STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã Yên Mạc (đi Yên Nhân) | Đường QL12B (Ngã 3 chợ Bút) - Cầu Hà Thanh | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã Yên thắng | Giáp Cầu Tu - Đường rẽ vào Vân Thượng 1 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã Yên thắng | Đường rẽ vào Vân Thượng 1 - Hết Trường cấp II | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã Yên thắng | Hết Trường cấp II - Ngã 4 xóm 3 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã Yên thắng | Cầu Cọ - Nông trường chè Tam Điệp | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã Yên thắng | Đồi Dù (Cống đầu kênh N2) - Giáp đất Tam Điệp | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã Yên thắng | Ngã 4 Quảng Thượng - Đồng Quan | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã Yên thắng | Núi Cháy - Giáp Yên Hòa | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã Yên thắng | Cầu Tu mới - Kênh cấp 1 (Cống Ao rau) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã Yên thắng | Kênh cấp 1 (Cống ao rau) - Ngã tư Xóm 4 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã Yên thắng | Ngã tư xóm 4 - Cống Sòi | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã Yên thắng | Cống Cai (Yên Thành) - Cầu Cọ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã Yên thắng | Kênh cấp 1 (Cống ao rau) - Mã Cụ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã Yên thắng | Mã Cụ - Nhà bà Nghiêm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Yên Mô | Đi Phù Xa - Xã Yên Lâm | Ngã 3 Lợi Hòa - Trạm biến thế Phù Xa | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Yên Mô | Đi Phù Xa - Xã Yên Lâm | Hết Trạm biến thế Phù Xa - Hết Chùa Hoa Khéo | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Yên Mô | Đi Phù Xa - Xã Yên Lâm | Hết Trạm biến thế Phù Xa - Ngã Tư Đông Yên | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 482 (Đi Yên Thái) - Xã Yên Lâm | Hội trường Ngọc Lâm - Giáp Yên Thái | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Lâm | Cầu Lợi Hòa (đi đường dự án ngập lụt cấp bách) - Hết đất ông Tức (đầu làng Nhân Phẩm) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Lâm | Đầu đường mới (đoạn giữa chùa Hoa Khéo đến đê sông Nhà Lê) - Cầu Hảo Nho | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Lâm | Đất ông Phượng (đầu đường 12B đi đường 480 cũ) - Giáp đất Yên Mạc | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Khánh Thịnh | Nhà máy nước - Đến giáp ao ông Nhật | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Yên Mô | Đường 477 - Xã Mai Sơn | Từ cầu Duyên Hà - Cầu sông Vó | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Yên Mô | Đường trục khác (thôn, xóm) - Xã Mai Sơn | Đoạn từ nhà bà Toàn (QL 1A) - Nhà ông Đạt xóm 7 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Yên Mô | Đường trục khác (thôn, xóm) - Xã Mai Sơn | Từ nhà bà Lý đường 480 - Sông Ghềnh | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Mai Sơn | Nhà văn hóa xóm 5 - Cống bà Phòng | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 482 (Đường trục xã) - Xã Yên Thái | Nhà văn hóa xóm Dầu - HTX nông nghiệp Quảng Công | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Yên Mô | Đường trục khác (thôn, xóm) - Xã Khánh Dương | Ngã tư Thạch Lỗi - Hết xóm 1 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Yên Mô | Đường liên xã WB2 - Xã Yên Hưng | Hết Cầu chợ Chớp - Hết Chùa xóm Giò | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Yên Mô | Đường liên xã WB2 - Xã Yên Hưng | Hết Chùa xóm Giò - Nhà máy nước | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Yên Mô | Đường liên xã WB2 - Xã Yên Hưng | Nhà máy nước - Giáp Yên Mỹ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Yên Mô | Đường liên xã WB2 - Xã Yên Hưng | Cống ông Chuôi - Giáp cống vào UBND xã | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Yên Mô | Đường liên xã WB2 - Xã Yên Hưng | Giáp cống vào UBND xã - Hết nhà ông Thông | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Yên Mô | Đường đê sông Ghềnh - Xã Yên Hưng | Từ nhà ông Ới - Trường cấp I | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá năm 2021 - Xã Yên Hưng | Khu đấu giá xóm Giữa Đông | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Hưng | Các tuyến dong xóm | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Hưng | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Hưng | Khu dân cư còn lại | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Yên Mô | Đường vào xã - Xã Yên Mỹ | Ngã 4 (Đường vào xã) - Hết Trạm biến thế | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Yên Mô | Đường vào xã - Xã Yên Mỹ | Hết Trạm biến thế - Hết bờ sông Bút | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Yên Mô | Đường vào xã - Xã Yên Mỹ | Hết Trạm biến thế - Hết Cống Mát Rồng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Yên Mô | Đường vào xã - Xã Yên Mỹ | Hết Cống Mát Rồng - Hết Đền Cây Đa | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Yên Mô | Đường vào xã - Xã Yên Mỹ | Hết Trạm biến thế - Hết Cống xóm 10 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Yên Mô | Đường vào xã - Xã Yên Mỹ | Hết Trạm biến thế - Nhà ông Miên | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Yên Mô | Đường vào xã - Xã Yên Mỹ | Nhà ông Miên - Hết Cầu Lộc | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Yên Mô | Đường vào xã - Xã Yên Mỹ | Nhà ông Hứa - Nhà ông Vân xóm 9 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Yên Mô | Đường vào xã - Xã Yên Mỹ | Cầu Trạm xá - Nhà ông Huân xóm 6 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Yên Mô | Đường vào xã - Xã Yên Mỹ | Cống quay xóm 5A - Cống Mắt Rồng | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Yên Mô | Đường vào xã - Xã Yên Mỹ | Cửa nhà ông Mùi - Ngã tư Đồng Sáu | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Yên Mô | Đường vào xã - Xã Yên Mỹ | Nhà ông Miên - Gốc gạo xóm 10 | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Mỹ | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Mỹ | Khu dân cư còn lại | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thịnh | Cầu Kiệt (Ngã tư đường ĐT 480C) - Hết Cống trạm bơm (ông Chánh) | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thịnh | Hết Cống trạm bơm (ông Chánh) - Hết Cống cửa ông Nhậm | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thịnh | Từ nhà ông Đạt (Ngã tư) - Cổng nhà ông Huyên (xóm 11) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thịnh | Từ giáp nhà ông Chiêng - Hết nhà ông Kiên | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thịnh | Từ nhà máy nước - Ao ông Nhật | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thịnh | Từ nhà ông Chuyên - Cống Đồng Vôi | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thịnh | Nhà ông Mậm - Hết nhà ông Chu | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thịnh | Nhà Ông Chuyên - Nhà ông Thiều | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thịnh | Nhà ông Lập - Sân vận động trung tâm | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Khánh Thịnh | Nhà văn hóa xóm 1 - Đường trục Tả Biên | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Yên Mô | Xã Khánh Thịnh | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Yên Mô | Xã Khánh Thịnh | Khu dân cư còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Yên Mô | Ngã 3 xóm hàng đến giáp đê sông Vạc - Xã Khánh Dương | Ngã 3 xóm Hàng - Hết xóm 2 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Yên Mô | Ngã 3 xóm hàng đến giáp đê sông Vạc - Xã Khánh Dương | Hết xóm 2 - Giáp sông Vạc | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Yên Mô | Ngã 3 xóm hàng đến giáp đê sông Vạc - Xã Khánh Dương | Ngã 4 Thạch Lỗi - Hết xóm 4 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Yên Mô | Ngã 3 xóm hàng đến giáp đê sông Vạc - Xã Khánh Dương | Ngã 3 xóm Đình - Chùa Tam Dương | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương | Giáp nhà anh Giao - Giáp nhà anh Bốn | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương | Giáp nhà ông Toàn xóm 1 - Giáp nhà ông Đượng | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương | Giáp Nhà ông Luân (cửa nhà bia) - Hết Trạm Y tế xã | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương | Hết Trường cấp II - Xóm 1 Thạch Lỗi | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương | Đường vào khu đấu giá Bệnh viện | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương | Chùa Tam Dương - Xóm Trại | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương | Đường 480 C - Cống ông Huân | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương | Đường 480C xóm Cầu - Cầu ông Hối | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Yên Mô | Xã Khánh Dương | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Yên Mô | Xã Khánh Dương | Khu dân cư còn lại | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Thịnh - Xã Yên Phong | Đường QL 12B - Giáp xóm Vân Mộng | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Thịnh - Xã Yên Phong | Khương Dụ (Ngã 3 ĐT 480C) - Giáp Khánh Thịnh | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Phong | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Phong | Khu dân cư còn lại | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Yên Mô | Đường trục thôn - Xã Yên Từ | Cổng làng Nộn Khê - Hết chợ Nuốn | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Yên Mô | Đường trục thôn - Xã Yên Từ | Hết chợ Nuốn - Hết Cầu Nuốn | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Yên Mô | Đường trục thôn - Xã Yên Từ | Hết ao đình Nộn Khê (ông Phú) - Hết nhà ông Cam (Ao chăn nuôi) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Yên Mô | Đường trục thôn - Xã Yên Từ | Ngã tư chợ Quán (giáp ông Hùng) - Hết Nhà V.hóa xóm Đông | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Yên Mô | Đường trục thôn - Xã Yên Từ | Ngã 3 Phúc Lại - Hội trường HTX Phúc Lại | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Yên Mô | Đường trục thôn - Xã Yên Từ | Đường QL 12B - Chợ mới | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Tây Kỳ Đồng Nuốn - Xã Yên Phong | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
290 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Đồng Nuốn (đường quy hoạch bên trong) - Xã Yên Phong | Đường 12B kéo dài - Cầu Nuốn | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Từ | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Từ | Khu dân cư còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Nhân | Cầu Hà Thanh - Đường vào Quyết Trung | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Đường vào Quyết Trung - Hết Nhà ông Toản (Yên Sư) | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Nhà ông Toàn (Yên Sư) - Ngã Tư xóm Trung (Liên Phương) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Ngã Tư xóm Trung - Đê Sông Vạc | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Hết Nhà ông Tặng - Hết nhà ông Định | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Nhà ông Định - Nhà ông Huỳnh, xóm Quyết Trung | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Hết Nhà ông Tạo - Hết nhà ông Mậu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Hết Chợ Điếm - Hết nhà ông Nhật | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Đường Trục Xã Yên Mạc
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường Trục Xã Yên Mạc, đoạn từ Đường QL12B (Ngã 3 chợ Bút) đến Cầu Hà Thanh, thuộc huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Đoạn: Từ Đường QL12B (Ngã 3 Chợ Bút) Đến Cầu Hà Thanh – 1.700.000 đồng/m²
Giá đất 1.700.000 đồng/m² tại Đường Trục Xã Yên Mạc phản ánh giá trị của loại đất ở nông thôn trong khu vực, với mức giá cao hơn do vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Đường Trục Xã Yên Thắng
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường Trục Xã, thuộc xã Yên Thắng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.800.000 đồng/m²
Đường Trục Xã, xã Yên Thắng, có mức giá đất cho loại đất ở nông thôn là 1.800.000 đồng/m² cho vị trí 1. Đoạn từ Giáp Cầu Tu đến Đường rẽ vào Vân Thượng 1.
Giá đất 1.800.000 đồng/m² tại Đường Trục Xã - Xã Yên Thắng phản ánh sự hợp lý cho các giao dịch bất động sản trong khu vực nông thôn, đồng thời cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Đi Phù Xa - Xã Yên Lâm
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đi Phù Xa, Xã Yên Lâm, Huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được quy định theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Đoạn Từ Ngã 3 Lợi Hòa Đến Trạm Biến Thế Phù Xa, Vị trí 1 – 2.200.000 đồng/m²
Giá đất 2.200.000 đồng/m² tại khu vực này phản ánh mức giá cao cho đất ở nông thôn tại Đi Phù Xa, Xã Yên Lâm. Mức giá này cho thấy sự phát triển và đầu tư đáng kể vào khu vực, đồng thời thể hiện tiềm năng tăng trưởng cao trong tương lai. Sự cao giá này có thể thu hút các dự án đầu tư và xây dựng, đồng thời đóng góp vào sự chuyển mình của khu vực.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô – Đường ĐT 482 (Đi Yên Thái) - Xã Yên Lâm
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường ĐT 482 (Đi Yên Thái), Xã Yên Lâm, Huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được quy định theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Đoạn Từ Hội Trường Ngọc Lâm Đến Giáp Yên Thái, Vị trí 1 – 2.000.000 đồng/m²
Giá đất 2.000.000 đồng/m² tại khu vực này phản ánh mức giá cao cho đất ở nông thôn tại Đường ĐT 482 (Đi Yên Thái). Mức giá này cho thấy khu vực đã có sự phát triển đáng kể và có giá trị đất cao hơn so với nhiều khu vực nông thôn khác trong vùng.
Mức giá cao này có thể được thúc đẩy bởi sự đầu tư hạ tầng và phát triển khu vực, làm cho nơi đây trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư và người dân có nhu cầu mua đất. Với mức giá này, khu vực có khả năng tiếp tục thu hút sự quan tâm và đầu tư trong tương lai, đồng thời góp phần vào sự hiện đại hóa và phát triển của khu vực.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Đường Trục Xã - Xã Yên Lâm
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường Trục Xã, thuộc xã Yên Lâm, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Vị trí 1 – 700.000 đồng/m²
Đường Trục Xã, xã Yên Lâm, có mức giá đất cho loại đất ở nông thôn là 700.000 đồng/m² cho vị trí 1. Đoạn từ Cầu Lợi Hòa (đi đường dự án ngập lụt cấp bách) đến Hết đất ông Tức (đầu làng Nhân Phẩm).
Giá đất 700.000 đồng/m² tại Đường Trục Xã - Xã Yên Lâm phản ánh sự hợp lý cho các giao dịch bất động sản trong khu vực nông thôn, đồng thời cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực.