901 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Từ |
Giáp Yên Phong - Trạm Y tế xã Yên Từ |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
902 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Từ |
Trạm Y tế xã Yên Từ - Hết nhà ông Hợp |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
903 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Từ |
Hết nhà ông Hợp - Đường vào Xuân Đồng |
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
904 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Từ |
Đường vào Xuân Đồng - Hết Cầu Phương Nại |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
905 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Nhân |
Cầu Phương Nại - Ngã Tư xóm Trung |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
906 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Nhân |
Ngã Tư xóm Trung - Cầu ông San |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
907 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã Yên Từ |
Ngã tư chợ Quán - Cổng làng Nộn Khê |
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
908 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã Yên Từ |
Cổng làng Nộn Khê - Hết ao đình Nộn Khê (ông Phú) |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
909 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã Yên Từ |
Đường 12B kéo dài - Cầu Nuốn |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
910 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã Yên Hòa (Đường ĐT 480C ) |
Hết UBND xã Yên Hòa - Hết Cầu Lạc Hiền |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
911 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã Yên Mạc (đi Yên Nhân) |
Đường QL12B (Ngã 3 chợ Bút) - Cầu Hà Thanh |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
912 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã Yên thắng |
Giáp Cầu Tu - Đường rẽ vào Vân Thượng 1 |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
913 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã Yên thắng |
Đường rẽ vào Vân Thượng 1 - Hết Trường cấp II |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
914 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã Yên thắng |
Hết Trường cấp II - Ngã 4 xóm 3 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
915 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã Yên thắng |
Cầu Cọ - Nông trường chè Tam Điệp |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
916 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã Yên thắng |
Đồi Dù (Cống đầu kênh N2) - Giáp đất Tam Điệp |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
917 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã Yên thắng |
Ngã 4 Quảng Thượng - Đồng Quan |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
918 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã Yên thắng |
Núi Cháy - Giáp Yên Hòa |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
919 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã Yên thắng |
Cầu Tu mới - Kênh cấp 1 (Cống Ao rau) |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
920 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã Yên thắng |
Kênh cấp 1 (Cống ao rau) - Ngã tư Xóm 4 |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
921 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã Yên thắng |
Ngã tư xóm 4 - Cống Sòi |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
922 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã Yên thắng |
Cống Cai (Yên Thành) - Cầu Cọ |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
923 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã Yên thắng |
Kênh cấp 1 (Cống ao rau) - Mã Cụ |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
924 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã Yên thắng |
Mã Cụ - Nhà bà Nghiêm |
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
925 |
Huyện Yên Mô |
Đi Phù Xa - Xã Yên Lâm |
Ngã 3 Lợi Hòa - Trạm biến thế Phù Xa |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
926 |
Huyện Yên Mô |
Đi Phù Xa - Xã Yên Lâm |
Hết Trạm biến thế Phù Xa - Hết Chùa Hoa Khéo |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
927 |
Huyện Yên Mô |
Đi Phù Xa - Xã Yên Lâm |
Hết Trạm biến thế Phù Xa - Ngã Tư Đông Yên |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
928 |
Huyện Yên Mô |
Đường ĐT 482 (Đi Yên Thái) - Xã Yên Lâm |
Hội trường Ngọc Lâm - Giáp Yên Thái |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
929 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Yên Lâm |
Cầu Lợi Hòa (đi đường dự án ngập lụt cấp bách) - Hết đất ông Tức (đầu làng Nhân Phẩm) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
930 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Yên Lâm |
Đầu đường mới (đoạn giữa chùa Hoa Khéo đến đê sông Nhà Lê) - Cầu Hảo Nho |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
931 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Yên Lâm |
Đất ông Phượng (đầu đường 12B đi đường 480 cũ) - Giáp đất Yên Mạc |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
932 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Khánh Thịnh |
Nhà máy nước - Đến giáp ao ông Nhật |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
933 |
Huyện Yên Mô |
Đường 477 - Xã Mai Sơn |
Từ cầu Duyên Hà - Cầu sông Vó |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
934 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục khác (thôn, xóm) - Xã Mai Sơn |
Đoạn từ nhà bà Toàn (QL 1A) - Nhà ông Đạt xóm 7 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
935 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục khác (thôn, xóm) - Xã Mai Sơn |
Từ nhà bà Lý đường 480 - Sông Ghềnh |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
936 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Mai Sơn |
Nhà văn hóa xóm 5 - Cống bà Phòng |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
937 |
Huyện Yên Mô |
Đường ĐT 482 (Đường trục xã) - Xã Yên Thái |
Nhà văn hóa xóm Dầu - HTX nông nghiệp Quảng Công |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
938 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục khác (thôn, xóm) - Xã Khánh Dương |
Ngã tư Thạch Lỗi - Hết xóm 1 |
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
939 |
Huyện Yên Mô |
Đường liên xã WB2 - Xã Yên Hưng |
Hết Cầu chợ Chớp - Hết Chùa xóm Giò |
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
940 |
Huyện Yên Mô |
Đường liên xã WB2 - Xã Yên Hưng |
Hết Chùa xóm Giò - Nhà máy nước |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
941 |
Huyện Yên Mô |
Đường liên xã WB2 - Xã Yên Hưng |
Nhà máy nước - Giáp Yên Mỹ |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
942 |
Huyện Yên Mô |
Đường liên xã WB2 - Xã Yên Hưng |
Cống ông Chuôi - Giáp cống vào UBND xã |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
943 |
Huyện Yên Mô |
Đường liên xã WB2 - Xã Yên Hưng |
Giáp cống vào UBND xã - Hết nhà ông Thông |
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
944 |
Huyện Yên Mô |
Đường đê sông Ghềnh - Xã Yên Hưng |
Từ nhà ông Ới - Trường cấp I |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
945 |
Huyện Yên Mô |
Khu đấu giá năm 2021 - Xã Yên Hưng |
Khu đấu giá xóm Giữa Đông |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
946 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Hưng |
Các tuyến dong xóm |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
947 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Hưng |
Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
948 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Hưng |
Khu dân cư còn lại |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
949 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào xã - Xã Yên Mỹ |
Ngã 4 (Đường vào xã) - Hết Trạm biến thế |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
950 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào xã - Xã Yên Mỹ |
Hết Trạm biến thế - Hết bờ sông Bút |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
951 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào xã - Xã Yên Mỹ |
Hết Trạm biến thế - Hết Cống Mát Rồng |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
952 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào xã - Xã Yên Mỹ |
Hết Cống Mát Rồng - Hết Đền Cây Đa |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
953 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào xã - Xã Yên Mỹ |
Hết Trạm biến thế - Hết Cống xóm 10 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
954 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào xã - Xã Yên Mỹ |
Hết Trạm biến thế - Nhà ông Miên |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
955 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào xã - Xã Yên Mỹ |
Nhà ông Miên - Hết Cầu Lộc |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
956 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào xã - Xã Yên Mỹ |
Nhà ông Hứa - Nhà ông Vân xóm 9 |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
957 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào xã - Xã Yên Mỹ |
Cầu Trạm xá - Nhà ông Huân xóm 6 |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
958 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào xã - Xã Yên Mỹ |
Cống quay xóm 5A - Cống Mắt Rồng |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
959 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào xã - Xã Yên Mỹ |
Cửa nhà ông Mùi - Ngã tư Đồng Sáu |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
960 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào xã - Xã Yên Mỹ |
Nhà ông Miên - Gốc gạo xóm 10 |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
961 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Mỹ |
Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
962 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Mỹ |
Khu dân cư còn lại |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
963 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thịnh |
Cầu Kiệt (Ngã tư đường ĐT 480C) - Hết Cống trạm bơm (ông Chánh) |
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
964 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thịnh |
Hết Cống trạm bơm (ông Chánh) - Hết Cống cửa ông Nhậm |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
965 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thịnh |
Từ nhà ông Đạt (Ngã tư) - Cổng nhà ông Huyên (xóm 11) |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
966 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thịnh |
Từ giáp nhà ông Chiêng - Hết nhà ông Kiên |
475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
967 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thịnh |
Từ nhà máy nước - Ao ông Nhật |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
968 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thịnh |
Từ nhà ông Chuyên - Cống Đồng Vôi |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
969 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thịnh |
Nhà ông Mậm - Hết nhà ông Chu |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
970 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thịnh |
Nhà Ông Chuyên - Nhà ông Thiều |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
971 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thịnh |
Nhà ông Lập - Sân vận động trung tâm |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
972 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thịnh |
Nhà văn hóa xóm 1 - Đường trục Tả Biên |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
973 |
Huyện Yên Mô |
Xã Khánh Thịnh |
Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
974 |
Huyện Yên Mô |
Xã Khánh Thịnh |
Khu dân cư còn lại |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
975 |
Huyện Yên Mô |
Ngã 3 xóm hàng đến giáp đê sông Vạc - Xã Khánh Dương |
Ngã 3 xóm Hàng - Hết xóm 2 |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
976 |
Huyện Yên Mô |
Ngã 3 xóm hàng đến giáp đê sông Vạc - Xã Khánh Dương |
Hết xóm 2 - Giáp sông Vạc |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
977 |
Huyện Yên Mô |
Ngã 3 xóm hàng đến giáp đê sông Vạc - Xã Khánh Dương |
Ngã 4 Thạch Lỗi - Hết xóm 4 |
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
978 |
Huyện Yên Mô |
Ngã 3 xóm hàng đến giáp đê sông Vạc - Xã Khánh Dương |
Ngã 3 xóm Đình - Chùa Tam Dương |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
979 |
Huyện Yên Mô |
Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương |
Giáp nhà anh Giao - Giáp nhà anh Bốn |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
980 |
Huyện Yên Mô |
Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương |
Giáp nhà ông Toàn xóm 1 - Giáp nhà ông Đượng |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
981 |
Huyện Yên Mô |
Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương |
Giáp Nhà ông Luân (cửa nhà bia) - Hết Trạm Y tế xã |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
982 |
Huyện Yên Mô |
Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương |
Hết Trường cấp II - Xóm 1 Thạch Lỗi |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
983 |
Huyện Yên Mô |
Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương |
Đường vào khu đấu giá Bệnh viện |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
984 |
Huyện Yên Mô |
Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương |
Chùa Tam Dương - Xóm Trại |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
985 |
Huyện Yên Mô |
Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương |
Đường 480 C - Cống ông Huân |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
986 |
Huyện Yên Mô |
Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương |
Đường 480C xóm Cầu - Cầu ông Hối |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
987 |
Huyện Yên Mô |
Xã Khánh Dương |
Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
988 |
Huyện Yên Mô |
Xã Khánh Dương |
Khu dân cư còn lại |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
989 |
Huyện Yên Mô |
Đường đi Khánh Thịnh - Xã Yên Phong |
Đường QL 12B - Giáp xóm Vân Mộng |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
990 |
Huyện Yên Mô |
Đường đi Khánh Thịnh - Xã Yên Phong |
Khương Dụ (Ngã 3 ĐT 480C) - Giáp Khánh Thịnh |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
991 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Phong |
Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
992 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Phong |
Khu dân cư còn lại |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
993 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục thôn - Xã Yên Từ |
Cổng làng Nộn Khê - Hết chợ Nuốn |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
994 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục thôn - Xã Yên Từ |
Hết chợ Nuốn - Hết Cầu Nuốn |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
995 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục thôn - Xã Yên Từ |
Hết ao đình Nộn Khê (ông Phú) - Hết nhà ông Cam (Ao chăn nuôi) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
996 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục thôn - Xã Yên Từ |
Ngã tư chợ Quán (giáp ông Hùng) - Hết Nhà Vhóa xóm Đông |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
997 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục thôn - Xã Yên Từ |
Ngã 3 Phúc Lại - Hội trường HTX Phúc Lại |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
998 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục thôn - Xã Yên Từ |
Đường QL 12B - Chợ mới |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
999 |
Huyện Yên Mô |
Khu dân cư Tây Kỳ Đồng Nuốn - Xã Yên Từ |
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1000 |
Huyện Yên Mô |
Khu dân cư Đồng Nuốn (đường quy hoạch bên trong) - Xã Yên Từ |
Đường 12B kéo dài - Cầu Nuốn |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |