu đấu giá năm 2021) - Xã Ninh Tiến |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1823 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư phía Tây thôn Cổ Loan Hạ (khu đấu giá năm 2022) - Xã Ninh Tiến |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1824 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư HTX Yên Phúc, khu dân cư Mả Lẻ, Nghĩa Trang - Xã Ninh Phúc |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1825 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Đào Công, Phúc Trung - Xã Ninh Phúc |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1826 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư Phúc Hạ - Yên Khoái - Xã Ninh Phúc |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1827 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư phía Tây đường vành đai (các lô đất phía trong) - Xã Ninh Phúc |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1828 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư phía Tây đường vành đai (Trần Nhân Tông) - Xã Ninh Phúc |
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1829 |
Thành phố Ninh Bình |
Các tuyến đường quy hoạch bên trong Khu dân cư phía Bắc Sân Vận Động Ninh Phúc (Khu đấu giá năm 2021) - Xã Ninh Phúc |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1830 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư thôn Vĩnh Tiến (Khu đấu giá) - Xã Ninh Phúc |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1831 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu dân cư thôn Vĩnh Tiến (Khu đấu giá) - Xã Ninh Phúc |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1832 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu tái định cư dự án xây dựng tuyến đường kết nối cao tốc cầu Giẽ - Ninh Bình với Quốc lộ 1A và dự án Khu công nghiệp Phúc Sơn - Xã Ninh Phúc |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1833 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu Công nghiệp Phúc Sơn |
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1834 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu làng nghề Ninh Phong |
|
1.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1835 |
Thành phố Ninh Bình |
Cụm công nghiệp Cầu Yên |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1836 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu vực Đồng bằng |
Đất 2 lúa, đất 1 lúa, đất lúa màu
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1837 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu vực Miền núi |
Đất 2 lúa, đất 1 lúa, đất lúa màu
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1838 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu vực Đồng bằng |
Đất màu
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1839 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu vực Miền núi |
Đất màu
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1840 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu vực Đồng bằng |
Ngoài khu dân cư
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1841 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu vực Đồng bằng |
(Đất vườn) trong khu dân cư, (đất vườn) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1842 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu vực Miền núi |
Ngoài khu dân cư
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1843 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu vực Miền núi |
(Đất vườn) trong khu dân cư, (đất vườn) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1844 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu vực Đồng bằng |
Ngoài Khu dân cư (KDC)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1845 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu vực Đồng bằng |
(Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1846 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu vực Miền núi |
Ngoài Khu dân cư (KDC)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1847 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu vực Miền núi |
(Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1848 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu vực Đồng bằng (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước ) |
Ngoài Khu dân cư (KDC)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1849 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu vực Đồng bằng (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) |
(Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1850 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) |
Ngoài Khu dân cư (KDC)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1851 |
Thành phố Ninh Bình |
Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) |
(Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1852 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung - Phường Bắc Sơn |
Đường Thiên Quan - Cổng chi Cục thuế Tam Điệp
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1853 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Quang Trung - Phường Bắc Sơn |
Cổng chi Cục thuế Tam Điệp - Cầu Lạnh Đông
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1854 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngô Văn Sở (Phía đồi) - Phường Bắc Sơn |
Đường Thiên Quan - Gặp Đường Phan Huy Ích
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1855 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngô Văn Sở (Phía Suối) - Phường Bắc Sơn |
Đường Thiên Quan - Gặp Đường Phan Huy Ích
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1856 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Ngô Văn Sở - Phường Bắc Sơn |
Đường Phan Huy Ích - Ngã 3 cổng trường dạy nghề gặp Đường Trần Phú và Đường Huỳnh Thúc Kháng
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1857 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trương Hán Siêu - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Ngã tư gặp Đường Trần Phú và Đường Vạn Xuân
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1858 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Suối Ngầm - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Gặp Đường Trần Phú
|
6.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1859 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Tạ Uyên - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Gặp cổng TT Y tế Tam Điệp
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1860 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Tạ Uyên - Phường Bắc Sơn |
Cổng TT Y tế Tam Điệp - Gặp Đường Vũ Duy Thanh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1861 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Tạ Uyên - Phường Bắc Sơn |
Gặp Đường Vũ Duy Thanh - Gặp Đường Trần Phú
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1862 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồng Giao
- Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Đường rẽ vào khu tập thể XD cũ (Cũ là Nhà văn hóa Tổ 10B)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1863 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồng Giao
- Phường Bắc Sơn |
Đường rẽ vào khu tập thể xây dựng cũ (Cũ là Nhà văn hóa Tổ 10B) - Ngã tư đường Hoàng Quốc Việt
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1864 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đồng Giao
- Phường Bắc Sơn |
Ngã tư đường Hoàng Quốc Việt
- Hết địa phận P Bắc Sơn
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1865 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Phú - Phường Bắc Sơn |
Ngã 3 cổng trường CĐDNCĐXD - Đường Tạ Uyên
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1866 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Phú - Phường Bắc Sơn |
Đường Tạ Uyên - Ngã tư Đường Đồng Giao, Trần Phú
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1867 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Phú - Phường Bắc Sơn |
Ngã tư Đường Đồng Giao - Đường Quang Trung
|
6.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1868 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thanh Niên - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Ngã tư Gặp Đường Đồng Giao
|
6.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1869 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thanh Niên - Phường Bắc Sơn |
Ngã tư Đường Đồng Giao - Đường Trần Hưng Đạo
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1870 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thanh Niên - Phường Bắc Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Xuân Thủy
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1871 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thanh Niên - Phường Bắc Sơn |
Đường Xuân Thủy - Đường Trần Phú
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1872 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Nguyễn Du - Phường Bắc Sơn |
Đường Trần Phú - Đường Thanh Niên (cũ đường Tạ Uyên)
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1873 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Nguyễn Du - Phường Bắc Sơn |
Đường Thanh Niên - Đường Hoàng Quốc Việt
(Khu dân cư Trận địa pháo)
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1874 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Kim Đồng - Phường Bắc Sơn |
Đường Trần Phú - Đường Thanh Niên
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1875 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Vạn Xuân - Phường Bắc Sơn |
Ngã tư Đường Trần Phú - Đường Xuân Thủy
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1876 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Phan Huy Ích (Đường Ngô Văn Sở nhánh 1) - Phía đồi - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Ngô Văn Sở
(Hết đất bà Hiền)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1877 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Phan Huy Ích (Đường Ngô Văn Sở nhánh 1) - Phía Suối - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Ngô Văn Sở
(Hết đất bà Hiền)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1878 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường HuỳnhThúc Kháng - Phường Bắc Sơn |
Ngã 3 cổng trường CĐDNCĐXD - Đường Xuân Thủy
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1879 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Xuân Thuỷ
- Phường Bắc Sơn |
Đường HuỳnhThúc Kháng
(Đường rộng 7,0m) - Đường Thanh Niên nối dài
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1880 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Xuân Thuỷ
- Phường Bắc Sơn |
Đường Thanh Niên nối dài
(đất nhà ông Chung) - Đường Trần Hưng Đạo
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1881 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Thiên Quan
(Quốc lộ 12B cũ) - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Hết địa giới phường Bắc Sơn
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1882 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bắc Sơn |
Đường Trần Phú - Đường Thanh Niên
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1883 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bắc Sơn |
Đường Thanh Niên - Ranh giới giữa Phường Bắc Sơn và xã Quang Sơn
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1884 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trần Quang Diệu
(Đường khu dân cư Đồi 3, đường rộng >=7,0m) - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Nguyễn Trung Ngạn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1885 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Nguyễn Trung Ngạn
( Đi qua khu dân cư tổ 2, tổ 4) - Phường Bắc Sơn |
Đường Trương Hán Siêu - Trần Quang Diệu đường cũ là : đường Nguyễn Trung Ngạn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1886 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Nguyễn Trung Ngạn
( Đi qua khu dân cư tổ 2, tổ 4) - Phường Bắc Sơn |
Trần Quang Diệu đường cũ là : đường Nguyễn Trung Ngạn - Đường Phan Huy Ích
( Qua Suối tổ 2)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1887 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trương Công Định
(Đi qua khu dân cư tổ 13, 6) - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Ngã tư đường rẽ đi TT Y tế Tam Điệp
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1888 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Trương Công Định
(Đi qua khu dân cư tổ 13, 6) - Phường Bắc Sơn |
Ngã tư đường rẽ đi TT Y tế Tam Điệp - Đường Vũ Duy Thanh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1889 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Vũ Duy Thanh
( Đi theo hướng tổ 10A) - Phường Bắc Sơn |
Đường Trần Phú - Đường Tạ Uyên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1890 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Vũ Duy Thanh
( Đi theo hướng tổ 10A) - Phường Bắc Sơn |
Đường Tạ Uyên - Đường Quang Trung
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1891 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Mạc Đĩnh Chi (Khu dân cư phía Đông Đường Đồng Giao) - Phường Bắc Sơn |
Đường Thanh Niên - Gặp Đường Nguyễn Du
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1892 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Hoàng Quốc Việt (Đường dân cư cũ tổ 1920) - Phường Bắc Sơn |
Đường Quang Trung - Đường Đồng Giao
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1893 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Hoàng Quốc Việt (Đường dân cư cũ tổ 1920) - Phường Bắc Sơn |
Đường Đồng Giao - Hết khu dân cư Dãy 15
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1894 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Hoàng Quốc Việt (Đường dân cư cũ tổ 1920) - Phường Bắc Sơn |
Dãy 16 (Khu DC phía Bắc đường Đồng Giao) - Hết đường
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1895 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lý Thường Kiệt ( khu dân cư phía Bắc đường Đồng Giao) - Phường Bắc Sơn |
Đường Đồng Giao - Giao với đường Trần Hưng Đạo (dãy 13)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1896 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Lý Thường Kiệt ( khu dân cư phía Bắc đường Đồng Giao) - Phường Bắc Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo (dãy 13) - Hết đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1897 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường trong Khu dân cư phía Bắc Đồng Giao - Phường Bắc Sơn |
Đường Đồng Giao (dãy 2) - Đường Trần Hưng Đạo (dãy 13)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1898 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường trong Khu dân cư phía Bắc Đồng Giao - Phường Bắc Sơn |
Dãy 14, 15
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1899 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường trong Khu dân cư phía Bắc Đồng Giao (Hướng Nam) - Phường Bắc Sơn |
Dãy 16, 17
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1900 |
Thành phố Tam Điệp |
Đường Đào Duy Từ
(khu dân cư Tổ 19, 20) - Phường Bắc Sơn |
Đường Nguyễn Du - Đường Đồng Giao
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |