301 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quy Hậu đò 10 (Đường ĐT 481D) |
Hết cầu Hồi Thuần - Hết cầu Chất Thành
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
302 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quy Hậu đò 10 (Đường ĐT 481D) |
Hết cầu Chất Thành - Giáp địa phận Xuân Thiện
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
303 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quy Hậu đò 10 (Đường ĐT 481D) |
Giáp địa phận Xuân Thiện - Giáp cầu Đen (hết địa phận Xuân Thiện)
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
304 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Ngang liên xã tiểu khu 1 (Đường ngang liên xã Ân Hoà - Xuân Thiện) |
Giáp đường 10 - Hết nhà ông Công
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
305 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Ngang liên xã tiểu khu 1 (Đường ngang liên xã Ân Hoà - Xuân Thiện) |
Hết nhà ông Công - Hết cầu Duy Hoà - Ân Hòa
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
306 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Ngang liên xã tiểu khu 1 (Đường ngang liên xã Ân Hoà - Xuân Thiện) |
Hết cầu Duy Hoà - Ân Hoà - Hết cầu Tức Hưu (xã Kim Định)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
307 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Ngang liên xã tiểu khu 1 (Đường ngang liên xã Ân Hoà - Xuân Thiện) |
Hết cầu Tức Hưu - Hết cầu Dục Đức
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
308 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Ngang liên xã tiểu khu 1 (Đường ngang liên xã Ân Hoà - Xuân Thiện) |
Hết cầu Dục Đức - Hết cầu Định Hướng
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
309 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Ngang liên xã tiểu khu 1 (Đường ngang liên xã Ân Hoà - Xuân Thiện) |
Hết cầu Định Hướng - Nhà thờ dưỡng điềm
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
310 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Ngang liên xã tiểu khu 1 (Đường ngang liên xã Ân Hoà - Xuân Thiện) |
Nhà thờ Dưỡng Điềm - Hết địa giới xã Hồi Ninh
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
311 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Ngang liên xã tiểu khu 1 (Đường ngang liên xã Ân Hoà - Xuân Thiện) |
Hết địa giới xã Hồi Ninh - Chất Bình giáp Chính Tâm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
312 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Ngang liên xã tiểu khu 1 (Đường ngang liên xã Ân Hoà - Xuân Thiện) |
Chất Bình giáp Chính Tâm - Hết Thôn Hàm Phu
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
313 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Ngang liên xã tiểu khu 1 (Đường ngang liên xã Ân Hoà - Xuân Thiện) |
Hết Thôn Hàm Phu - Giáp Xã Xuân Thiện
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
314 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Ngang liên xã tiểu khu 1 (Đường ngang liên xã Ân Hoà - Xuân Thiện) |
Giáp Xã Xuân Thiện - Giáp xã Khánh Thành - Yên Khánh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
315 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Liên xã LPhương - Đường Hoá - Thượng Kiệm |
Giáp đường Nam sông Ân - Nhà thờ Phương ngoại
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
316 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Liên xã LPhương - Đường Hoá - Thượng Kiệm |
Nhà thờ Phương ngoại - Đường N1 Lưu Phương
|
6.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
317 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Liên xã LPhương - Đường Hoá - Thượng Kiệm |
Đường N1 Lưu Phương - Hết khu Trung tâm hành chính huyện
|
6.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
318 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Liên xã LPhương - Đường Hoá - Thượng Kiệm |
Hết khu Trung tâm hành chính huyện - Hết khu dân cư xóm 10
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
319 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Liên xã LPhương - Đường Hoá - Thượng Kiệm |
Ngã ba cống Tân An - Đường trục Thượng Kiệm
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
320 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Liên xã LPhương - Đường Hoá - Thượng Kiệm |
Đường trục Thượng Kiệm - Đê Hữu Vạc
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
321 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Liên xã LPhương - Đường Hoá - Thượng Kiệm |
Hết khu dân cư xóm 10 - Giáp cầu qua sông Cà Mâu
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
322 |
Huyện Kim Sơn |
Đường WB2 (liên 3 xã) |
Giáp đường 481 - 300m về phía Đông giáp nhà ông Thu
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
323 |
Huyện Kim Sơn |
Đường WB2 (liên 3 xã) |
300m về phía Đông giáp nhà ông Thu - Hết UBND xã Kim Trung
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
324 |
Huyện Kim Sơn |
Đường WB2 (liên 3 xã) |
Hết UBND xã Kim Trung - Giáp đường BM5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
325 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) |
Cống Tôn Đạo - Hết cầu chợ Quy Hậu
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
326 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) |
Hết cầu chợ Quy Hậu - Giáp địa giới Quang Thiện
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
327 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) |
Giáp địa giới Quang Thiện - Giáp địa giới Kim Chính
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
328 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) |
Giáp địa giới Kim Chính - Hết HTXNN Thủ Trung (2 nhánh Đông Tây)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
329 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) |
Hết HTXNN Thủ Trung (2 nhánh Đông Tây) - Hết khu dân cư
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
330 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) |
Giáp cầu Lưu Phương - Giáp cầu Lưu Phương +300m
(Hết ông nhà ông Nghĩa)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
331 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) |
Giáp cầu Lưu Phương +300m
(Hết ông nhà ông Nghĩa) - Giáp cầu Tân Thành
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
332 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) |
Giáp cầu Tân Thành - Giáp xã Yên Lộc
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
333 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) |
Giáp xã Yên Lộc - Hết xóm 10
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
334 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) |
Hồi Ninh giáp Chất Bình - Giáp Chính Tâm (hết đất Chất Bình)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
335 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) |
Chất Bình giáp Chính Tâm - Giáp Xuân Thiện (Hết Chính Tâm)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
336 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) |
Giáp địa phận Xuân Thiện - Giáp xã Khánh Thành Yên Khánh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
337 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Thái (Đường 481B) |
Giáp Địa phận Phát Diệm (trạm xá Kim Chính) - Hết nhà ông Đông(cũ: hết nhà bà Thu)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
338 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Thái (Đường 481B) |
Hết nhà bà Thu - Hết Trụ sở HTX Kiến Trung
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
339 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Thái (Đường 481B) |
Hết Trụ sở HTX Kiến Trung - Đường vào Miếu Kiến Thái
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
340 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Thái (Đường 481B) |
Đường vào Miếu Kiến Thái - Giáp địa giới Yên Mật
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
341 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Thái (Đường 481B) |
Giáp địa giới Yên Mật - Hết địa phận xã Yên Mật
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
342 |
Huyện Kim Sơn |
Đường tránh Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 10) |
Theo địa giới hành chính của 4 xã Quang Thiện, Thượng Kiệm, Lưu Phương, Tân Thành
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
343 |
Huyện Kim Sơn |
Đường tránh Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 10) |
Theo địa giới hành chính của 5 xã Ân Hòa, Hùng Tiến, Như Hòa, Đồng Hướng, Kim Chính
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
344 |
Huyện Kim Sơn |
Đường tránh Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 10) |
Theo địa giới hành chính của 2 xã Yên Lộc và Lai Thành
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
345 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trục xã Lưu Phương |
Giáp Đường QL10 - Hết nhà trẻ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
346 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trục xã Lưu Phương |
Hết Nhà trẻ - Hết khu dân cư liền kề
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
347 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trục xã Lưu Phương |
Giáp Đường QL10 - Hết nhà thờ Lưu Phương
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
348 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xã Xuân Thiện cũ (đường trục thôn Năng An) |
Hướng đi đò 10 - Hết nhà ông Tú (giáp đường ngang Nghĩa trang thôn Nang An)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
349 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục thôn Xuân Hồi |
Giáp đường ĐT 481D đi đò 10 - Hết nhà ông Phan
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
350 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục thôn Như Sơn |
Giáp đường ĐT 481D đi đò 10 - Hết nhà ông Vũ Văn Thạch (Sông sẻ giáp xã Khánh Thủy)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
351 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục thôn Huệ Địch |
Giáp Nghĩa trang nhân dân thôn Huệ Địch - Hết nhà ông Phạm Văn Huyên (giáp đường ngang nhà ròng thôn Thành Đức)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
352 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Thôn Mông Hưu - Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Giáp đường đi đò 10
(đường 481D) - + 1500 m về phía Bắc
(Giáp Xuân Thiện)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
353 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Cách Tâm - Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Bưu điện văn hoá xã - Hết chợ Cách Tâm
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
354 |
Huyện Kim Sơn |
Đường thôn Lưu Thanh - Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Giáp đường đi đò 10
(đường 481D) - + 1200 về phía Bắc
(Hết nhà ông Thới)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
355 |
Huyện Kim Sơn |
Đường thôn Hàm Phu - Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Giáp đường đi đò 10
(đường 481D) - + 1200 về phía Bắc
(Hết nhà ông Đức)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
356 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang xã Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Thôn Lưu Thanh - Thôn Mông Hưu
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
357 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang xã Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Bưu điện văn hoá xã - Giáp Xuân Thiện
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
358 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Thành Đức - Xã Chính Tâm |
Đường ngang xã - Giáp Đông xẻ
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
359 |
Huyện Kim Sơn |
Đường thôn Thanh Đức Chính Tâm - Xã Chính Tâm |
Cầu Thành Đức - + 1200 về phía Bắc
(giáp xã KThuỷ)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
360 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Cộng Thành - Xã Chất Bình |
Đường liên xã - Hết đường
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
361 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Hợp Thành - Xã Chất Bình |
Áp Khánh Thủy, Yên Khánh - Đường ngang liên xã
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
362 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Hợp Thành - Xã Chất Bình |
Đường ngang liên xã - Đường ĐT 481D
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
363 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Hợp Thành - Xã Chất Bình |
Đường Nam Sông Ân - Đò Chất Thành
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
364 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Cộng Nhuận - Xã Chất Bình |
Đường liên xã - Đường Quy Hậu đò 10 (481D)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
365 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục Quân Tiêm - Xã Chất Bình |
Đường liên xã - Đường Quy Hậu đò 10 (481D)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
366 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục liên xóm 6, xóm 7, xóm 8 - Xã Chất Bình |
Đường ngang liên xã - Trạm điện Cộng Thành
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
367 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục liên xóm 7, xóm 8 - Xã Chất Bình |
Đường ngang liên xã - Cầu ông Áng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
368 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xóm 5 - Xã Chất Bình |
Đường ngang liên xã - Phía Đông Đình Chất Thành
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
369 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xóm 6 - Xã Chất Bình |
Đường ngang liên xã - Phía Tây Đình Chất Thành
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
370 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xóm 4 - Xã Chất Bình |
Áp Khánh Thủy, Yên Khánh - Đường ngang liên xã
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
371 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xóm 6 - Xã Chất Bình |
Áp Khánh Thủy, Yên Khánh - Đường ngang liên xã
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
372 |
Huyện Kim Sơn |
Đường liên xóm 1, xóm 2, xóm 3 - Xã Chất Bình |
Cầu đầu làng Quân Triêm - Hết đường
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
373 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quân Triêm - Xã Chất Bình |
Đường ngang liên xã - Áp Khánh Thủy, Yên Khánh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
374 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quyết Bình - Xã Chất Bình |
Đường Nam Sông Ân - Hết đường
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
375 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang trạm điện Cộng Thành - Xã Chất Bình |
trạm điện Cộng Thành - Đường trục Cộng Thành
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
376 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xã - Xã Hồi Ninh |
Từ cầu bà Hiệu (đi đò 10) - Đến nhà thờ Lục Bình
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
377 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trục xã - Xã Hồi Ninh |
Đến nhà thờ Lục Bình - Đến ngã 3 đường ngang liên xã đi Kim Định
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
378 |
Huyện Kim Sơn |
Khu dân cư xóm 12 (giai đoạn 1) đấu giá năm 2022 - Xã Hồi Ninh |
Các lô đất bám đường trục Dĩ Ninh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
379 |
Huyện Kim Sơn |
Khu dân cư xóm 12 (giai đoạn 1) đấu giá năm 2022 - Xã Hồi Ninh |
Các lô đất bám đường phía trong
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
380 |
Huyện Kim Sơn |
Xã Hồi Ninh |
Đường ô tô vào được
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
381 |
Huyện Kim Sơn |
Xã Hồi Ninh |
Các khu vực còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
382 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định |
Từ đường đi đò 10 - Đường ngang liên xã
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
383 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định |
Phía Bắc giáp đường ngang - Đến hết nhà ông Tuần
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
384 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định |
Phía Nam từ cầu ông Tốt - Đến hết cầu 20
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
385 |
Huyện Kim Sơn |
Xã Kim Định |
Các khu vực còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
386 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Hy Nhiên từ phía Bắc - Xã Kim Định |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
387 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Dục Đức phía Bắc - Xã Kim Định |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
388 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Định hướng phía Bắc - Xã Kim Định |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
389 |
Huyện Kim Sơn |
Khu đấu giá xóm 11 (đấu giá năm 2020) - Xã Kim Định |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
390 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam Sông Ân - Xã Ân Hòa |
Giáp đường tránh Quốc lộ 10 - Giáp xã Kim Định
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
391 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Chí Tĩnh - Hùng Tiến - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường 10 - + 500 m về phía Bắc
(Hết nhà ông Hà)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
392 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Chí Tĩnh - Hùng Tiến - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường QL10+ 500 m lên phía Bắc (Hết nhà ông Hà) - Hết dân cư
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
393 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Đông Quy Hậu - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường 10 - + 500 m về phía Bắc (hết nhà ông Hợp)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
394 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Đông Quy Hậu - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường QL10 + 500 m lên phía Bắc (hết nhà ông Hợp) - Hết dân cư
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
395 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tây Quy Hậu - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường 10 - + 500 m về phía Bắc (Hết nhà bà Cao)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
396 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tây Quy Hậu - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường QL10 + 500 m lên phía Bắc (Hết nhà bà Cao) - Hết dân cư
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
397 |
Huyện Kim Sơn |
Xã Hùng Tiến |
Giáp đường Nam Sông Ân - đến đường ngang 50
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
398 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường ngang trong khu đất đấu giá năm 2017-2019 (thuộc địa bàn xóm 1) - Xã Hùng Tiến |
Giáp đường Tây bể Chí Tĩnh - Hết khu đất đấu giá năm 2019
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
399 |
Huyện Kim Sơn |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá xóm 2 (đấu giá năm 2020) - Xã Hùng Tiến |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
400 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Hoà Lạc - Xã Như Hòa |
Giáp đường 10 - Trường Tiểu học
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |