Bảng giá đất Huyện Yên Mô Ninh Bình

Giá đất cao nhất tại Huyện Yên Mô là: 5.200.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Yên Mô là: 30.000
Giá đất trung bình tại Huyện Yên Mô là: 746.835
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 60/2023/QĐ-UBND ngày 22/9/2023 của UBND Tỉnh Ninh Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Hết Nhà ông Chỉnh - Hết nhà ông Lộc 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
302 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Nhà ông Hồng - Trạm bơm xóm Bắc 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
303 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Nhà ông Toản (Liên Phương) - Hết nhà ông Duy 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
304 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Nhà Văn hóa xóm ngoài - Nhà ông Khoan (xóm ngoài) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
305 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Từ ông Niên trước cửa UBND xã - Sông sáu thôn 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
306 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Từ kênh cấp 1 sau nhà ông Từ Xóm Đông Bình Hải - Sông sáu thôn 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
307 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Từ kênh cấp 1 sau nhà ông Thạch xóm Vạn - Sông sáu thôn 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
308 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Từ ông Định xóm Chí Bình - ông Huỳnh xóm quyết trung 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
309 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Từ ông Trường xóm Tây Hà - ông Tuấn xóm Đông Hà 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
310 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Từ ông Trường xóm Tây Hà - ông Định xóm Tây Hà (bãi cát) 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
311 Huyện Yên Mô Xã Yên Nhân Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
312 Huyện Yên Mô Xã Yên Nhân Khu dân cư còn lại 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
313 Huyện Yên Mô Xã Yên Nhân Khu dân cư Quyết Trung 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
314 Huyện Yên Mô Đi Tây Sơn - Xã Yên Mạc Đường QL 12B - Tây Sơn 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
315 Huyện Yên Mô Đi Đông Sơn - Xã Yên Mạc Đường QL 12B - Nhà Ông Tiến (Đông Sơn) 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
316 Huyện Yên Mô Đi Hồng Phong - Xã Yên Mạc Đường QL 12B - Hồng Phong (HTX) 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
317 Huyện Yên Mô Xã Yên Mạc Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
318 Huyện Yên Mô Xã Yên Mạc Khu dân cư còn lại 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
319 Huyện Yên Mô Khu đấu giá năm 2020 - Xã Yên Mạc Khu Nam cấp I (Dãy 2 bám đường bê tông) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
320 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Mai Sơn Nhà khách Tỉnh đội - Nhà ông Hoành xóm 7 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
321 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Mai Sơn Đường QL12B (Cạnh nhà ông Bình) - Hết nhà ông Sinh xóm 3 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
322 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Mai Sơn Đường sắt cạnh nhà ông Liên - Hết Nhà ông Hào xóm 5 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
323 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Mai Sơn Đường sắt cạnh nhà ông Cửu - Hết Nhà ông Hào 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
324 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Mai Sơn Hết Nhà ông Sinh - Hết Trạm Y tế xã 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
325 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Mai Sơn Hết Trạm Y tế xã - Hết Nhà ông Hào 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
326 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Mai Sơn Hết Nhà bà Tính (đường 480) - Giáp trụ sở HTX 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
327 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Mai Sơn Giáp nhà bà Tiếp - Kho Lương Thực 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
328 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Mai Sơn Trạm biến thế - Hết nhà máy gạch 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
329 Huyện Yên Mô Khu Đìa Ngoài (dãy 2) - Xã Mai Sơn 1.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
330 Huyện Yên Mô Xã Mai Sơn Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
331 Huyện Yên Mô Xã Mai Sơn Khu dân cư còn lại 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
332 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Đường QL12B - UBND xã Khánh Thượng 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
333 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng UBND xã Khánh Thượng - Ngã 4 Đồng Phú (nhà máy nước sạch Khánh Thượng) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
334 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Ngã 4 Đồng Phú (nhà máy nước sạch Khánh Thượng) - Ngã 4 Láng Xoan 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
335 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Ngã 4 Láng Xoan - Cầu Mũi A (giáp xã Ninh An) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
336 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Hết Chùa Tràng Linh - Bến đò Bầu 330.000 - - - - Đất ở nông thôn
337 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Đường QL12B - Đình Trung (Lam Sơn) 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
338 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Đường QL12B - Hết nhà ông Mấn (xóm 1 Lam Sơn) 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
339 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Đường QL12B - Nhà ông Phú 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
340 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Đường QL12B - Nhà ông Thuyết (xóm 1 Lam Sơn) 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
341 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Nhà ông Bắc - Chùa Lam Sơn 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
342 Huyện Yên Mô Đi Tịch chân - Xã Khánh Thượng Ngã 4 Đồng Phú - Núi Sậu 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
343 Huyện Yên Mô Đi Thắng Động - Xã Khánh Thượng Ngã 4 Đồng Phú - Thắng Động 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
344 Huyện Yên Mô Đi Đồng Nhân - Xã Khánh Thượng Ngã 3 Láng Xoan - Hết Nhà Ông Tuynh 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
345 Huyện Yên Mô Đi Thái Hòa - Xã Khánh Thượng Ngã 3 Láng Xoan - Chùa Tràng Linh 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
346 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Đình Chung - Núi Sậu 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
347 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Núi sậu - Mai Sơn 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
348 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Núi sậu - Bà Cảnh 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
349 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Xóm 5 Tịch Chân - Mai Sơn 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
350 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Xóm 3 Đồng Phú - Xóm 4 Tịch Trân 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
351 Huyện Yên Mô Xã Khánh Thượng Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
352 Huyện Yên Mô Xã Khánh Thượng Khu dân cư còn lại 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
353 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Thắng Ngã 4 xóm 3 - Cầu Xã 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
354 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Thắng Cầu Xã - Ngã 4 Quảng Thượng 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
355 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Thắng Ngã 4 Quảng Thượng - Cống Mả La 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
356 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Thắng Ngã 4 Quảng Thượng - Cầu Mễ 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
357 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Thắng Ngã 4 xóm 3 - Cây gạo xóm 4 (Ao Đình) 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
358 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Thắng Ao cá tỉnh - Hết đất ông Cử (Giáp đê hồ Y Thắng) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
359 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Thắng Ngã ba rẽ vào Vân Thượng 1 - TBA Vân Du Thượng 440.000 - - - - Đất ở nông thôn
360 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Thắng Tuyến đường Mả Nhiêu 330.000 - - - - Đất ở nông thôn
361 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Thắng Ao tượng đài - Ngã tư UBND xã 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
362 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Thắng Đường Ngã tư UBND xã - Đầu làng Vân Hạ 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
363 Huyện Yên Mô Ven đê - Xã Yên Thắng Cầu Cọ - Đồi Dù 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
364 Huyện Yên Mô Khu đấu giá năm 2021 - Xã Yên Thắng Đường quy hoạch bên trong khu đấu giá Mả Nhiêu 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
365 Huyện Yên Mô Xã Yên Thắng Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô vào được) 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
366 Huyện Yên Mô Xã Yên Thắng Khu dân cư còn lại 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
367 Huyện Yên Mô Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà Cầu Yên Thổ 2 - Giáp ông Trung 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
368 Huyện Yên Mô Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà Cầu Yên Thổ 2 - Gốc Gạo 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
369 Huyện Yên Mô Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà Giáp ông Roãn - Trạm biến thế Trung Hòa 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
370 Huyện Yên Mô Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà Trạm biến thế Trung Hòa - Giáp Yên Thắng 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
371 Huyện Yên Mô Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà Giáp ông Trung - Hết UBND xã Yên Hòa 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
372 Huyện Yên Mô Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà Hết UBND xã Yên Hòa - Hết Cống Đa Tán 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
373 Huyện Yên Mô Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà Hết Cống Đa Tán - Giáp Yên Thành 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
374 Huyện Yên Mô Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà Nhà ông Niệm - Trạm Bơm Liên Trì 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
375 Huyện Yên Mô Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà Cầu Trinh Nữ - Yến Thắng 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
376 Huyện Yên Mô Khu đấu giá năm 2021 - Xã Yên Hoà Khu Bái Ngõng 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
377 Huyện Yên Mô Xã Yên Hoà Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô vào được) 440.000 - - - - Đất ở nông thôn
378 Huyện Yên Mô Xã Yên Hoà Khu dân cư còn lại 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
379 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống ông Cớt - Đến đê Hồ 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
380 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Ngã 4 Tràng Yên - Hết Cầu Đằng 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
381 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Ngã 4 Tràng Yên - Trụ sở HTX Thống Nhất 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
382 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Hết Cầu Đằng - Cống ông Sự 380.000 - - - - Đất ở nông thôn
383 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Hết Cầu Đằng - Ông Dĩ 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
384 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Ngã 3 ông Dĩ - Cửa ông Bẩm (Đông Sơn) 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
385 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống ông Cớt - Cống ông Sự 320.000 - - - - Đất ở nông thôn
386 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống Mới - Đến ông Khánh 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
387 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Hết bà Nhũ - Giáp ông Địa 495.000 - - - - Đất ở nông thôn
388 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống ông Cốc - Đến Khu Tuổn 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
389 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Trụ sở HTX Thống Nhất - Đến Đê (Bà Ngân cũ) 385.000 - - - - Đất ở nông thôn
390 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Giáp ông Chí - Giáp ông Châm 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
391 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Giáp ông Châm - Đập tràn số 2 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
392 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Giáp ông Chí - Giáp bà Nhũ 440.000 - - - - Đất ở nông thôn
393 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Nhà ông Lợi - Cổng chào (hết nhà ông Hùng) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
394 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Ông Công (đường trục xã) - Ông Diễm (QL 21) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
395 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Phong Lẫm Bắc (ông Nghĩa) - Đê hồ (Bà Quyên) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
396 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống Khê Hạ (Ông Quyết) - Lò Gạch (Yên Thành) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
397 Huyện Yên Mô Xã Yên Đồng Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
398 Huyện Yên Mô Xã Yên Đồng Khu dân cư còn lại 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
399 Huyện Yên Mô ĐT 482 - Xã Yên Thái Cầu Hội - Giáp Yên Lâm 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
400 Huyện Yên Mô ĐT 482 - Xã Yên Thái Cầu Hội - UBND xã Yên Thái 750.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình – Khu Vực Đi Tây Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất cho khu vực Đi Tây Sơn thuộc xã Yên Mạc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá này được quy định tại văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.

Giá Đất Tại Đi Tây Sơn - Xã Yên Mạc
Vị trí 1 – 350.000 đồng/m²

Đoạn Đường: Từ Đường QL 12B Đến Tây Sơn
Khu vực Đi Tây Sơn tại xã Yên Mạc có mức giá đất cho vị trí 1 là 350.000 đồng/m². Đoạn đường này bắt đầu từ Đường QL 12B và kéo dài đến Tây Sơn.

Giá đất 350.000 đồng/m² cho vị trí 1 phản ánh mức giá hợp lý cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, nơi các yếu tố quy hoạch và phát triển cơ sở hạ tầng đang được chú trọng.


Bảng Giá Đất Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình – Khu Vực Đi Đông Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất cho khu vực Đi Đông Sơn thuộc xã Yên Mạc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá này được quy định tại văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.

Giá Đất Tại Đi Đông Sơn - Xã Yên Mạc

Vị trí 1 – 350.000 đồng/m²

Đoạn Đường: Từ Đường QL 12B Đến Nhà Ông Tiến (Đông Sơn)
Khu vực Đi Đông Sơn tại xã Yên Mạc có mức giá đất cho vị trí 1 là 350.000 đồng/m². Đoạn đường này bắt đầu từ Đường QL 12B và kéo dài đến nhà ông Tiến (Đông Sơn).

Giá đất 350.000 đồng/m² cho vị trí 1 phản ánh mức giá hợp lý cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, nơi các yếu tố quy hoạch và phát triển cơ sở hạ tầng đang được chú trọng.


Bảng Giá Đất Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình – Khu Vực Đi Hồng Phong

Dưới đây là thông tin về bảng giá đất cho khu vực Đi Hồng Phong thuộc xã Yên Mạc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá này được quy định tại văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.

Giá Đất Tại Đi Hồng Phong - Xã Yên Mạc

Vị trí 1 – 350.000 đồng/m²

Đoạn Đường: Từ Đường QL 12B Đến Hồng Phong (HTX)
Khu vực Đi Hồng Phong tại xã Yên Mạc có mức giá đất cho vị trí 1 là 350.000 đồng/m². Đoạn đường này bắt đầu từ Đường QL 12B và kéo dài đến Hồng Phong (HTX).

Giá đất 350.000 đồng/m² cho vị trí 1 thể hiện mức giá phù hợp cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này. Sự điều chỉnh giá dựa trên các yếu tố quy hoạch và phát triển cơ sở hạ tầng của khu vực.

Văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình đưa ra mức giá này nhằm đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong việc định giá đất, đồng thời hỗ trợ công tác quy hoạch và phát triển địa phương.


Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Xã Yên Mạc

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực xã Yên Mạc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.

Giá Đất Từ Khu Dân Cư Nông Thôn – 280.000 đồng/m²

Tại khu vực xã Yên Mạc, đoạn từ khu dân cư nông thôn (đường ô tô 4 chỗ vào được), giá đất ở nông thôn được xác định là 280.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị hiện tại của đất nông thôn trong khu vực và là cơ sở để định hướng các kế hoạch phát triển và đầu tư tại địa phương.

Giá đất 280.000 đồng/m² tại xã Yên Mạc cho thấy sự ổn định trong giá trị đất nông thôn, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị tài sản và khả năng phát triển của khu vực.


Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Khu Đấu Giá Năm 2020 - Xã Yên Mạc

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Đấu Giá năm 2020, thuộc xã Yên Mạc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.

Giá Đất Vị trí 1 – 1.800.000 đồng/m²

Khu Đấu Giá năm 2020, xã Yên Mạc, có mức giá đất cho loại đất ở nông thôn là 1.800.000 đồng/m² cho vị trí 1. Đoạn từ Khu Nam cấp I (Dãy 2 bám đường bê tông).

Giá đất 1.800.000 đồng/m² tại Khu Đấu Giá năm 2020 - Xã Yên Mạc phản ánh sự hợp lý cho các giao dịch bất động sản trong khu vực nông thôn, đồng thời cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực.