STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Hết Nhà ông Chỉnh - Hết nhà ông Lộc | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Nhà ông Hồng - Trạm bơm xóm Bắc | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Nhà ông Toản (Liên Phương) - Hết nhà ông Duy | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Nhà Văn hóa xóm ngoài - Nhà ông Khoan (xóm ngoài) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Từ ông Niên trước cửa UBND xã - Sông sáu thôn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Từ kênh cấp 1 sau nhà ông Từ Xóm Đông Bình Hải - Sông sáu thôn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Từ kênh cấp 1 sau nhà ông Thạch xóm Vạn - Sông sáu thôn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Từ ông Định xóm Chí Bình - ông Huỳnh xóm quyết trung | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Từ ông Trường xóm Tây Hà - ông Tuấn xóm Đông Hà | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Từ ông Trường xóm Tây Hà - ông Định xóm Tây Hà (bãi cát) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Nhân | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Nhân | Khu dân cư còn lại | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Nhân | Khu dân cư Quyết Trung | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Yên Mô | Đi Tây Sơn - Xã Yên Mạc | Đường QL 12B - Tây Sơn | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Yên Mô | Đi Đông Sơn - Xã Yên Mạc | Đường QL 12B - Nhà Ông Tiến (Đông Sơn) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Yên Mô | Đi Hồng Phong - Xã Yên Mạc | Đường QL 12B - Hồng Phong (HTX) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Mạc | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Mạc | Khu dân cư còn lại | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá năm 2020 - Xã Yên Mạc | Khu Nam cấp I (Dãy 2 bám đường bê tông) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Mai Sơn | Nhà khách Tỉnh đội - Nhà ông Hoành xóm 7 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Mai Sơn | Đường QL12B (Cạnh nhà ông Bình) - Hết nhà ông Sinh xóm 3 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Mai Sơn | Đường sắt cạnh nhà ông Liên - Hết Nhà ông Hào xóm 5 | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Mai Sơn | Đường sắt cạnh nhà ông Cửu - Hết Nhà ông Hào | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Mai Sơn | Hết Nhà ông Sinh - Hết Trạm Y tế xã | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Mai Sơn | Hết Trạm Y tế xã - Hết Nhà ông Hào | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Mai Sơn | Hết Nhà bà Tính (đường 480) - Giáp trụ sở HTX | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Mai Sơn | Giáp nhà bà Tiếp - Kho Lương Thực | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Mai Sơn | Trạm biến thế - Hết nhà máy gạch | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Yên Mô | Khu Đìa Ngoài (dãy 2) - Xã Mai Sơn | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
330 | Huyện Yên Mô | Xã Mai Sơn | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Yên Mô | Xã Mai Sơn | Khu dân cư còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thượng | Đường QL12B - UBND xã Khánh Thượng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thượng | UBND xã Khánh Thượng - Ngã 4 Đồng Phú (nhà máy nước sạch Khánh Thượng) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thượng | Ngã 4 Đồng Phú (nhà máy nước sạch Khánh Thượng) - Ngã 4 Láng Xoan | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thượng | Ngã 4 Láng Xoan - Cầu Mũi A (giáp xã Ninh An) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thượng | Hết Chùa Tràng Linh - Bến đò Bầu | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thượng | Đường QL12B - Đình Trung (Lam Sơn) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thượng | Đường QL12B - Hết nhà ông Mấn (xóm 1 Lam Sơn) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thượng | Đường QL12B - Nhà ông Phú | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thượng | Đường QL12B - Nhà ông Thuyết (xóm 1 Lam Sơn) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thượng | Nhà ông Bắc - Chùa Lam Sơn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Yên Mô | Đi Tịch chân - Xã Khánh Thượng | Ngã 4 Đồng Phú - Núi Sậu | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Yên Mô | Đi Thắng Động - Xã Khánh Thượng | Ngã 4 Đồng Phú - Thắng Động | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Yên Mô | Đi Đồng Nhân - Xã Khánh Thượng | Ngã 3 Láng Xoan - Hết Nhà Ông Tuynh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Yên Mô | Đi Thái Hòa - Xã Khánh Thượng | Ngã 3 Láng Xoan - Chùa Tràng Linh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thượng | Đình Chung - Núi Sậu | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thượng | Núi sậu - Mai Sơn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thượng | Núi sậu - Bà Cảnh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thượng | Xóm 5 Tịch Chân - Mai Sơn | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thượng | Xóm 3 Đồng Phú - Xóm 4 Tịch Trân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Yên Mô | Xã Khánh Thượng | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Yên Mô | Xã Khánh Thượng | Khu dân cư còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Ngã 4 xóm 3 - Cầu Xã | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Cầu Xã - Ngã 4 Quảng Thượng | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Ngã 4 Quảng Thượng - Cống Mả La | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Ngã 4 Quảng Thượng - Cầu Mễ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Ngã 4 xóm 3 - Cây gạo xóm 4 (Ao Đình) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Ao cá tỉnh - Hết đất ông Cử (Giáp đê hồ Y Thắng) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Ngã ba rẽ vào Vân Thượng 1 - TBA Vân Du Thượng | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Tuyến đường Mả Nhiêu | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Ao tượng đài - Ngã tư UBND xã | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
362 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Đường Ngã tư UBND xã - Đầu làng Vân Hạ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Yên Mô | Ven đê - Xã Yên Thắng | Cầu Cọ - Đồi Dù | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá năm 2021 - Xã Yên Thắng | Đường quy hoạch bên trong khu đấu giá Mả Nhiêu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
365 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Thắng | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô vào được) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Thắng | Khu dân cư còn lại | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Yên Mô | Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà | Cầu Yên Thổ 2 - Giáp ông Trung | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Yên Mô | Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà | Cầu Yên Thổ 2 - Gốc Gạo | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Yên Mô | Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà | Giáp ông Roãn - Trạm biến thế Trung Hòa | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Yên Mô | Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà | Trạm biến thế Trung Hòa - Giáp Yên Thắng | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Yên Mô | Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà | Giáp ông Trung - Hết UBND xã Yên Hòa | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Yên Mô | Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà | Hết UBND xã Yên Hòa - Hết Cống Đa Tán | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Yên Mô | Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà | Hết Cống Đa Tán - Giáp Yên Thành | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Yên Mô | Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà | Nhà ông Niệm - Trạm Bơm Liên Trì | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Yên Mô | Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà | Cầu Trinh Nữ - Yến Thắng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá năm 2021 - Xã Yên Hoà | Khu Bái Ngõng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
377 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Hoà | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô vào được) | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
378 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Hoà | Khu dân cư còn lại | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Cống ông Cớt - Đến đê Hồ | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
380 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Ngã 4 Tràng Yên - Hết Cầu Đằng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
381 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Ngã 4 Tràng Yên - Trụ sở HTX Thống Nhất | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Hết Cầu Đằng - Cống ông Sự | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
383 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Hết Cầu Đằng - Ông Dĩ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
384 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Ngã 3 ông Dĩ - Cửa ông Bẩm (Đông Sơn) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Cống ông Cớt - Cống ông Sự | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
386 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Cống Mới - Đến ông Khánh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
387 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Hết bà Nhũ - Giáp ông Địa | 495.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Cống ông Cốc - Đến Khu Tuổn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
389 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Trụ sở HTX Thống Nhất - Đến Đê (Bà Ngân cũ) | 385.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
390 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Giáp ông Chí - Giáp ông Châm | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Giáp ông Châm - Đập tràn số 2 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Giáp ông Chí - Giáp bà Nhũ | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Nhà ông Lợi - Cổng chào (hết nhà ông Hùng) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Ông Công (đường trục xã) - Ông Diễm (QL 21) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
395 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Phong Lẫm Bắc (ông Nghĩa) - Đê hồ (Bà Quyên) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Cống Khê Hạ (Ông Quyết) - Lò Gạch (Yên Thành) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Đồng | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
398 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Đồng | Khu dân cư còn lại | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
399 | Huyện Yên Mô | ĐT 482 - Xã Yên Thái | Cầu Hội - Giáp Yên Lâm | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Yên Mô | ĐT 482 - Xã Yên Thái | Cầu Hội - UBND xã Yên Thái | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình – Khu Vực Đi Tây Sơn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất cho khu vực Đi Tây Sơn thuộc xã Yên Mạc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá này được quy định tại văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Tại Đi Tây Sơn - Xã Yên Mạc
Vị trí 1 – 350.000 đồng/m²
Đoạn Đường: Từ Đường QL 12B Đến Tây Sơn
Khu vực Đi Tây Sơn tại xã Yên Mạc có mức giá đất cho vị trí 1 là 350.000 đồng/m². Đoạn đường này bắt đầu từ Đường QL 12B và kéo dài đến Tây Sơn.
Giá đất 350.000 đồng/m² cho vị trí 1 phản ánh mức giá hợp lý cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, nơi các yếu tố quy hoạch và phát triển cơ sở hạ tầng đang được chú trọng.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình – Khu Vực Đi Đông Sơn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất cho khu vực Đi Đông Sơn thuộc xã Yên Mạc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá này được quy định tại văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Tại Đi Đông Sơn - Xã Yên Mạc
Vị trí 1 – 350.000 đồng/m²
Đoạn Đường: Từ Đường QL 12B Đến Nhà Ông Tiến (Đông Sơn)
Khu vực Đi Đông Sơn tại xã Yên Mạc có mức giá đất cho vị trí 1 là 350.000 đồng/m². Đoạn đường này bắt đầu từ Đường QL 12B và kéo dài đến nhà ông Tiến (Đông Sơn).
Giá đất 350.000 đồng/m² cho vị trí 1 phản ánh mức giá hợp lý cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, nơi các yếu tố quy hoạch và phát triển cơ sở hạ tầng đang được chú trọng.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình – Khu Vực Đi Hồng Phong
Dưới đây là thông tin về bảng giá đất cho khu vực Đi Hồng Phong thuộc xã Yên Mạc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá này được quy định tại văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Tại Đi Hồng Phong - Xã Yên Mạc
Vị trí 1 – 350.000 đồng/m²
Đoạn Đường: Từ Đường QL 12B Đến Hồng Phong (HTX)
Khu vực Đi Hồng Phong tại xã Yên Mạc có mức giá đất cho vị trí 1 là 350.000 đồng/m². Đoạn đường này bắt đầu từ Đường QL 12B và kéo dài đến Hồng Phong (HTX).
Giá đất 350.000 đồng/m² cho vị trí 1 thể hiện mức giá phù hợp cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này. Sự điều chỉnh giá dựa trên các yếu tố quy hoạch và phát triển cơ sở hạ tầng của khu vực.
Văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình đưa ra mức giá này nhằm đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong việc định giá đất, đồng thời hỗ trợ công tác quy hoạch và phát triển địa phương.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Xã Yên Mạc
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực xã Yên Mạc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Từ Khu Dân Cư Nông Thôn – 280.000 đồng/m²
Tại khu vực xã Yên Mạc, đoạn từ khu dân cư nông thôn (đường ô tô 4 chỗ vào được), giá đất ở nông thôn được xác định là 280.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị hiện tại của đất nông thôn trong khu vực và là cơ sở để định hướng các kế hoạch phát triển và đầu tư tại địa phương.
Giá đất 280.000 đồng/m² tại xã Yên Mạc cho thấy sự ổn định trong giá trị đất nông thôn, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị tài sản và khả năng phát triển của khu vực.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Khu Đấu Giá Năm 2020 - Xã Yên Mạc
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Đấu Giá năm 2020, thuộc xã Yên Mạc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.800.000 đồng/m²
Khu Đấu Giá năm 2020, xã Yên Mạc, có mức giá đất cho loại đất ở nông thôn là 1.800.000 đồng/m² cho vị trí 1. Đoạn từ Khu Nam cấp I (Dãy 2 bám đường bê tông).
Giá đất 1.800.000 đồng/m² tại Khu Đấu Giá năm 2020 - Xã Yên Mạc phản ánh sự hợp lý cho các giao dịch bất động sản trong khu vực nông thôn, đồng thời cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực.