| 701 |
Huyện Kim Sơn |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu dân cư mới xóm 13 (đấu giá năm 2020) - Xã Quang Thiện |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 702 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Hướng Đạo - Đồng Đắc - Xã Đồng Hướng |
Giáp đường 10 - Đường ngang trạm điện
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 703 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Hướng Đạo - Đồng Đắc - Xã Đồng Hướng |
Đường ngang trạm điện - Cầu xóm 3
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 704 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Hướng Đạo - Đồng Đắc - Xã Đồng Hướng |
Đường cầu xóm 3 - Hết dân cư
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 705 |
Huyện Kim Sơn |
Đường bể Hướng Đạo - Xã Đồng Hướng |
Điểm đầu Cụm công nghiệp ĐH (tính từ sông ân về phía nam) - Hết cụm công nghiệp ĐH
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 706 |
Huyện Kim Sơn |
Đường bể Hướng Đạo - Xã Đồng Hướng |
Hết cụm công nghiệp ĐH - +1200 m (cống đạc 20)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 707 |
Huyện Kim Sơn |
Đường bể Hướng Đạo - Xã Đồng Hướng |
Cống Đạc 20 - Đến Đê đáy
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 708 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng |
Giáp đường Quốc lộ 10 - Hết đường dong số 1 xóm 5
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 709 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng |
Hết đường dong số 1 xóm 5 - Hết cầu xóm 3
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 710 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng |
Hết cầu xóm 3 - Chùa Đồng Đắc
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 711 |
Huyện Kim Sơn |
Các tuyến đường trong khu dân cư mới xóm 14 - Xã Đồng Hướng |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 712 |
Huyện Kim Sơn |
Các tuyến đường trong khu dân cư mới xóm 16 - Xã Đồng Hướng |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 713 |
Huyện Kim Sơn |
Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng |
Giáp đường nam sông Ân - + 1000 m (cống Đạc 20) xóm 7
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 714 |
Huyện Kim Sơn |
Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng |
+ 1000 m (cống Đạc 20) xóm 7 - Cống đạc 50
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 715 |
Huyện Kim Sơn |
Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng |
Cống đặc 50 - Đê Đáy
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 716 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Trung - Xã Kim Chính |
Giáp đường 10 - +300m (Hết khu dân cư)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 717 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Trung - Xã Kim Chính |
+300m (Hết khu dân cư) - Giáp nhà văn hóa x6
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 718 |
Huyện Kim Sơn |
Đường đê sông Vạc - Xã Kim Chính |
Cầu Đại Đồng - Hết Miếu Trì Chính
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 719 |
Huyện Kim Sơn |
Đường đê sông Vạc - Xã Kim Chính |
Hết Miếu Trì Chính - Hết địa phận xóm 1 Kim Chính
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 720 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Thủ Trung (khu đất đấu giá năm 2017) - Xã Kim Chính |
Đất ông Vũ - Hết đất ông Biên
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 721 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xã Yên Mật - Xã Yên Mật |
Giáp đường 481 B - Hết đường
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 722 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục thôn Ninh Mật - Xã Yên Mật |
Đầu đường Kiến Thái - Đầu Thôn Ninh Mật
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 723 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục thôn Yên Thổ - Xã Yên Mật |
Đầu thôn Yên Thổ - Hết UBND xã Yên Mật
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 724 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục liên thôn - Xã Yên Mật |
Cuối thôn Yên Thổ - Đến Giáp Khánh Hồng
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 725 |
Huyện Kim Sơn |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu Dân cư mới xóm 9 Kim chính (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Mật |
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 726 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục thôn Mật Như - Xã Yên Mật |
Đầu Thôn Mật Như - Cuối thôn Mật Như
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 727 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Xí Nghiệp Quang Minh - Hết TT giáo dục thường xuyên
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 728 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Trường THCS Thượng Kiệm (phía Nam) - Hết trường Tiểu học
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 729 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Hết trường Tiểu học(phía Nam) - Hết khu dân cư
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 730 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Xóm An Cư - Xóm 5
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 731 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Hết xóm 4
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 732 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Đường trục còn lại
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 733 |
Huyện Kim Sơn |
Khu trung tâm hành chính - Phía Đông - Xã Thượng Kiệm |
Khu dân cư Quay hướng Bắc
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 734 |
Huyện Kim Sơn |
Khu trung tâm hành chính - Phía Đông - Xã Thượng Kiệm |
Khu dân cư hướng Nam
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 735 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trong khu quy hoạch xã Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Đường trục xã - Trạm điện 110KW
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 736 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trước TTGDTX Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm |
Đường trục xã phía Bắc - Giáp đê Hữu Vạc
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 737 |
Huyện Kim Sơn |
Đường quy hoạch khu chăn nuôi - Xã Thượng Kiệm |
Đường trục Thượng Kiệm - Đê Hữu Vạc
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 738 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trong khu dân cư mới đấu giá xóm - Xã Thượng Kiệm |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 739 |
Huyện Kim Sơn |
5 xã Thượng Kiệm (đấu giá năm 2021) - Xã Thượng Kiệm |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 740 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang qua khu Trung Tâm, hành chính, chính trị huyện - Xã Lưu Phương |
Khu dân cư hướng Bắc (bên UBND xã)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 741 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang qua khu Trung Tâm, hành chính, chính trị huyện - Xã Lưu Phương |
Khu dân cư hướng Nam
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 742 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang qua khu Trung Tâm, hành chính, chính trị huyện - Xã Lưu Phương |
Khu dân cư hướng Bắc (bên Chi Cục Thuế)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 743 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang qua khu Trung Tâm, hành chính, chính trị huyện - Xã Lưu Phương |
Khu dân cư hướng Nam
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 744 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang khu dân cư nông thôn mới xóm 7 - Xã Lưu Phương |
Khu dân cư hướng Bắc (bên Chi Cục Thuế)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 745 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang khu dân cư nông thôn mới xóm 7 - Xã Lưu Phương |
Khu dân cư hướng Nam (bên Chi Cục Thuế)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 746 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang khu dân cư nông thôn mới xóm 7 - Xã Lưu Phương |
Khu dân cư hướng Đông (đấu giá năm 2020)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 747 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang khu dân cư nông thôn mới xóm 7 - Xã Lưu Phương |
Khu dân cư hướng Tây (đấu giá năm 2020)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 748 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trục xã Lưu Phương xóm 6,7 giáp TT Phát Diệm - Xã Lưu Phương |
Phía Đông từ nhà ông Thành - Đến nhà ông Phát
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 749 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trục xã Lưu Phương xóm 6,7 giáp TT Phát Diệm - Xã Lưu Phương |
Phía Tây từ nhà ông Hiển - Đến nhà ông Bình
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 750 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trục khu dân cư mới xóm 7 xã Lưu Phương - Xã Lưu Phương |
Phía Đông từ giáp QL10 - Hết khu dân cư nông thôn mới
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 751 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trục khu dân cư mới xóm 7 xã Lưu Phương - Xã Lưu Phương |
Phía Tây từ giáp QL10 - Hết khu dân cư nông thôn mới
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 752 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Lưu Phương giáp Tân Thành - Xã Lưu Phương |
Giáp đường QL 10 - Giáp đường QL 10 +500 m
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 753 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Lưu Phương giáp Tân Thành - Xã Lưu Phương |
Giáp đường Nam Sông Ân - Giáp khu Trung Tâm hành chính
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 754 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang khu dân cư nông thôn đấu giá năm 2020) - Xã Lưu Phương |
Hướng Nam, hướng Bắc
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 755 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang khu dân cư nông thôn đấu giá năm 2020) - Xã Lưu Phương |
Hướng Tây, hướng Đông
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 756 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục khu dân cư nông thôn mới xóm 9, xã Lưu Phương (đấu giá năm 2020) - Xã Lưu Phương |
Hướng Đông đoạn từ giáp quốc lộ 10 đến hết khu dân cư nông thôn
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 757 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục khu dân cư nông thôn mới xóm 9, xã Lưu Phương (đấu giá năm 2020) - Xã Lưu Phương |
Hướng Tây đoạn từ giáp quốc lộ 10 đến hết khu dân cư nông thôn
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 758 |
Huyện Kim Sơn |
Khu đấu giá xóm 5 (đấu giá năm 2020 & 2021) - Xã Lưu Phương |
Đường N2 đường 55 m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 759 |
Huyện Kim Sơn |
Khu đấu giá xóm 5 (đấu giá năm 2020 & 2021) - Xã Lưu Phương |
Bám đường N8
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 760 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tân Thành (ĐT 480 E) - Xã Tân Thành |
Giáp Đường 10 - Hết Trạm điện Tân Thành
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 761 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tân Thành (ĐT 480 E) - Xã Tân Thành |
Hết Trạm Điện Tân Thành - Hết Địa phận Tân Thành
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 762 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trục Xuân Thành - Xã Tân Thành |
Giáp QL 10 - Hết Trạm xá
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 763 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trục Xuân Thành - Xã Tân Thành |
Hết Trạm xá - Giáp địa giới Yên Mô
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 764 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân - Xã Tân Thành |
Giáp cầu Tân Thành - Giáp xã Yên Lộc
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 765 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Tân Thành giáp Lưu Phương - Xã Tân Thành |
Giáp đường QL 10 ( nhà Liên Đá ) - Giáp đường QL 10 +500 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 766 |
Huyện Kim Sơn |
Xã Tân Thành |
Khu dân cư còn lại
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 767 |
Huyện Kim Sơn |
Đường cầu chùa Yên Lộc - Xã Yên Lộc |
Chùa xóm 1 - Xóm 9 (Hết xóm 9)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 768 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Yên Bình - Yên Lộc - Xã Yên Lộc |
Xóm 2 - Xóm 3 (hết xóm 3)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 769 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Yên Hoà - Yên Lộc - Xã Yên Lộc |
Chợ Yên Lộc - Hết trường THCS
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 770 |
Huyện Kim Sơn |
Đường sông 3 Yên Lộc - Xã Yên Lộc |
Giáp đường QL 10 - Hết nhà ông Nhì xóm 13
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 771 |
Huyện Kim Sơn |
Đường sông Cà Mâu - Xã Yên Lộc |
Giáp đường QL 10 - Hết nhà ông Kính xóm 11
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 772 |
Huyện Kim Sơn |
Đường WB2 - Lai Thành - Xã Lai Thành |
Ngã 3 đường 10 (Đường 12 B kéo dài) - Hết trạm bơm xóm 5
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 773 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xóm 7, 9 - Xã Định Hóa |
Giáp đường 481 - Đập ông Thân
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 774 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xóm 7, 9 - Xã Định Hóa |
Giáp đập ông Thân - Giáp đường ngang xã
- 100m (ngõ Ông Oanh)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 775 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xóm 7, 9 - Xã Định Hóa |
Giáp đường ngang xã
- 100m (ngõ Ô Oanh) - Giáp đường ngang xã Định Hoá
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 776 |
Huyện Kim Sơn |
Đường đê càn - Xã Định Hóa |
Giáp địa giới Lai Thành (đầu nghĩa địa) - GIáp địa giới xã Văn Hải
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 777 |
Huyện Kim Sơn |
Đường xóm 1 - Xã Định Hóa |
Đất ông Dân - Đất ông Mẫn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 778 |
Huyện Kim Sơn |
Đường xóm 2 - Xã Định Hóa |
Đất Bà Hằng - Đất bà Hồng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 779 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam Sông (Sông Ngang xã) - Xã Định Hóa |
Giáp đường trục xóm 3 (đất ông Uy) - Giáp đường trục xóm 5 (đất ông Anh)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 780 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam Sông (Sông Ngang xã) - Xã Định Hóa |
Giáp đường trục xóm 6 (đất bà Rói) - Giáp cầu xóm 8 (thổ ông Học)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 781 |
Huyện Kim Sơn |
Đường liên xóm 3,5,6,8,10,11,12 (đường ngang xã 2) - Xã Định Hóa |
Giáp đường trục xóm 3 (đất ông Thanh) - Giáp đường trục xóm 12 ( hết đất ông Đệ)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 782 |
Huyện Kim Sơn |
Xã Định Hóa |
Các khu vực còn lại đường ô tô vào được
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 783 |
Huyện Kim Sơn |
Xã Định Hóa |
Khu dân cư còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 784 |
Huyện Kim Sơn |
Khu đấu giá xóm 3, xóm 5 (đấu giá năm 2020) - Xã Định Hóa |
Dãy 1
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 785 |
Huyện Kim Sơn |
Khu đấu giá xóm 3, xóm 5 (đấu giá năm 2020) - Xã Định Hóa |
Dãy 2
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 786 |
Huyện Kim Sơn |
Khu đấu giá xóm 3, xóm 5 (đấu giá năm 2020) - Xã Định Hóa |
Dãy 3
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 787 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang Đông Hải - Xã Văn Hải |
Giáp cầu Trung Chính - Đường WB2 phía Bắc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 788 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang Đông Hải - Xã Văn Hải |
Khu dân cư mới giáp xóm Trung Chính - Cống làng xóm Tây Cường (phía Nam)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 789 |
Huyện Kim Sơn |
Khu đấu giá xóm 7B (đấu giá năm 2020) - Xã Cồn Thoi |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 790 |
Huyện Kim Sơn |
Đường mới phía Tây đường 481 - Xã Kim Đông |
Chợ Kim Đông - Chợ Kim Đông +200m (Hết nhà ông Sơn)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 791 |
Huyện Kim Sơn |
Dãy 2 song song với đường 481 - Xã Kim Đông |
Chợ Kim Đông +200m (Hết nhà ông Sơn) - Hết đường
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 792 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kim Đông - Kim Trung - Xã Kim Đông |
Giáp đường 481 - +300 m về phía đông
(Hết nhà ông Thu)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 793 |
Huyện Kim Sơn |
Đường xương cá 3 phía đằng đông - Xã Kim Đông |
Từ nhà ông Hội xóm 4 - Nhà ông Nam xóm 4
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 794 |
Huyện Kim Sơn |
Đường BM6-Kim Trung - Xã Kim Trung |
Nam kênh tưới cấp 1 - Đường xương cá 4
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 795 |
Huyện Kim Sơn |
Đường BM6-Kim Trung - Xã Kim Trung |
Đường xương cá 4 - Giáp sông tiêu mặn
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 796 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Bắc kênh cấp 1 - Xã Kim Trung |
Đầu đường Bình Minh 7 - Giáp đường Bình Minh 6
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 797 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Bắc kênh cấp 1 - Xã Kim Trung |
Hết UBND xã Kim Trung - Giáp đường Bình Minh 5
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 798 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam kênh cấp 1 - Xã Kim Trung |
Đầu đường Bình Minh 7 - Giáp đường Bình Minh 6
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 799 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam kênh cấp 1 - Xã Kim Trung |
Giáp đường Bình Minh 6 - Giáp đường Bình Minh 5
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 800 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Bình Minh 7 - Xã Kim Trung |
Giáp đường Nam kênh cấp 1 - Giáp sông tiêu mặn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |