| 201 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào đền Vua Đinh - Đoạn 2 - Xã Gia Lập |
Ngã 3 rẽ vào Lãng Ngoại - Giáp đất Gia Phương
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 202 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2 bám đường ĐT477 (Phía Nam) - Xã Gia Lập |
Giáp đất Gia Tân - Hết đất Gia Lập
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 203 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Dân cư mới Chùa Roi - Xã Gia Lập (Các lô bám đường kênh) |
Chùa Cầu Đài - Giáp trụ sở UBND xã
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 204 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Dân cư mới Chùa Roi - Xã Gia Lập (Các lô nhà ở bên trong) |
Chùa Cầu Đài - Giáp trụ sở UBND xã
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 205 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Lãng Nội - Đoạn 1 - Xã Gia Lập |
Đầu đường ĐT477 - 200m
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 206 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Lãng Nội - Đoạn 2 - Xã Gia Lập |
201m - Giáp đê Đầm Cút
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 207 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Lập |
Ven đê Đầm Cút, các vị trí ven đường liên thôn còn lại
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 208 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2 Đường vào Lãng Nội - Xã Gia Lập |
Từ Giáp Lâu đài ông dân - Đến Đê Đầm Cút
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 209 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2,3 đường đi Sào Long - Xã Gia Lập |
Đầu đường ĐT477 - Hết Trạm Y tế xã
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 210 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Lập |
Khu dân cư còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 211 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Vân Long (Phía Đông) - Đoạn 1 - Xã Gia Vân |
Đầu đường ĐT477 - Cầu vào trường học
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 212 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Vân Long (Phía Đông) - Đoạn 2 - Xã Gia Vân |
Cầu vào trường học - Giáp đê Đầm Cút
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 213 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Vân Long (Phía Tây qua kênh) - Đoạn 1 - Xã Gia Vân |
Đầu đường ĐT477 - Cầu vào trường học
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 214 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Vân Long (Phía Tây qua kênh) - Đoạn 2 - Xã Gia Vân |
Cầu vào trường học - Ngã tư vào Trung Hoà
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 215 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Vân Long (Phía Tây qua kênh) - Đoạn 3 - Xã Gia Vân |
Ngã tư vào Trung Hoà - Giáp đê Đầm Cút
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 216 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2 vào Vân Long (Phía Tây) - Xã Gia Vân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 217 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2 bám đường ĐT477 - Xã Gia Vân |
Giáp đất Gia Lập - Hết đất Gia Vân
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 218 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2 bám đường kênh - Xã Gia Vân |
Giáp đất Gia Lập - Hết đất Gia Vân
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 219 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Đền Vua Đinh - Xã Gia Vân |
Đầu đường ĐT477 - Hết đất Gia Vân
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 220 |
Huyện Gia Viễn |
Đường quanh khu du lịch Vân Long - Xã Gia Vân |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 221 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Vân |
Các vị trí ven đường liên thôn còn lại
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 222 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Vân |
Giáp đê Đầm Cút bám khu du lịch
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 223 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Vân |
Khu dân cư còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 224 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào đồi Kẽm Chè - Xã Gia Phương |
Đầu đường ĐT477 cũ - Đồi Kẽm Chè
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 225 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Hoài Lai - Xã Gia Phương |
Đầu đường ĐT477 - Giáp kênh Thanh Niên
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 226 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Đồi (thôn Phương Hưng) - Xã Gia Phương |
Đầu đường ĐT477 - Thôn Đồi (thôn Phương Hưng)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 227 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục liên thôn - Xã Gia Phương |
Đầu đường thôn Mã Bùi - Hết đường thôn Vinh Ninh
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 228 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Vĩnh Ninh - Xã Gia Phương |
Đầu đường Tiến Yết - Ngã 4 đường trục (đầu thôn Vĩnh Ninh)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 229 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Văn Bồng - Xã Gia Phương |
Đầu đường Tiến Yết - Ngã 3 đường trục liên thôn
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 230 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Văn Hà - Xã Gia Phương |
Đầu đường Tiến Yết - Ngã 3 đường trục liên thôn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 231 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào kênh N9 - Xã Gia Phương |
Đầu đường ĐT477 - Giáp đường ĐT 477B cũ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 232 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Phương |
Khu dân cư còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 233 |
Huyện Gia Viễn |
Đường đi xã Gia Trung - Xã Gia Vượng |
Ngã 3 đầu đường Tiến Yết - Hết đất Gia Vượng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 234 |
Huyện Gia Viễn |
Đường đông bệnh viện xã Gia Vượng - Xã Gia Vượng |
Đầu đường ĐT 477 cũ - Đường ĐT 477 mới
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 235 |
Huyện Gia Viễn |
Đường phía Tây kênh Bản Đông - Xã Gia Vượng |
Giáp trụ sở khu hành chính mới của huyện (Tên cũ: Kênh cứng (giáp đất TTMe)) - Giáp đất Gia Thịnh
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 236 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào UBND xã - Xã Gia Vượng |
Đường ĐT 477 mới - Kênh giáp đất thị Trán
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 237 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào UBND xã - Dãy 2, 3 (đoạn 2) - Xã Gia Vượng |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 238 |
Huyện Gia Viễn |
Khu quy hoạch điểm dân cư ĐT 477 mới (Đường 2,3) - Xã Gia Vượng |
Giáp đất Gia Phương - Giáp đất Gia Thịnh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 239 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477B (Tên cũ Đường cửa ông Rự) - Xã Gia Vượng |
Đường ĐT 477 mới - Đầu đường ĐT 477 cũ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 240 |
Huyện Gia Viễn |
Vị trí ven đường liên thôn khác - Xã Gia Vượng |
Vị trí ven đường liên thôn khác
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 241 |
Huyện Gia Viễn |
Đường sông Cụt - Xã Gia Vượng |
Từ kênh T2 - Giáp đất Gia Thịnh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 242 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Vượng |
Khu dân cư còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 243 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Vượng |
Đường ĐT477 mới - Đầu đường ĐT477 cũ
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 244 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư mới Long Điền - Lô Mét - Xã Gia Vượng |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 245 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục xã - Xã Gia Thịnh |
Đường ĐT 477 mới - Cống Đình
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 246 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Liên Thôn - Xã Gia Thịnh |
Đường ĐT 477 mới - Đầu làng Trinh Phú
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 247 |
Huyện Gia Viễn |
Đường phía Tây kênh Bản Đông - Xã Gia Thịnh |
Giáp gia Vượng - Thôn Đồng Chưa
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 248 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Cầu Ngay - Xã Gia Thịnh |
Đầu thôn Liên Huy - Đê Hoàng Long
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 249 |
Huyện Gia Viễn |
Đường sông Cụt - Xã Gia Thịnh |
Kênh T2 - Hết sông cụt
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 250 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư mới xã Gia Thịnh - Đoạn 1 (đường Hồng Dân kéo dài) - Xã Gia Thịnh |
Giáp Thị trấn Me - Làng Đồng Chưa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 251 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư mới xã Gia Thịnh - Đoạn 2 - Xã Gia Thịnh |
Toàn bộ khu dân cư mới còn lại của xã Gia Thịnh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 252 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư mới xã Gia Thịnh - Đường kênh T2 - Xã Gia Thịnh |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 253 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Thịnh |
Các đường liên thôn còn lại
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 254 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Thịnh |
Khu dân cư còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 255 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục giao thông xã - Đoạn 1 - Xã Gia Trung |
Giáp đất Gia Vượng - Đường rẽ vào làng Chấn Hưng
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 256 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục giao thông xã - Đoạn 2 - Xã Gia Trung |
Đường rẽ vào làng Chấn Hưng - Cống ông Giáo Chi Phong
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 257 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục giao thông xã - Đoạn 3 - Xã Gia Trung |
Cống ông Giáo Chi Phong - Nhà thờ họ Giang Sơn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 258 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục giao thông xã - Đoạn 4 - Xã Gia Trung |
Nhà thờ họ Giang Sơn - Giáp đê tả Hoàng Long (Giáp đất Gia Tiến)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 259 |
Huyện Gia Viễn |
Các đường trục thôn - Đoạn 1 - Thôn Trung Đồng - Xã Gia Trung |
Ngã 3 nhà Ông Báo - Đoạn ngoặt về Chi Phong
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 260 |
Huyện Gia Viễn |
Các đường trục thôn - Đoạn 2 - Thôn Trung Đồng - Xã Gia Trung |
Nhà Ông Mạnh - Cống Nghệ Chi Phong
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 261 |
Huyện Gia Viễn |
Các đường trục thôn - Thôn Chấn Hưng - Xã Gia Trung |
Ngã 3 rẽ vào làng Chấn Hưng - Giáp đê tả Hoàng Long
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 262 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ra nhà thờ họ Giang Sơn (Nghĩa trang Điềm Khê) - Xã Gia Trung |
Nhà ông Trí (Liên) - Nhà thờ họ Giang Sơn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 263 |
Huyện Gia Viễn |
Các trục đường mới quy hoạch khu Đồng Gôi - Xã Gia Trung |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 264 |
Huyện Gia Viễn |
Khu đường cống cửa nhà Ông Tài đi Đê Hoàng Long - Xã Gia Trung |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 265 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Đồng La, Nam làng Đức Hậu, An Thái - Xã Gia Trung |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 266 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư Nam Điềm Khê (Khu chợ cũ) - Xã Gia Trung |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 267 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Tây Đình Đức Hậu - Xã Gia Trung |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 268 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Trung |
Các đường trục thôn còn lại
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 269 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Đê tả sông Hoàng Long - Xã Gia Trung |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 270 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Trung |
Khu dân cư còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 271 |
Huyện Gia Viễn |
Đường liên xã - Đoạn 1 - Xã Gia Tiến |
Giáp đất Gia Tân - Ngã tư giao với đường Bái Đính - Ba Sao
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 272 |
Huyện Gia Viễn |
Đường liên xã - Đoạn 2 - Xã Gia Tiến |
Ngã tư giao với đường Bái Đính - Ba Sao - Ngã tư phía Nam trụ sở UBND xã
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 273 |
Huyện Gia Viễn |
Đường liên xã - Đoạn 2 - Xã Gia Tiến |
Ngã tư phía Nam trụ sở UBND xã - Bưu điện văn hóa xã
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 274 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Sách Khiếu - Đoạn 1 - Xã Gia Tiến |
Đầu đường Tiến Yết - Đầu đường Xuân Lai
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 275 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Sách Khiếu - Đoạn 2 - Xã Gia Tiến |
Đầu đường Xuân Lai - Giáp đê Hoàng Long
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 276 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Sách Khiếu - Xã Gia Tiến |
Ngã ba giao với đường Tiến Yết - Ngã tư phía Đông Bắc nhà Văn hóa thôn Xuân Lai
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 277 |
Huyện Gia Viễn |
Bám đê tả Hoàng Long - Đoạn 1 - Xã Gia Tiến |
Giáp Gia Trung - Đường rẽ thôn Xuân Lai
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 278 |
Huyện Gia Viễn |
Bám đê tả Hoàng Long - Đoạn 2 - Xã Gia Tiến |
Đường rẽ thôn Xuân Lai - Hết đất Gia Tiến (Núi Cắm Gươm)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 279 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Bát Giáp - Xã Gia Tiến |
Đoạn giao nhau với đường Tâm Linh - Ngã tư phía Nam trụ sở UBND xã
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 280 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Tâm Linh - Xã Gia Tiến |
Từ đê tả Hoàng Long - Đường Bát Giáp
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 281 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư Óc Hạ - Xã Gia Tiến |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 282 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục thôn - Xã Gia Tiến |
Bưu điện văn hóa xã - Đường nhánh Bái Đình - Ba Sao (đi qua
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 283 |
Huyện Gia Viễn |
Đường nối giữa đường trục xã và đường Sách khiếu - Xã Gia Tiến |
Ngã tư phía Nam trụ sở UBND xã - Đường Sách khiếu
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 284 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư Óc Thượng - Xã Gia Tiến |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 285 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư Đồng Tum - Xã Gia Tiến |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 286 |
Huyện Gia Viễn |
Các đường trục thôn còn lại - Xã Gia Tiến |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 287 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Tiến |
Khu dân cư còn lại
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 288 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Thắng |
Các trục đường thôn
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 289 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Thắng |
Khu dân cư còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 290 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Liên Sơn - Xã Gia Phú |
Giáp đất thị Trấn Me - Giáp đất Liên Sơn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 291 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2 đường vào Liên Sơn - Xã Gia Phú |
Giáp đất thị Trấn Me - Giáp đất Liên Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 292 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Thượng - Xã Gia Phú |
Đầu đường ĐT 477 - Giáp đê Hoàng Long
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 293 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Liên Sơn - Xã Gia Phú |
Đầu đường ĐT 477 - Giáp đất Liên Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 294 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Đoan Bình - Xã Gia Phú |
Đầu đường ĐT 477 - Thôn Đoan Bình
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 295 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Đồi - Xã Gia Phú |
Đầu đường ĐT 477 - Thôn Đồi
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 296 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Đồi - Xã Gia Phú |
Đầu đường ĐT 477 (Bưu điện) - Thôn Đồi
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 297 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Kính Trúc - Xã Gia Phú |
Đường ĐT 477 - Thôn Kính Trúc
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 298 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2 bám đường ĐT 477 - Xã Gia Phú |
Giáp đất Gia Thịnh - Giáp đê tả sông Hoàng Long
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 299 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2 bám đường ĐT 477 - Xã Gia Phú |
Giáp đất Gia Thịnh - Đầu làng thôn Đồi
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 300 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Ngô Đồng Đồi đi Ngô Đồng Làng - Xã Gia Phú |
Cuối Thôn Đồi - Giáp thôn Làng
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |