| 301 |
Huyện Gia Viễn |
Khu tái định cư phục vụ dự án xây dựng tuyến đường Bái Đính - Ba Sao (sau đường vào Liên Sơn, đoạn từ giáp đất thị trấn Me đến giáp đất Liên Sơn) - Xã Gia Phú |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 302 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Phú |
Khu dân cư còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 303 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Phú |
Khu đấu giá thuộc xã Liên Sơn và Gia Phú
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 304 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 5 xã - Đoạn 1 - Xã Liên Sơn |
Giáp đất Gia Phú - Ngã 3 sông Cù
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 305 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 5 xã - Đoạn 2 - Xã Liên Sơn |
Ngã 3 sông Cù - Hết đất Liên Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 306 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào UBND xã cũ - Xã Liên Sơn |
Ngã 3 sông Cù - UBND xã cũ (Thay bằng cầu xóm 7)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 307 |
Huyện Gia Viễn |
Ven đê Đầm Cút - Xã Liên Sơn |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 308 |
Huyện Gia Viễn |
Các đường trục - Xã Liên Sơn |
Từ giáp đất Gia Phú - Hết đất Liên Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 309 |
Huyện Gia Viễn |
Các đường trục - Xã Liên Sơn |
Từ đê Hoàng Long - Hết đất Liên Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 310 |
Huyện Gia Viễn |
Các đường trục - Xã Liên Sơn |
Từ nhà máy nước - Đến cầu xóm 11
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 311 |
Huyện Gia Viễn |
Đường đê Hoàng Long - Xã Liên Sơn |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 312 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Liên Sơn |
Các vị trí ven đường liên thôn còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 313 |
Huyện Gia Viễn |
Khu tái định cư phục vụ dự án xây dựng tuyến đường Bái Đính -Ba Sao - Xã Liên Sơn |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 314 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Liên Sơn |
Khu dân cư còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 315 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Liên Sơn |
Khu đấu giá thuộc xã Liên Sơn và Gia Phú
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 316 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 5 xã - Xã Gia Hoà |
Giáp đất Liên Sơn - Đê Đầm Cút xã Gia Hoà
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 317 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Sẽ Chè - Đá Hàn - Xã Gia Hoà |
Cầu đổ Đá Hàn - Giáp đất Gia Thanh
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 318 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2 khu vực thôn Đá Hàn - Xã Gia Hoà |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 319 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục xã - Đoạn 1 - Xã Gia Hoà |
Giáp đất Gia Vân - Cầu Thượng
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 320 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục xã - Đoạn 2 - Xã Gia Hoà |
Cầu Thượng - UBND Xã Gia Hoà
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 321 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục xã - Đoạn 3 - Xã Gia Hoà |
UBND Xã Gia Hoà - Đường 5 xã
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 322 |
Huyện Gia Viễn |
Các tuyến đường phân lũ - Xã Gia Hoà |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 323 |
Huyện Gia Viễn |
Ven đê Đầm Cút - Xã Gia Hoà |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 324 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Hoà |
Các vị trí ven đường liên thôn còn lại
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 325 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Hoà |
Nhà lô khu đấu giá, khu nhà vườn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 326 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Hoà |
Khu dân cư còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 327 |
Huyện Gia Viễn |
Đê tả sông Hoàng Long - Đoạn 1 (Khu chợ Viến) - Xã Gia Hưng |
Giáp đất Liên Sơn - Đường Quang Trung
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 328 |
Huyện Gia Viễn |
Đê tả sông Hoàng Long - Đoạn 2 - Xã Gia Hưng |
Ngã 3 đường Quang Trung - K0 đập tràn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 329 |
Huyện Gia Viễn |
Đê Đầm Cút - Xã Gia Hưng |
K0 đập tràn - Giáp đất Liên Sơn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 330 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Quang Trung - Xã Gia Hưng |
Giáp đê Hoàng Long - Đê Đầm Cút
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 331 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Bìa Cọt - Xã Gia Hưng |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 332 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Rừng Giang - Xã Gia Hưng |
Ngã 3 ao Chăm - Cầu rừng giang
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 333 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Vua Đinh (Đi qua UBND xã ) - Xã Gia Hưng |
Cống Nhong Nhỏng - Giáp đường Quang Trung
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 334 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Hưng |
Khu dân cư còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 335 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 19-8 - Đoạn 1 - Xã Gia Sinh |
Đường 12c - Trạm xá xã
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 336 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 19-8 - Đoạn 2 - Xã Gia Sinh |
Đường vào Xóm 4 (sau khu TĐC) - Âu Lê
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 337 |
Huyện Gia Viễn |
Đường tuyến 8b - Xã Gia Sinh |
Ngã 3 hàng - Trạm bơm Đồng Khám
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 338 |
Huyện Gia Viễn |
Đường quy hoạch - Xã Gia Sinh |
Đầu đường tuyến 8b - Ngã 4 nhà ông Thông
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 339 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư Ao hồ - Xã Gia Sinh |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 340 |
Huyện Gia Viễn |
Đường tuyến 6 - Xã Gia Sinh |
Đường 12c - Hang Long ẩn
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 341 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Vụng Son và Khu dân cư Xuân Trì - Xã Gia Sinh |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 342 |
Huyện Gia Viễn |
Đường du lịch cửa Ui - Xã Gia Sinh |
Đường 12c - Cửa Ui
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 343 |
Huyện Gia Viễn |
Đường phân lũ chậm lũ - Xã Gia Sinh |
Tuyến 8 - Ngã 4 Quai Trại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 344 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Sinh |
Vị trí ven đường liên thôn còn lại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 345 |
Huyện Gia Viễn |
Đường phân lô Xóm 2 - Xã Gia Sinh |
Cổng nhà ông Việt - Núi Lý
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 346 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư vườn cây xóm 5 - Xã Gia Sinh |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 347 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư - Xã Gia Sinh |
Nhà văn hóa xóm 7 - Xóm 8
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 348 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Sinh |
Khu dân cư còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 349 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào khu du lịch Kênh Gà - Động Vân Trinh - Xã Gia Minh |
Đường ĐT477c - Ngã 4 chợ Gia Minh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 350 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục xã - Xã Gia Minh |
Ngã 4 chợ Gia Minh - Ngã 5 Đồng Trứng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 351 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục xã (Đường Thống Nhất) - Xã Gia Minh |
Cống Gia Minh - Xóm Đòng Bái (Giáp đất Gia Phong)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 352 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục xóm An - Hòa - Xã Gia Minh |
Đầu xóm An Hoà - Giáp đất thôn Minh Đường, xã Gia Lạc
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 353 |
Huyện Gia Viễn |
Phía trong đê hữu Hoàng Long - Xã Gia Minh |
Núi Bà Mật (giáp đất Gia Lạc) - Nũi Mõ (Giáp đất Thượng Hòa, Nho Quan)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 354 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Minh |
Khu dân cư còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 355 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào xóm Đông Thắng - Xã Gia Lạc |
Đầu đường ĐT477c - Giáp xóm Đông Thắng
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 356 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào UBND xã mới - Xã Gia Lạc |
Đầu đường ĐT477c - Nhà ông Vương xóm Nam Ninh
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 357 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục thôn Mai Sơn - Xã Gia Lạc |
Đầu đường ĐT477c - Giáp đê Hoàng Long
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 358 |
Huyện Gia Viễn |
Tuyến 1 ra đê thôn Lạc Thiện - Xã Gia Lạc |
Đê Hoàng Long - Thôn Lạc Thiện
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 359 |
Huyện Gia Viễn |
Tuyến 1 ra đê thôn Lạc Thiện - Xã Gia Lạc |
Đê Hoàng Long - Trạm biến thế thôn Lạc Thiện
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 360 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Đồng Vài - Xã Gia Lạc |
Cửa nhà ông Tâm - Chợ Lạc Khoái mới
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 361 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Đông, Nam khu chợ Lạc Khoái mới - Xã Gia Lạc |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 362 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào chùa Hương Khánh - Xã Gia Lạc |
Đầu đường ĐT477c - Hết đất chùa Hương Khánh
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 363 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Đông đê bắc sông Rịa - Xã Gia Lạc |
Đầu thôn Mai Sơn đi Gia Phong - Hết đất Gia Lạc (Giáp đất Gia Phong)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 364 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 477c đi Gia Minh - Xã Gia Lạc |
Ngã 4 đường 477c đi Gia Minh - Hết đất Gia Lạc (giáp đất Gia Minh)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 365 |
Huyện Gia Viễn |
Khu đồng Cổng Ngãi - Xã Gia Lạc |
Giáp khu dân cư Lạc Khoái - Mương tiêu khu đồng Vài
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 366 |
Huyện Gia Viễn |
Khu đồng Cổng Ngãi còn lại - Xã Gia Lạc |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 367 |
Huyện Gia Viễn |
Phía trong đê hữu Hoàng Long - Xã Gia Lạc |
Lò gạch Gia Lạc - Đầu đập tràn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 368 |
Huyện Gia Viễn |
Phía trong đê hữu Hoàng Long - Xã Gia Lạc |
Đầu đập tràn - Giáp Âu Lê
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 369 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Đồng Nang - Xã Gia Lạc |
Ngã tư đi Gia Minh - Giáp đất Gia Phong, Gia Minh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 370 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư Đồng Kênh - Xã Gia Lạc |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 371 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Tái định cư - Xã Gia Lạc |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 372 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Lạc |
Khu dân cư còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 373 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Du lịch Âu Lê Kênh Gà - Vân Trinh - Xã Gia Lạc |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 374 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào xóm Ngọc Động - Xã Gia Phong |
Đầu đường ĐT477c - Đầu xóm 2,3 Ngọc Động
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 375 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào cánh chợ - Xã Gia Phong |
Đường sân kho Ngọc Động - Đê Bắc Rịa
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 376 |
Huyện Gia Viễn |
Đường lên núi con Mèo - Đường lên núi con Mèo - Đoạn 1 - Xã Gia Phong |
Đầu đường ĐT477c - Chùa An Trạch
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 377 |
Huyện Gia Viễn |
Đường lên núi con Mèo - Đường lên núi con Mèo - Đoạn 2 - Xã Gia Phong |
Chùa An Trạch - Núi con Mèo
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 378 |
Huyện Gia Viễn |
Làn sông Bắc Rịa - Làn sông Bắc Rịa - Xã Gia Phong |
Lò gạch ông Nguyên - Giáp cống Gia Lạc 4
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 379 |
Huyện Gia Viễn |
Đường liên xã - Xã Gia Phong |
Ngã tư lê - Chợ Gia Minh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 380 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Phong |
Khu dân cư còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 381 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 1A - Xã Gia Thanh |
Cầu Khuất - Hết đất Gia Thanh
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 382 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 1A - Xã Gia Xuân |
Giáp đất Gia Thanh - Hết đất Gia Xuân
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 383 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 1A - Xã Gia Trấn |
Giáp đất Gia Xuân - Hết đất Gia Trấn
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 384 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Xã Gia Trấn |
Bắt đầu của ngã 3 Gián vào đường ĐT 477 - Hết đất Gia Trấn
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 385 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Xã Gia Tân |
Giáp đất Gia Trấn - Hết đường đôi
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 386 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Xã Gia Tân |
Hết đường đôi - Hết đất Gia Tân
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 387 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Lập |
Giáp đất Gia Tân - Đường vào Lãng Nội
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 388 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Lập |
Đường vào Lãng Nội - Hết đất Gia Lập
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 389 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Lập |
Giáp đất Gia Tân - Đường vào Lãng Nội
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 390 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Lập |
Đường vào Lãng Nội - Hết đất Gia Lập
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 391 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Vân |
Giáp đất Gia Lập - Đường vào đền Vua Đinh
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 392 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Vân |
Đường vào đền Vua Đinh - Hết bưu điện xã Gia Vân
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 393 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 3 - Xã Gia Vân |
Hết bưu điện xã Gia Vân - Hết đất Gia Vân
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 394 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Vân |
Giáp đất Gia Lập - Đường vào Vân Long
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 395 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Vân |
Đường vào Vân Long - Hết đất Gia Vân
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 396 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Phía Nam - Xã Gia Phương |
Giáp đất Gia Vân - Hết đất Gia Phương
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 397 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Phía Bắc (Phía kênh) - Xã Gia Phương |
Giáp đất Gia Vân - Hết đất Gia Phương
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 398 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Xã Gia Thịnh |
Giáp đất Thị Trấn Me - Hết đất Gia Thịnh
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 399 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Phú |
Giáp đất Gia Thịnh - Đường vào thôn Đồi
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 400 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Phú |
Đường vào Thôn Đồi - Đường vào thôn Kinh Trúc
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |