STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Cầu Yên Thổ 1 - Đường vào nhà máy nước (Đường mới) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Cầu Yên Thổ 1 - Hết cây xăng (Đường cũ) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp đường vào nhà máy nước - Giáp cây xăng Phương Tấn | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp cây xăng Phương Tấn - Đường vào Bệnh viện huyện | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Bệnh viện huyện - Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) - Đường vào Bồ Vi | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Bồ Vi - Hết đất Thị trấn | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư thị trấn Yên Thịnh - Đường vào cấp I thị trấn | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào cấp I thị trấn - Cầu Kiệt | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Yên Mô | Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh | Đường 12B - Hết Ngã tư | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Yên Mô | Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh | Hết Ngã Tư - Cầu Lạc Hiền | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Yên Mô | Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư (dãy 2+3) - Cầu Lạc Hiền | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Yên Mô | Đường vào UBND Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư Liên Đá - Ngã tư UBND Thị trấn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Yên Mô | Đường vào UBND Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư UBND Thị trấn - Hết Trạm Bơm Yên Phú | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Yên Mô | Đường vào UBND Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư UBND Thị trấn - Cầu chợ Chớp | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Yên Mô | Đường vào trường THCS thị trấn Yên Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B (Ngã 3 Xổ số) - Đường vào cấp I thị trấn | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Yên Mô | Đường hông UBND huyện - Thị trấn Yên Thịnh | Đường Ngò - Khánh Dương (ĐT 480C) - Ngã 3 cổng trường THCS thị trấn Yên Thịnh | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Yên Mô | Đường cạnh Đài truyền thanh - Thị trấn Yên Thịnh | Đường Ngò - Khánh Dương - Đường vào nhà thi dấu | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Yên Mô | Đường vào cấp I thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh | Đường Ngò Khánh Dương - Trường cấp I TT Yên Thịnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Yên Mô | Đường vào trạm Y tế Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh | Đường Ngò Khánh Dương - Đình Vật (Yên Hạ) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Yên Mô | Đường đi Khương Dụ - Thị trấn Yên Thịnh | Đình Vật - Giáp Yên Phong | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Yên Mô | Đường khu 2 (Vào UBND TT cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Đình Vật | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Yên Mô | Đường khu I - Thị trấn Yên Thịnh | Cạnh nhà ông Chín - Đường đi Khương Dụ | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Yên Mô | Đường vào xóm Mậu Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Hết đất ông Vương | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Yên Mô | Đường vào Bồ Vi - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Hết đất ông Chỉnh | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Yên Mô | Đường vào Trung Hậu - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Hết đất TT Yên Thịnh (ông Khang) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Yên Mô | Đường cạnh ao nhà thờ Yên Thổ - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Nhà Văn hóa xóm Yên Thổ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Yên Mô | Đường cạnh anh Minh Yên Thổ - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Hết đất TT Yên Thịnh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Yên Mô | Đi Đông Nhạc - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Tác - Đường đi Khương Dụ | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Đương - Hết khu đấu giá | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Luyến - Hết đường bê tông | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Quang - Hết đường bê tông | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Quyết - Hết đường bê tông | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 3 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 4 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 5 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 6 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 7 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Trước cửa trung tâm VSMT | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư còn lại - Thị trấn Yên Thịnh | Đường ô tô 4 chỗ vào được | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư còn lại - Thị trấn Yên Thịnh | Khu dân cư còn lại | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Yên Mô | Đường Tiên Hưng | Ngã tư Quản lý Thị Trường - Ngã 4 UBND thị trấn | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá (KDC Trung Yên) (đấu giá năm 2021) | Bám đường quy hoạch 27m | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá (KDC Trung Yên) (đấu giá năm 2021) | Bám đường quy hoạch 15m | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Cầu Yên Thổ 1 - Đường vào nhà máy nước (Đường mới) | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
46 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Cầu Yên Thổ 1 - Hết cây xăng (Đường cũ) | 780.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp đường vào nhà máy nước - Giáp cây xăng Phương Tấn | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
48 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp cây xăng Phương Tấn - Đường vào Bệnh viện huyện | 2.340.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
49 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Bệnh viện huyện - Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
50 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) - Đường vào Bồ Vi | 2.340.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
51 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Bồ Vi - Hết đất Thị trấn | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
52 | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư thị trấn Yên Thịnh - Đường vào cấp I thị trấn | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào cấp I thị trấn - Cầu Kiệt | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
54 | Huyện Yên Mô | Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh | Đường 12B - Hết Ngã tư | 2.340.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
55 | Huyện Yên Mô | Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh | Hết Ngã Tư - Cầu Lạc Hiền | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện Yên Mô | Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư (dãy 2+3) - Cầu Lạc Hiền | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện Yên Mô | Đường vào UBND Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư Liên Đá - Ngã tư UBND Thị trấn | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58 | Huyện Yên Mô | Đường vào UBND Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư UBND Thị trấn - Hết Trạm Bơm Yên Phú | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện Yên Mô | Đường vào UBND Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư UBND Thị trấn - Cầu chợ Chớp | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
60 | Huyện Yên Mô | Đường vào trường THCS thị trấn Yên Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B (Ngã 3 Xổ số) - Đường vào cấp I thị trấn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
61 | Huyện Yên Mô | Đường hông UBND huyện - Thị trấn Yên Thịnh | Đường Ngò - Khánh Dương (ĐT 480C) - Ngã 3 cổng trường THCS thị trấn Yên Thịnh | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
62 | Huyện Yên Mô | Đường cạnh Đài truyền thanh - Thị trấn Yên Thịnh | Đường Ngò - Khánh Dương - Đường vào nhà thi dấu | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
63 | Huyện Yên Mô | Đường vào cấp I thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh | Đường Ngò Khánh Dương - Trường cấp I TT Yên Thịnh | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
64 | Huyện Yên Mô | Đường vào trạm Y tế Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh | Đường Ngò Khánh Dương - Đình Vật (Yên Hạ) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
65 | Huyện Yên Mô | Đường đi Khương Dụ - Thị trấn Yên Thịnh | Đình Vật - Giáp Yên Phong | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
66 | Huyện Yên Mô | Đường khu 2 (Vào UBND TT cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Đình Vật | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
67 | Huyện Yên Mô | Đường khu I - Thị trấn Yên Thịnh | Cạnh nhà ông Chín - Đường đi Khương Dụ | 216.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
68 | Huyện Yên Mô | Đường vào xóm Mậu Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Hết đất ông Vương | 216.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
69 | Huyện Yên Mô | Đường vào Bồ Vi - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Hết đất ông Chỉnh | 216.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
70 | Huyện Yên Mô | Đường vào Trung Hậu - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Hết đất TT Yên Thịnh (ông Khang) | 216.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
71 | Huyện Yên Mô | Đường cạnh ao nhà thờ Yên Thổ - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Nhà Văn hóa xóm Yên Thổ | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
72 | Huyện Yên Mô | Đường cạnh anh Minh Yên Thổ - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Hết đất TT Yên Thịnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
73 | Huyện Yên Mô | Đi Đông Nhạc - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Tác - Đường đi Khương Dụ | 216.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
74 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Đương - Hết khu đấu giá | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
75 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Luyến - Hết đường bê tông | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
76 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Quang - Hết đường bê tông | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
77 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Quyết - Hết đường bê tông | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
78 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 3 | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
79 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 4 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
80 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 5 | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
81 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 6 | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
82 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 7 | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
83 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Trước cửa trung tâm VSMT | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
84 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư còn lại - Thị trấn Yên Thịnh | Đường ô tô 4 chỗ vào được | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
85 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư còn lại - Thị trấn Yên Thịnh | Khu dân cư còn lại | 216.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
86 | Huyện Yên Mô | Đường Tiên Hưng | Ngã tư Quản lý Thị Trường - Ngã 4 UBND thị trấn | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
87 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá (KDC Trung Yên) (đấu giá năm 2021) | Bám đường quy hoạch 27m | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
88 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá (KDC Trung Yên) (đấu giá năm 2021) | Bám đường quy hoạch 15m | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
89 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Cầu Yên Thổ 1 - Đường vào nhà máy nước (Đường mới) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
90 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Cầu Yên Thổ 1 - Hết cây xăng (Đường cũ) | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
91 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp đường vào nhà máy nước - Giáp cây xăng Phương Tấn | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
92 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp cây xăng Phương Tấn - Đường vào Bệnh viện huyện | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
93 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Bệnh viện huyện - Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
94 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) - Đường vào Bồ Vi | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
95 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Bồ Vi - Hết đất Thị trấn | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
96 | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư thị trấn Yên Thịnh - Đường vào cấp I thị trấn | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
97 | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào cấp I thị trấn - Cầu Kiệt | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
98 | Huyện Yên Mô | Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh | Đường 12B - Hết Ngã tư | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
99 | Huyện Yên Mô | Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh | Hết Ngã Tư - Cầu Lạc Hiền | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
100 | Huyện Yên Mô | Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư (dãy 2+3) - Cầu Lạc Hiền | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Quốc Lộ 12B Kéo Dài (Đường 480 Cũ) - Thị Trấn Yên Thịnh
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 12B kéo dài (trước đây là Đường 480) thuộc thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Từ Cầu Yên Thổ 1 Đến Đường Vào Nhà Máy Nước (Đường Mới) – 2.100.000 đồng/m²
Tại khu vực Quốc lộ 12B kéo dài, đoạn từ Cầu Yên Thổ 1 đến Đường vào nhà máy nước (Đường mới), giá đất ở đô thị được xác định là 2.100.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh sự gia tăng giá trị đất tại khu vực này, nhờ vào sự phát triển hạ tầng và vị trí chiến lược của khu vực gần các cơ sở công cộng và đường giao thông chính.
Giá đất 2.100.000 đồng/m² tại khu vực Quốc lộ 12B kéo dài cho thấy sự gia tăng giá trị đáng kể, đồng thời phản ánh sự phát triển của thị trấn Yên Thịnh.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô – Đường Đi Khánh Dương 480C - Thị Trấn Yên Thịnh
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Đi Khánh Dương 480C, Thị Trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được quy định theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Đoạn Từ Ngã Tư Thị Trấn Yên Thịnh Đến Đường Vào Cấp I Thị Trấn, Vị trí 1 – 3.200.000 đồng/m²
Giá đất 3.200.000 đồng/m² tại khu vực này phản ánh mức giá cao cho đất ở đô thị tại Đường Đi Khánh Dương 480C. Mức giá này cho thấy khu vực đã có sự phát triển đáng kể và được đánh giá cao, với giá đất cao hơn nhiều so với các khu vực nông thôn và thậm chí các khu vực đô thị khác trong vùng.
Mức giá này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của khu vực, đồng thời tạo cơ hội cho các dự án đầu tư lớn và xây dựng tại đây. Khu vực có thể tiếp tục thu hút sự chú ý từ các nhà đầu tư và cư dân mới, đồng thời đóng góp vào sự phát triển và hiện đại hóa của thị trấn.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Đường Vào Bệnh Viện
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường vào Bệnh viện, thị trấn Yên Thịnh, thuộc huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Đoạn: Từ Đường 12B Đến Hết Ngã Tư – 3.900.000 đồng/m²
Giá đất 3.900.000 đồng/m² tại Đường vào Bệnh viện, thị trấn Yên Thịnh phản ánh giá trị cao của khu vực nhờ vào vị trí thuận lợi và sự phát triển của cơ sở hạ tầng trong khu vực.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Đường Vào UBND Thị Trấn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường vào UBND Thị trấn, thuộc thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Đoạn: Từ Ngã Tư Liên Đá Đến Ngã Tư UBND Thị Trấn – 1.200.000 đồng/m²
Giá đất 1.200.000 đồng/m² tại Đường vào UBND Thị trấn phản ánh mức giá cao hơn do vị trí gần các cơ quan hành chính quan trọng, tăng giá trị đất trong khu vực đô thị.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Đường Vào Trường THCS Thị Trấn Yên Thịnh
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường Vào Trường THCS, thuộc thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Vị trí 1 – 2.000.000 đồng/m²
Đường Vào Trường THCS, thị trấn Yên Thịnh, có mức giá đất cho loại đất ở đô thị là 2.000.000 đồng/m² cho vị trí 1. Đoạn từ Đường QL12B (Ngã 3 Xổ số) đến Đường vào cấp I thị trấn.
Giá đất 2.000.000 đồng/m² tại Đường Vào Trường THCS - Thị Trấn Yên Thịnh phản ánh sự hợp lý cho các giao dịch bất động sản trong khu vực đô thị, đồng thời cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực.