| 58 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Hết đất Thị trấn - Ngã tư đường du lịch Cúc Phương |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 59 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Ngã tư đường du lịch Cúc Phương - Cổng chợ trên |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 60 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Cổng chợ trên - Hết cửa hàng xăng dầu Đông Phong |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 61 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Cửa hàng xăng dầu Đồng Phong - Hết bờ máng nổi |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 62 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Hết bờ máng nổi - Giáp Yên Thủy |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 63 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Hết đất Thị trấn - Đến đường rẽ làng Ngải |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 64 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Đường rẽ Làng Ngải - Đường rẽ nghĩa trang Liệt Sỹ (VP) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 65 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Đường rẽ Nghĩa trang Liệt Sỹ (VP) - Đường rẽ làng bến- Văn Phương |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 66 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Đường rẽ làng Bến- Văn Phương - Trường Trung học Văn Phú |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 67 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Trường Trung học Văn Phú - Đường vào Công ty May Văn Phú |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 68 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Đường vào Công ty May Văn Phú - Đường Phùng Thượng |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 69 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Đường Phùng Thượng - CH xăng dầu - ông Hồng - Phú lộc |
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 70 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
CH xăng dầu-ông Hồng-Phú lộc - Cổng Lữ đoàn 202 |
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 71 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Cổng Lữ đoàn 202 - Cầu Sòng Sanh |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 72 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Cầu Sòng Sanh - Dốc Võng ( Nhà Ông Mỹ) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 73 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Dốc Võng ( Nhà Ông Mỹ) - Km 16+300 |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 74 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Km 16+300 - Trạm điện Quỳnh Phong |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 75 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Trạm điện Quỳnh Phong - UBND xã Sơn Hà |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 76 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
UBND xã Sơn Hà - Giáp thị xã Tam Điệp |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 77 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Hết đất Thị trấn - Ngã tư đường du lịch Cúc Phương |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 78 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Ngã tư đường du lịch Cúc Phương - Cổng chợ trên |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 79 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Cổng chợ trên - Hết cửa hàng xăng dầu Đông Phong |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 80 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Cửa hàng xăng dầu Đồng Phong - Hết bờ máng nổi |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 81 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Hết bờ máng nổi - Giáp Yên Thủy |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 82 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Hết đất Thị trấn - Đến đường rẽ làng Ngải |
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 83 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Đường rẽ Làng Ngải - Đường rẽ nghĩa trang Liệt Sỹ (VP) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 84 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Đường rẽ Nghĩa trang Liệt Sỹ (VP) - Đường rẽ làng bến- Văn Phương |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 85 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Đường rẽ làng Bến- Văn Phương - Trường Trung học Văn Phú |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 86 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Trường Trung học Văn Phú - Đường vào Công ty May Văn Phú |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 87 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Đường vào Công ty May Văn Phú - Đường Phùng Thượng |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 88 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Đường Phùng Thượng - CH xăng dầu - ông Hồng - Phú lộc |
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 89 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
CH xăng dầu-ông Hồng-Phú lộc - Cổng Lữ đoàn 202 |
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 90 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Cổng Lữ đoàn 202 - Cầu Sòng Sanh |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 91 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Cầu Sòng Sanh - Dốc Võng ( Nhà Ông Mỹ) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 92 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Dốc Võng ( Nhà Ông Mỹ) - Km 16+300 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 93 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Km 16+300 - Trạm điện Quỳnh Phong |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 94 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Trạm điện Quỳnh Phong - UBND xã Sơn Hà |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 95 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
UBND xã Sơn Hà - Giáp thị xã Tam Điệp |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 96 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Hết đất Thị trấn - Ngã tư đường du lịch Cúc Phương |
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 97 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Ngã tư đường du lịch Cúc Phương - Cổng chợ trên |
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 98 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Cổng chợ trên - Hết cửa hàng xăng dầu Đông Phong |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 99 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Cửa hàng xăng dầu Đồng Phong - Hết bờ máng nổi |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 100 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Hết bờ máng nổi - Giáp Yên Thủy |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 101 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Hết đất Thị trấn - Đến đường rẽ làng Ngải |
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 102 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Đường rẽ Làng Ngải - Đường rẽ nghĩa trang Liệt Sỹ (VP) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 103 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Đường rẽ Nghĩa trang Liệt Sỹ (VP) - Đường rẽ làng bến- Văn Phương |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 104 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Đường rẽ làng Bến- Văn Phương - Trường Trung học Văn Phú |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 105 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Trường Trung học Văn Phú - Đường vào Công ty May Văn Phú |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 106 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Đường vào Công ty May Văn Phú - Đường Phùng Thượng |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 107 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Đường Phùng Thượng - CH xăng dầu - ông Hồng - Phú lộc |
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 108 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
CH xăng dầu-ông Hồng-Phú lộc - Cổng Lữ đoàn 202 |
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 109 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Cổng Lữ đoàn 202 - Cầu Sòng Sanh |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 110 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Cầu Sòng Sanh - Dốc Võng ( Nhà Ông Mỹ) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 111 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Dốc Võng ( Nhà Ông Mỹ) - Km 16+300 |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 112 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Km 16+300 - Trạm điện Quỳnh Phong |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 113 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
Trạm điện Quỳnh Phong - UBND xã Sơn Hà |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 114 |
Huyện Nho Quan |
Đường 12B |
UBND xã Sơn Hà - Giáp thị xã Tam Điệp |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |